Co thắt trong y học tiếng anh là gì năm 2024

Việc hiểu và sử dụng thành thạo từ vựng tiếng anh chuyên ngành Xét nghiệm là yếu tố quan trọng giúp bạn giao tiếp và thành công trong lĩnh vực Y khoa. Hãy cùng tìm hiểu một số từ vựng cơ bản ngành Xét nghiệm cùng VUS thông qua bài viết dưới đây.

Ngành xét nghiệm tiếng Anh là gì?

Ngành Kỹ thuật xét nghiệm y học, còn được gọi là Laboratory Medicine Technique trong tiếng Anh, là một lĩnh vực đào tạo các chuyên gia trong việc kiểm tra và quản lý quy trình về vô khuẩn, hóa chất, và phân tích các mẫu bệnh phẩm từ người dân có nhu cầu chăm sóc sức khỏe.

Mục tiêu cốt lõi của ngành xét nghiệm là cung cấp thông tin kết quả xét nghiệm hữu ích cho bác sĩ để họ có thể đưa ra chẩn đoán nhanh chóng, phát hiện bệnh sớm và dự báo nguy cơ mắc bệnh. Điều này giúp người dân hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe của họ và thúc đẩy ý thức phòng bệnh.

Ngoài ra, ngành này còn đào tạo sinh viên với phẩm chất đạo đức và kiến thức chuyên môn vững chắc. Họ học cách thực hiện xét nghiệm lâm sàng và phát hiện các tác nhân gây bệnh một cách chính xác, dựa trên kiến thức sâu rộng về các lĩnh vực như hóa học, huyết học, miễn dịch học và vi sinh học, trong bối cảnh của khoa học sức khỏe nói chung.

Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xét nghiệm

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xét nghiệm, kèm theo phiên âm và dịch nghĩa. Mỗi ngày bạn có thể học 10 từ, kết hợp với luyện nghe, nói và làm thêm các bài tập. Bằng cách thực hiện theo lộ trình này, khả năng giao tiếp của bạn sẽ dần dần được cải thiện.

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1

Auscultation/ˌɔːs.kəlˈteɪ.ʃən/Sự nghe bệnh, sự thính chẩn2

Biopsy/ˈbaɪɒpsi/Sinh thiết3

Blood pressure/blʌd ˈprɛʃər/Huyết áp4

Blood test/blʌd test/Xét nghiệm máu5

Blood type/blʌd taɪp/Nhóm máu6

Cat scan/kæt skæn/Chụp cắt lớp vi tính7

Check-up/ˈʧɛkʌp/Kiểm tra sức khoẻ8

Diagnose/ˈdaɪəɡnoʊz/Chẩn đoán bệnh9

Diagnosis/ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/Sự chẩn đoán10

Electrocardiogram/ɪˌlɛk.trəʊ.ˈkɑːr.di.əˌɡræm/Điện tâm đồ11

Electroencephalogram/ɪˌlɛk.troʊ.ɪn.ˌsɛf.əl.əˈɡræm/Điện não đồ12

Eye check/aɪ ʧɛk/Kiểm tra mắt13

False negative/fɒls ˈnɛɡətɪv/Kết quả kiểm tra xấu14

Lab / laboratory/læb/ /ləˈbɒrəˌtɔːri/Phòng xét nghiệm15

Lab result/læb rɪˈzʌlt/Kết quả xét nghiệm16

Medical check-up/ˈmɛdɪkəl ˈʧɛkʌp/Kiểm tra y tế/kiểm tra sức khoẻ17

Negative/ˈnɛɡətɪv/Âm tính18

Positive/ˈpɑːzətɪv/Dương tính19

Red blood cells/rɛd blʌd sɛlz/Hồng cầu20

Routine check-up/ruːˈtin ˈʧɛkʌp/Khám định kì21

Sample/ˈsæmpl/Mẫu thử22

Ultrasound/ˈʌltrəˌsaʊnd/Siêu âm23

Urine test/ˈjʊrɪn tɛst/Xét nghiệm nước tiểu24

White blood cells/waɪt blʌd sɛlz/Bạch cầu25

X-ray/ɛks reɪ/Chụp x quang

Co thắt trong y học tiếng anh là gì năm 2024
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xét nghiệm phổ biến

Việc học và sử dụng các từ vựng trong tình huống thực tế sẽ giúp bạn phát triển khả năng đọc, hiểu và dịch tiếng Anh chuyên ngành Y khoa một cách trôi chảy và lưu loát.

Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng

Các từ vựng tiếng Anh lĩnh vực Y khoa liên quan

Bên cạnh việc học tiếng Anh chuyên ngành Xét nghiệm, các từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực Y khoa cũng vô cùng quan trọng. Dưới đây là tập hợp những từ vựng liên quan đến bác sĩ, các loại bệnh và các chuyên khoa trong ngành Y.

Từ vựng tiếng Anh về bác sĩ các khoa trong bệnh viện

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1

Cardiologist/ˌkɑː.diˈɒl.ə.dʒɪst/Bác sĩ tim mạch2

Dermatologist/ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒɪst/Bác sĩ da liễu3

Dietitian/daɪ.əˈtɪʃ.ən/Chuyên gia dinh dưỡng4

Emergency doctor/ɪˈmɜː.dʒənsi ˈdɒktər/Bác sĩ cấp cứu5

Endocrinologist/ˌɛn.dəʊ.krɪˈnɒl.ə.dʒɪst/Bác sĩ nội tiết6

ENT doctor/iːnt ˈdɒktər/Bác sĩ tai mũi họng7

Gastroenterologist/ˌɡæs.trəʊˌɛn.təˈrɒl.ə.dʒɪst/Bác sĩ tiêu hoá8

General practitioner/ˈdʒɛnərəl prækˈtɪʃənər/Bác sĩ đa khoa9

Internist/ˈɪn.tɜː.nɪst/Bác sĩ nội khoa10

Neurologist/njʊəˈrɒl.ə.dʒɪst/Bác sĩ chuyên khoa thần kinh11

Obstetrician/ˌɒb.stəˈtrɪʃ.ən/Bác sĩ sản khoa12

Oncologist/ɒŋˈkɒl.ə.dʒɪst/Bác sĩ chuyên khoa ung thư13

Pediatrician/ˌpiː.di.əˌtrɪʃ.ən/Bác sĩ nhi14

Surgeon/ˈsɜː.dʒən/Bác sĩ phẫu thuật

Từ vựng về các loại bệnh

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1

Allergy/ˈæl.ə.dʒi/Dị ứng2

Arthritis/ɑrˈθraɪtɪs/Đau khớp xương3

Asthma/ˈæz.mə/Suyễn4

Cancer/ˈkæn.sər/Ung thư5

Chicken pox/ˈʧɪk.ɪn pɑks/Thuỷ đậu6

Depression/dɪˈprɛʃən/Suy nhược cơ thể7

Dislocated/dɪsˈloʊ.keɪtɪd/Trật khớp8

Food poisoning/fuːd ˈpɔɪz.ənɪŋ/Ngộ độc thực phẩm9

Fracture/ˈfræk.tʃər/Gãy xương10

Headache/ˈhɛdˌeɪk/Đau đầu11

Heart attack/hɑrt əˈtæk/Cơn đau tim12

Hepatitis a/b/c/ˌhep.əˈtaɪ.tɪs/Viêm gan a/b/c13

Infection/ɪnˈfɛk.ʃən/Nhiễm trùng14

Light-headed/laɪt ˈhɛd.ɪd/Hoa mắt chóng mặt vì thiếu oxy15

Malaria/məˈlæriə/Sốt rét16

Migraine/ˈmaɪ.ɡreɪn/Đau nửa đầu17

Pneumonia/nuːˈmoʊ.ni.ə/Bệnh viêm phổi18

Rash/ræʃ/Phát ban19

Spasm/spæzəm/Sự co thắt20

Sprain/spreɪn/Bong gân

Co thắt trong y học tiếng anh là gì năm 2024
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xét nghiệm phổ biến

Từ vựng về các chuyên khoa

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1

Allergy/ˈælərdʒi/Dị ứng học2

An(a)esthesiology/ˌænəsˈθiːziːˈɒlədʒi/Khoa gây mê3

Andrology/ændˈrɒlədʒi/Nam khoa4

Cardiology/ˌkɑːrdiˈɒlədʒi/Khoa tim5

Dermatology/ˌdɜːrməˈtɑːlədʒi/Khoa da liễu6

Dietetics/daɪəˈtɛtɪks/Khoa dinh dưỡng7

Endocrinology/ˌɛndoʊkraɪˈnɒlədʒi/Khoa nội tiết8

Epidemiology/ˌɛpidiːmiˈɒlədʒi/Khoa dịch tễ học9

Gastroenterology/ˌɡæstrəʊˌɛntəˈrɑːlədʒi/Khoa tiêu hoá10

Geriatrics/ˌdʒɛriˈætrɪks/Lão khoa11

Gyn(a)ecology/ˌɡaɪnɪˈkɑːlədʒi/Phụ khoa12

Immunology/ˌɪmjəˈnɑːlədʒi/Miễn dịch học13

Inpatient department/ˈɪnˌpeɪʃənt dɪˈpɑːrtmənt/Khoa bệnh nhân nội trú14

Internal medicine/ɪnˈtɜːrnl ˈmɛdɪsɪn/Nội khoa15

Nephrology/nəˈfroʊlədʒi/Thận học16

Neurology/nʊˈrɑːlədʒi/Khoa thần kinh17

Neurosurgery/ˌnʊroʊˈsɜːrdʒəri/Ngoại thần kinh18

Nuclear medicine/ˈnuːkliər ˈmɛdɪsɪn/Y học hạt nhân19

Odontologу/ˌoʊdɑːnˈtɑːlədʒi/Nha khoa20

Oncology/ɑnˈkɑːlədʒi/Ung thư học21

Ophthalmology/ˌɑːfθəlˈmɑːlədʒi/Nhãn khoa22

Orthop(a)edics/ɔrθoʊˈpiːdɪks/Khoa chỉnh hình23

Orthopedic surgery/ɔrθoʊˈpiːdɪk ˈsɜːrdʒəri/Ngoại chỉnh hình24

Outpatient department/ˈaʊtˌpeɪʃənt dɪˈpɑːrtmənt/Khoa bệnh nhân ngoại trú25

Plastic surgery/ˈplæstɪk ˈsɜːrdʒəri/Phẫu thuật tạo hình26

Preventive medicine/prɪˈvɛntɪv ˈmɛdɪsɪn/Y học dự phòng27

Surgery/ˈsɜːrdʒəri/Ngoại khoa28

Thoracic surgery/θɔːˈræsɪk ˈsɜːrdʒəri/Ngoại lồng ngực29

Traumatology/ˌtraʊməˈtɑːlədʒi/Khoa chấn thương30

Urology/jʊˈrɑːlədʒi/Niệu khoa

Khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk dành riêng cho những người bận rộn

Co thắt trong y học tiếng anh là gì năm 2024
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xét nghiệm phổ biến

Khóa học iTalk bao gồm hơn 365 chủ đề đa dạng, lộ trình học được thiết kế toàn diện, phù hợp với thời gian hạn hẹp của sinh viên và người đi làm. Với việc tập trung vào cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh, iTalk không chỉ xây dựng nền tảng vững chắc, nâng cao khả năng giao tiếp, mà còn giúp bạn vận dụng linh hoạt tiếng Anh chuyên ngành Xét nghiệm và cả các lĩnh vực khác.

Không còn là khóa học thông thường, iTalk là một trải nghiệm học tập hoàn hảo, nơi bạn sẽ được tiếp xúc với những tình huống thực tế, gần gũi trong cuộc sống hàng ngày. Bạn sẽ có cơ hội rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ thông qua các bài thảo luận, kịch bản tương tác và các hoạt động nhóm.

Vượt qua nỗi sợ giao tiếp tiếng Anh

Khóa học iTalk đem lại 4 giá trị đặc biệt dành riêng cho người bận rộn, tạo nên một trải nghiệm học tập vô cùng hiệu quả và thú vị:

  • Fit (Phương pháp hiệu quả cho người lớn): Sự kết hợp giữa các phương pháp giảng dạy và học thích hợp giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và hiệu quả. Kiểm tra và đánh giá tổng thể sau mỗi chủ đề cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp học viên ghi nhớ lâu hơn.
  • Flexibility (Linh hoạt với đa dạng chủ đề, giờ học và phương thức học): Với hơn 365 chủ đề đa dạng, kết hợp với khả năng tự do xếp lịch học, học viên dễ dàng cân đối lịch học, thậm chí lựa chọn cách học online hoặc offline phù hợp với các yêu cầu của cuộc sống cá nhân, học tập và công việc.
  • Integrated Tech Support (Tích hợp công nghệ): Việc sử dụng công nghệ AI để luyện tập giúp học viên chuẩn hóa cách phát âm, góp phần tạo thêm sự tự tin trong việc giao tiếp. Đồng thời, ứng dụng còn cung cấp nhiều chức năng ôn luyện, giúp bạn tiếp cận tài liệu học mọi lúc, mọi nơi mà không bị hạn chế.

Khóa học iTalk có lộ trình học phong phú từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm tổng cộng 4 cấp độ (Level) khác nhau, mỗi cấp độ bao gồm 60 chủ đề (Topics) độc đáo:

  • Level 1 – A1+ (Elementary): Tại cấp độ này, học viên sẽ tập trung vào việc hiểu và sử dụng các cụm từ cơ bản trong giao tiếp. Chương trình học xoay quanh việc giới thiệu và mô tả các khía cạnh cơ bản về người hoặc tình huống. Đây là bước đầu tiên để xây dựng khả năng giao tiếp và xử lý những tình huống đơn giản.
  • Level 2 – A2 (Pre-Intermediate): Tiếp tục từ cơ sở của cấp độ 1, cấp độ 2 đưa học viên đến mức độ cao hơn trong việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ. Học viên sẽ ứng dụng các cấu trúc câu thường gặp, có khả năng mô tả lại câu chuyện và xây dựng các kế hoạch.
  • Level 3 – B1 (Intermediate): Cấp độ này tập trung vào việc phát triển khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và hiệu quả trong các tình huống thường ngày cũng như chuyên môn. Học viên sẽ học cách diễn đạt ý kiến, tham gia thảo luận và thể hiện khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách tự tin.
  • Level 4 – B1+ (Intermediate Plus): Ở cấp độ này, học viên đã sẵn sàng tham gia vào các thảo luận chuyên môn. Họ sẽ có khả năng hiểu và phân tích các vấn đề phức tạp, sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tương tác một cách tự tin trong các môi trường chuyên nghiệp.

Thông qua phương pháp Inquiry-based learning (Học tập chủ động), học viên không còn phải lo lắng về việc quên bài học hay kiến thức sau mỗi buổi học.

  • Presentation: Giáo viên cung cấp tài liệu học bao gồm từ vựng mới, cụm từ, cùng cách phân tích các ngữ cảnh thực tế thường gặp.
  • Practice: Học viên tham gia vào các hoạt động đóng vai và tiếp xúc trực tiếp với các tình huống hội thoại trong lớp học.
  • Production: Học viên tự tin áp dụng kiến thức mới học vào cả công việc và cuộc sống giao tiếp hàng ngày.

Nâng bước tương lai cùng Anh Văn Hội Việt Mỹ

Hệ thống Anh ngữ VUS mang đến những giá trị vượt trội cho học viên thông qua sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng giảng dạy và cơ sở vật chất hiện đại. Gần 30 năm hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, với sứ mệnh tiếp sức cho thế hệ trẻ Việt Nam tự tin kết nối thế giới và kiến tạo một tương lai tươi sáng, VUS đã đạt được nhiều giải thưởng và thành tích đáng tự hào:

  • Đạt chuẩn NEAS trong 6 năm liên tiếp, với tất cả các cơ sở đều đạt 100% về chất lượng giảng dạy cũng như cơ sở vật chất.
  • Mạng lưới giáo dục Anh ngữ mở rộng trên toàn quốc, với hơn 75 cơ sở tập trung tại những thành phố quan trọng.
  • Đội ngũ giáo viên và trợ giảng tận tâm, giàu kinh nghiệm với hơn 2.700 thành viên, tất cả đều có bằng giảng dạy Anh ngữ đạt chuẩn quốc tế.
  • Số lượng học viên đạt chứng chỉ Anh ngữ quốc tế (Cambridge) vượt cao kỷ lục, lên đến con số 180.918 em.
  • Niềm tin từ hơn 2.700.000 gia đình Việt là một minh chứng rõ ràng cho sự đảm bảo về chất lượng đào tạo.
  • Trung tâm luyện thi Cambridge được xếp hạng mức Vàng, mang đến sự chuẩn bị toàn diện cho các kỳ thi quốc tế.
  • Hợp tác với nhiều NXB giáo dục nổi tiếng như: Macmillan Education, National Geographic Learning, Oxford University Press, British Council, Cambridge University Press and Assessment,…

Với những giá trị này, hệ thống Anh ngữ VUS hy vọng có những đóng góp tích cực vào việc nâng cao trình độ tiếng Anh và phát triển toàn diện cho học viên.

Co thắt trong y học tiếng anh là gì năm 2024
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xét nghiệm phổ biến

Nếu bạn muốn cải thiện tiếng Anh chuyên ngành Xét nghiệm nói riêng và tiếng Anh giao tiếp nói chung thì đừng ngần ngại đến với Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, chúng tôi cam kết sẽ mang đến cho bạn môi trường học tập chất lượng và tiến bộ một cách toàn diện.