Avenue dịch sang Tiếng Việt là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:

Danh từ

1. đại lộ

2. con đường có trồng cây hai bên [đi vào một trang trại]

3. [nghĩa bóng] con đường đề bạt tới

4. [Mỹ] đường phố lớn

5. [quân sự] con đường [để tiến hoặc rút]

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt


avenue

* danh từ - đại lộ - con đường có trồng cây hai bên [đi vào một trang trại] - [nghĩa bóng] con đường đề bạt tới =the avenue to success+ con đường đề bạt tới thành công - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] đường phố lớn - [quân sự] con đường [để tiến hoặc rút] =avenue of approach+ con đường để tiến đến gần =to cut off all avenues of retreat+ cắt đứt mọi con đường rút quân


avenue

con đường ; cửa ; dưới đại lộ ; lộ ; tại avenue ; đại lộ ;

avenue

con đường ; cửa ; dưới đại lộ ; là tuyến ; lộ ; tuyến ; tại avenue ; đại lộ ;


avenue; boulevard

a wide street or thoroughfare


avenue

* danh từ - đại lộ - con đường có trồng cây hai bên [đi vào một trang trại] - [nghĩa bóng] con đường đề bạt tới =the avenue to success+ con đường đề bạt tới thành công - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] đường phố lớn - [quân sự] con đường [để tiến hoặc rút] =avenue of approach+ con đường để tiến đến gần =to cut off all avenues of retreat+ cắt đứt mọi con đường rút quân

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈæ.və.ˌnuː/

Hoa Kỳ[ˈæ.və.ˌnuː]

Danh từSửa đổi

avenue /ˈæ.və.ˌnuː/

  1. Đại lộ.
  2. Con đường có trồng cây hai bên [đi vào một trang trại].
  3. [Nghĩa bóng] Con đường đề bạt tới. the avenue to success — con đường đề bạt tới thành công
  4. [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] Đường phố lớn.
  5. [Quân sự] Con đường [để tiến hoặc rút]. avenue of approach — con đường để tiến đến gần to cut off all avenues of retreat — cắt đứt mọi con đường rút quân

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /av.ny/

Danh từSửa đổi

Số ítSố nhiều
avenue
/av.ny/
avenues
/av.ny/

avenue gc /av.ny/

  1. Đường có cây bóng mát.
  2. Đại lộ.
  3. [Nghĩa bóng] Con đường dẫn tới. Les avenues du pouvoir — con đường dẫn tới quyền lực

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
[Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.]

Dịch Sang Tiếng Việt: avenue /ævinju:/

* danh từ - đại lộ - con đường có trồng cây hai bên [đi vào một trang trại] - [nghĩa bóng] con đường đề bạt tới =the avenue to success + con đường đề bạt tới thành công - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] đường phố lớn - [quân sự] con đường [để tiến hoặc rút] =avenue of approach + con đường để tiến đến gần =to cut off all avenues of retreat + cắt đứt mọi con đường rút quân *Chuyên ngành kỹ thuật -đại lộ *Lĩnh vực: xây dựng -đường phố trồng cây

-phố lớn

Cụm Từ Liên Quan :

madison avenue //

*Chuyên ngành kinh tế
-nghề quảng cáo Ma-đơ-rích

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

Video liên quan

Chủ Đề