1m6 bằng bao nhiêu Feet

Mét ký hiệu là m là đơn vị đo chiều dài chuẩn quốc tế theo hệ đo lường SI được sử dụng rộng rải trên thế giới và tại Việt Nam. Mét thường dùng để đo chiều dài, chiều cao, chiều rộng.... của một vật thể hay quảng đường có kích thước ngắn và trung bình.

trongfttrongcmmcm
1m6 bằng bao nhiêu Feet
Cài lại

Chuyển đổi chiều cao

Chuyển đổi từ Feet sang Inch

Một feet tương đương với 12 inch:

1ft = 12 "

Chuyển đổi từ inch sang cm

Một inch bằng 2,54 cm:

1 ″ = 2,54cm

Chuyển đổi từ Centimet sang mét

Một cm bằng 0,01 mét:

1cm = 0,01m

Một mét bằng 100 cm:

1m = 100cm

Bảng chuyển đổi chiều cao


Xem thêm

948




Cách đổi mét sang Feet

1 mét tương đương với 3.28084 feet:

1 m = (1 / 0,3048) ft = 3.28084 ft

Khoảng cách d đơn vị feet (ft) bằng khoảng cách d đơn vị mét (m) chia cho 0,3048:

d (ft) = d (m) / 0,3048

Ví dụ:

Chuyển đổi 3 mét sang feet:

d (ft) = 3m / 0,3048 = 9,8425 ft

Bảng chuyển đổi mét sang feet

Mét (m)Feet (ft)0,01 m0,0328 ft0,1 m0,3281 ft1 m3.2809 ft2 m6,5617 ft3 m9,8425 ft4 m13.1234 ft5 m16,4042 ft6 m19,6850 ft7 m22.9659 ft8 m26.2467 ft9 m29,5276 ft10 m32,8084 ft20 m65.6168 ft30 m98.4252 ft40 m131.2336 ft50 m164.0420 ft60 m196.8504 ft70 m229,6588 ft80 m262.4672 ft90 m295.2756 ft100 m328,0840 ft

5/5 - (1 bình chọn)

Bài viết liên quan:

  1. Quy đổi từ Feet sang M (Feet to Mét)
  2. Quy đổi từ Feet sang Cm (Feet to Centimet)
  3. Quy đổi từ Mm sang M
  4. Quy đổi từ M sang Mm

Chuyển đổi chiều dàiFeetMét

Đây là công cụ chuyển đổi độ dài trực tuyến, chuyển đổi mét sang feet và inch, feet và inch sang mét, bao gồm phân số và inch thập phân, nó cũng có các công thức tính toán và thước đo động ảo để hiển thị đơn vị tương ứng, hiểu câu hỏi của bạn một cách tốt nhất hình dung.

Cách sử dụng công cụ này

  • Để chuyển đổi mét sang feet và inch, hãy điền số vào chỗ trống của mét
  • Để chuyển đổi feet và inch sang mét, hãy điền số vào chỗ trống của feet và inch
  • Số đầu vào có thể là số thập phân (3,6) hoặc phân số (1 3/4)

Thước đo tỷ lệ ảo phía trên là để tương tác và dễ hiểu hơn, nếu bạn muốn đo chiều dài của vật gì đó, chúng tôi có mộtthước kẻ ảo trực tuyếncho bạn, chào mừng bạn đến thử nó.

chuyển đổi Mét sang Feet

  • 1 mét = 100 cm (chuyển đổi mét sang cm)
  • 1 inch = 2,54 cm, 1 ÷ 2,54 = 0,393700787, 1 cm = 0,393700787 inch (đổi cm sang inch)
  • 1 foot = 12 inch, 12 * 2,54 = 30,48, 1 foot = 30,48 cm (đổi feet sang cm)
  • 100 cm ÷ 30,48 = 3,280839895013123 ft, 100 cm * 0,393700787 = 39,3700787 inch
  • Vì vậy, để chuyển đổi từ mét sang feet ( m sang f ) là một chuyển đổi đơn giản. Chúng ta có thể sử dụng 1 m = 3,28 ft hoặc 1 m = 39,37 inch và chỉ cần nhân lên.

Làm thế nào để chuyển đổi mét sang feet?

Theo các công thức trên, để chuyển đổi mét sang feet, miễn là số mét nhân với 3,28 là số feet

mét × 3,28 = feet
3,5 m × 3,28 = 11,48 ft

Làm thế nào để chuyển đổi feet sang mét?

Có bao nhiêu mét trong một foot? Đáp số : 0,3048 mét
1 ft = 30,48 cm = 0,3048 m, do đó, để chuyển đổi feet sang mét, chỉ cần nhân feet với 0,3048
Trước khi nhân chúng ta thống nhất đơn vị để tiện cho việc tính toán, quy đổi feet & inch sang feet thập phân chẳng hạn. 5' 5" = 5+(5/12) ft = 5,4167 bộ

feet × 0,3048 = mét
5 ft 4 inch = 5+(4/12) = 5+(1/3) = 5,3333 ft
5,3333 ft × 0,3048 = 1,6256 m

Bảng chuyển đổi Mét sang Feet

  • 1 mét = 3' 3⁄8" = 39 3⁄8 inch
  • 2 mét = 6' 3⁄4" = 78 3⁄4 inch
  • 3 mét = 9' 10 1⁄8" = 118 1⁄8 inch
  • 4 mét = 13' 1 15⁄32" = 157 15⁄32 inch
  • 5 mét = 16' 4 27⁄32" = 196 27⁄32 inch
  • 6 mét = 19' 8 7⁄32" = 236 7⁄32 inch
  • 7 mét = 22' 11 19⁄32" = 275 19⁄32 inch
  • 8 mét = 26' 2 31⁄32" = 314 31⁄32 inch
  • 9 mét = 29' 6 11⁄32" = 354 11⁄32 inch
  • 10 mét = 32' 9 11⁄16" = 393 11⁄16 inch

Bảng chuyển đổi Feet sang Mét

  • 1 foot = 0,305 mét = 30,5 cm
  • 2 feet = 0,61 mét = 61 cm
  • 3 feet = 0,914 mét = 91,4 cm
  • 4 feet = 1,219 mét = 121,9 cm
  • 5 feet = 1,524 mét = 152,4 cm
  • 6 feet = 1,829 mét = 182,9 cm
  • 7 feet = 2,134 mét = 213,4 cm
  • 8 feet = 2,438 mét = 243,8 cm
  • 9 feet = 2,743 mét = 274,3 cm
  • 10 feet = 3,048 mét = 304,8 cm

Chuyển Đổi Đơn Vị Độ Dài

  • Chuyển đổi feet sang inch

    Tìm hiểu chiều cao cơ thể của bạn tính bằng centimet, hoặc tính bằng feet/inch, 5'7" inch tính bằng cm là bao nhiêu?

  • Đổi cm sang inch

    Chuyển đổi mm sang inch, cm sang inch, inch sang cm hoặc mm, bao gồm inch thập phân sang inch phân số

  • Chuyển đổi mét sang feet

    Nếu bạn muốn chuyển đổi giữa mét, feet và inch (m, ft và in), vd. 2,5 mét bằng bao nhiêu feet? 6' 2" cao bao nhiêu mét? Hãy thử công cụ chuyển đổi mét và feet này, với thước đo tỷ lệ ảo tuyệt vời của chúng tôi, bạn sẽ sớm tìm thấy câu trả lời.

  • Đổi feet sang cm

    Chuyển đổi feet thành centimet hoặc centimet thành feet. 1 1/2 feet bằng bao nhiêu cm? 5 feet bằng bao nhiêu cm?

  • Chuyển đổi mm sang feet

    Chuyển đổi feet sang milimét hoặc milimét sang feet. 8 3/4 feet bằng bao nhiêu mm ? 1200 mm là bao nhiêu feet?

  • Đổi cm sang mm

    Chuyển đổi milimét sang centimet hoặc centimet sang milimét. 1 centimet bằng 10 milimét, 85 mm dài bao nhiêu cm?

  • Đổi mét sang cm

    Chuyển đổi mét sang centimet hoặc centimet sang mét. 1,92 mét dài bao nhiêu Xentimét ?

  • Chuyển đổi inch sang feet

    Chuyển đổi inch sang feet (in = ft), hoặc feet sang inch, chuyển đổi đơn vị đo lường Anh.

  • Thước kẻ trên hình ảnh của bạn

    Đặt thước ảo vào hình ảnh của bạn, bạn có thể di chuyển và xoay thước, nó cho phép bạn thực hành cách sử dụng thước để đo độ dài.