Chia động từ trong tiếng anh là gì
Động từ là thành phần bắt buộc phải có để tạo nên một câu hoàn chỉnh. Tuy nhiên, tùy vào chủ ngữ mà động từ trong câu sẽ được chia thành những dạng khác nhau. Ở bài viết hôm nay, PREP sẽ giới thiệu đến bạn một số cách chia động từ phổ biến nhất kèm bài luyện tập để bạn có thể củng cố kiến thức này nhé! Show
Chia động từ là biến đổi một động từ nguyên thể thành các dạng khác nhau dựa vào ngôi của chủ ngữ, thì của câu và động từ đứng trước nó nếu có. Ví dụ:
Tóm lại, chia động từ giúp sự việc, hành động được nhắc đến trong câu trở nên rõ ràng hơn. Thông qua việc chia động từ, người đọc/người nghe có thể nắm được khoảng thời gian, ngữ cảnh diễn ra của sự việc, hành động hoặc số lượng chủ thể thực hiện hành động đó. II. Các cách chia động từ phổ biến nhấtVậy chia động từ sẽ phụ thuộc vào những yếu tố nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu xem những cách chia động từ phổ biến cùng ví dụ minh họa nhé! 1. Chia động từ theo ngôi của chủ ngữNgôi chủ ngữ Chủ ngữ Cách chia động từ Ví dụ Động từ tobe Ngôi thứ nhất số ít I am/was/have been/had been I am a student. (Tôi là một học sinh.) Ngôi thứ nhất, thứ hai, thứ ba số nhiều. You, We, They are/were/have been/had been They are my best friends. (Họ là những người bạn tốt nhất của tôi.) Ngôi thứ ba số ít He, She, It is/was/has been/had been He is a singer. (Anh ấy là một ca sĩ.) Động từ thường Ngôi thứ nhất, thứ hai, thứ ba số nhiều I, You, We, They Động từ nguyên thể I go to school every day. (Tôi đi học hằng ngày.) Ngôi thứ ba số ít He, She, It Động từ nguyên thể thêm đuôi “-s” hoặc “-es”. She watches TV every evening. (Cô ấy xem TV mỗi tối.) 2. Chia động từ theo thì của câu2.1. Chia động từ theo thì ở hiện tạiCác thì trong tiếng Anh Chia động từ theo thì Ví dụ Hiện tại đơn Động từ tobe: am/is/are (not); Động từ thường: V(e/es) hoặc (do/does + not + V) Mai isn’t a teacher anymore. (Mai không còn là giáo viên nữa.) The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.) Hiện tại tiếp diễn am/is/are (not) + V-ing We are eating dinner at the restaurant. (Chúng tôi đang ăn tối tại nhà hàng.) Hiện tại hoàn thành have/has (not) + V-ed/Past Participle (PII) Nam has lived in this city for five years. (Nam đã sống ở thành phố này được 5 năm.) Hiện tại hoàn thành tiếp diễn have/has (not) + been + V-ing I have been reading this book for hours. (Tôi đã đọc cuốn sách này mấy tiếng liền.) 2.2. Chia động từ theo thì ở quá khứCác thì trong tiếng Anh Chia động từ theo thì Ví dụ Thì quá khứ đơn Động từ tobe: was/ were (not) Động từ thường: V-ed/Past Simple (PI) hoặc (did + not + V) Hoang played the piano when he was a child. (Hoang đã chơi piano khi còn nhỏ.) Thì quá khứ tiếp diễn was/were (not) + V-ing They were playing outside in the rain at 9pm last night. (Họ đang nô đùa dưới trời mưa.) Thì quá khứ hoàn thành had (not) + V-ed/Past Participle (PII) Nhi had finished her homework before dinner. (Nhi đã làm xong bài tập về nhà trước bữa tối.) Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn had (not) + been + V-ing I had been working at a multinational company for five years before i went abroad. (Tôi đã làm việc tại một công ty đa quốc gia được 5 năm trước khi tôi đi nước ngoài.) 2.3. Chia động từ theo thì ở tương laiCác thì trong tiếng Anh Chia động từ theo thì Ví dụ Thì tương lai đơn will (not) + be/V She will visit her grandparents next month. (Cô ấy sẽ đến thăm ông bà vào tháng tới.) Thì tương lai tiếp diễn will (not) + be + V-ing They will be celebrating their anniversary on Saturday. (Họ sẽ tổ chức lễ kỷ niệm vào thứ Bảy.) Thì tương lai hoàn thành will (not) + have + V-ed/Past Participle (PII) They will have completed the construction project before the deadline. (Họ sẽ hoàn thành dự án trước thời hạn.) Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn will (not) + have + been + V-ing They will have been working on the project for three months by the time it’s done. (Họ sẽ làm việc với dự án được ba tháng tính đến thời điểm nó hoàn thành.) 3. Chia động từ theo động từ đứng trước nó3.1. Chia động từ dạng V + to VMột số động từ phổ biến có “V + to V” theo sau: Động từ Nghĩa Ví dụ afford Có khả năng She can’t afford to buy a new car right now because she’s saving money for her trip abroad. (Cô ấy không đủ khả năng tài chính để mua một chiếc ô tô mới ngay bây giờ vì cô ấy đang tiết kiệm tiền cho chuyến du lịch nước ngoài.) choose Lựa chọn I choose to stay at home and watch TV. (Tôi chọn ở nhà và xem TV.) decide Quyết định After much consideration, they decided to move to a smaller town for a quieter lifestyle. (Sau nhiều suy nghĩ, họ đã quyết định chuyển đến một thị trấn nhỏ hơn để có một lối sống yên bình hơn.) fail Thất bại/không làm được gì Despite studying all night, she still failed to pass the challenging exam. (Mặc dù học suốt đêm, cô ấy vẫn không đủ điểm để qua kỳ thi khó khăn.) hope Hy vọng We hope to visit our grandparents during the summer vacation. (Chúng tôi hy vọng có thể thăm ông bà trong kỳ nghỉ mùa hè.) learn Học hỏi He wants to learn to play the guitar, so he’s taking lessons twice a week. (Anh ấy muốn học chơi đàn guitar, nên anh ấy đang học hai buổi mỗi tuần.) manage Xoay sở Despite his busy schedule, he managed to finish all his work on time. (Mặc dù lịch trình bận rộn, anh ấy đã thành công trong việc hoàn thành công việc đúng hạn.) prepare Chuẩn bị She is preparing well to become a champion. (Cô đang chuẩn bị tốt để trở thành nhà vô địch.) pretend Giả vờ Were you just pretending to be interested? (Có phải bạn chỉ đang giả vờ quan tâm?) promise Hứa He promised to help his friend move to a new apartment over the weekend. (Anh ấy hứa sẽ giúp bạn di chuyển đến căn hộ mới vào cuối tuần.) seem Có vẻ Despite her smile, she seems to be feeling a bit down today. (Mặc dù cười, cô ấy có vẻ hơi buồn vào hôm nay.) 3.2. Chia động từ dạng V + V-ingNgoài cấu trúc V + to V hay V + O + to V, phần chia động từ còn bao gồm cả cấu trúc V + V-ing. Vậy những động từ nào mà sau nó sẽ là V-ing? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé! Động từ Nghĩa Ví dụ admit thừa nhận She admitted making a mistake in the report. (Cô ấy thừa nhận đã mắc sai sót trong báo cáo.) avoid né tránh He avoids eating sugary foods to maintain a healthy diet. (Anh ấy tránh ăn thức ăn có đường để duy trì chế độ ăn uống lành mạnh.) can’t help không thể tránh khỏi/ ngừng lại She can’t help laughing at the funny movie. (Cô ấy không thể kiềm chế được cười khi xem bộ phim hài hước.) consider xem xét, cân nhắc They are considering redecorating their living room. (Họ đang xem xét việc trang trí lại phòng khách của họ.) delay hoãn lại I think we should delay deciding about this until next year. (Tôi nghĩ chúng ta nên trì hoãn việc quyết định vấn đề này cho đến năm sau.) deny từ chối He denied stealing the cookies from the jar. (Anh ấy phủ nhận đã ăn cắp bánh quy từ hũ.) enjoy thích thú She enjoys reading novels in her free time. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết trong thời gian rảnh rỗi.) finish hoàn thành, hoàn tất He finished cleaning the garage just before the guests arrived. (Anh ấy đã dọn dẹp xong garage ngay trước khi khách đến.) imagine tưởng tượng She can’t imagine living in a big city; she prefers the quiet countryside. (Cô ấy không thể tưởng tượng sống ở thành phố lớn; cô ấy thích vùng quê yên tĩnh hơn.) keep duy trì, giữ He keeps trying to distract me. (Anh ta cứ cố gắng đánh lạc hướng tôi.) mind lưu tâm, quan tâm Do you mind helping me move this heavy table? (Bạn có phiền giúp tôi di chuyển cái bàn nặng này không?) propose đề nghị, đề xuất He proposed going for a hike on the weekend. (Anh ấy đề xuất đi dạo chơi vào cuối tuần.) risk liều mình (làm gì đó) She risks losing her job if she doesn’t meet the project deadline. (Cô ấy đang đối mặt với nguy cơ mất việc nếu không hoàn thành dự án đúng hạn.) 3.3. Chia động từ dạng V + to V/V-ingBên cạnh các trường hợp trên, có rất nhiều động từ mà theo sau nó có thể đi cùng với cả to V và V-ing tuỳ vào nghĩa của câu Hãy cùng PREP tìm hiểu xem đó là những động từ nào nhé! Động từ Nghĩa Nghĩa khi có động từ đi kèm Ví dụ Stop Dừng lại
Forget Quên
Remember Nhớ
Regret Hối hận
Try Cố gắng
Need Cần
Mean Có nghĩa là…, ý muốn là…
III. Bài tập chia động từ & Đáp án chi tiếtĐể có thể nắm chắc phần chia động từ dưới đây, PREP đã chia sẻ một số bài tập thực hành kèm đáp án ở dưới. Các bạn hãy chăm chỉ làm nhé! 1. Bài tậpBài tập 1:
Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng
2. Đáp ánBài tập 1: Chia động từ theo thì
Bài tập 2:
Hy vọng phần kiến thức chia động từ mà PREP chia sẻ trong bài viết hôm nay đã giúp các bạn bổ sung thêm kiến thức. Hãy thường xuyên ghé thăm Blog kiến thức của PREP để cập nhật những thông tin tiếng Anh một cách chính xác và nhanh chóng nhất nhé! Chia động từ trong tiếng Anh như thế nào?2. Chia động từ theo thì. Động từ không chia là gì?Động từ nguyên thể là hình thức động từ ở dạng không chia. Nói cách khác, loại động từ này không bị biến đổi về hình thức dù cho chủ ngữ là số nhiều hay số ít, thì trong câu là quá khứ, hiện tại hay tương lai. Ví dụ: She can sing. Chia động từ khi nào?Cách chia động từ theo thì. Trong câu có 2 động từ thì chia như thế nào?Key Takeaways: Có 2 nguyên tắc chia động từ trong câu như sau: Trong câu có 1 động từ => Chia động từ theo thì của câu. Trong câu có 2 động từ trở lên => Động từ đứng sau chủ ngữ sẽ được chia theo thì của câu và các động từ còn lại sẽ chia theo dạng. |