32mm bằng bao nhiêu m

Trong quá trình chọn lựa đường kính ống, kích thước đường ống cho các hệ thống người sử dụng thường bị bối rối bởi có quá nhiều tiêu chuẩn của đường ống, do đó việc chọn lựa trở nên rất khó khăn

32mm bằng bao nhiêu m
Ống inox

Để làm rõ vấn đề này cũng như giúp các bạn có thể dễ dàng hơn trong công tác chọn lựa đường ống chúng tôi giới thiệu với các bạn một số khái niệm:

8,4K

Cách đổi Milimet sang Centimet

1 mm bằng 0,1 cm:

1 mm = 0,1 cm

Khoảng cách d tính bằng centimét (cm) bằng khoảng cách d tính bằng milimét (mm) chia cho 10:

d (cm) = d (mm) / 10

Ví dụ:

Chuyển đổi 30 mm sang cm:

d (cm) = 30/10 = 3cm

Bảng chuyển đổi từ milimét sang centimet

Milimét (mm)Centimet (cm)0,01 mm0,001 cm0,1 mm0,01 cm1 mm0,1 cm2 mm0,2 cm3 mm0,3 cm4 mm0,4 cm5 mm0,5 cm6 mm0,6 cm7 mm0,7 cm8 mm0,8 cm9 mm0,9 cm10 mm1 centimet20 mm2 cm30 mm3 cm40 mm4 cm50 mm5 cm60 mm6 cm70 mm7 cm80 mm8 cm90 mm9 cm100 mm10 cm

Xem thêm:

  • Quy đổi từ Mm sang Inch (Milimet to Inch)
  • Quy đổi từ Feet sang Cm (Feet to Centimet)
  • Quy đổi từ Inch sang Cm (Inch to Centimet)

5/5 - (1 bình chọn)

Bài viết liên quan:

  1. Quy đổi từ Cm sang Mm
  2. Quy đổi từ Px sang Cm (Pixel to Centimet)
  3. Quy đổi từ Inch sang Cm
  4. Quy đổi từ Cm sang Px (Centimet To Pixel)

Chuyển đổi chiều dàiCmMm

Hơn 200 chiếc đồng hồ giả đã được Công ty Cổ phần Đồng hồ Xwatch tiêu hủy sáng nay (28/9), tại Hà Nội, trước sự chứng kiến của đại diện Hiệp hội về chống hàng giả, hàng nhái bảo vệ lợi ích người tiêu dùng; Hội tiêu chuẩn và bảo vệ người tiêu dùng, cùng đông đảo người dân Thủ đô.


1 Milimét = 0.1 Centimet10 Milimét = 1 Centimet2500 Milimét = 250 Centimet2 Milimét = 0.2 Centimet20 Milimét = 2 Centimet5000 Milimét = 500 Centimet3 Milimét = 0.3 Centimet30 Milimét = 3 Centimet10000 Milimét = 1000 Centimet4 Milimét = 0.4 Centimet40 Milimét = 4 Centimet25000 Milimét = 2500 Centimet5 Milimét = 0.5 Centimet50 Milimét = 5 Centimet50000 Milimét = 5000 Centimet6 Milimét = 0.6 Centimet100 Milimét = 10 Centimet100000 Milimét = 10000 Centimet7 Milimét = 0.7 Centimet250 Milimét = 25 Centimet250000 Milimét = 25000 Centimet8 Milimét = 0.8 Centimet500 Milimét = 50 Centimet500000 Milimét = 50000 Centimet9 Milimét = 0.9 Centimet1000 Milimét = 100 Centimet1000000 Milimét = 100000 Centimet

milimet là đơn vị độ dài trong hệ mét, bằng một phần nghìn mét, là đơn vị chiều dài cơ sở SI. Vì vậy, có hàng ngàn mm trong một mét. Có mười milimet trong một centimet.

Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vịmilimetmm

≡ 1×10-3 m ≡ 0.001 m

≡ 1×10-3 m ≡ 0.001 m

Metric system SI

bảng chuyển đổi

milimetmétmilimetmét1≡ 0.0016≡ 0.0062≡ 0.0027≡ 0.0073≡ 0.0038≡ 0.0084≡ 0.0049≡ 0.0095≡ 0.00510≡ 0.01

0.032 met sang các đơn vị khác0.032 met (m)32 milimet (mm)0.032 met (m)3.2 centimet (cm)0.032 met (m)0.32 decimet (dm)0.032 met (m)0.032 met (m)0.032 met (m)0.000032 kilomet (km)0.032 met (m)1.2598425196850394 inch (in)0.032 met (m)0.10498687664041995 feet (ft)