Ai cập tên tiếng anh là gì
Nước Ai Cập tiếng Anh là Egypt, quốc gia duy nhất có lãnh thổ trải dài 3 châu lục, có dòng sông Nile, kim tự tháp Ai Cập, học phát âm, ví dụ và cụm từ liên quan. Show
Nước Ai Cập luôn là điểm đến hấp dẫn với nhiều du khách trên thế giới bởi vì nền văn minh cổ đại và các di tích lịch sử nổi tiếng. Trong bài viết này của học tiếng Anh nhanh, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách gọi tên nước Ai Cập bằng tiếng Anh cũng như một số kiến thức từ vựng liên quan đến đất nước này. Nước Ai Cập tiếng Anh là gì?Nước Ai Cập với tên tiếng Anh. Nước Ai Cập có tên tiếng Anh là Egypt, đây là tên của quốc gia duy nhất có lãnh thổ trải dài qua 3 châu lục Á - Âu - Phi, được mệnh danh là "cái nôi" của văn minh nhân loại với lịch sử lâu đời nhất thế giới, nổi tiếng với dòng sông Nile tuyệt đẹp cùng kim tự tháp Ai Cập - lăng mộ của Pharaoh và hoàng hậu. Ai Cập nằm ở đông bắc châu Phi, có diện tích 1 triệu km2 và dân số hơn 100 triệu người, giáp với biển Đỏ và biển Địa Trung Hải với nhiều di sản văn hóa quan trọng như Kim tự tháp Giza, đền Karnak, thung lũng các vị Vua... Lưu ý:
Ví dụ:
Phát âm từ Egypt (nước Ai Cập) theo giọng Anh Anh và Anh MỹTheo từ điển Cambridge, cách phát âm từ Egypt trong tiếng Anh như sau:
Cách phát âm từ này giữa hai giọng Anh Anh và Anh Mỹ là giống nhau. Một số ví dụ sử dụng từ vựng nước Ai Cập tiếng Anh kèm dịch nghĩaVí dụ với từ Egypt - Ai Cập. Nói về nước Ai Cập, bạn không còn xa lạ gì với tượng Nhân Sư, sông Nile, những ngôi đền và lăng mộ của các Pharaoh, ....vậy chúng có gì thú vị, bạn hãy xem nội dung ví dụ kèm dịch nghĩa bên dưới để hiểu hơn nhé!
Các cụm từ liên quan từ vựng nước Ai Cập tiếng AnhCác cụm từ nói về những thứ thuộc Ai Cập. Ngoài tên gọi của Ai Cập, các bạn cần học thêm từ vựng về những thứ thuộc đất nước này để có thể miêu tả về Ai Cập rõ ràng hơn.
Ví dụ: Ancient Egypt was one of the earliest civilizations in the world. (Ai Cập cổ đại là một trong những nền văn minh sớm nhất thế giới.)
Ví dụ: Modern Egypt has over 100 million people and is the most populous country in North Africa. (Ai Cập hiện đại có trên 100 triệu dân và là quốc gia đông dân nhất ở Bắc Phi.)
Ví dụ: Nefertiti was one of the most famous queens of ancient Egypt, known for her beauty and intelligence. (Nefertiti là một trong những nữ hoàng nổi tiếng nhất của Ai Cập cổ đại, được biết đến với sắc đẹp và thông minh của mình.)
Ví dụ: The ancient Egyptians built impressive monuments like the pyramids and temples. (Người Ai Cập cổ đại đã xây dựng những công trình đồ sộ như kim tự tháp và đền đài.)
Ví dụ: My friend recently visited Egypt and was amazed by the stunning temples, bustling markets, and friendly locals. (Bạn của tôi gần đây đã đến du lịch ở Ai Cập và rất ngạc nhiên trước các đền đài tuyệt đẹp, các chợ đông đúc và người dân thân thiện.)
Ví dụ: The Egyptian civilization made great advances in areas like architecture, mathematics, and medicine. (Nền văn minh Ai Cập đạt được những tiến bộ vĩ đại trong các lĩnh vực kiến trúc, toán học và y học.)
Ví dụ: The reign of Queen Hatshepsut is one of the most interesting periods in Egyptian history. (Thời kỳ cai trị của Nữ hoàng Hatshepsut là một trong những giai đoạn thú vị nhất trong lịch sử Ai Cập.)
Ví dụ: Tutankhamun, also known as King Tut, is one of the most famous pharaohs in Egyptian history. He became king at the age of nine and ruled for only ten years before his death at the age of 19. (Tutankhamun, còn được gọi là Vua Tut, là một trong những vị pharaon nổi tiếng nhất trong lịch sử Ai Cập. Ông trở thành vua khi mới 9 tuổi và trị vì chỉ trong vòng 10 năm trước khi qua đời ở độ tuổi 19.)
Ví dụ: Egyptian culture emphasized concepts like order, balance, and immortality. (Văn hóa Ai Cập nhấn mạnh các khái niệm như trật tự, cân bằng và bất tử.)
Ví dụ: Egyptian mythology featured many gods like Ra, Osiris, Isis, and Anubis. (Thần thoại Ai Cập có nhiều vị thần như Ra, Osiris, Isis và Anubis.)
Ví dụ: Egyptian hieroglyphs combined logographic and alphabetic elements. (Chữ tượng hình Ai Cập kết hợp các yếu tố biểu ý và âm vị.) Tên gọi các nước thuộc châu Phi khác trong tiếng AnhTên tiếng Anh các quốc gia thuộc châu Phi. Phần mở rộng hôm nay mà hoctienganhnhanh.vn muốn giới thiệu tới các bạn là danh sách tên tiếng Anh và những đặc điểm nổi bật của một số quốc gia khác thuộc châu Phi:
Kết thúc bài học về từ vựng nước Ai Cập tiếng Anh, bạn có thể phân biệt được từ Egypt và Egyptian cũng như học các kiến thức từ vựng khác như phát âm, học sử dụng từ vựng qua ngữ cảnh cụ thể, đồng thời học thêm nhiều từ vựng về đất nước này. Cám ơn các bạn đã theo dõi nội dung kiến thức này của hoctienganhnhanh.vn, hẹn gặp lại vào ngày mai nhé! Tên tiếng Anh của Ai Cập?Tên gọi của Ai Cập trong tiếng Việt bắt nguồn từ tiếng Trung. Trong tiếng Anh, quốc gia này được gọi "Egypt", bắt nguồn từ tên tiếng Hy Lạp cổ đại "Aígyptos" (IPA: Lỗi Lua trong Mô_đun:IPA tại dòng 52: invalid option '%T' to 'format'.). Dân số Ai Cập 2023?Dân số hiện tại của Ai Cập là 108.710.034 người vào ngày 11/11/2023 theo số liệu mới nhất từ Liên Hợp Quốc. Dân số Ai Cập hiện chiếm 1,35% dân số thế giới. Ai Cập bây giờ là nước nào?
Ai Cập – Wikivoyagevi.wikipedia.org › wiki › voy:Ai_Cậpnull Ai Cập nằm ở Bắc Phi?Ai Cập là một quốc gia nằm tại Bắc Phi và có diện tích khoảng 1 triệu km². Ai Cập giáp Libya ở phía Tây, Sudan ở phía Nam, Biển Đỏ ở phía Đông và Israel ở phía Tây Nam. Thủ đô của Ai Cập là Cairo (hay Kaherah) và tiếng Ả Rập là ngôn ngữ chính thức của đất nước này. |