Cùng kỳ năm ngoái tiếng anh là gì

cùng kỳ một năm trước

cùng kỳ năm trước , nhưng

cùng kỳ năm trước đó

cùng tháng năm trước

với cùng kỳ năm ngoái

trong cùng kỳ năm ngoái

hơn so với cùng kỳ

so với cùng thời kỳ

giảm so với cùng kỳ

so với cùng kỳ một

lần so với cùng kỳ

so sánh với cùng kỳ

compared with the same period last year

tăng hơn 60% so với năm ngoái

60% more than in the year before.

chúng ta tăng 2,5% so với năm ngoái.

we're up two and a half percent over last year.

- so với con số mà anh đã báo cáo năm ngoái.

- than the figure you gave us last year.

vụ với con tàu chở hàng năm ngoái...

that business with the freighter last year...

he's still where he was last year.

nói với ổng là tốt hơn năm ngoái.

be better than last year, tell him.

last year, she was caught.

Video liên quan

Chủ Đề