1 Rupee Pakistan Bảng bao nhiêu tiền Việt Nam

Công Bố Rủi Ro: Giao dịch các công cụ tài chính và/hoặc tiền điện tử tiềm ẩn mức độ rủi ro cao, bao gồm rủi ro mất một phần hoặc toàn bộ vốn đầu tư, và có thể không phù hợp với mọi nhà đầu tư. Giá cả tiền điện tử có độ biến động mạnh và có thể chịu tác động từ các yếu tố bên ngoài như các sự kiện tài chính, pháp lý hoặc chính trị. Việc giao dịch theo mức ký quỹ gia tăng rủi ro tài chính. Trước khi quyết định giao dịch công cụ tài chính hoặc tiền điện tử, bạn cần nắm toàn bộ thông tin về rủi ro và chi phí đi kèm với việc giao dịch trên các thị trường tài chính, thận trọng cân nhắc đối tượng đầu tư, mức độ kinh nghiệm, khẩu vị rủi ro và xin tư vấn chuyên môn nếu cần.

Fusion Media xin nhắc bạn rằng dữ liệu có trên trang web này không nhất thiết là theo thời gian thực hay chính xác. Dữ liệu và giá cả trên trang web không nhất thiết là thông tin do bất kỳ thị trường hay sở giao dịch nào cung cấp, nhưng có thể được cung cấp bởi các nhà tạo lập thị trường, vì vậy, giá cả có thể không chính xác và có khả năng khác với mức giá thực tế tại bất kỳ thị trường nào, điều này có nghĩa các mức giá chỉ là minh họa và không phù hợp cho mục đích giao dịch. Fusion Media và bất kỳ nhà cung cấp dữ liệu nào có trên trang web này đều không chấp nhận bất cứ nghĩa vụ nào trước bất kỳ tổn thất hay thiệt hại nào xảy ra từ kết quả giao dịch của bạn, hoặc trước việc bạn dựa vào thông tin có trong trang web này.

Bạn không được phép sử dụng, lưu trữ, sao chép, hiển thị, sửa đổi, truyền hay phân phối dữ liệu có trên trang web này và chưa nhận được sự cho phép rõ ràng bằng văn bản của Fusion Media và/hoặc nhà cung cấp. Tất cả các quyền sở hữu trí tuệ đều được bảo hộ bởi các nhà cung cấp và/hoặc sở giao dịch cung cấp dữ liệu có trên trang web này.

Fusion Media có thể nhận thù lao từ các đơn vị quảng cáo xuất hiện trên trang web, dựa trên tương tác của bạn với các quảng cáo hoặc đơn vị quảng cáo đó.


Phiên bản tiếng Anh của thỏa thuận này là phiên bản chính, sẽ luôn được ưu tiên để đối chiếu khi có sự khác biệt giữa phiên bản tiếng Anh và phiên bản tiếng Việt.

© 2007-2022Công ty TNHH Fusion Media. Mọi quyền được bảo hộ.

Chia sẻ Bao nhiêu Rupee Pakistan là một Đô la Mỹ? Một PKR là 0.0046 USD và một USD là 219.4940 PKR. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 26 tháng 08 năm 2022 CET.


=

=


=

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 26 tháng 08 năm 2022 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.

Biểu đồ PKR/USD này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.

Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 26 tháng 08 năm 2022 CET

Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất

Tỷ giá hối đoái PKR/VND 106.17 đã cập nhật 9 phút trước

Rupee Pakistan là tiền tệ của

Pakistan

Đồng Việt Nam là tiền tệ của

Việt Nam

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan với Đồng Việt NamPhụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau

0% Lãi suất liên ngân hàng1 PKR0.0 PKR106.17 VND
1%1 PKR0.010 PKR105.11 VND
2% Tỷ lệ ATM1 PKR0.020 PKR104.05 VND
3% Lãi suất thẻ tín dụng1 PKR0.030 PKR102.99 VND
4%1 PKR0.040 PKR101.93 VND
5% Tỷ lệ kiosk1 PKR0.050 PKR100.86 VND

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Pakistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Rupi Pakistan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan [PK, PAK]. Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam [Việt Nam, VN, VNM]. Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Ký hiệu VND có thể được viết D. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 31 Tháng Một 2019 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi PKR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


PKR VND coinmill.com
100.00 16,400
200.00 33,000
500.00 82,200
1000.00 164,600
2000.00 329,000
5000.00 822,800
10,000.00 1,645,400
20,000.00 3,290,800
50,000.00 8,227,200
100,000.00 16,454,200
200,000.00 32,908,600
500,000.00 82,271,400
1,000,000.00 164,543,000
2,000,000.00 329,085,800
5,000,000.00 822,714,600
10,000,000.00 1,645,429,000
20,000,000.00 3,290,858,200
PKR tỷ lệ
31 Tháng Một 2019
VND PKR coinmill.com
20,000 121.55
50,000 303.87
100,000 607.74
200,000 1215.49
500,000 3038.72
1,000,000 6077.44
2,000,000 12,154.88
5,000,000 30,387.21
10,000,000 60,774.42
20,000,000 121,548.84
50,000,000 303,872.11
100,000,000 607,744.22
200,000,000 1,215,488.44
500,000,000 3,038,721.11
1,000,000,000 6,077,442.22
2,000,000,000 12,154,884.44
5,000,000,000 30,387,211.09
VND tỷ lệ
13 tháng Chín 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Bình luận

Video liên quan

Chủ Đề