Hết giờ trong tiếng anh là gì

- đến làm việc (arrive at work): The storm wreaked havoc on trains and highways, making it unlikely thousands of investors and traders will arrive at work.

(Cơn bão đã tàn phá các chuyến tàu và đường cao tốc, khiến hàng nghìn nhà đầu tư và thương nhân khó có thể đến làm việc.)

Hết giờ trong tiếng anh là gì

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.

Đăng ký

Mình muốn hỏi "hết giờ" dịch sang tiếng anh như thế nào? Cảm ơn nhiều nha.

Written by Guest 8 years ago

Asked 8 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Chưa hết giờ.

It's not up yet.

Ồ, tôi hết giờ rồi sao?

Oh, that's all my time?

Anh ấy hết giờ rồi

He's out of time.

Hết giờ đùa giỡn rồi, Liz Chamberlain.

The gloves are off, liz chamberlain.

Sắp hết giờ rồi, nhưng tôi sẽ cho em được hưởng lợi thế chọn bài tốt.

It's going to be close, but I will give you the benefit of the doubt.

Họ không chơi hết 10 giờ trong một lượt.

They don't play 10 hours of action games in a row.

Được rồi, hết giờ nghỉ rồi.

All right, break time's over.

Hết giờ rồi, phải ko?

About time, don't you think?

Cụ thể để hết giờ rồi nói!

We'll talk after we finish work.

Không có cách nào để họ chiến thắng và giờ đã sắp đến 4 giờ, sắp hết giờ

There was no way they could win.

Được rồi, hết giờ rồi.

That's all the time you get.

Cậu sắp hết giờ!

20 seconds have gone.

Maestro, hết giờ nghỉ rồi.

Hey, maestro, break time is over.

Xin lỗi cô ta trước khi hết giờ làm hôm nay.

Apologize to her before the end of business today.

Hết giờ chuyện rồi

Story time' s over

Tôi đang sắp hết giờ rồi.

I'm running out of time.

Oh, hết giờ rồi.

About time.

Bác sĩ Chase, đã bảo phải nhắc khi nào hết giờ cơ mà.

Dr. Chase, I told you to tell us when our time was up.