Không thể tránh khỏi trong tiếng anh là gì

Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Show

    Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

    Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

    Let's stay in touch

    Các từ điển

    • Người dich
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Đố vui
    • Trò chơi
    • Cụm từ & mẫu câu

    Công ty

    • Về bab.la
    • Liên hệ
    • Quảng cáo

    Đăng nhập xã hội

    Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

    Vietnamese

    không thể tránh khỏi.

    English

    it is inevitable.

    Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:

    Vietnamese

    Đúng là không thể tránh khỏi

    English

    it was inevitable.

    Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:

    Vietnamese

    việc này không thể tránh khỏi.

    English

    this moment was inevitable.

    Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:

    Vietnamese

    không thể tránh được

    Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 2 Quality:

    Vietnamese

    không thể tránh được.

    Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:

    Vietnamese

    không thể tránh được!

    English

    - we're doing this without you!

    Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:

    Vietnamese

    điều đó là không thể tránh khỏi.

    Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:

    Vietnamese

    cái đó không thể tránh khỏi sao?

    English

    can it not be averted?

    Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:

    Vietnamese

    ta không thể tránh được.

    English

    you can't insulate yourself from it.

    Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:

    Vietnamese

    chỉ là 1 điều không thể tránh khỏi.

    English

    it's just something you have to accept here.

    Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:

    Vietnamese

    không, đềiu đó không thể tránh khỏi!

    English

    - it's not a fatality!

    Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:

    Vietnamese

    anh không thể tránh nó được.

    English

    you just can't get around it.

    Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:

    Vietnamese

    - chuyện không thể tránh được.

    English

    - you decided to take a hand. - never figured it any other way.

    Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:

    Vietnamese

    chứng sẩy thai không thể tránh

    English

    abortion - inevitable

    Last Update: 2015-01-23 Usage Frequency: 2 Quality:

    Vietnamese

    anh biết là anh không thể tránh khỏi cái chết.

    English

    you know you cannot escape death.

    Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:

    Vietnamese

    anh không thể tránh giết chóc à?

    English

    but you can't go around killing people right?

    Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:

    Vietnamese

    không thể tránh được, hiểu không?

    English

    and this is inevitable, okay?

    Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:

    Vietnamese

    - Ông không thể tránh xa khỏi rắc rối được sao?

    English

    - you can't keep out of trouble, can you?

    Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:

    Vietnamese

    ta không thể tránh được các sai lầm.

    English

    we can't afford mistakes.

    Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:

    Vietnamese

    - Đó là chuyện không thể tránh được.

    English

    - it was inevitable.

    Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: