Chân chống xe máy tiếng anh


View Full Version : Gi�p m�nh một v�i từ kh� nh�, c�m ơn c�c bạn



chauhoangy

19-12-2009, 12:13 AM

C�i chống xe(xe gắn m�y, xe đạp) tiếng anh gọi l� g�, c�c bạn n�o biết xin chỉ gi�p m�nh

Dịch gi�p m�nh một đoạn n�y nh�:
VD: t�i kh�a cổ xe v� dựng chống đứng xe l�n
T�i tắt m�y xe v� đ� chống ngang


hbae787

23-12-2009, 10:54 PM

C�i chống xe(xe gắn m�y, xe đạp) tiếng anh gọi l� g�, c�c bạn n�o biết xin chỉ gi�p m�nh

Dịch gi�p m�nh một đoạn n�y nh�:
VD: t�i kh�a cổ xe v� dựng chống đứng xe l�n
T�i tắt m�y xe v� đ� chống ngang
T�i kh�a cổ xe v� dựng chống đứng xe l�n
I locked the steering and put the center stand up.

T�i tắt m�y xe v� đ� chống ngang
I turned off the bike then kicked down its side stand.


vothanhnien

04-01-2010, 10:59 PM

C�i chống xe: kick stand


Powered by vBulletin® Version 4.2.2 Copyright © 2022 vBulletin Solutions, Inc. All rights reserved.

Em muốn hỏi "chân chống" tiếng anh là từ gì? Đa tạ nha.

Written by Guest 7 years ago

Asked 7 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Chân chống xe máy tiếng anh

  1. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận bên ngoài xe máy 

accelerator: tay ga

brake pedal: chân số

clutch pedal: chân côn

fuel gauge: đồng hồ đo nhiên liệu

gear stick: cần số

handbrake: phanh tay

speedometer: công tơ mét

steering wheel: bánh lái

temperature gauge: đồng hồ đo nhiệt độ

warning light: đèn cảnh báo

brake light: đèn phanh

hazard lights: đèn báo sự cố

headlamp: đèn pha

headlamps: đèn pha (số nhiều)

headlights: đèn pha (số nhiều)

indicator: đèn xi nhan

indicators: đèn xi nhan (số nhiều)

rear view mirror: gương chiếu hậu trong

sidelights: đèn xi nhan

wing mirror: gương chiếu hậu ngoài

  1. Từ vựng tiếng anh về bộ phận bên trong xe máy

battery: ắc quy

brakes: phanh

clutch: chân côn

engine: động cơ

fan belt: dây đai kéo quạt

exhaust: khí xả

exhaust pipe: ống xả

gear box: hộp số

ignition: đề máy

radiator: lò sưởi

spark plug: buji ô tô

windscreen wiper: cần gạt nước 

windscreen wipers: cần gạt nước (số nhiều)

aerial: ăng ten

back seat: ghế sau

bonnet: nắp thùng xe

boot: thùng xe

bumper: hãm xung

child seat: ghế trẻ em

cigarette lighter: bật lửa

dashboard: bảng đồng hồ

front seat: ghế trước

fuel tank: bình nhiên liệu

glove compartment: ngăn chứa những đồ nhỏ

glovebox: hộp chứa những đồ nhỏ

heater: lò sưởi

number plate: biển số xe

passenger seat: ghế hành khách

petrol tank: bình xăng

roof: mui xe

roof rack: khung chở hành lý trên nóc ô tô

seatbelt: dây an toàn

spare wheel: bánh xe dự phòng

tow bar: thanh sắt lắp sau ô tô để kéo

tyre: lốp xe

wheel: bánh xe

window: cửa sổ xe

windscreen: kính chắn gió

  1. Từ vựng tiếng anh khác về xe máy

Automatic: tự động

central locking: khóa trung tâm

manual: thủ công

tax disc: tem biên lai đóng thuế

sat nav (viết tắt của satellite navigation): định vị vệ tinh