1tf bằng bao nhiêu tấn
http://xdbk.net/05-%20Bang%20tra%20cuu/Doi%20don%20vi.htm 1kgf.cm=10N.m (momen luc) CHUYỂN ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG I. Bội số và ước số của hệ đơn vị SI. Stt Tên Ký hiệu Độ lớn Diễn giải 1 giga G 109 1.000.000.000 2 mega M 106 1.000.000 3 kilo k 103 1.000 4 hecto h 102 100 5 deca da 10 10 6 deci d 10-1 0,1 7 centi c 10-2 0,01 8 mili m 10-3 0,001 9 micro m 10-6 0,000.001 10 nano n 10-9 0,000.000.001 II. Chuyển đổi đơn vị thông thường. Stt Đại lượng Tên Ký hiệu Chuyển đổi 1 Chiều dài kilomet met decimet centimet milimet km m dm cm mm = 1000m 1m = 10dm = 100cm = 1000mm = 0,1m = 0,01m = 0,001m 2 Diện tích kilomet vuông hecta met vuông decimet vuông centimet vuông km2 ha m2 dm2 cm2 = 1.000.000m2 = 100ha = 10.000a = 10.000m2 = 100a = 100dm2 = 100cm2 = 100mm2 3 Thể tích met khối decimet khối hectolit decalit lit m3 dm3 hl dal l = 1000dm3 = 1.000.000cm3 = 1 lít = 10 dal = 100 lít = 10 lít 4 Khối lượng Tấn kilogam gam miligam T kg g mg = 10 tạ = 100 yến = 1.000 kg = 1000 g = 1000 mg = 0,001 g 5 Trọng lượng thể tích 1kgf/m3 = 9,81N/m3 » 10N/m3 1Tf/m3 = 9,81KN/m3 » 10KN/m3 6 Lực khối lượng x gia tốc mega niuton kilo niuton niuton MN kN N = 1.000.000N = 1000N; 1Tf = 9,81KN » 10KN = 1kgf = 9,81N » 10N = 1kg.m/s2 7 Áp suất, Ứng suất lực / diện tích pascal atmotphe Pa at = 1N/m2 1kgf/m2 = 9,81N/m2 = 9,81Pa » 10N/m2 1kgf/cm2 = 9,81.104N/m2 » 0,1MN/m2 = 1kgf/cm2 = cột nước cao 10m có tiết diện ngang 1cm2 ở 4oC 8 Năng lượng, công, nhiệt lượng megajule kilojule jule milijule kilocalo MJ kJ J mJ Kcal = 1.000.000J = 1000J = 0,239 Kcal = 1Nm = 0,001J = 427kgm = 1,1636Wh 1 mã lực giờ = 270.000kgm = 632Kcal 9 Công suất năng lượng/thời gian mega oat kilo oat mã lực oat mili oat MW kW hp W mW = 1.000.000W = 1000W = 1000J/s = 1,36 mã lực = 0,239 Kcal/s = 0,764 kW = 1 J/s = 0,001W 10 Tốc độ kilomet/giờ met/giây km/h m/s = 0,278 m/s 11 Tần số ( chu kỳ/giây ) hec Hz = 1s-1 12 Nhiệt độ độ Kelvin độ Celcius oK oC = 273,15oK |