Hướng dẫn sử dụng ipad mini 2

Nếu bạn muốn lưu các cài đặt, hãy sao lưu iPad trước khi đưa chúng về mặc định. Ví dụ: nếu bạn đang cố giải quyết sự cố nhưng việc đưa lại cài đặt về mặc định không hiệu quả thì bạn có thể muốn khôi phục cài đặt trước đó từ một bản sao lưu.

Nếu bạn muốn xóa hoàn toàn iPad của mình, hãy xem . Nếu bạn muốn hoặc cần sử dụng máy tính để xóa iPad, hãy xem .

Xem hướng dẫn sử dụng của Apple iPad mini 2 miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của Apple iPad mini 2 khác.

  • iPad User Guide
  • Contents
  • Chapter 1: iPad at a glance
  • Chapter 2: Get started
  • Chapter 3: Basics
  • Chapter 4: Siri
  • Chapter 5: Messages
  • Chapter 6: Mail
  • Chapter 7: Safari
  • Chapter 8: Music
  • Chapter 9: FaceTime
  • Chapter 10: Calendar
  • Chapter 11: Photos
  • Chapter 12: Camera
  • Chapter 13: Contacts
  • Chapter 14: Clock
  • Chapter 15: Maps
  • Chapter 16: Videos
  • Chapter 17: Notes
  • Chapter 18: Reminders
  • Chapter 19: Photo Booth
  • Chapter 20: Game Center
  • Chapter 21: Newsstand
  • Chapter 22: iTunes Store
  • Chapter 23: App Store
  • Chapter 24: iBooks
  • Chapter 25: Podcasts
  • Appendix A: Accessibility
  • Appendix B: iPad in Business
  • Appendix C: International Keyboards
  • Appendix D: Safety, handling, and support
Chung

AppleiPad mini 2 | ME276LL/Amáy tính bảng 0642337793813, 0885909708239, 0885909766871AnhHướng dẫn sử dụng (PDF)

Bộ xử lý

Tốc độ bộ xử lý1.3 GHzHọ bộ xử lýAppleModel vi xử lýA7Số lõi bộ xử lý2

Bộ nhớ

Bộ nhớ trong1 GBLoại bộ nhớ trong-

Dung lượng

Dung lượng lưu trữ bên trong16 GBĐầu đọc thẻ được tích hợpKhôngPhương tiện lưu trữFlashThẻ nhớ tương thíchKhông hỗ trợ

Màn hình

Kích thước màn hình7.9 "Độ phân giải màn hình2048 x 1536 pixelsĐèn LED phía sauCóCông nghệ cảm ứngCảm ứng đa điểmTỉ lệ khung hình thực4:3Loại bảng điều khiểnIPS

Máy ảnh

Camera sauCóĐộ phân giải camera sau5 MPLấy nét tự độngCóĐèn flash camera sauKhôngQuay videoCóCamera trướcCóĐộ phân giải camera trước1.2 MPNhận dạng gương mặtCóQuay video chống rungCóLoại camera sauCamera đơn

Âm thanh

Gắn kèm (các) loaCóMicrô gắn kèmCó

hệ thống mạng

BluetoothCóChuẩn Wi-Fi802.11a, 802.11b, 802.11gPhiên bản Bluetooth4.0Tiêu chuẩn Wi-FiWi-Fi 4 (802.11n)

Cổng giao tiếp

Số lượng cổng USB 2.00Số lượng cổng HDMI0Giắc cắm micro-Kết nối tai nghe3.5 mmCổng kết nối lightningCóĐầu ra tai ngheCó

Phần mềm

Hệ điều hành cài đặt sẵniOSHỗ trợ hệ điều hành WindowWindows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64Hỗ trợ hệ điều hành MacMac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain LionPhần mềm tích gộpSafari, Mail, iBooks, Photos, Maps, FaceTime, Newsstand, Messages, iTunes Store, App Store, Calendar, Music, Videos, Siri, Reminders, Contacts, Camera, Notes, Photo Booth, Clock, Game CenterNềniOS

Hiệu suất

Thiết bị đo gia tốcCóCảm biến ánh sáng môi trườngCóCon quayCóLa bàn điện tửCóHệ thống Định vị Toàn cầu (GPS)KhôngĐược hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS)Không

Loại giấy & Cỡ giấy

Hỗ trợ định dạng âm thanhAAC, AAX, AAX+, AIFF, HE-AAC, M4A, MP3, WAVHỗ trợ định dạng hình ảnhGIF, JPG, PNGHỗ trợ định dạng videoAVI, H.264, M4V, MOV, MP4, MPEG4Các định dạng văn bảnDOC, DOCX, HTML, PDF, PPT, PPTX, RTF, TXT, XLS, XLSX

Thiết kế

Hệ số hình dạngbảngMàu sắc sản phẩmMàu xámLoại thiết bịMáy tính bảng di động

Pin

Công nghệ pinLithium Polymer (LiPo)Công suất pin23.8 WhTuổi thọ pin (tối đa)10 hThời gian duyệt10 h

Trọng lượng & Kích thước

Chiều rộng134.7 mmĐộ dày7.5 mmChiều cao200 mmTrọng lượng331 g

Điều kiện hoạt động

Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)0 - 35 °CNhiệt độ lưu trữ (T-T)-20 - 45 °CĐộ ẩm tương đối để vận hành (H-H)5 - 95 phần trămĐộ cao vận hành (so với mực nước biển)0 - 3000 m

Nội dung đóng gói

Kèm dây cápUSBHướng dẫn khởi động nhanhCóKèm theo bàn phímKhôngKèm adapter ACCó

hiển thị thêm

Không thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của bạn trong cẩm nang? Bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của mình trong phần Câu hỏi thường gặp về Apple iPad mini 2 phía dưới.

Apple iPad mini 2 sử dụng hệ điều hành nào?

Apple iPad mini 2 sử dụng hệ điều hành iOS.

Tốc độ tải xuống trên internet phụ thuộc vào điều gì?

Tốc độ tải xuống trên internet phụ thuộc vào loại kết nối bạn có. Nếu bạn có kết nối 25 Mb/giây, điều này có nghĩa là về mặt lý thuyết, bạn có thể tải xuống 25 MB mỗi giây.

Kích thước màn hình máy tính bảng của tôi là gì?

Kích thước máy tính bảng của bạn thường được biểu thị bằng inch, 1 inch là 2,54 cm. Kích thước là kích thước đường chéo của máy tính bảng , vì vậy bạn đo màn hình từ dưới cùng bên trái sang trên cùng bên phải.