Bài tập từ vựng unit 10 lớp 12 năm 2024
Unit 10: Lifelong learning của sách giáo khoa tiếng Anh lớp 12 mới cung cấp các kiến thức về chủ đề xoay quanh quá trình học tập suốt đời, các yếu tố cần thiết cũng như khó khăn trong việc tiếp tục học tập trong cuộc sống sau khi ra trường. Show Bài viết dưới đây tổng hợp các , giới thiệu một số từ vựng mới cùng chủ đề và đưa ra các bài tập giúp người học vận dụng những từ vựng thuộc chủ đề trên. Key takeaways Từ vựng SGK Tiếng Anh lớp 12 - Unit 10: Các danh từ, động từ, tính từ về chủ đề Lifelong learning:
Từ vựng mở rộng: Các cụm động từ, collocation về chủ đề Lifelong learning:
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 10: Lifelong LearningPhần từ vựng trong sách
Ví dụ: I picked up a brochure about the new museum exhibit. (Tôi nhặt một cuốn sách mô tả về triển lãm mới của bảo tàng.)
Ví dụ: The course includes compulsory reading assignments. (Khóa học bao gồm các bài tập đọc bắt buộc.)
Ví dụ: She is a self-directed learner who enjoys exploring new topics on her own. (Cô ấy là người học tự thân, thích khám phá các chủ đề mới một mình.)
Ví dụ: He has acquired a lot of knowledge through years of experience. (Anh ấy đã tích lũy được rất nhiều kiến thức qua nhiều năm kinh nghiệm.)
Ví dụ: She decided to join the voluntary organization to help those in need. (Cô ấy quyết định tham gia tổ chức tình nguyện để giúp đỡ những người gặp khó khăn.)
Ví dụ: He is a self-motivated individual who sets high goals for himself. (Anh ấy là người tự thúc đẩy, đặt ra những mục tiêu cao cho bản thân.)
Ví dụ: She is known for her professional attitude and excellent work ethic. (Cô ấy được biết đến với thái độ chuyên nghiệp và đạo đức làm việc xuất sắc.)
Ví dụ: Her enthusiasm for the project was contagious and motivated the team. (Sự hăng hái của cô ấy với dự án đã lan tỏa và truyền cảm hứng cho toàn bộ nhóm.)
Ví dụ: He believes in continuous self-improvement and always seeks opportunities to learn. (Anh ấy tin vào việc cải thiện bản thân liên tục và luôn tìm kiếm cơ hội để học hỏi.)
Ví dụ: She has a flexible schedule that allows her to balance work and personal life. (Cô ấy có lịch trình linh hoạt cho phép cân bằng công việc và cuộc sống cá nhân.)
Ví dụ: Meeting the minimum GPA is a requirement for admission to the program. (Đạt điểm trung bình tích lũy tối thiểu là yêu cầu để nhập học vào chương trình.)
Ví dụ: Her parents always encourage her to pursue her dreams. (Bố mẹ cô ấy luôn khuyến khích cô ấy theo đuổi giấc mơ của mình.)
Ví dụ: The company plans to consolidate its operations to improve efficiency. (Công ty dự định tập trung hoạt động để nâng cao hiệu suất làm việc.)
Ví dụ: The course provides practical skills that can be applied in real-life situations. (Khóa học cung cấp các kỹ năng thực tế có thể áp dụng trong các tình huống thực tế.)
Ví dụ: She received critical feedback on her performance, which helped her grow. (Cô ấy đã nhận được phản hồi quan trọng về hiệu suất làm việc của mình, điều này đã giúp cô ấy phát triển.)
Ví dụ: Employees who consistently go above and beyond in their work are more likely to be promoted. (Nhân viên luôn vượt qua mong đợi trong công việc của họ có khả năng được thăng chức cao hơn.)
Ví dụ: The data analyst will analyze the sales figures to identify trends and patterns. (Nhà phân tích dữ liệu sẽ phân tích các con số doanh số để xác định xu hướng và mô hình.)
Ví dụ: Self-learning is an important skill for lifelong learning and personal growth. (Tự học là một kỹ năng quan trọng cho việc học suốt đời và phát triển cá nhân.)
Ví dụ: His strong communication skills make him highly employable in various industries. (Kỹ năng giao tiếp mạnh của anh ấy khiến anh ấy có thể được tuyển dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.)
Ví dụ: The building has experienced significant deterioration over the years. (Tòa nhà đã trải qua sự suy tàn đáng kể trong suốt những năm qua.)
Ví dụ: Responsibilities increase as you transition into adulthood. (Trách nhiệm tăng lên khi bạn chuyển sang tuổi trưởng thành.)
Ví dụ: The interaction between the two characters was intense and captivating. (Sự tương tác giữa hai nhân vật là mạnh mẽ và cuốn hút.)
Ví dụ: The new software will facilitate the process of data analysis. (Phần mềm mới sẽ giúp cho quá trình phân tích dữ liệu trở nên dễ dàng hơn.)
Ví dụ: His ultimate goal is to become a successful entrepreneur. (Mục tiêu cuối cùng của anh ấy là trở thành một doanh nhân thành công.)
Ví dụ: She has a keen eye to distinguish between genuine and counterfeit products. (Cô ấy có mắt thẩm định tinh tế để phân biệt giữa sản phẩm chính hãng và hàng giả.)
Ví dụ: The company values employees who show genuine interest in their work. (Công ty đánh giá cao nhân viên thể hiện sự quan tâm chân thành đến công việc của họ.)
Ví dụ: He insisted on paying for the dinner despite our objections. (Anh ấy khăng khăng muốn trả tiền cho bữa tối dù chúng tôi phản đối.)
Ví dụ: She arranged the books on the shelf in alphabetical order. (Cô ấy sắp xếp sách trên kệ theo thứ tự chữ cái.)
Ví dụ: He decided to enroll in a photography course to pursue his passion. (Anh ấy quyết định tham gia khóa học nhiếp ảnh để theo đuổi đam mê của mình.)
Ví dụ: The new marketing campaign aims to kick-start sales for the company. (Chiến dịch tiếp thị mới nhằm khởi động doanh số bán hàng cho công ty.)
Ví dụ: Having access to quality education is a privilege that not everyone enjoys. (Có quyền tiếp cận giáo dục chất lượng là một đặc quyền không phải ai cũng có được.)
Ví dụ: He decided to transfer to a different department within the company. (Anh ấy quyết định chuyển sang một bộ phận khác trong công ty.)
Ví dụ: She is known as an achiever who consistently exceeds expectations. (Cô ấy được biết đến là người thành công luôn vượt qua mong đợi.)
Ví dụ: The vocational training program provides practical skills for specific careers. (Chương trình đào tạo nghề cung cấp các kỹ năng thực tế cho các ngành nghề cụ thể.)
Ví dụ: Her family has always been supportive of her career choices. (Gia đình cô ấy luôn ủng hộ những lựa chọn nghề nghiệp của cô ấy.)
Ví dụ: The company needs to address the issues internally before seeking external solutions. (Công ty cần giải quyết các vấn đề bên trong trước khi tìm kiếm các giải pháp bên ngoài.)
Ví dụ: Due to his unawareness of the situation, he made an uninformed decision. (Do không nhận thức được tình hình, anh ấy đã đưa ra quyết định thiếu thông tin.)
Ví dụ: Nature has always been a great source of inspiration for artists. (Thiên nhiên luôn là nguồn cảm hứng tuyệt vời cho các nghệ sĩ.)
Ví dụ: The team worked intensively to meet the project deadline. (Nhóm đã làm việc chăm chỉ để hoàn thành dự án đúng hạn.)
Ví dụ: She decided to pursue her dream of becoming a professional dancer. (Cô ấy quyết định theo đuổi giấc mơ trở thành một vũ công chuyên nghiệp.)
Ví dụ: He took the initiative to organize a charity event for the local community. (Anh ấy đã chủ động tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng địa phương)
Phần từ vựng mở rộng
Ví dụ: She managed to sail through the course without much difficulty. (Cô ấy đã vượt qua khóa học một cách dễ dàng mà không gặp nhiều khó khăn)
Ví dụ: He knows the subject matter of the course backwards and forwards. (Anh ấy biết rõ chủ đề của khóa học)
Ví dụ: It’s important to keep up with the latest trends in technology. (Việc cập nhật xu hướng công nghệ mới nhất là quan trọng)
Ví dụ: The memory of that day always comes back to me when I visit this place. (Ký ức về ngày hôm đó luôn hiện về khi tôi đến thăm nơi này)
Ví dụ: It took me a while for the news to finally sink in. (Tôi mất một thời gian để cuối cùng hiểu được tin tức)
Ví dụ: If you want to succeed, you have to stick at it, no matter how difficult it gets. (Nếu bạn muốn thành công, bạn phải kiên trì, bất kể nó khó đến mức nào)
Ví dụ: I need to brush up on my Spanish skills before my trip to Spain. (Tôi cần ôn lại kỹ năng tiếng Tây Ban Nha trước chuyến đi Tây Ban Nha của tôi)
Ví dụ: Children often look up to their teachers as they guide them and help them learn new things. (Trẻ em thường ngưỡng mộ giáo viên của mình vì họ hướng dẫn và giúp đỡ chúng học những điều mới mẻ)
Ví dụ: I need to cram for the exam tomorrow. (Tôi cần ôn tập cho kỳ thi ngày mai)
Ví dụ: I have to hit the books if I want to pass this test. (Tôi phải học kỹ nếu muốn qua kỳ thi này)
Ví dụ: I had to pull an all-nighter to finish my project on time. (Tôi đã phải thức suốt đêm để hoàn thành dự án đúng hạn)
Ví dụ: Educational reform is necessary to ensure students are well-prepared for the future (Cải cách giáo dục là cần thiết để đảm bảo học sinh được chuẩn bị tốt cho tương lai)
Ví dụ: Curricular development should be a collaborative effort between teachers and administrators (Phát triển chương trình học nên là một nỗ lực cộng tác giữa giáo viên và quản trị viên)
Ví dụ: Inclusive education is essential for creating a fair and just society (Giáo dục hòa nhập là điều cần thiết để xây dựng một xã hội công bằng và công bằng)
Ví dụ: Student-centered learning is more effective than traditional teaching methods. ( Học tập tập trung vào sinh viên hiệu quả hơn so với các phương pháp giảng dạy truyền thống) Luyện tậpBài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp Từ vựng Ý nghĩa
D.nguồn cảm hứng
Bài 2: Hoàn thành các câu sau với từ ngữ phù hợp trong danh sách cho sẵn insist enthusiasm pursue practical genuine achiever privilege self-improve vocational flexible
Bài 3: Đặt câu với các từ dưới đây
Phần đáp án và giải thíchBài 1: 1 - C; 2 - D; 3 - E; 4 - B; 5 - A Bài 2: Câu 1: _____ is the driving force behind lifelong learning, as it helps individuals stay motivated and engaged in the learning process.
Câu 2: A ____ approach to learning is essential for lifelong learners, as it allows them to adapt to new challenges and opportunities.
Câu 3: Lifelong learners are always looking for ways to ______, whether it’s through formal education or informal learning experiences.
Câu 4: A ____ approach to learning is important for lifelong learners, as it helps them apply what they’ve learned to real-world situations.
Câu 5: Lifelong learners are driven by a _____ interest in the subjects they study, which helps them stay engaged and motivated.
Câu 6: Successful lifelong learners ____ on taking responsibility for their own learning, rather than relying on others to guide them.
Câu 7: Lifelong learning is a ____ that should be available to everyone, regardless of their background or circumstances.
Câu 8: Lifelong learners are _____ who are always striving to improve themselves and reach their full potential.
Câu 9: A _____ approach to learning can be especially valuable for lifelong learners who want to develop specific skills or knowledge in a particular field.
Câu 10: Lifelong learners _____ knowledge and personal growth throughout their lives, recognizing that there is always more to learn and discover.
Bài 3: Gợi ý đáp án:
Tổng kếtThông qua bài viết trên, tác giả đã cung cấp cho người đọc danh sách từ vựng quan trọng trong Unit 10: Lifelong learning thuộc Sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 12 và bài tập bổ trợ để củng cố lý thuyết. Mong rằng người học có thể tận dụng bài viết trong quá trình ôn tập của mình. |