Cá đọc tiếng anh là gì

crocodile : cá sấu [cơ-ró-cơ-đai-lơ]Tiếng Anh Phú Quốc5 of 5

It's a huge crocodile. - Nó là một con cá sấu khổng lồ. The crocodile is climbing on the ground. - Con cá sấu đang bò trên bờ. Is it an old crocodile? - Nó có phải là một con cá sấu già không?

- Từ đồng nghĩa: alligator - cá sấu Mỹ [é-li-gấy-đơ]
- Dịch nghĩa: loài cá sấu 
- Từ loại: danh từ 
- Số âm tiết: 03 âm 
- Phiên âm tiếng Việt: cơ-ró-cơ-đai-lơ 
- Phiên âm quốc tế: /'krɔkədail/ 
- Hướng dẫn viết: cr + o + co + d + ile 
- Ví dụ câu: 
It's a huge crocodile.
Nó là một con cá sấu khổng lồ.
The crocodile is climbing on the ground.
Con cá sấu đang bò trên bờ.
Is it an old crocodile?
Nó có phải là một con cá sấu già không?

Page 2

từ vựng

tiếp theo

seahorse : loài cá ngựa [sí-ho-sơ]Tiếng Anh Phú Quốc5 of 5

The seahorse is also a horse but live in the sea. - Loài cá ngựa cũng là ngựa nhưng sống dưới biển. I haven't never eaten seahorse. - Tôi chưa từng ăn cá ngựa. Have you ever played seahorse game? - Bạn có từng chơi cờ cá ngựa chưa?

- Dịch nghĩa: loài cá ngựa 
- Từ loại: danh từ 
- Số âm tiết: 02 âm 
- Phiên âm tiếng Việt: sí-ho-sơ 
- Phiên âm quốc tế: /'si:hɔ:s/ 
- Hướng dẫn viết: sea [biển] + horse [loài ngựa] 
- Ví dụ câu: 
The seahorse is also a horse but live in the sea.
Loài cá ngựa cũng là ngựa nhưng sống dưới biển.
I haven't never eaten seahorse.
Tôi chưa từng ăn cá ngựa.
Have you ever played seahorse game?
Bạn có từng chơi cờ cá ngựa chưa?

Page 2

từ vựng

tiếp theo

Bài viết này Vua Câu Cá xin chia sẻ cho các bạn tên tiếng việt cũng như tiếng anh của một số loại cá nổi tiếng. Ý nghĩa tên của một số loại cá thường gặp ở nước ta. Cùng tìm hiểu nhé.

  • anchovy /ˈæntʃoʊvi/: cá cơm
  • barracuda /ˌbærəˈkuːdə/: cá nhồng
  • betta /bettɑː/: cá lia thia, cá chọi
  • blue tang /bluːtæŋ/: cá đuôi gai xanh
  • bream /briːm/: cá vền
  • bronze featherback /brɒnzˈfɛðəbak/: cá thát lát
  • bullhead /ˈbʊlhɛd/: cá bống biển
  • butterflyfish /ˈbʌtərflaɪ fɪʃ/: cá bướm
  • lanceolate goby /lænsiːəleɪt ˈɡoʊbi/: cá bống mú
  • fresh water spiny eel /freʃˈwɔːtərˈspaɪniiːl/: cá chạch
  • smelt-whiting fish /smeltˈwaɪtɪŋfɪʃ/: cá đục
  • giant barb /ˈdʒaɪəntbɑːrb/: cá hô [Siamese giant carp]
  • wrestling halfbeak /ˈreslɪŋhæfbiːk/: cá lìm kìm
  • cachalot = sperm whale /ˈkaʃəlɒt/: cá nhà táng
  • carp /kɑːrp/: cá chép
  • catfish /ˈkætfɪʃ/: cá trê
  • clownfish /ˈklaʊnfɪʃ/: cá hề
  • codfish /ˈkɑːdfɪʃ/: cá tuyết
  • eel /iːl/: cá chình
  • firefish goby /ˈfʌɪəfɪʃˈɡəʊbi/: cá bống lửa
  • flounder /ˈflaʊndər/: cá bơn
  • goby /ˈɡoʊbi/: cá bống
  • herring /ˈherɪŋ/: cá trích
  • lionfish /ˈlaɪən fɪʃ/: cá sư tử
  • lizard fish /ˈlɪzərd fɪʃ/: cá mối
  • mackerel /ˈmækrəl/: cá thu
  • mandarinfish /ˈmændərɪn fɪʃ/: cá trạng nguyên
  • milkfish /mɪlk fɪʃ/: cá măng
  • minnow /ˈmɪnoʊ/: cá tuế
  • mudskipper /ˈmʌdskɪpər/: cá thòi lòi
  • pike /paɪk/: cá chó
  • pollack /ˈpɒlək/: cá minh thái [hay còn gọi là cá pôlăc]
  • pomfret /ˈpɒmfrɪt/: cá chim
  • puffer /ˈpʌfər/: cá nóc
  • red talapia /tɪˈlɑːpiə/: cá điêu hồng
  • salmon /ˈsæmən/: cá hồi
  • sardine /ˌsɑːrˈdiːn/: cá mòi
  • seahorse /ˈsiːhɔːrs/: cá ngựa
  • shark /ʃɑːrk/: cá mập
  • snakehead /sneɪk hed/: cá lóc
  • snakeskin discus /ˈsneɪkskɪn ˈdɪskəs/: cá đĩa
  • sturgeon /ˈstɜːrdʒən/: cá tầm
  • sucker mouth catfish /ˈsʌkərmaʊθˈkætfɪʃ/: cá lau kiếng, cá chùi kiếng
  • sunfish /ˈsʌnfɪʃ/: cá mặt trăng
  • swordfish /ˈsɔːrdfɪʃ/: cá kiếm
  • tarpon /ˈtɑːpɒn/: cá cháo
  • tuna /ˈtuːnə/: cá ngừ
  • whale /weɪl/: cá voi
  • whale shark /weɪl ʃɑːrk/: cá nhám voi, cá mập voi
  • yellow-tail catfish/ˈjeloʊ teɪl ˈkætfɪʃ/: cá basa
  • alligator /ˈælɪɡeɪtər/: cá sấu Mỹ
  • bigheaded carp /ˌbɪɡ ˈhedɪdkɑːrp/: cá mè
  • bombay duck /ˌbɑːmbeɪ ˈdʌk/: cá khoai
  • climbing perch /ˈklaɪmɪŋpɜːrtʃ/: cá rô đồng
  • cobia /’koʊbiə/: cá bóp, cá bớp, cá giò
  • giant gourami /ˈdʒaɪəntɡuːˈra mi/:cá tai tượng
  • grass carp /ɡræskɑːrp/: cá trắm cỏ
  • Indian mackerel /ˈɪndiənˈmækrəl/: cá bạc má
  • kissing fish /ˈkɪsɪŋfɪʃ/: cá hường [hoặc kissing gourami]
  • Koi fish /kɔɪfɪʃ/: cá Koi
  • naked catfish /ˈneɪkɪdˈkætfɪʃ/: cá lăng
  • shark catfish /ʃɑːrkˈkætfɪʃ/: cá tra
  • snakeskin gourami /ˈsneɪkskɪnɡuː ˈra mi/: cá sặc
  • stingray /ˈstɪŋreɪ/: cá đuối gai độc
  • yellowstripe scad /ˈjeloʊstraɪpskæd/: cá chỉ vàng

Video liên quan

Chủ Đề