Bảng giá nội soi bệnh viện Bạch Mai

Details Category: Health

Bệnh viện Bạch Mai nằm ở số 78 đường Giải Phóng, phường Phương Mai, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, là một trong những bệnh viện lớn nhất của Việt Nam. Bệnh viện Bạch Mai là bệnh viện đầu tiên trong nước được nhận danh hiệu đặc biệt.

Tên khác: Nhà thương Cống Vọng [1911]; Hospital de René Robin [1935]

Địa chỉ: 78 Đường Giải Phóng, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội 

Điện thoại: 8424 3869 3731 - Fax : 8424 3869 1607

Website: //www.bachmai.gov.vn

Khoa khám bệnh theo yêu cầu Bệnh viện Bạch Mai

.

Lịch và giờ khám tại bệnh viện Bạch Mai Hà Nội

Bảng giá dịch vụ khám chữa bệnh tại Bệnh viện Bạch Mai

[Ban hành kèm theo Thông tư số 13/2019/TT-BYT ngày 05 /07/2019 của Bộ Y tế Thông tư số 14/2019/TT-BYT ngày 05 /07/2019]

Tên dịch vụ TT 14/2019/TT-BYT từ 20-08-2019
CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH
Siêu âm
Siêu âm 43.900
Siêu âm đo trục nhãn cầu 76.200
Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng 181.000
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu 222.000
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu 222.000
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu 222.000
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu 222.000
Siêu âm Doppler màu tim cản âm 257.000
Siêu âm tim gắng sức 587.000
Siêu âm tim gắng sức 587.000
Siêu âm Doppler màu tim 4 D [3D REAL TIME] 457.000
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu qua thực quản 805.000
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu qua thực quản 805.000
Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR 1.998.000
Chụp X-quang thường
Chụp X-quang phim  ≤ 24×30 cm [1 tư thế] 50.200
Chụp X-quang phim  ≤ 24×30 cm [2 tư thế] 56.200
Chụp X-quang phim > 24×30 cm [1 tư thế] 56.200
Chụp X-quang phim > 24×30 cm [2 tư thế] 69.200
Chụp X-quang ổ răng hoặc cận chóp 13.100
Chụp sọ mặt chỉnh nha thường [Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu] 64.200
Chụp Angiography mắt 214.000
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang 101.000
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang 116.000
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang 156.000
Chụp mật qua Kehr 240.000
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang [UIV] 539.000
Chụp niệu quản – bể thận ngược dòng [UPR] có tiêm thuốc cản quang 529.000
Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang 206.000
Chụp tử cung-vòi trứng [bao gồm cả thuốc] 371.000
Chụp X – quang vú định vị kim dây 386.000
Lỗ dò cản quang 406.000
Mammography [1 bên] 94.200
Chụp tủy sống  có tiêm thuốc 401.000
Chụp X-quang số hóa
Chụp X-quang số hóa 1 phim 65.400
Chụp X-quang số hóa 2 phim 97.200
Chụp X-quang số hóa 3 phim 122.000
Chụp Xquang số hóa ổ răng hoặc cận chóp 18.900
Chụp tử cung-vòi trứng bằng số hóa 411.000
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang [UIV] số hóa 609.000
Chụp niệu quản – bể thận ngược dòng [UPR] số hóa 564.000
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa 224.000
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa 224.000
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa 264.000
Chụp tủy sống có thuốc cản quang số hóa 521.000
Chụp X-quang số hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên [tomosynthesis] 944.000
Chụp X-quang số hóa đường dò, các tuyến có bơm thuốc cản quang trực tiếp 386.000
Chụp cắt lớp vi tính, chụp mạch, cộng hưởng từ
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang 522.000
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang 632.000
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 1.701.000
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 1.701.000
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 1.701.000
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 1.446.000
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 1.446.000
Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy – 128 dãy có thuốc cản quang 3.451.000
Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy – 128 dãy không có thuốc cản quang 3.128.000
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang 2.985.000
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang 2.985.000
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang 2.985.000
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang 2.985.000
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang 2.731.000
Chụp CT Scanner toàn thân từ 256 dãy có thuốc cản quang 6.673.000
Chụp CT Scanner toàn thân từ 256 dãy không thuốc cản quang 6.637.000
Chụp PET/CT 19.770.000
Chụp PET/CT mô phỏng xạ trị 20.539.000
Chụp mạch máu số hóa xóa nền [DSA] 5.598.000
Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA 5.916.000
Chụp và can thiệp tim mạch [van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành] dưới  DSA 6.816.000
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA 9.066.000
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới C-Arm 7.816.000
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA 9.666.000
Can thiệp đường  mạch máu cho các tạng dưới DSA 9.116.000
Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da [đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch] hoặc mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA. 2.103.000
Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner 1.183.000
Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đường mật hoặc đặt sonde JJ qua da  dưới DSA 3.616.000
Đốt sóng cao tần hoặcvi sóng  điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner 1.735.000
Đốt sóng cao tần hoặc vi sóng  điều trị u gan dưới hướng dẫn của siêu âm 1.235.000
Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA [đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương…] 3.116.000
Chụp cộng hưởng từ [MRI] có thuốc cản quang 2.214.000
Chụp cộng hưởng từ [MRI] có thuốc cản quang 2.214.000
Chụp cộng hưởng từ [MRI] không có thuốc cản quang 1.311.000
Chụp cộng hưởng từ [MRI] không có thuốc cản quang 1.311.000
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô 8.665.000
Chụp cộng hưởng từ tưới máu – phổ – chức năng 3.165.000
Một số kỹ thuật khác
Đo mật độ xương 1 vị trí 82.300
Đo mật độ xương 2 vị trí 141.000
Đo mật độ xương 21.400
CÁC THỦ THUẬT VÀ DỊCH VỤ NỘI SOI
Bơm rửa khoang màng phổi 216.000
Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi [ngoài cơ thể] 467.000
Bơm streptokinase vào khoang màng phổi 1.016.000
Cấp cứu ngừng tuần hoàn 479.000
Cắt chỉ 32.900
Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng thuốc nặng 158.000
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 137.000
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 176.000
Chọc hút khí màng phổi 143.000
Chọc rửa màng phổi 206.000
Chọc dò màng tim 247.000
Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm 177.000
Chọc dò tuỷ sống 107.000
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 166.000
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm 221.000
Chọc hút hạch hoặc u 110.000
Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 152.000
Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính 732.000
Chọc hút tế bào tuyến giáp 110.000
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm 151.000
Chọc hút tủy làm tủy đồ 530.000
Chọc hút tủy làm tủy đồ 128.000
Chọc hút tủy làm tủy đồ [sử dụng máy khoan cầm tay] 2.360.000
Dẫn lưu màng phổi tối thiểu 596.000
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 678.000
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1.199.000
Đặt catheter động mạch quay 546.000
Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục 1.367.000
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng 653.000
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1.126.000
Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng 1.126.000
Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu 6.811.000
Đặt nội khí quản 568.000
Đặt sonde dạ dày 90.100
Đặt sonde JJ niệu quản 917.000
Đặt stent thực quản qua nội soi 1.144.000
Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu – điện học các buồng tim 3.035.000
Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch 2.025.000
Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio 1.925.000
Gây dính màng phổi bằng thuốc hoặc hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi 196.000
Hấp thụ phân tử liên tục điều trị suy gan cấp nặng 2.321.000
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 185.000
Hút dịch khớp 114.000
Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 125.000
Hút đờm 11.100
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi 944.000
Lọc màng bụng chu kỳ [CAPD] 562.000
Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy [thẩm phân phúc mạc] 964.000
Lọc máu liên tục  [01 lần] 2.212.000
Lọc tách huyết tương  [01 lần] 1.636.000
Mở khí quản 719.000
Mở thông bàng quang [gây tê tại chỗ] 373.000
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản 94.900
Nội soi lồng ngực 974.000
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc hoặc hóa chất 5.010.000
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi 5.788.000
Niệu dòng đồ 59.800
Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết 1.761.000
Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết 1.461.000
Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản 3.261.000
Nội soi phế quản ống mềm gây tê 753.000
Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết 1.133.000
Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật 2.584.000
Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần 2.844.000
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết 433.000
Nội soi dạ dày làm Clo test 294.000
Nội soi dạ dày làm Clo test 294.000
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết 244.000
Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết 408.000
Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết 305.000
Nội soi trực tràng có sinh thiết 291.000
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 189.000
Nội soi dạ dày can thiệp 728.000
Nội soi mật tuỵ ngược dòng [ERCP] 2.678.000
Nội soi ổ bụng 825.000
Nội soi ổ bụng có sinh thiết 982.000
Nội soi ống mật chủ 167.000
Nội soi siêu âm chẩn đoán 1.164.000
Nội soi siêu âm can thiệp – chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ 2.897.000
Nội soi tiết niệu có gây mê 849.000
Nội soi bàng quang – Nội soi niệu quản 925.000
Nội soi bàng quang có sinh thiết 649.000
Nội soi bàng quang không sinh thiết 525.000
Nội soi bàng quang điều trị đái dưỡng chấp 694.000
Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục 893.000
Nối thông động – tĩnh mạch có dịch chuyển mạch 1.351.000
Nối thông động – tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo 1.371.000
Nối thông động- tĩnh mạch 1.151.000
Nong niệu đạo và đặt thông đái 241.000
Nong thực quản qua nội soi 2.277.000
Rửa bàng quang 198.000
Rửa dạ dày 119.000
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín 589.000
Rửa phổi toàn bộ 8.181.000
Rửa ruột non toàn bộ loại bỏ chất độc qua đường tiêu hoá 831.000
Rút máu để điều trị 236.000
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 178.000
Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 597.000
Siêu âm can thiệp điều trị áp xe hoặc u hoặc nang trong ổ bụng 558.000
Siêu âm can thiệp điều trị áp xe hoặc u hoặc nang trong ổ bụng 558.000
Sinh thiết cơ tim 1.765.000
Sinh thiết da hoặc niêm mạc 126.000
Sinh thiết gan hoặc thận dưới hướng dẫn của siêu âm 1.002.000
Sinh thiết vú hoặc tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 828.000
Sinh thiết phổi hoặc gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính 1.900.000
Sinh thiết thận hoặc vú hoặc vị trí khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính 1.700.000
Sinh thiết hạch hoặc u 262.000
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 1.104.000
Sinh thiết màng phổi 431.000
Sinh thiết móng 311.000
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực tràng 609.000
Sinh thiết tủy xương 242.000
Sinh thiết tủy xương có kim sinh thiết 1.372.000
Sinh thiết tủy xương [sử dụng máy khoan cầm tay]. 2.677.000
Sinh thiết vú 157.000
Sinh thiết  tuyến vú dưới hướng dẫn của Xquang có hệ thống định vị stereostatic 1.560.000
Soi bàng quang, chụp thận ngược dòng 645.000
Soi đại tràng, tiêm hoặc kẹp cầm máu 576.000
Soi khớp có sinh thiết 498.000
Soi màng phổi 440.000
Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh nhân ngộ độc cấp 885.000
Soi ruột non, tiêm [hoặc kẹp cầm máu] hoặc cắt polyp 748.000
Soi ruột non 639.000
Soi thực quản hoặc dạ dày gắp giun 427.000
Soi trực tràng, tiêm hoặc thắt trĩ 243.000
Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực 989.000
Tạo nhịp cấp cứu trong buồng tim 500.000
Thẩm tách siêu lọc máu [Hemodiafiltration offline: HDF ON – LINE] 1.504.000
Thận nhân tạo cấp cứu 1.541.000
Thận nhân tạo chu kỳ 556.000
Tháo bột: cột sống hoặc lưng hoặc khớp háng hoặc xương đùi hoặc xương chậu 63.600
Kỹ thuật phối hợp thận nhân tạo và hấp phụ máu bằng quả hấp phụ máu 3.430.000
Tháo bột khác 52.900
Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính 246.000
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài  ≤ 15cm 57.600
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm 82.400
Thay băng vết  mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm 82.400
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm 112.000
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng 134.000
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng 179.000
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng 240.000
Thay canuyn mở khí quản 247.000
Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi 92.900
Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú 502.000
Thở máy [01 ngày điều trị] 559.000
Thông đái 90.100
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn 82.100
Tiêm [bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch] 11.400
Tiêm [bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch] 11.400
Tiêm [bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch] 11.400
Tiêm khớp 91.500
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 132.000
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 132.000
Truyền tĩnh mạch 21.400
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 178.000
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm 237.000
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 257.000
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm 305.000
Y HỌC DÂN TỘC – PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
Bàn kéo 45.800
Bó Farafin 42.400
Bó thuốc 50.500
Bồn xoáy 16.200
Châm [có kim dài] 72.300
Châm [kim ngắn] 65.300
Chẩn đoán điện 36.200
Chẩn đoán điện thần kinh cơ 58.500
Chôn chỉ [cấy chỉ] 143.000
Cứu [Ngải cứu, túi chườm] 35.500
Đặt thuốc y học cổ truyền 45.400
Điện châm [có kim dài] 74.300
Điện châm [kim ngắn] 67.300
Điện phân 45.400
Điện từ trường 38.400
Điện vi dòng giảm đau 28.800
Điện xung 41.400
Giác hơi 33.200
Giao thoa 28.800
Hồng ngoại 35.200
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp 45.300
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp 45.300
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp 45.300
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học [Biofeedback] 335.000
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống 203.000
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình 48.600
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống 146.000
Laser châm 47.400
Laser chiếu ngoài 34.000
Laser nội mạch 53.600
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp y học cổ truyền 105.000
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp y học cổ truyền 105.000
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp y học cổ truyền 105.000
Ngâm thuốc y học cổ truyền 49.400
Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ 1.050.000
Phục hồi chức năng xương chậu của sản phụ sau sinh đẻ 33.300
Sắc thuốc thang [1 thang] 12.500
Siêu âm điều trị 45.600
Sóng ngắn 34.900
Sóng xung kích điều trị 61.700
Tập do cứng khớp 45.700
Tập do liệt ngoại biên 28.500
Tập do liệt thần kinh trung ương 41.800
Tập do liệt thần kinh trung ương 41.800
Tập do liệt thần kinh trung ương 41.800
Tập do liệt thần kinh trung ương 41.800
Tập dưỡng sinh 23.800
Tập giao tiếp [ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh…] 59.500
Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi 11.200
Tập mạnh cơ đáy chậu [cơ sản chậu, Pelvis floor] 302.000
Tập mạnh cơ đáy chậu [cơ sản chậu, Pelvis floor] 302.000
Tập nuốt [có sử dụng máy] 158.000
Tập nuốt [không sử dụng máy] 128.000
Tập sửa lỗi phát âm 106.000
Tập vận động đoạn chi 42.300
Tập vận động đoạn chi 42.300
Tập vận động đoạn chi 42.300
Tập vận động đoạn chi 42.300
Tập vận động đoạn chi 42.300
Tập vận động đoạn chi 42.300
Tập vận động đoạn chi 42.300
Tập vận động đoạn chi 42.300
Tập vận động đoạn chi 42.300
Tập vận động đoạn chi 42.300
Tập vận động đoạn chi 42.300
Tập vận động đoạn chi 42.300
Tập vận động đoạn chi 42.300
Tập vận động đoạn chi 42.300
Tập vận động đoạn chi 42.300
Tập vận động đoạn chi 42.300
Tập vận động đoạn chi 42.300
Tập vận động đoạn chi 42.300
Tập vận động đoạn chi 42.300
Tập vận động đoạn chi 42.300
Tập vận động đoạn chi 42.300
Tập vận động đoạn chi 42.300
Tập vận động đoạn chi 42.300
Tập vận động toàn thân 46.900
Tập vận động toàn thân 46.900
Tập vận động toàn thân 46.900
Tập vận động toàn thân 46.900
Tập vận động toàn thân 46.900
Tập vận động toàn thân 46.900
Tập vận động toàn thân 46.900
Tập vận động toàn thân 46.900
Tập vận động toàn thân 46.900
Tập vận động toàn thân 46.900
Tập vận động toàn thân 46.900
Tập vận động toàn thân 46.900
Tập vận động toàn thân 46.900
Tập vận động toàn thân 46.900
Tập vận động toàn thân 46.900
Tập vận động toàn thân 46.900
Tập vận động toàn thân 46.900
Tập vận động toàn thân 46.900
Tập vận động toàn thân 46.900
Tập vận động toàn thân 46.900
Tập vận động toàn thân 46.900
Tập vận động toàn thân 46.900
Tập vận động toàn thân 46.900
Tập vận động toàn thân 46.900
Tập vận động toàn thân 46.900
Tập vận động toàn thân 46.900
Tập vận động toàn thân 46.900
Tập vận động toàn thân 46.900
Tập vận động toàn thân 46.900
Tập vận động toàn thân 46.900
Tập vận động toàn thân 46.900
Tập vận động toàn thân 46.900
Tập vận động toàn thân 46.900
Tập vận động toàn thân 46.900
Tập vận động toàn thân 46.900
Tập vận động toàn thân 46.900
Tập vận động toàn thân 46.900
Tập vận động toàn thân 46.900
Tập vận động toàn thân 46.900
Tập vận động toàn thân 46.900
Tập vận động toàn thân 46.900
Tập vận động toàn thân 46.900
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29.000
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29.000
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29.000
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29.000
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29.000
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29.000
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29.000
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29.000
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29.000
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29.000
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29.000
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29.000
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29.000
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29.000
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29.000
Tập với hệ thống ròng rọc 11.200
Tập với xe đạp tập 11.200
Thuỷ châm 66.100
Thuỷ trị liệu 61.400
Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động 2.769.000
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ 1.157.000
Tử ngoại 34.200
Vật lý trị liệu chỉnh hình 30.100
Vật lý trị liệu hô hấp 30.100
Vật lý trị liệu hô hấp 30.100
Vật lý trị liệu hô hấp 30.100
Vật lý trị liệu hô hấp 30.100
Vật lý trị liệu hô hấp 30.100
Vật lý trị liệu hô hấp 30.100
Vật lý trị liệu hô hấp 30.100
Vật lý trị liệu hô hấp 30.100
Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động 30.100
Xoa bóp áp lực hơi 30.100
Xoa bóp bấm huyệt 65.500
Xoa bóp bằng máy 28.500
Xoa bóp cục bộ bằng tay 41.800
Xoa bóp cục bộ bằng tay 41.800
Xoa bóp cục bộ bằng tay 41.800
Xoa bóp toàn thân 50.700
Xông hơi thuốc 42.900
Xông khói thuốc 37.900
Xông thuốc bằng máy 42.900
Các thủ thuật Y học cổ truyền hoặc Phục hồi chức năng còn lại khác
Thủ thuật loại I 132.000
Thủ thuật loại II 69.900
Thủ thuật loại III 40.600
PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA
HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi nhân tạo [ECMO] 5.202.000
Thay dây, thay tim phổi [ECMO] 1.496.000
Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo [ECMO] mỗi 8 giờ 1.293.000
Kết thúc và rút hệ thống ECMO 2.444.000
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
Phẫu thuật loại đặc biệt 3.204.000
Phẫu thuật loại I 2.167.000
Phẫu thuật loại II 1.290.000
Thủ thuật loại đặc biệt 1.233.000
Thủ thuật loại đặc biệt 1.233.000
Thủ thuật loại I 762.000
Thủ thuật loại I 762.000
Thủ thuật loại I 762.000
Thủ thuật loại I 762.000
Thủ thuật loại I 762.000
Thủ thuật loại II 459.000
Thủ thuật loại II 459.000
Thủ thuật loại III 317.000
NỘI KHOA
DỊ Ứng miễn dịch
Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ 1.392.000
Giảm mẫn cảm với thuốc hoặcsữa hoặc thức ăn 885.000
Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên [Giai đoạn ban đầu – liệu pháp trung bình 15 ngày] 2.372.000
Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên [Giai đoạn duy trì – liệu pháp trung bình 3 tháng] 5.103.000
Phản ứng phân hủy Mastocyte [Đối với 6 loại dị nguyên] 290.000
Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu. 160.000
Test áp bì [Patch test] đặc hiệu với thuốc [Đối với 6 loại thuốc] hoặc mỹ phẩm 521.000
Test hồi phục phế quản 172.000
Test huyết thanh tự thân 668.000
Test kích thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine 878.000
Test kích thích với thuốc hoặc sữa hoặc thức ăn 838.000
Test lẩy da [Prick test] đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp hoặc thức ăn hoặc sữa 334.000
Test lẩy da [Prick test] đặc hiệu với các loại thuốc [Đối với 6 loại thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh] 377.000
Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh 475.000
Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh 389.000
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
Phẫu thuật loại I 1.569.000
Phẫu thuật loại II 1.091.000
Thủ thuật loại đặc biệt 823.000
Thủ thuật loại đặc biệt 823.000
Thủ thuật loại đặc biệt 823.000
Thủ thuật loại đặc biệt 823.000
Thủ thuật loại đặc biệt 823.000
Thủ thuật loại I 580.000
Thủ thuật loại I 580.000
Thủ thuật loại I 580.000
Thủ thuật loại I 580.000
Thủ thuật loại I 580.000
Thủ thuật loại I 580.000
Thủ thuật loại I 580.000
Thủ thuật loại I 580.000
Thủ thuật loại I 580.000
Thủ thuật loại I 580.000
Thủ thuật loại II 319.000
Thủ thuật loại III 162.000
DA LIỄU
Chụp và phân tích da bằng máy 205.000
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da 195.000
Điều  trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn 332.000
Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA 240.000
Điều trị hạt cơm bằng Plasma 358.000
Điều trị một số bệnh da bằng Fractional, Intracell 1.268.000
Điều trị một số bệnh da bằng IPL 453.000
Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng 333.000
Điều trị một số bệnh da bằng Laser mầu 1.049.000
Điều trị một số bệnh da bằng Laser YAG, Laser Ruby 1.230.000
Điều trị một số bệnh da bằng Laser, Ánh sáng chiếu ngoài 213.000
Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc 285.000
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn 682.000
Điều trị u mạch máu bằng IPL [Intense Pulsed Light] 744.000
Điều trị viêm da cơ địa bằng máy 1.108.000
Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi 2.192.000
Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái 2.468.000
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương 628.000
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương 546.000
Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới 1.912.000
Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi 1.552.000
Phẫu thuật điều trị u dưới móng 752.000
Phẫu thuật giải áp thần kinh 2.318.000
Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da 3.337.000
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
Phẫu thuật loại đặc biệt 3.256.000
Phẫu thuật loại I 1.826.000
Phẫu thuật loại II 1.056.000
Phẫu thuật loại III 795.000
Thủ thuật loại đặc biệt 760.000
Thủ thuật loại I 385.000
Thủ thuật loại II 250.000
Thủ thuật loại III 148.000
NỘI TIẾT
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 231.000
Gọt chai chân [gọt nốt chai] trên người bệnh đái tháo đường 258.000
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm 6.560.000
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm 4.166.000
Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm 5.772.000
Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm 4.468.000
Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm 3.345.000
Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm 4.281.000
Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm 2.772.000
Phẫu thuật loại đặc biệt mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm 5.485.000
Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm 7.761.000
Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm 7.652.000
Các thủ thuật còn lại khác
Thủ thuật loại I 616.000
Thủ thuật loại II 392.000
Thủ thuật loại III 212.000
NGOẠI KHOA
Ngoại Thần kinh
Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ 4.498.000
Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não 5.081.000
Phẫu thuật u hố mắt 5.529.000
Phẫu thuật áp xe não 6.843.000
Phẫu thuật dẫn lưu não thất – màng bụng 4.122.000
Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống 4.948.000
Phẫu thuật nội soi u tuyến yên 5.455.000
Phẫu thuật tạo hình màng não 5.713.000
Phẫu thuật thoát vị não, màng não 5.414.000
Phẫu thuật vi phẫu lấy u tủy 7.245.000
Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa 7.447.000
Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ 6.653.000
Phẫu thuật vi phẫu u não thất 6.653.000
Phẫu thuật vi phẫu u não tuyến yên 7.145.000
Phẫu thuật điều trị viêm xương sọ hoặc hàm mặt 5.389.000
Phẫu thuật ghép khuyết sọ 4.557.000
Phẫu thuật u xương sọ 5.019.000
Phẫu thuật vết thương sọ não hở 5.383.000
Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não 6.741.000
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch máu trong và ngoài hộp sọ 7.121.000
Phẫu thuật thần kinh có dẫn đường 6.447.000
Quang động học [PTD] trong điều trị u não ác tính 6.849.000
Ngoại Lồng ngực – mạch máu
Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung 1.625.000
Phẫu thuật bắc cầu mạch vành 18.144.000
Phẫu thuật các mạch máu lớn [động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận] 14.645.000
Phẫu thuật cắt màng tim rộng 14.352.000
Phẫu thuật cắt ống động mạch 12.821.000
Phẫu thuật nong van động mạch chủ 7.852.000
Phẫu thuật tạo hình eo động mạch 14.352.000
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng 7.275.000
Phẫu thuật tạo thông động tĩnh mạch AVF 3.732.000
Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim hoặc thăm dò lồng ngực 3.285.000
Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo 12.653.000
Phẫu thuật thay động mạch chủ 18.615.000
Phẫu thuật tim các loại [tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…] 17.144.000
Phẫu thuật tim kín khác 13.836.000
Phẫu thuật tim loại Blalock 14.352.000
Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể 16.447.000
Phẫu thuật u máu các vị trí 3.014.000
Phẫu thuật cắt phổi 8.641.000
Phẫu thuật cắt u trung thất 10.311.000
Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi 1.756.000
Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác 6.686.000
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất 9.982.000
Phẫu thuật nội soi ngực bệnh lý hoặc chấn thương 8.288.000
Phẫu thuật phục hồi thành ngực [do chấn thương hoặc vết thương] 6.799.000
Ngoại Tiết niệu
Ghép thận, niệu quản tự thân có sử dụng vi phẫu 6.544.000
Phẫu thuật cắt thận 4.232.000
Phẫu thuật cắt u thượng thận hoặc cắt nang thận 6.117.000
Phẫu thuật nội soi  lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang 4.027.000
Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc 4.316.000
Phẫu thuật nội soi u thượng thận hoặc nang thận 4.170.000
Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang 4.098.000
Phẫu thuật cắt niệu quản hoặc tạo hình niệu quản hoặc tạo hình bể thận [do bệnh lý hoặc chấn thương] 5.390.000
Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi 3.044.000
Phẫu thuật cắt bàng quang 5.305.000
Phẫu thuật cắt u bàng quang 5.434.000
Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang 4.565.000
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang 5.818.000
Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang 4.565.000
Phẫu thuật đóng dò bàng quang 4.415.000
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser 2.694.000
Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo [TORP] 2.694.000
Phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến 4.947.000
Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi 3.950.000
Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác 4.151.000
Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn,  tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn 2.321.000
Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ 1.751.000
Phẫu thuật tạo hình dương vật 4.235.000
Đặt prothese cố định sàn chậu vào mỏm nhô xương cụt 3.562.000
Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung [thủy điện lực] 2.388.000
Tán sỏi qua nội soi [sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang] 1.279.000
Tiêu hóa
Phẫu thuật cắt các u lành thực quản 5.441.000
Phẫu thuật cắt thực quản 7.283.000
Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng 5.814.000
Phẫu thuật đặt Stent thực quản 5.168.000
Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày 5.964.000
Phẫu thuật tạo hình thực quản 7.548.000
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản 5.964.000
Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày 4.913.000
Phẫu thuật cắt dạ dày 7.266.000
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày 5.090.000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 2.896.000
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày 3.241.000
Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì 2.944.000
Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman 4.470.000
Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột 2.498.000
Phẫu thuật cắt nối ruột 4.293.000
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột 4.241.000
Phẫu thuật cắt ruột non 4.629.000
Phẫu thuật cắt ruột thừa 2.561.000
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2.564.000
Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn 6.933.000
Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì 4.661.000
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng 4.276.000
Phẫu thuật nội soi ung thư đại hoặc trực tràng 3.316.000
Phẫu thuật dẫn lưu trong [nối tắt] hoặc dẫn lưu ngoài 2.664.000
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng 3.579.000
Phẫu thuật cắt gan 8.133.000
Phẫu thuật nội soi cắt gan 5.648.000
Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết bị kỹ thuật cao 6.728.000
Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan hoặc mật khác 4.699.000
Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác 3.316.000
Phẫu thuật khâu vết thương gan hoặc chèn gạc cầm máu 5.273.000
Phẫu thuật cắt túi mật 4.523.000
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 3.093.000
Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ 4.499.000
Phẫu thuật lấy sỏi ống mật phức tạp 6.827.000
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật – mở ống mật chủ lấy sỏi và nối mật – ruột 3.816.000
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ 4.464.000
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật 3.316.000
Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr 4.151.000
Phẫu thuật cắt cơ Oddi và nong đường mật qua ERCP 3.456.000
Phẫu thuật nối mật ruột 4.399.000
Phẫu thuật cắt khối tá tụy 10.817.000
Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có sử dụng máy cắt nối 10.110.000
Phẫu thuật cắt lách 4.472.000
Phẫu thuật nội soi cắt lách 4.390.000
Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy 4.485.000
Phẫu thuật cắt u phúc mạc hoặc u sau phúc mạc 5.712.000
Phẫu thuật nạo vét hạch 3.817.000
Phẫu thuật u trong ổ bụng 4.670.000
Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng 3.680.000
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo 2.514.000
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng 3.258.000
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng 2.832.000
Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn 2.562.000
Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao [phương pháp Longo] 2.254.000
Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng 2.428.000
Cắt niêm mạc ống tiêu hoá qua nội soi điều trị ung thư sớm 3.928.000
Cắt polyp ống tiêu hoá [thực quản hoặc dạ dầy hoặc đại tràng hoặc trực tràng] 1.038.000
Đặt stent đường mật hoặc tụy dưới hướng dẫn của siêu âm 1.885.000
Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi 1.696.000
Lấy sỏi hoặc giun đường mật qua nội soi tá tràng 3.396.000
Mở thông dạ dày qua nội soi 2.697.000
Nong đường mật qua nội soi tá tràng 2.238.000
Cắt phymosis 237.000
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 186.000
Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte 137.000
Thắt các búi trĩ hậu môn 277.000
Xương, cột sống, hàm mặt
Cố định gãy xương sườn 49.900
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài [bột liền] 714.000
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài [bột tự cán] 529.000
Nắn trật khớp háng [bột liền] 644.000
Nắn trật khớp háng [bột tự cán] 274.000
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối [bột liền] 259.000
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối [bột tự cán] 159.000
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm [bột liền] 399.000
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm [bột tự cán] 221.000
Nắn trật khớp vai [bột liền] 319.000
Nắn trật khớp vai [bột tự cán] 164.000
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay [bột liền] 234.000
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay [bột tự cán] 162.000
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột liền] 335.000
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột tự cán] 212.000
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] 714.000
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] 324.000
Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột liền] 335.000
Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột tự cán] 254.000
Nắn, bó bột xương cánh tay [bột liền] 335.000
Nắn, bó bột xương cánh tay [bột tự cán] 254.000
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống [bột liền] 624.000
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống [bột tự cán] 344.000
Nắn, bó gẫy xương đòn 118.000
Nắn, bó gẫy xương gót 144.000
Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ 144.000
Phẫu thuật cắt cụt chi 3.741.000
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 2.925.000
Phẫu thuật thay khớp vai 6.985.000
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 2.829.000
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 2.925.000
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân 2.106.000
Phẫu thuật làm vận động khớp gối 3.151.000
Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân 3.250.000
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 4.242.000
Phẫu thuật tạo hình khớp háng 3.250.000
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần 4.622.000
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 3.750.000
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối 5.122.000
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 5.122.000
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3.985.000
Phẫu thuật làm cứng khớp 3.649.000
Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp 3.570.000
Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp 2.758.000
Phẫu thuật ghép chi 6.153.000
Phẫu thuật ghép xương 4.634.000
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kĩ thuật cao 4.622.000
Phẫu thuật kéo dài chi 4.672.000
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.750.000
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 5.122.000
Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3.746.000
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân [tính 1 gân ] 2.963.000
Phẫu thuật nội soi tái tạo gân 4.242.000
Phẫu thuật tạo hình sọ mặt [bệnh lý] 5.589.000
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy hoặc tế bào gai vùng mặt tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình 3.789.000
Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương 1.731.000
Phẫu thuật cố định cột sống bằng DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius 7.134.000
Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống [tính cho 1 lần phẫu thuật ] 8.871.000
Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 5.197.000
Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5.328.000
Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng 5.413.000
Phẫu thuật thay đốt sống 5.613.000
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 5.025.000
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân [tính 1 ngón] 2.887.000
Phẫu thuật nối dây thần kinh [tính 1 dây] 2.973.000
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3.325.000
Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 4.228.000
Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 2.790.000
Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu 2.598.000
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4.616.000
Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 4.957.000
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi 6.579.000
Tạo hình khí-phế quản 12.173.000
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác chuyên khoa ngoại
Phẫu thuật loại đặc biệt 4.728.000
Phẫu thuật loại I 2.851.000
Phẫu thuật loại II 1.965.000
Phẫu thuật loại III 1.242.000
Thủ thuật loại đặc biệt 979.000
Thủ thuật loại I 545.000
Thủ thuật loại II 371.000
Thủ thuật loại III 180.000
PHỤ SẢN
Bóc nang tuyến Bartholin 1.274.000
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo 2.721.000
Bóc nhân xơ vú 984.000
Cắt âm hộ vét hạch bẹn hai bên 3.726.000
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2.761.000
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 117.000
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần 4.109.000
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi 5.550.000
Cắt u thành âm đạo 2.048.000
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 6.111.000
Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính vét hạch nách 4.803.000
Chích áp xe tầng sinh môn 807.000
Chích áp xe tuyến Bartholin 831.000
Chích apxe tuyến vú 219.000
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 790.000
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 880.000
Chọc dò màng bụng sơ sinh 404.000
Chọc dò túi cùng Douglas 280.000
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm 2.192.000
Chọc ối 722.000
Dẫn lưu cùng đồ Douglas 835.000
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu 6.045.000
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser 159.000
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn 294.000
Đỡ đẻ ngôi ngược 1.002.000
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 706.000
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1.227.000
Đóng rò trực tràng – âm đạo hoặc rò tiết niệu – sinh dục 4.113.000
Forceps hoặc Giác hút sản khoa 952.000
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng 649.000
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết 204.000
Hút thai dưới siêu âm 456.000
Huỷ thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang 2.741.000
Huỷ thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 2.407.000
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1.564.000
Khâu rách cùng đồ âm đạo 1.898.000
Khâu tử cung do nạo thủng 2.782.000
Khâu vòng cổ tử cung 549.000
Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung 2.747.000
Làm lại vết mổ thành bụng [bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…] sau phẫu thuật sản phụ khoa 2.612.000
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 85.600
Lấy dị vật âm đạo 573.000
Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 2.860.000
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2.248.000
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung 3.406.000
Nạo hút thai trứng 772.000
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 344.000
Nội soi buồng tử cung can thiệp 4.394.000
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 2.828.000
Nội xoay thai 1.406.000
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 580.000
Nong cổ tử cung do bế sản dịch 281.000
Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung 174.000
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 1.152.000
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần 302.000
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 384.000
Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc 183.000
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước 1.040.000
Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc 545.000
Phá thai từ tuần thứ 7 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 396.000
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 4.838.000
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 2.677.000
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 2.619.000
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 4.585.000
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính 2.862.000
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung [đường bụng, đường âm đạo] 3.668.000
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 1.935.000
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 2.729.000
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 3.736.000
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi 5.910.000
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp 9.564.000
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa 7.397.000
Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng tử cung hoàn toàn 2 phần phụ mạc nối lớn 6.130.000
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 2.660.000
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3.710.000
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3.766.000
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3.725.000
Phẫu thuật Crossen 4.012.000
Phẫu thuật điều trị són tiểu [TOT, TVT] 5.385.000
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 3.322.000
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 2.844.000
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu [thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…] 4.202.000
Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2.332.000
Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên 2.945.000
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm [viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1] 5.929.000
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 4.027.000
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa 4.307.000
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 7.919.000
Phẫu thuật Lefort hoặc Labhart 2.783.000
Phẫu thuật Manchester 3.681.000
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3.355.000
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 3.507.000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung 3.876.000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 6.145.000
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2.944.000
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng 4.750.000
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 2.782.000
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 4.289.000
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 6.116.000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật 5.558.000
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 5.071.000
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung 5.914.000
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 7.923.000
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn 2 phần phụ mạc nối lớn 8.063.000
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh [soi buồng tử cung nội soi ổ bụng] 6.023.000
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung 5.089.000
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng 5.528.000
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung 5.005.000
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa 4.963.000
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ 9.153.000
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng 5.546.000
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 4.744.000
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung 6.533.000
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 6.575.000
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng 4.083.000
Phẫu thuật tạo hình âm đạo [nội soi kết hợp đường dưới] 5.976.000
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng [đường dưới] 3.610.000
Phẫu thuật tạo hình tử cung [Strassman, Jones] 4.660.000
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa 4.867.000
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3.342.000
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục 4.121.000
Phẫu thuật treo tử cung 2.859.000
Phẫu thuật Wertheim [cắt tử cung tận gốc vét hạch] 6.191.000
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 382.000
Sinh thiết gai rau 1.149.000
Sinh thiết hạch gác [cửa] trong ung thư vú 2.207.000
Soi cổ tử cung 61.500
Soi ối 48.500
Thủ thuật LEEP [cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện] 1.127.000
Tiêm hoá chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung 250.000
Tiêm nhân Chorio 238.000
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng 6.855.000
Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung 388.000
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
Phẫu thuật loại đặc biệt 3.812.000
Phẫu thuật loại I 2.345.000
Phẫu thuật loại II 1.482.000
Phẫu thuật loại III 1.114.000
Thủ thuật loại đặc biệt 874.000
Thủ thuật loại I 587.000
Thủ thuật loại II 405.000
Thủ thuật loại III 188.000
MẮT
Bơm rửa lệ đạo 36.700
Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU 1.212.000
Cắt bỏ túi lệ 840.000
Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn 1.234.000
Cắt mộng áp Mytomycin 987.000
Cắt mống mắt chu biên bằng Laser 312.000
Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc 1.154.000
Cắt u kết mạc không  vá 755.000
Chích chắp hoặc lẹo 78.400
Chích mủ hốc mắt 452.000
Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng 1.112.000
Chữa bỏng mắt do hàn điện 29.000
Chụp mạch ICG 256.000
Đánh bờ mi 37.700
Điện chẩm 395.000
Điện di điều trị [1 lần] 20.400
Điện đông thể mi 474.000
Điện võng mạc 94.000
Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị 31.700
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser [bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…]; Laser điều trị u nguyên bào võng mạc 406.000
Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp  bản đồ giác mạc 133.000
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản 63.800
Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi 54.800
Đo Javal 36.200
Đo khúc xạ máy 9.900
Đo nhãn áp 25.900
Đo thị lực khách quan 73.000
Đo thị trường, ám điểm 28.800
Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo 59.100
Đốt lông xiêu 47.900
Ghép giác mạc [01 mắt] 3.324.000
Ghép màng ối điều trị dính mi cầu hoặc loét giác mạc lâu liền hoặc thủng giác mạc 1.249.000
Ghép màng ối điều trị loét giác mạc 1.040.000
Gọt giác mạc 770.000
Khâu cò mi 400.000
Khâu củng  mạc đơn thuần 814.000
Khâu củng giác mạc phức tạp 1.234.000
Khâu củng mạc phức tạp 1.112.000
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách – gây mê 1.440.000
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách – gây tê 809.000
Khâu giác mạc đơn thuần 764.000
Khâu giác mạc phức tạp 1.112.000
Khâu phục hồi bờ mi 693.000
Khâu vết thương phần mềm, tổn thương  vùng mắt 926.000
Khoét bỏ nhãn cầu 740.000
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc 1.724.000
Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt, bệnh võng mạc trẻ đẻ non, u nguyên bào võng mạc 1.444.000
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt [gây mê] 665.000
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt [gây tê] 82.100
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt [gây mê] 862.000
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt [gây tê] 327.000
Lấy dị vật hốc mắt 893.000
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt 64.400
Lấy dị vật tiền phòng 1.112.000
Lấy huyết thanh đóng ống 54.800
Lấy sạn vôi kết mạc 35.200
Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân [áp tia β] 57.400
Mở bao sau bằng Laser 257.000
Mổ quặm 1 mi  – gây mê 1.235.000
Mổ quặm 1 mi  – gây tê 638.000
Mổ quặm 2 mi  – gây mê 1.417.000
Mổ quặm 2 mi  – gây tê 845.000
Mổ quặm 3 mi  – gây tê 1.068.000
Mổ quặm 3 mi – gây mê 1.640.000
Mổ quặm 4 mi  – gây mê 1.837.000
Mổ quặm 4 mi  – gây tê 1.236.000
Mở tiền phòng rửa máu hoặc mủ 740.000
Mộng tái phát phức tạp có ghép màng ối kết mạc 940.000
Múc nội nhãn [có độn hoặc không độn] 539.000
Nặn tuyến bờ mi 35.200
Nâng sàn hốc mắt 2.756.000
Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm 107.000
Nối thông lệ mũi 1 mắt 1.040.000
Phẫu thuật bong võng mạc kinh điển 2.240.000
Phẫu thuật cắt bao sau 590.000
Phẫu thuật cắt bè 1.104.000
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc [01 mắt] 2.943.000
Phẫu thuật cắt màng đồng tử 934.000
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc – gây mê 1.477.000
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc – gây tê 963.000
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 520.000
Phẫu thuật cắt thủy tinh thể 1.212.000
Phẫu thuật đặt IOL [1 mắt] 1.970.000
Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng 1.512.000
Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non [2 mắt] 1.824.000
Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco [01 mắt] 2.654.000
Phẫu thuật Epicanthus [1 mắt] 840.000
Phẫu thuật hẹp khe mi 643.000
Phẫu thuật lác [1 mắt] 740.000
Phẫu thuật lác [2 mắt] 1.170.000
Phẫu thuật lác có Faden [1 mắt] 793.000
Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL cắt bè [1 mắt] 1.812.000
Phẫu thuật mộng đơn một mắt – gây mê 1.439.000
Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt – gây tê 870.000
Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân 840.000
Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt giả 743.000
Phẫu thuật sụp mi [1 mắt] 1.304.000
Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 1.512.000
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả 1.112.000
Phẫu thuật tạo mí [1 mắt] 840.000
Phẫu thuật tạo mí [2 mắt] 1.093.000
Phẫu thuật tháo đai độn Silicon 1.662.000
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không có đặt IOL 4.866.000
Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao [1 mắt] 1.634.000
Phẫu thuật u có vá da tạo hình 1.234.000
Phẫu thuật u kết mạc nông 693.000
Phẫu thuật u mi không vá da 724.000
Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt 1.234.000
Phẫu thuật vá da điều trị lật mi 1.062.000
Phủ kết mạc 638.000
Quang đông thể mi điều trị Glôcôm 291.000
Rạch góc tiền phòng 1.112.000
Rửa cùng đồ 41.600
Sắc giác 65.900
Siêu âm bán phần trước [UBM] 208.000
Siêu âm mắt chẩn đoán 59.500
Siêu âm điều trị [1 ngày] 68.800
Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức 150.000
Soi bóng đồng tử 29.900
Soi đáy mắt hoặc Soi góc tiền phòng 52.500
Tách dính mi cầu ghép kết mạc 2.223.000
Tạo hình vùng bè bằng Laser 220.000
Test thử cảm giác giác mạc 39.600
Tháo dầu Silicon phẫu thuật 793.000
Thông lệ đạo hai mắt 94.400
Thông lệ đạo một mắt 59.400
Tiêm dưới kết mạc một mắt 47.500
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt 47.500
Vá sàn  hốc mắt 3.152.000
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
Phẫu thuật loại đặc biệt 2.110.000
Phẫu thuật loại I 1.213.000
Phẫu thuật loại II 858.000
Phẫu thuật loại III 598.000
Thủ thuật loại đặc biệt 523.000
Thủ thuật loại I 339.000
Thủ thuật loại II 192.000
Thủ thuật loại III 121.000
TAI MŨI HỌNG
Bẻ cuốn mũi 133.000
Cầm máu mũi bằng Merocell [1 bên] 205.000
Cầm máu mũi bằng Merocell [2 bên] 275.000
Cắt Amiđan [gây mê] 1.085.000
Cắt Amiđan dùng Coblator [gây mê] 2.355.000
Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê 486.000
Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi 7.768.000
Cắt polyp ống tai gây mê 1.990.000
Cắt polyp ống tai gây tê 602.000
Cắt thanh quản có tái tạo phát âm 6.819.000
Cắt u cuộn cảnh 7.539.000
Chích rạch apxe Amiđan [gây tê] 263.000
Chích rạch apxe thành sau họng [gây tê] 263.000
Chích rạch vành tai 62.600
Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con 5.916.000
Chọc hút dịch vành tai 52.600
Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản 7.148.000
Đo ABR [1 lần] 178.000
Đo nhĩ lượng 27.400
Đo OAE [1 lần] 54.800
Đo phản xạ cơ bàn đạp 27.400
Đo sức cản của mũi 94.400
Đo sức nghe lời 54.400
Đo thính lực đơn âm 42.400
Đo trên ngưỡng 59.800
Đốt Amidan áp lạnh 193.000
Đốt họng bằng khí CO2 [Bằng áp lạnh] 130.000
Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng 148.000
Đốt họng hạt 79.100
Ghép thanh khí quản đặt stent 5.952.000
Hút xoang dưới áp lực 57.600
Khí dung 20.400
Làm thuốc thanh quản hoặctai 20.500
Lấy dị vật họng 40.800
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản 62.900
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi [gây mê] 514.000
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi [gây tê] 155.000
Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng 703.000
Lấy dị vật thanh quản gây tê ống cứng 362.000
Lấy dị vật trong mũi có gây mê 673.000
Lấy dị vật trong mũi không gây mê 194.000
Lấy nút biểu bì ống tai 62.900
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê 1.334.000
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê 834.000
Mở sào bào – thượng nhĩ 3.720.000
Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê 2.672.000
Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây tê 1.277.000
Nạo VA gây mê 790.000
Nạo vét hạch cổ chọn lọc 4.615.000
Nhét meche hoặcbấc mũi 116.000
Nối khí quản tận-tận trong điều trị sẹo hẹp 7.944.000
Nội soi cắt polype mũi gây mê 663.000
Nội soi cắt polype mũi gây tê 457.000
Nội soi chọc rửa xoang hàm [gây tê] 278.000
Nội soi chọc thông xoang trán hoặc xoang bướm [gây tê] 278.000
Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê 447.000
Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây mê 673.000
Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên 2.191.000
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng 703.000
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm 723.000
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng 223.000
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm 318.000
Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer 1.574.000
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê 617.000
Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây mê 1.559.000
Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê 513.000
Nội soi Tai Mũi Họng 104.000
Nong vòi nhĩ 37.900
Nong vòi nhĩ nội soi 117.000
Phẫu thuật áp xe não do tai 5.937.000
Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao điện 1.648.000
Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm. 3.771.000
Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP 5.030.000
Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi 9.424.000
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan hoặcthanh quản và nạo vét hạch cổ 5.659.000
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da 6.788.000
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi 3.873.000
Phẫu thuật cắt dây thanh bằng Laser 4.615.000
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm 4.623.000
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII 4.623.000
Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng 8.042.000
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng – hàm 5.336.000
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong 4.615.000
Phẫu thuật đỉnh xương đá 4.390.000
Phẫu thuật giảm áp dây VII 7.011.000
Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt 5.336.000
Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ họng 6.721.000
Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng miệng 7.159.000
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên 3.040.000
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe 3.002.000
Phẫu thuật mở cạnh mũi 4.922.000
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi 4.615.000
Phẫu thuật nạo V.A nội soi 2.814.000
Phẫu thuật nạo vét hạch cổ, truyền hoá chất động mạch cảnh 5.659.000
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên 2.750.000
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang 9.019.000
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ 13.559.000
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng 8.559.000
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh 5.321.000
Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng hoặc hố lưỡi thanh thiệt 3.002.000
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản [papilloma, kén hơi thanh quản…] 4.159.000
Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng – thanh quản bằng dao siêu âm 8.083.000
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang 6.068.000
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 3.873.000
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 3.188.000
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên 3.040.000
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 5.628.000
Phẫu thuật nội soi lấy u hoặcđiều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ 7.170.000
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm 8.042.000
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu hoặc cắt bỏ u nhày xoang 4.922.000
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm 4.937.000
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dao Plasma 3.771.000
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang hoặc polype hoặc hạt xơ hoặc u hạt dây thanh 2.955.000
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII 7.788.000
Phẫu thuật rò xoang lê 4.615.000
Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm 5.937.000
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương 5.937.000
Phẫu thuật tai trong hoặc u dây thần kinh VII hoặc u dây thần kinh VIII 6.065.000
Phẫu thuật tạo hình tai giữa 5.209.000
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân 7.175.000
Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp 5.209.000
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 5.215.000
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale [gây mê] 2.814.000
Rửa tai, rửa mũi, xông họng 27.400
Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm 213.000
Soi thực quản bằng ống mềm 213.000
Thông vòi nhĩ 86.600
Thông vòi nhĩ nội soi 115.000
Trích màng nhĩ 61.200
Trích rạch apxe Amiđan [gây mê] 729.000
Trích rạch apxe thành sau họng [gây mê] 729.000
Vá nhĩ đơn thuần 3.720.000
Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser hoặc nhiệt 3.053.000
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
Phẫu thuật loại đặc biệt 3.424.000
Phẫu thuật loại I 2.012.000
Phẫu thuật loại II 1.415.000
Phẫu thuật loại III 954.000
Thủ thuật loại đặc biệt 865.000
Thủ thuật loại I 508.000
Thủ thuật loại II 290.000
Thủ thuật loại III 140.000
 RĂNG – HÀM – MẶT
Các kỹ thuật về răng, miệng
Cắt lợi trùm 158.000
Chụp thép làm sẵn 292.000
Cố định tạm thời gẫy xương hàm [buộc chỉ thép, băng cố định] 363.000
Điều trị răng
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 334.000
Điều trị tuỷ lại 954.000
Điều trị tuỷ răng số  4, 5 565.000
Điều trị tuỷ răng số  6,7 hàm dưới 795.000
Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 422.000
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên 925.000
Điều trị tuỷ răng sữa một chân 271.000
Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân 382.000
Hàn composite cổ răng 337.000
Hàn răng sữa sâu ngà 97.000
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm 134.000
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm 77.000
Nắn trật khớp thái dương hàm 103.000
Nạo túi lợi 1 sextant 74.000
Nhổ chân răng 190.000
Nhổ răng đơn giản 102.000
Nhổ răng khó 207.000
Nhổ răng số 8 bình thường 215.000
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm 342.000
Nhổ răng sữa hoặcchân răng sữa 37.300
Phục hồi thân răng có chốt 500.000
Răng sâu ngà 247.000
Răng viêm tuỷ hồi phục 265.000
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc [1 lần] 32.300
Sửa hàm 200.000
Trám bít hố rãnh 212.000
Các phẫu thuật hàm mặt
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 337.000
Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn 1.049.000
Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng 820.000
Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên 455.000
Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả 415.000
Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi [không gây mê] 295.000
Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng 535.000
Lấy sỏi ống Wharton 1.014.000
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 705.000
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên 1.126.000
Cắt bỏ nang sàn miệng 2.777.000
Cắt nang xương hàm từ 2-5cm 2.927.000
Cắt u nang giáp móng 2.133.000
Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt [gây mê nội khí quản] 2.627.000
Điều trị đóng cuống răng 460.000
Điều trị sâu răng sớm bằng Fluor 545.000
Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm 2.841.000
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn 1.662.000
Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên 2.859.000
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít [1 bên] 2.493.000
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân [1 bên] và cố định bằng nẹp vít 4.066.000
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc titan, sứ, composite cao cấp 5.166.000
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII có sử dụng máy dò thần kinh 4.128.000
Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt 3.093.000
Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm 3.144.000
Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt 2.993.000
Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm dưới, nạo vét hạch 3.243.000
Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch 3.243.000
Phẫu thuật cắt xương hàm trên hoặchàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít 3.527.000
Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt 4.140.000
Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên 2.944.000
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu 2.744.000
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới 2.644.000
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên 3.044.000
Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm toả lan, áp xe vùng hàm mặt 2.167.000
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan 3.806.000
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân 3.806.000
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan 4.028.000
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân 3.978.000
Phẫu thuật ghép xương ổ răng trên bệnh nhân khe hở môi, vòm miệng 3.132.000
Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh. 2.998.000
Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ 4.068.000
Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật 4.153.000
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2.461.000
Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương 2.351.000
Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm 2.777.000
Phẫu thuật mở xương, điều trị lệch lạc xương hàm, khớp cắn 4.340.000
Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 3.540.000
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng 2.493.000
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu 2.493.000
Phẫu thuật tạo hình môi hai bên 2.593.000
Phẫu thuật tạo hình môi một bên 2.493.000
Phẫu thuật tạo hình phanh môi hoặc phanh má hoặc phanh lưỡi bám thấp [gây mê nội khí quản] 1.785.000
Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương hai bên 2.822.000
Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương lồi cầu 2.759.000
Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên 2.686.000
Sử dụng nẹp có lồi cầu trong phục hồi sau cắt đoạn xương hàm dưới 3.127.000
Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt 844.000
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
Phẫu thuật loại đặc biệt 3.507.000
Phẫu thuật loại I 2.241.000
Phẫu thuật loại II 1.388.000
Phẫu thuật loại III 906.000
Thủ thuật loại đặc biệt 781.000
Thủ thuật loại I 480.000
Thủ thuật loại II 274.000
Thủ thuật loại III 140.000
BỎNG
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.269.000
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3.818.000
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.886.000
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.268.000
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.298.000
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3.755.000
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% – 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.920.000
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 3% diện tích cơ thể ở  trẻ em 3.285.000
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 4.010.000
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.274.000
Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực [chưa tính vật tư dao] 3.750.000
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình 3.609.000
Cắt sẹo khâu kín 3.288.000
Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng máy siêu âm doppler 293.000
Điều trị bằng ôxy cao áp 233.000
Điều trị vết thương bỏng bằng màng nuôi cấy nguyên bào sợi [hoặc tế bào sừng] 540.000
Ghép da đồng loại ≥ 10%  diện tích cơ thể [chưa gồm mảnh da ghép] 2.647.000
Ghép da đồng loại dưới  10% diện tích cơ thể [chưa gồm mảnh da ghép] 1.824.000
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.818.000
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4.267.000
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% –  5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.506.000
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.982.000
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ [micro skin graft]  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn,  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 6.385.000
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ [micro skin graft] dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.700.000
Ghép da tự thân mắt lưới [mesh graft] 4.907.000
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp [sandwich] 6.481.000
Ghép da tự thân tem thư [post stam graft]  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4.321.000
Ghép da tự thân tem thư [post stam graft] dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.907.000
Ghép da tự thân tem thư [post stam graft] dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.344.000
Ghép da tự thân xen kẽ [molem-jackson]  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn 7.062.000
Ghép da tự thân xen kẽ [molem-jackson] ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 5.463.000
Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng 517.000
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính 3.980.000
Kỹ thuật giãn da [expander] điều trị sẹo 3.895.000
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo 4.770.000
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng 3.601.000
Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính [chưa tính huyết tương] 3.790.000
Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch- tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch 13.644.000
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai 2.708.000
Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo 17.842.000
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo 4.288.000
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu 3.661.000
Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết thương mạn tính 2.477.000
Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bỏng nặng [01 ngày] 278.000
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng [gây tê] 220.000
Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng [gây mê] 886.000
Tắm điều trị tiệt khuẩn bằng TRA gamma 195.000
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 5% diện tích cơ thể 115.000
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể 242.000
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể 410.000
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể 547.000
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 40% đến 60% diện tích cơ thể 870.000
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể 1.388.000
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
Phẫu thuật đặc biệt 4.010.000
Phẫu thuật loại I 2.295.000
Phẫu thuật loại II 1.538.000
Phẫu thuật loại III 1.120.000
Thủ thuật loại đặc biệt 1.129.000
Thủ thuật loại I 558.000
Thủ thuật loại II 333.000
Thủ thuật loại III 182.000
UNG BƯỚU
Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang [lần] 385.000
Đặt Iradium [lần] 472.000
Điều trị tia xạ Cobalt/ Rx 105.000
Đổ khuôn chì trong xạ trị 1.079.000
Hóa trị liên tục [12-24 giờ] bằng máy 405.000
Làm mặt nạ cố định đầu 1.079.000
Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị áp sát 385.000
Truyền hóa chất tĩnh mạch 155.000
Truyền hóa chất tĩnh mạch 127.000
Truyền hóa chất động mạch [1 ngày] 350.000
Truyền hóa chất khoang màng bụng [1 ngày] 207.000
Truyền hóa chất nội tủy [1 ngày] 395.000
Xạ phẫu bằng Cyber Knife 20.689.000
Xạ phẫu bằng Gamma Knife 28.790.000
Xạ trị bằng X Knife 28.689.000
Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liều [1 ngày] 1.592.000
Xạ trị bằng máy gia tốc tuyến tính [01 ngày xạ trị] 506.000
Xạ trị áp sát liều cao tại vòm mũi họng, xoang mặt, khoang miệng, thực quản, khí phế quản [01 lần điều trị] 5.196.000
Xạ trị áp sát liều cao tại các vị trí khác [01 lần điều trị] 3.321.000
Xạ trị áp sát liều thấp  [01 lần điều trị] 1.392.000
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa hoặc tại chỗ 7.629.000
Cắt  ung thư lưỡi – sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa 8.529.000
Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10 cm 8.329.000
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá 9.029.000
Tháo khớp xương bả vai do ung thư 6.829.000
Phẫu thuật cắt xương bả vai và phần mềm 8.229.000
Đặt buồng tiêm truyền dưới da 1.300.000
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
Phẫu thuật loại đặc biệt 4.666.000
Phẫu thuật loại I 2.754.000
Phẫu thuật loại II 1.784.000
Phẫu thuật loại III 1.206.000
Thủ thuật loại đặc biệt 874.000
Thủ thuật loại I 505.000
Thủ thuật loại II 363.000
Thủ thuật loại III 207.000
NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP
Phẫu thuật loại I 2.167.000
Phẫu thuật loại II 1.456.000
Phẫu thuật loại III 981.000
Thủ thuật loại đặc biệt 960.000
Thủ thuật loại I 575.000
Thủ thuật loại II 332.000
Thủ thuật loại III 195.000
VI PHẪU
Phẫu thuật loại đặc biệt 5.692.000
Phẫu thuật loại I 3.230.000
PHẪU THUẬT NỘI SOI
Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý gan mật 85.158.000
Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý lồng ngực 91.025.000
Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý tiết niệu 79.327.000
Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý tiêu hóa, ổ bụng 96.612.000
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
Phẫu thuật loại đặc biệt 3.718.000
Phẫu thuật loại I 2.448.000
Phẫu thuật loại II 1.658.000
Phẫu thuật loại III 987.000
GÂY MÊ
Gây mê thay băng bỏng
Gây mê thay băng bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể hoặc có bỏng hô hấp 1.075.000
Gây mê thay băng bỏng diện tích từ 40% – 60% diện tích cơ thể 764.000
Gây mê thay băng bỏng diện tích từ 10% – 39% diện tích cơ thể 570.000
Gây mê thay băng bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể 387.000
Gây mê khác 699.000
XÉT NGHIỆM
Huyết học
ANA 17 profile test [sàng lọc và định danh đồng thời 17 loại kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch] 1.008.000
Bilan đông cầm máu – huyết khối 1.564.000
Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi 20.400
Co cục máu đông 14.900
Công thức nhiễm sắc thể [Karyotype] 689.000
Công thức nhiễm sắc thể [NST] từ tế bào ối 1.193.000
Đàn hồi co cục máu [TEG: ThromboElastoGraph] 415.000
Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan 18.700
DCIP test [Dichlorophenol-Indolphenol- test dùng sàng lọc huyết sắc tố E] 61.100
Đếm số lượng CD3-CD4 -CD8 395.000
Điện di có tính thành phần huyết sắc tố [định tính] 188.000
Điện di huyết sắc tố [định lượng] 358.000
Điện di miễn dịch huyết thanh 1.016.000
Điện di protein huyết thanh 371.000
Điều chế và lưu trữ tế bào gốc từ máu cuống rốn hoặc từ tuỷ xương 16.388.000
Điều chế và lưu trữ tế bào gốc từ máu ngoại vi 16.388.000
Định danh kháng thể Anti-HLA bằng kỹ thuật luminex 3.708.000
Định danh kháng thể bất thường 1.164.000
Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật ELISA 4.377.000
Định lượng anti Thrombin III 138.000
Định lượng CD25 [IL-2R] hòa tan trong huyết thanh 2.227.000
Định lượng chất ức chế C1 207.000
Định lượng D – Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hoá phát quang 516.000
Định lượng D- Dimer 253.000
Định lượng đồng yếu tố Ristocetin 207.000
Định lượng FDP 138.000
Định lượng Fibrinogen [Yếu tố I] bằng phương pháp trực tiếp 102.000
Định lượng gen bệnh máu ác tính 4.129.000
Định lượng men G6PD 80.800
Định lượng men Pyruvat kinase 173.000
Định lượng Plasminogen 207.000
Định lượng Protein C 231.000
Định lượng Protein S 231.000
Định lượng t- PA 207.000
Định lượng tế bào người cho ở người nhận sau ghép tế bào gốc tạo máu 5.394.000
Định lượng ức chế yếu tố IX 262.000
Định lượng ức chế yếu tố VIII 149.000
Định lượng yếu tố Heparin 207.000
Định lượng yếu tố I [fibrinogen] 56.500
Định lượng yếu tố II hoặcXII hoặcVonWillebrand [kháng nguyên] hoặcVonWillebrand [hoạt tính] 458.000
Định lượng yếu tố kháng Xa 253.000
Định lượng yếu tố Thrombomodulin 207.000
Định lượng yếu tố V hoặc yếu tố VII hoặc yếu tố X [Định lượng hoạt tính yếu tố V/yếu tố VII/yếu tố X ] [Định lượng yếu tố V; yếu tố VII, yếu tố X, yếu tố XI] 318.000
Định lượng yếu tố VIII/yếu tố IX; định lượng hoạt tính yếu tố IX 231.000
Định lượng yếu tố VIIIc hoặc yếu tố XI [yếu tố VIII hoặc yếu tố XI; Định lượng hoạt tính yếu tố VIII hoặc yếu tố XI 288.000
Định lượng yếu tố XIII [hoặc yếu tố ổn định sợi huyết] 1.054.000
Định lượng yếu tố: PAI-1/PAI-2 207.000
Định lượng α2 anti -plasmin [α2 AP] 207.000
Định lượng β – Thromboglobulin [βTG] 207.000
Định nhóm máu A1 34.600
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu 23.100
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 20.700
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy 39.100
Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu 57.700
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu [đã có sẵn huyết thanh mẫu] để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 28.800
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu [đã có sẵn huyết thanh mẫu] để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, bạch cầu 46.200
Định nhóm máu hệ ABO, Rh[D]  trên máy tự động 38.000
Định nhóm máu hệ ABO, Rh[D] bằng công nghệ hồng cầu gắn từ 51.900
Định nhóm máu hệ ABO, Rh[D] bằng phương pháp gelcard/Scangel 86.600
Định nhóm máu hệ Diego [xác định kháng nguyên Diego] 184.000
Định nhóm máu hệ MNSs [xác định kháng nguyên Mia] 155.000
Định nhóm máu hệ P [xác định kháng nguyên P1] 195.000
Định nhóm máu hệ Rh [ D yếu , D từng phần] 173.000
Định nhóm máu hệ Rh[D] bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá 31.100
Định nhóm máu khó hệ ABO 207.000
Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX 231.000
Định type HLA cho 1 locus [Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặcLocus DQ]  bằng kỹ thuật PCR-SSP 1.264.000
Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus [A, B, C, DR, DQ, DP] bằng kỹ thuật PCR-SSO 1.898.000
Đo độ đàn hồi cục máu [ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry]  ức chế tiểu cầu [ROTEM-FIBTEM]/ ức chế tiêu sợi huyết [ROTEM-APTEM]/ trung hòa heparin [ROTEM-HEPTEM] 541.000
Đo độ đàn hồi cục máu [ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry] nội sinh [ROTEM-INTEM]/ ngoại sinh [ROTEM-EXTEM] 415.000
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với  ADP/Collgen 109.000
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với  Ristocetin/ Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin 207.000
Đo độ nhớt [độ quánh] máu toàn phần/huyết tương/ dịch khác [tính cho một loại] 51.900
Giải trình tự gen bằng phương pháp NGS [giá tính cho 01 gen] 8.059.000
Giải trình tự gen bằng phương pháp Sanger [giá tính cho 01 gen] 6.759.000
Hemoglobin Định lượng [bằng máy quang kế] 30.000
Hiệu giá kháng thể miễn dịch [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động/tự động] 451.000
Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B/ Hiệu giá kháng thể bất thường 30-50] 40.400
Hoá mô miễn dịch tuỷ xương [01 marker] 184.000
Hồng cầu lưới [bằng phương pháp thủ công] 26.400
Huyết đồ [bằng phương pháp thủ công] 65.800
Huyết đồ [sử dụng máy đếm tự động] 69.300
Huyết đồ bằng hệ thống tự động hoàn toàn [có nhuộm lam] 149.000
Lách đồ 57.700
Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu 569.000
Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow-cytometry 2.188.000
Máu lắng [bằng máy tự động] 34.600
Máu lắng [bằng phương pháp thủ công] 23.100
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp [phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động] 112.000
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực  tiếp [bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel]; 80.800
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp [phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động] 120.000
Nghiệm pháp rượu [nghiệm pháp Ethanol] 28.800
Nghiệm pháp sinh Thromboplastin [T.G.T: Thromboplastin Generation Test] 297.000
Nghiệm pháp von-Kaulla 51.900
Nhuộm Esterase không đặc hiệu 92.400
Nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức chế Naf 102.000
Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động 40.400
Nhuộm hồng cầu sắt [Nhuộm Perls] 34.600
Nhuộm Periodic Acide  Schiff [PAS] 92.400
Nhuộm Peroxydase [MPO] 77.300
Nhuộm Phosphatase acid 75.100
Nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu 69.300
Nhuộm sợi xơ liên võng trong mô tuỷ xương 80.800
Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương 80.800
Nhuộm sudan den 77.300
Nuôi cấy cụm tế bào gốc [colony forming culture] 1.287.000
OF test [test sàng lọc Thalassemia] 47.500
Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry [cho 1 dấu ấn/CD/marker] 392.000
Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow cytometry [cho 1 dấu ấn/CD/marker] 428.000
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người [Kỹ thuật ống nghiệm] 74.800
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người [Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động] 74.800
Phản ứng hòa hợp tiểu cầu [Kỹ thuật pha rắn] 55.300
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C [Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động] 68.000
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22OC [kỹ thuật ống nghiệm] 28.800
Phát hiện chất ức chế đường đông máu nội sinh không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ 288.000
Phát hiện chất ức chế đường đông máu nội sinh phụ thuộc thời gian và nhiệt độ 358.000
Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR 1.375.000
Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP 592.000
Phát hiện kháng đông đường chung 88.600
Phát hiện kháng đông lupus [LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen] 244.000
Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry 2.129.000
Rửa hồng cầu/tiều cầu bằng máy ly tâm lạnh 136.000
Sàng lọc kháng thể bất thường [kỹ thuật ống nghiệm] 92.400
Sàng lọc kháng thể bất thường [Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động] 244.000
Sức bền thẩm thấu hồng cầu 38.000
Gạn tế bào máu/ huyết tương điều trị 864.000
Tập trung bạch cầu 28.800
Test đường Ham 69.300
Thể tích khối hồng cầu [Hematocrit] 17.300
Thời gian Howell 31.100
Thời gian máu chảy [phương pháp Ivy] 48.400
Thời gian máu chảy/[phương pháp Duke] 12.600
Thời gian máu đông 12.600
Thời gian Prothombin [PT%, PTs, INR] 40.400
Thời gian Prothrombin [PT,TQ] bằng  thủ công 55.300
Thời gian Prothrombin [PT,TQ] bằng máy bán tự động, tự động 63.500
Thời gian thrombin [TT] 40.400
Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần [APTT] 40.400
Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu cuống rốn 2.564.000
Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu ngoại vi 2.564.000
Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ tuỷ xương 3.064.000
Tinh dịch đồ 316.000
Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu 34.600
Tìm hồng cầu có chấm ưa base [bằng máy] 17.300
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công 36.900
Tìm mảnh vỡ hồng cầu [bằng máy] 17.300
Tìm tế bào Hargraves 64.600
Tìm yếu tố kháng đông đường ngoại sinh 80.800
Tìm yếu tố kháng đông đường nội sinh 115.000
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi [bằng hệ thống tự động hoàn toàn] 106.000
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi [bằng phương pháp thủ công] 36.900
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser 46.200
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động 40.400
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu [IgG, IgA, IgM, C3d, C3c] [phương pháp gelcard/ scangel khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/ gián tiếp dương tính] 438.000
Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con 92.400
Xác định gen bằng kỹ thuật FISH 3.329.000
Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR 864.000
Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật cIg FISH [giá tính cho 1 gen] 4.136.000
Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh [Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động] 110.000
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh [Kỹ thuật ống nghiệm] 114.000
Xác định kháng nguyên c của hệ nhóm máu Rh [Kỹ thuật ống nghiệm] 84.900
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động] 129.000
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh [Kỹ thuật ống nghiệm] 90.100
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh [Kỹ thuật ống nghiệm] 114.000
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động] 113.000
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh [Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động] 129.000
Xác định kháng nguyên Fya của hệ nhóm máu Duffy [Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động] 118.000
Xác định kháng nguyên Fyb của hệ nhóm máu Duffy [Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động] 153.000
Xác định kháng nguyên H 34.600
Xác định kháng nguyên Jka của hệ nhóm máu Kidd 207.000
Xác định kháng nguyên Jkb của hệ nhóm máu Kidd 206.000
Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell 60.200
Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell 105.000
Xác định kháng nguyên Lea của hệ nhóm máu Lewis 176.000
Xác định kháng nguyên Leb của hệ nhóm máu Lewis 205.000
Xác định kháng nguyên Lua của hệ nhóm máu Lutheran 164.000
Xác định kháng nguyên Lub của hệ nhóm máu Lutheran 92.400
Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS 151.000
Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS 169.000
Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử [giá cho một loại kháng nguyên] 1.480.000
Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS 219.000
Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS 57.400
Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu [chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố] niệu kịch phát ban đêm] 875.000
Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu [chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố] niệu kịch phát ban đêm] 566.000
Xét nghiệm chuyển dạng lympho với PHA 288.000
Xét nghiệm độ chéo [Cross-Match] trong ghép cơ quan 438.000
Xét nghiệm HIT [Heparin Induced Thrombocytopenia] – Ab] 1.775.000
Xét nghiệm HIT [Heparin Induced Thrombocytopenia]- IgG] 1.775.000
Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry 392.000
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp [10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 220C, 370C, kháng globulin người] bằng phương pháp Scangel/Gelcard 464.000
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương 338.000
Xét nghiệm PFA [Platelet Funtion Analyzer]  bằng Collagen/ADP trên máy tự động [Tên khác: PFA bằng Col/ADP] 866.000
Xét nghiệm PFA [Platelet Funtion Analyzer] bằng  Collagen/Epinephrine trên máy tự động [Tên khác: PFA bằng Col/Epi] 866.000
Xét nghiệm số lượng tiểu cầu [thủ công] 34.600
Xét nghiệm tế bào gốc CD 34 1.764.000
Xét nghiệm tế bào hạch 48.400
Xét nghiệm tế bào học tủy xương 147.000
Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc thể chị em 501.000
Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn [marker] trên máy nhuộm tự động. 951.000
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tủy xương trên máy nhuộm tự động. 295.000
Xét nghiệm xác định đột biến thalassemia [phát hiện đồng thời 21 đột biến alpha-thalassemia hoặc 22 đột biến β-thalasemia] 4.378.000
Xét nghiệm xác định gen Hemophilia 1.064.000
Dị ứng miễn dịch
Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc [Đối với 1 loại thuốc] 439.000
Định lượng ERYTHROPOIETIN [EPO] 409.000
Định lượng Histamine 989.000
Định lượng IgE đặc hiệu với 1 loại dị nguyên 562.000
Định lượng Interleukin 768.000
Định lượng kháng thể C1INH/ kháng thể GBM ab/ Tryptase 744.000
Định lượng kháng thể IgG1/IgG2/IgG3/IgG4 692.000
Định lượng kháng thể kháng  C5a 828.000
Định lượng kháng thể kháng C1q 435.000
Định lượng kháng thể kháng C3a/C3bi/C3d/C4a 1.063.000
Định lượng kháng thể kháng CCP 593.000
Định lượng kháng thể kháng Centromere 451.000
Định lượng kháng thể kháng ENA 423.000
Định lượng kháng thể kháng Histone 372.000
Định lượng kháng thể kháng Insulin 387.000
Định lượng kháng thể kháng Jo – 1 434.000
Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép [ANA&DsDNA] 515.000
Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗi kép  [Anti dsDNA] bằng máy tự động/bán tự động 253.000
Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗi kép  [Anti dsDNA] test nhanh 115.000
Định lượng kháng thể kháng nhân [ANA] bằng máy tự động/bán tự động 288.000
Định lượng kháng thể kháng nhân [ANA] test nhanh 173.000
Định lượng kháng thể kháng Phospholipid [IgG/IgM]/ Cardiolipin [IgG/IgM]/ Beta2-Glycoprotein [IgG/IgM] 581.000
Định lượng kháng thể kháng Prothrombin 448.000
Định lượng kháng thể kháng RNP-70 418.000
Định lượng kháng thể kháng Scl-70 372.000
Định lượng kháng thể kháng Sm 400.000
Định lượng kháng thể kháng SSA[Ro]/SSB[La]/SSA-p200 434.000
Định lượng kháng thể kháng tiểu cầu 709.000
Định lượng kháng thể kháng tinh trùng 1.016.000
Định lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân trung tính [ANCA] 492.000
Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể [AMA-M2] /kháng thể kháng tương bào gan type1 [LC1] / kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 [LKM1] / kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á [ASGPR] 484.000
Định lượng MPO [pANCA]/PR3 [cANCA] 434.000
Khẳng định kháng đông lupus [LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm] 244.000
Hóa sinh
Máu
ACTH 80.800
ADH 145.000
ALA 91.600
Alpha FP [AFP] 91.600
Alpha Microglobulin 96.900
Amoniac 75.400
Anti – TG 269.000
Anti – TPO [Anti-  thyroid Peroxidase antibodies] định lượng 204.000
Apolipoprotein A/B [1 loại] 48.400
Benzodiazepam [BZD] 37.700
Beta – HCG 86.200
Beta2 Microglobulin 75.400
BNP [B – Type Natriuretic Peptide] 581.000
Bổ thể trong huyết thanh 32.300
CA 125 139.000
CA 15 – 3 150.000
CA 19-9 139.000
CA 72 -4 134.000
Ca máu 16.100
Calci 12.900
Calcitonin 134.000
Catecholamin 215.000
CEA 86.200
Ceruloplasmin 70.000
CK-MB 37.700
Complement 3 [C3]/4 [C4] [1 loại] 59.200
Cortison 91.600
C-Peptid 171.000
CPK 26.900
CRP định lượng 53.800
CRP hs 53.800
Cyclosporine 323.000
Cyfra 21 – 1 96.900
Điện giải đồ [Na, K, CL] 29.000
Digoxin 86.200
Định lượng 25OH Vitamin D [D3] 290.000
Định lượng Alpha1 Antitrypsin 64.600
Định lượng Anti CCP 312.000
Định lượng Beta Crosslap 139.000
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… 21.500
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… 21.500
Định lượng Cystatine C 86.200
Định lượng Ethanol [cồn] 32.300
Định lượng Free Kappa niệu/huyết thanh 521.000
Định lượng Free Lambda niệu/huyết thanh 521.000
Định lượng Gentamicin 96.900
Định lượng Methotrexat 398.000
Định lượng p2PSA 689.000
Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh 75.400
Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg huyết thanh 32.300
Định lượng Tobramycin 96.900
Định lượng Tranferin Receptor 107.000
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL – Cholesterol 26.900
Đo hoạt độ Cholinesterase [ChE] 26.900
Đo hoạt độ P-Amylase 64.600
Đo khả năng gắn sắt toàn thể 75.400
Đường máu mao mạch 15.200
E3 không liên hợp [Unconjugated Estriol] 182.000
Erythropoietin 80.800
Estradiol 80.800
Ferritin 80.800
Folate 86.200
Free bHCG [Free Beta Human Chorionic Gonadotropin] 182.000
FSH 80.800
Gama GT 19.200
GH 161.000
GLDH 96.900
Gross 16.100
Haptoglobin 96.900
HbA1C 101.000
HBDH 96.900
HE4 300.000
Homocysteine 145.000
IgA/IgG/IgM/IgE [1 loại] 64.600
Inhibin A 236.000
Insuline 80.800
Kappa định tính 96.900
Khí máu 215.000
Lactat 96.900
Lambda định tính 96.900
LDH 26.900
LH 80.800
Lipase 59.200
Maclagan 16.100
Myoglobin 91.600
Ngộ độc thuốc 64.600
Nồng độ rượu trong máu 30.000
NSE [Neuron Specific Enolase] 192.000
Paracetamol 37.700
Phản ứng cố định bổ thể 32.300
Phản ứng CRP 21.500
Phenytoin 80.800
PLGF 731.000
Pre albumin 96.900
Pro-BNP [N-terminal pro B-type natriuretic peptid] 408.000
Pro-calcitonin 398.000
Progesteron 80.800
PRO-GRP 349.000
Prolactin 75.400
PSA 91.600
PSA tự do [Free prostate-Specific Antigen] 86.200
PTH 236.000
Quinin/ Cloroquin/ Mefloquin 80.800
RF [Rheumatoid Factor] 37.700
Salicylate 75.400
SCC 204.000
SFLT1 731.000
T3/FT3/T4/FT4 [1 loại] 64.600
Tacrolimus 724.000
Testosteron 93.700
Theophylin 80.800
Thyroglobulin 176.000
TRAb định lượng 408.000
Transferin/độ bão hòa tranferin 64.600
Tricyclic anti depressant 80.800
Troponin T/I 75.400
TSH 59.200
Vitamin B12 75.400
Xác định Bacturate trong máu 204.000
Xác định các yếu tố vi lượng [đồng, kẽm…] 25.800
Xác định các yếu tố vi lượng Fe [sắt] 25.800
Nước tiểu
Amphetamin [định tính] 43.100
Amylase niệu 37.700
Calci niệu 24.600
Catecholamin niệu [HPLC] 419.000
Điện di Protein nước tiểu [máy tự động] 161.000
Điện giải đồ [ Na, K, Cl] niệu 29.000
DPD 192.000
Dưỡng chấp 21.500
Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch  định tính 23.600
Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén định lượng 90.400
Hydrocorticosteroid định lượng 38.700
Marijuana định tính 43.100
Micro Albumin 43.100
Oestrogen toàn phần định lượng 32.300
Opiate định tính 43.100
Phospho niệu 20.400
Porphyrin định tính 48.400
Protein Bence – Jone 21.500
Protein niệu hoặc đường niệu định lượng 13.900
Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis 43.100
Tế bào/trụ hay các tinh thể khác  định tính 3.100
Tổng phân tích nước tiểu 27.400
Tỷ trọng trong nước tiểu/ pH định tính 4.700
Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu 16.100
Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen 6.300
Phân
Amilase/ Trypsin/ Mucinase định tính 9.600
Bilirubin định tính 6.300
Canxi, Phospho định tính 6.300
Urobilin, Urobilinogen: Định tính 6.300
Dịch chọc dò
Clo  dịch 22.500
Glucose dịch 12.900
Phản ứng Pandy 8.500
Protein dịch 10.700
Rivalta 8.500
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học [não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…] 56.000
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học [não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…] có đếm số lượng tế bào 91.600
Vi sinh
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang 65.600
Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động/tự động 106.000
Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động 101.000
Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động 113.000
Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động 95.500
Anti-HIV [nhanh] 53.600
Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động 106.000
Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động 71.600
Anti-HBs định lượng 116.000
Anti-HBs miễn dịch bán tự động/tự động 71.600
Anti-HCV [nhanh] 53.600
Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động 119.000
ASLO 41.700
Aspergillus miễn dịch bán tự động/tự động 106.000
BK/JC virus Real-time PCR 458.000
Chlamydia IgG miễn dịch bán tự động/tự động 178.000
Chlamydia test nhanh 71.600
Clostridium difficile miễn dịch tự động 814.000
CMV Avidity 250.000
CMV đo tải lượng hệ thống tự động 1.824.000
CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự động 113.000
CMV IgM miễn dịch bán tự động/tự động 130.000
CMV Real-time PCR 734.000
Cryptococcus test nhanh 113.000
Dengue IgG miễn dịch bán tự động/tự động 154.000
Dengue IgM miễn dịch bán tự động/tự động 154.000
Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh 130.000
EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động/tự động 202.000
EBV EB-NA1 IgG miễn dịch bán tự động/tự động 214.000
EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động/tự động 184.000
EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động/tự động 191.000
EV71 IgM/IgG test nhanh 114.000
Giun chỉ ấu trùng trong máu nhuộm soi 35.800
HBeAb test nhanh 59.700
HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động 95.500
HBeAg test nhanh 59.700
HBsAg [nhanh] 53.600
HBsAg Định lượng 471.000
HBsAg khẳng định 614.000
HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động 74.700
HBV đo tải lượng hệ thống tự động 1.314.000
HBV đo tải lượng Real-time PCR 664.000
HCV Core Ag miễn dịch tự động 544.000
HCV đo tải lượng hệ thống tự động 1.324.000
HCV đo tải lượng Real-time PCR 824.000
HDV Ag miễn dịch bán tự động 411.000
HDV IgG miễn dịch bán tự động/ tự động 214.000
HDV IgM miễn dịch bán tự động/ tự động 315.000
Helicobacter pylori Ag test nhanh 156.000
HEV IgG miễn dịch bán tự động/tự động 313.000
HEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động 313.000
HIV Ag/Ab test nhanh 98.200
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tự động 130.000
HIV đo tải lượng hệ thống tự động 942.000
HIV khẳng định 175.000
Hồng cầu trong phân test nhanh 65.600
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp 38.200
HPV genotype  PCR hệ thống tự động 1.064.000
HPV Real-time PCR 379.000
HSV1 2 IgG miễn dịch bán tự động/ tự động 154.000
HSV1 2 IgM miễn dịch bán tự động/ tự động 154.000
Influenza virus A, B Real-time PCR 1.564.000
Influenza virus A, B test nhanh 170.000
JEV IgM [test nhanh] 124.000
JEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động 433.000
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi 41.700
Leptospira test nhanh 138.000
Measles virus IgG miễn dịch bán tự động/ tự động 252.000
Measles virus IgM miễn dịch bán tự động/ tự động 252.000
Mycobacterium tuberculosis  kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng 734.000
Mycobacterium tuberculosis  kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc 238.000
Mycobacterium tuberculosis  kháng thuốc PZA môi trường lỏng 348.000
Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA 889.000
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert 342.000
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc 184.000
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc 172.000
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng 278.000
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động 814.000
Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR 358.000
Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA 1.514.000
Mycoplasma pneumoniae IgG miễn dịch bán tự động 250.000
Mycoplasma pneumoniae IgM miễn dịch bán tự động 167.000
NTM định danh LPA 914.000
Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí/vi hiếu khí 1.314.000
Phản ứng Mantoux 11.900
Plasmodium [ký sinh trùng sốt rét] trong máu nhuộm soi 32.100
Pneumocystis miễn dịch bán tự động/ tự động 358.000
Rickettsia Ab 119.000
Rotavirus Ag test nhanh 178.000
RSV [Respiratory Syncytial Virus] miễn dịch bán tự động/ tự động 143.000
Rubella IgG miễn dịch bán tự động/ tự động 119.000
Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự động 143.000
Rubella virus Ab test nhanh 149.000
Rubella virus Avidity 298.000
Salmonella Widal 178.000
Toxoplasma Avidity 252.000
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/ tự động 119.000
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/ tự động 119.000
Treponema pallidum RPR định lượng 87.100
Treponema pallidum RPR định tính 38.200
Treponema pallidum TPHA định lượng 178.000
Treponema pallidum TPHA định tính 53.600
Trứng giun sán, đơn bào phương pháp trực tiếp 143.000
Vi hệ đường ruột 29.700
Vi khuẩn khẳng định 464.000
Vi khuẩn nhuộm soi 68.000
Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường 238.000
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 297.000
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng [IgG, IgM] miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động 298.000
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng genotype Real-time PCR [cho 1 vi sinh vật] 1.564.000
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR 734.000
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh 238.000
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene 2.624.000
Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định lượng [MIC – cho 1 loại kháng sinh] 184.000
Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động 196.000
Vi nấm nuôi cấy và định danh  phương pháp thông thường 238.000
Xác định dịch cúm, á cúm 2 bằng miễn dịch bán tự động/tự động 471.000
HBV kháng thuốc  Real-time PCR [cho một loại thuốc] 1.114.000
Xét nghiệm cặn dư phân 53.600
XÉT NGHIỆM GIẢI PHẪU BỆNH LÝ:
Chẩn đoán mô bệnh học bệnh phẩm phẫu thuật 151.000
Chọc, hút tuyến tiền liệt, nhuộm và chẩn đoán 303.000
Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán mào tinh hoàn/tinh hoàn trong điều trị vô sinh 555.000
Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán u nang buồng trứng 429.000
Chọc, hút, nhuộm, chẩn đoán các u nang [1 u] 151.000
Chọc, hút, xét nghiệm tế bào các u/ tổn thương sâu 227.000
Sinh thiết và làm tiêu bản tổ chức xương 151.000
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 159.000
Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou 349.000
Xét nghiệm cyto [tế bào] 106.000
Xét nghiệm đột biến gen BRAF 4.614.000
Xét nghiệm đột biến gen EGFR 5.414.000
Xét nghiệm đột biến gen KRAS 5.214.000
Xét nghiệm FISH 5.614.000
Xét nghiệm lai tại chỗ bạc hai màu [Dual-SISH] 4.714.000
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu [CISH] 5.414.000
Cell Bloc [khối tế bào] 234.000
Thin-PAS 564.000
Xét nghiệm và chẩn đoán hoá mô miễn dịch cho một dấu ấn [Marker] chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên 436.000
Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học 1.246.000
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Đỏ Công gô 297.000
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giem sa 282.000
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Gomori 366.000
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin 328.000
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Mucicarmin 411.000
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm PAS [Periodic Acide – Siff] 388.000
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Sudan III 404.000
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Van Gie\’son 381.000
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Xanh Alcial 434.000
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tức thì bằng phương pháp cắt lạnh 533.000
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ [FNA] 258.000
Các thủ thuật còn lại khác
Thủ thuật loại I 439.000
Thủ thuật loại II 245.000
Thủ thuật loại III 120.000
XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT
Định lượng cấp NH3 trong máu 258.000
Định tính porphyrin trong nước tiểu chẩn đoán tiêu cơ vân 53.100
Định tính thuốc gây ngộ độc [1 chỉ tiêu] 113.000
Định tính thuốc trừ sâu [1 chỉ tiêu] 113.000
Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học trên 01 chỉ tiêu 94.100
Xét nghiệm  định tính một chỉ tiêu ma tuý trong nước tiểu bằng máy Express pluss 197.000
Xét nghiệm  sàng lọc và định tính 5 loại ma tuý 683.000
Xét nghiệm  xác định thành phần hoá chất bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí khối phổ 1.234.000
Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu kim loại nặng trong máu bằng máy AAS 364.000
Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu thuốc trong máu bằng máy sắc ký lỏng khối phổ 1.259.000
Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu độc chất bằng phương pháp sắc ký lớp mỏng                 141.000
Xét nghiệm định tính PBG trong nước tiểu                   72.800
Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất                 197.000
THĂM DÒ CHỨC NĂNG
Đặt và thăm dò huyết động             4.547.000
Điện cơ [EMG]                 128.000
Điện cơ tầng sinh môn                 141.000
Điện não đồ 64.300
Điện tâm đồ                   32.800
Điện tâm đồ gắng sức                 201.000
Đo áp lực đồ bàng quang 126.000
Đo áp lực đồ cắt dọc niệu đạo                 136.000
Đo áp lực thẩm thấu niệu                   29.900
Đo áp lực bàng quang bằng cột nước                 514.000
Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học             1.991.000
Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi             1.937.000
Đo áp lực hậu môn trực tràng                 948.000
Đo biến đổi thể tích toàn thân – Body Plethysmography                 855.000
Đo các chỉ số niệu động học             2.357.000
Đo các thể tích phổi – Lung Volumes             2.809.000
Đo chỉ số ABI [Chỉ số cổ chân/cánh tay]                   73.000
Đo chức năng hô hấp 126.000
Đo đa ký giấc ngủ             2.311.000
Đo FeNO 398.000
Đo khuếch tán phổi – Diffusion Capacity             1.344.000
Đo phế dung kế – Spirometry [FVC, SVC, TLC]/dung tích sống gắng sức – FVC/dung tích sống chậm – SVC/ thông khí tự nguyện tối đa – MVV/áp suất tối đa hít vào/thở ra – MIP / MEP                 778.000
Đo vận tốc lan truyền sóng mạch 73000
Holter điện tâm đồ/ huyết áp 198000
Lưu huyết não                   43.400
Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường                 130.000
Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén                 160.000
Nghiệm pháp kích Synacthen 416000
Nghiệm pháp nhịn uống 612.000
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao                 422.000
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp                 262.000
Test dung nạp Glucagon                   38.100
Test Glucagon gián tiếp [Định lượng C – Peptid thời điểm 0\’ và 6\’ sau tiêm]                 206.000
Test Raven/ Gille                   24.900
Test tâm lý BECK/ ZUNG                   19.900
Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS                   29.900
Test thanh thải Creatinine                   59.900
Test thanh thải Ure                   59.900
Test trắc nghiệm tâm lý                   29.900
Test WAIS/ WICS 34.900
Thăm dò các dung tích phổi 259.000
Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim 1.950.000
Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate [glucoza, fructoza, galactoza, lactoza] 32.700
Thử nghiệm ngấm Bromsulphtalein trong thăm dò chức năng gan 32.700
Các thủ thuật còn lại khác
Thủ thuật loại đặc biệt 724.000
Thủ thuật loại I 278.000
Thủ thuật loại II 176.000
Thủ thuật loại III 90.500
CÁC THĂM DÒ VÀ ĐIỀU TRỊ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ
THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ [giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit]
Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 784.000
Định lượng  CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4   hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 284.000
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ:  LH hoặc FSH hoặc  HCG hoặc Insullin  hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol  hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol 209.000
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin 189.000
Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH  hoặc GH hoặc  TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 374.000
Độ tập trung I-131 tuyến giáp 206.000
SPECT  CT 909.000
SPECT não 439.000
SPECT phóng xạ miễn dịch [2 thời điểm] 584.000
SPECT tưới máu cơ tim 576.000
SPECT tuyến cận giáp với đồng vị kép 639.000
Thận đồ đồng vị 277.000
Xạ hình bạch mạch với Tc-99m HMPAO 339.000
Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid 359.000
Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày – thực quản với Tc-99m Sulfur Colloid 469.000
Xạ hình chẩn đoán khối u 439.000
Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với Tc-99m Pyrophosphate 409.000
Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với Tc-99m 339.000
Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan 409.000
Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hoá với hồng cầu đánh dấu Tc-99m 409.000
Xạ hình chức năng thận 389.000
Xạ hình chức năng thận – tiết niệu sau ghép thận với Tc-99m MAG3 449.000
Xạ hình chức năng tim 439.000
Xạ hình gan mật 409.000
Xạ hình gan với Tc-99m Sulfur Colloid 439.000
Xạ hình hạch Lympho 439.000
Xạ hình lách 409.000
Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ 439.000
Xạ hình não 359.000
Xạ hình phóng xạ miễn dịch [2 thời điểm] 584.000
Xạ hình thận với Tc-99m DMSA [DTPA] 389.000
Xạ hình thông khí phổi 439.000
Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m MAA 439.000
Xạ hình toàn thân với I-131 439.000
Xạ hình tưới máu phổi 409.000
Xạ hình tưới máu tinh hoàn với Tc-99m 309.000
Xạ hình tụy 548.000
Xạ hình tuỷ xương với Tc-99m Sulfur Colloid hoặc BMHP Sulfur Colloid hoặc BMHP 459.000
Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m MIBI hoặc với Tc-99m – V- DMSA hoặc với đồng vị kép 548.000
Xạ hình tuyến giáp 289.000
Xạ hình tuyến nước bọt với Tc-99m 339.000
Xạ hình tuyến thượng thận với I-131 MIBG 439.000
Xạ hình tuyến vú 409.000
Xạ hình xương 409.000
Xạ hình xương 3 pha với Tc-99m MDP 439.000
Xác định đời sống hồng cầu, nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51 409.000
Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51 309.000
Điều trị bằng chất phóng xạ [giá chưa bao gồm  dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng]
Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I-131 767.000
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 920.000
Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32 566.000
Điều trị giảm đau bằng Sammarium 153 [1 đợt điều trị 10 ngày] 782.000
Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bằng P-32 [tính cho 1 ngày điều trị] 208.000
Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ 1.798.000
Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I-131 MIBG 587.000
Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon P-32 814.000
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng I-131 Lipiodol 678.000
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng Renium188 664.000
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ I-125 15.346.000
Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ I-125 15.346.000
Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ 470.000
Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y 15.065.000
PET/CT bằng bức xạ hãm ở bệnh nhân ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn gan sau điều trị bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y 3.865.000
Các thủ thuật còn lại khác
Thủ thuật loại đặc biệt 500.000
Thủ thuật loại I 305.000
Thủ thuật loại II 197.000
CÁC DỊCH VỤ KHÁC
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring 55.000
Gây mê trong phẫu thuật mắt 500.000
Gây mê trong thủ thuật mắt 250.000
Telemedicine 1.694.000
Điều trị bệnh rụng tóc hoặc bệnh hói hoặc rạn da sử dụng phương pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen 246.000
Điều trị bệnh da sử dụng phương pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen 308.000
Điều trị các bệnh về da sử dụng công nghệ ionphoresis 523.000
Phẫu thuật cấy lông mày 1.785.000
Xoá xăm bằng các kỹ thuật Laser Ruby 751.000
Xoá nếp nhăn bằng Laser  Fractional, Intracell 1.018.000
Trẻ hoá da bằng các kỹ thuật Laser Fractional 1.018.000
Trẻ hoá da bằng Radiofrequency [RF] 546.000
Điều trị bệnh da bằng kỹ thuật ly trích huyết tương giàu tiểu cầu  [PRP] 4.351.000
Điều trị lão hóa da sử dụng kim dẫn thuốc 543.000
Điều trị mụn trứng cá, rụng tóc bằng máy Mesoderm 209.000
Điều trị bệnh da bằng chiếu đèn LED 189.000
Bơm tinh trùng vào buồng tử cung [IUI] 1.014.000
Cấy – tháo thuốc tránh thai 214.000
Chọc hút noãn 7.094.000
Chọc hút tinh hoàn mào tinh hoàn lấy tinh trùng hoặc sinh thiết tinh hoàn, mào tinh hoàn 2.553.000
Chuyển phôi hoặc chuyển phôi giao tử vào vòi tử cung 3.876.000
Đặt và tháo dụng cụ tử cung 222.000
Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút hoặc sóng ngắn hoặc hồng ngoại 62.900
Giảm thiểu phôi [Giảm thiểu thai] 2.139.000
Lọc rửa tinh trùng 938.000
Rã đông phôi, noãn 3.526.000
Rã đông tinh trùng 201.000
Sinh thiết phôi chẩn đoán [Sinh thiết phôi bào cho chẩn đoán di truyền tiền làm tổ [Biopsy-PGS]/cho 1 người bệnh] 8.833.000
Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn [ICSI] 6.218.000
Triệt sản nam [bằng dao hoặc không bằng dao] 1.274.000
Phẫu thuật điều trị tật khúc xạ bằng Laser Excimer [01 mắt] 4.154.000
Rạch giác mạc nan hoa [1 mắt] 590.000
Rạch giác mạc nan hoa [2 mắt] 713.000

Video liên quan

Chủ Đề