Daydream là gì

Thông tin thuật ngữ daydream tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

daydream
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ daydream

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

daydream tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ daydream trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ daydream tiếng Anh nghĩa là gì.

daydream

* danh từ
- sự mơ mộng; mộng tưởng hão huyền
- she stared out of the window, lost in day-dreams
- cô ta nhìn trân trân ra ngoài cửa sổ, chìm đắm trong mơ màng

* động từ
= he sat in the classroom, day-dreaming about holidays+nó ngồi trong lớp học, đầu óc mơ màng nghĩ đến kỳ nghỉ

Thuật ngữ liên quan tới daydream

  • outlast tiếng Anh là gì?
  • cardinal-bird tiếng Anh là gì?
  • press-cutting tiếng Anh là gì?
  • doat tiếng Anh là gì?
  • subdividable tiếng Anh là gì?
  • shuttling tiếng Anh là gì?
  • Gold certificate tiếng Anh là gì?
  • motorvan tiếng Anh là gì?
  • achiasmatic tiếng Anh là gì?
  • unmew tiếng Anh là gì?
  • arrogative tiếng Anh là gì?
  • topographical tiếng Anh là gì?
  • diddle tiếng Anh là gì?
  • autotomies tiếng Anh là gì?
  • spiritistic tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của daydream trong tiếng Anh

daydream có nghĩa là: daydream* danh từ- sự mơ mộng; mộng tưởng hão huyền- she stared out of the window, lost in day-dreams- cô ta nhìn trân trân ra ngoài cửa sổ, chìm đắm trong mơ màng* động từ= he sat in the classroom, day-dreaming about holidays+nó ngồi trong lớp học, đầu óc mơ màng nghĩ đến kỳ nghỉ

Đây là cách dùng daydream tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ daydream tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

daydream* danh từ- sự mơ mộng tiếng Anh là gì?
mộng tưởng hão huyền- she stared out of the window tiếng Anh là gì?
lost in day-dreams- cô ta nhìn trân trân ra ngoài cửa sổ tiếng Anh là gì?
chìm đắm trong mơ màng* động từ= he sat in the classroom tiếng Anh là gì?
day-dreaming about holidays+nó ngồi trong lớp học tiếng Anh là gì?
đầu óc mơ màng nghĩ đến kỳ nghỉ

Video liên quan

Chủ Đề