Found on là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ found trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ found tiếng Anh nghĩa là gì.

found /faund/

* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của find

* ngoại động từ
- nấu chảy [kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...]
- đúc [kim loại]

* ngoại động từ
- thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng
=to found a new city+ xây dựng một thành phố mới
=to found a party+ thành lập một đảng
- căn xứ vào, dựa trên
=arguments founded on facts+ lý lẽ dựa trên sự việc thực tế

found
- xây dựng, thành lậpfind /faind/

* danh từ
- sự tìm thấy [chồn, cáo, mỏ, vàng...]
=a sure find+ nơi chắc tìm thấy vật gì; nơi chắc có cáo, có chồn...
- vật tìm thấy

* ngoại động từ
- thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được
- nhận, nhận được, được
=to find favour+ được chiếu cố
- nhận thấy, xét thấy, thấy
=how do you find yourself this morning?+ sáng nay anh thấy người thế nào?
=to find it necessary to do something+ thấy cần thiết phải làm việc gì
- thấy có [thời gian, can đảm...]
=I can't find time to read+ tôi không thấy có thời gian để đọc
=to find courage to do something+ thấy có can đảm để làm việc gì
=nobody can find it in his heart to do that+ không ai nỡ lòng nào mà làm việc đó
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] tới, đạt tới, trúng
=the blow found his chin+ quả đấm trúng cằm hắn
- cung cấp
=to find someone in clothes+ cung cấp cho ai quần áo
=to be well found in food+ được cung cấp đầy đủ về thức ăn
=all found+ được cấp đầy đủ cả ăn, ở, quần áo, ngoài lương ra [người ở]
- [pháp lý] xác minh và tuyên bố [tội, tội giết người...]
=to find somebody guilty+ xác minh và tuyên bố ai có tội
!to find out
- khám phá ra, tìm ra
- phát minh ra
- giải [một vấn đề]
!to find out about
- hỏi về, tìm hiểu về
!to find one's account in
- lợi dụng
!to find one's feet
- đi đứng được
- [nghĩa bóng] tự lực được
!to find [a] true bill
- [xem] bill
!to find oneself
- thấy được sở trường năng khiếu của mình
- tự cung cấp cho mình

find
- tìm thấy

Thuật ngữ liên quan tới found

  • architectures tiếng Anh là gì?
  • pregravidic tiếng Anh là gì?
  • hiatus tiếng Anh là gì?
  • pillion tiếng Anh là gì?
  • asides tiếng Anh là gì?
  • serializations tiếng Anh là gì?
  • gaudier tiếng Anh là gì?
  • remounted tiếng Anh là gì?
  • filtrable tiếng Anh là gì?
  • enterectomy tiếng Anh là gì?
  • odontolith tiếng Anh là gì?
  • Correlogram tiếng Anh là gì?
  • oblast tiếng Anh là gì?
  • self-polar tiếng Anh là gì?
  • water-boat tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của found trong tiếng Anh

found có nghĩa là: found /faund/* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của find* ngoại động từ- nấu chảy [kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...]- đúc [kim loại]* ngoại động từ- thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng=to found a new city+ xây dựng một thành phố mới=to found a party+ thành lập một đảng- căn xứ vào, dựa trên=arguments founded on facts+ lý lẽ dựa trên sự việc thực tếfound- xây dựng, thành lậpfind /faind/* danh từ- sự tìm thấy [chồn, cáo, mỏ, vàng...]=a sure find+ nơi chắc tìm thấy vật gì; nơi chắc có cáo, có chồn...- vật tìm thấy* ngoại động từ- thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được- nhận, nhận được, được=to find favour+ được chiếu cố- nhận thấy, xét thấy, thấy=how do you find yourself this morning?+ sáng nay anh thấy người thế nào?=to find it necessary to do something+ thấy cần thiết phải làm việc gì- thấy có [thời gian, can đảm...]=I can't find time to read+ tôi không thấy có thời gian để đọc=to find courage to do something+ thấy có can đảm để làm việc gì=nobody can find it in his heart to do that+ không ai nỡ lòng nào mà làm việc đó- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] tới, đạt tới, trúng=the blow found his chin+ quả đấm trúng cằm hắn- cung cấp=to find someone in clothes+ cung cấp cho ai quần áo=to be well found in food+ được cung cấp đầy đủ về thức ăn=all found+ được cấp đầy đủ cả ăn, ở, quần áo, ngoài lương ra [người ở]- [pháp lý] xác minh và tuyên bố [tội, tội giết người...]=to find somebody guilty+ xác minh và tuyên bố ai có tội!to find out- khám phá ra, tìm ra- phát minh ra- giải [một vấn đề]!to find out about- hỏi về, tìm hiểu về!to find one's account in- lợi dụng!to find one's feet- đi đứng được- [nghĩa bóng] tự lực được!to find [a] true bill- [xem] bill!to find oneself- thấy được sở trường năng khiếu của mình- tự cung cấp cho mìnhfind- tìm thấy

Đây là cách dùng found tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ found tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Chủ Đề