Lập báo cáo tiếng anh là gì năm 2024
Bài báo cáo là một tài liệu hoặc bài viết mà một người hoặc một nhóm người trình bày chi tiết thông tin, kết quả, phân tích hoặc đánh giá về một vấn đề cụ thể. Bài báo cáo thường được chuẩn bị và trình bày trong các tình huống học tập, nghiên cứu, kinh doanh, và nhiều lĩnh vực khác. Show 1. Học sinh đã nộp một bài báo cáo chi tiết về những phát hiện của thí nghiệm khoa học của họ. The student submitted a detailed report on the findings of their science experiment. 2. Người quản lý dự án đã trình bày một báo cáo tiến độ cho các bên liên quan, phác thảo tình trạng và các mốc quan trọng đã đạt được. The project manager presented a progress report to the stakeholders, outlining the status and milestones achieved. Chúng ta cùng học một số từ vựng trong tiếng Anh liên quan đến bài báo cáo, bài tập trong nhà trường nha! ? Trong tiếng Anh báo cáo tài chính hay báo cáo tổng hợp là FINANCIAL STATEMENTS. Là bảng tổng hợp báo cáo sức khỏe tài chính của doanh nghiệp cho các bên hữu quan. Về cấu trúc, bảng báo cáo này có 3 phần là:
Cách lập báo cáo bằng Tiếng Anh theo từng phân mụcỞ phần này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho các bạn cấu trúc của từng bảng báo cáo con. Đồng thời, phiên âm từng phân mục của báo cáo ra tiếng Anh. Balance Sheet (Bảng cân đối kế toán)TÀI SẢN – ASSETSA.TÀI SẢN NGẮN HẠN – CURRENT ASSETSTiền và các khoản tương đương tiền-Cash and cash equivalents Tiền – Cash Các khoản tương đương tiền – Cash equivalents Đầu tư tài chính ngắn hạn – Short-term investments Chứng khoán kinh doanh – Securities held – for – trading Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh – Provision for securities Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn – Held-to-maturity investments Các khoản phải thu ngắn hạn – Current receivables Phải thu ngắn hạn của khách hàng – Trade receivables Trả trước cho người bán ngắn hạn – Advances to suppliers Phải thu nội bộ ngắn hạn – Receivables from related parties Phải thu theo tiến độ kế hoạch HĐXD – Receivables from construction contract Phải thu về cho vay ngắn hạn – Receivables from short-term loans Các khoản phải thu khác – Other receivables Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi – Provision for bad debts Tài sản thiếu chờ xử lý – Shortage of assets awaiting resolution Hàng tồn kho-Inventories Hàng tồn kho-Inventories Dự phòng giảm giá hàng tồn kho – Provision for obsolete inventories Tài sản ngắn hạn khác – Other current assets Chi phí trả trước ngắn hạn – Short-term prepaid expenses Thuế GTGT được khấu trừ – Value added tax deductibles Thuế và các khoản phải thu Nhà nước – Statutory obligations Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ – Trading Government bonds Tài sản ngắn hạn khác – Other current assets B. TÀI SẢN DÀI HẠN – NON-CURRENT ASSETSCác khoản phải thu dài hạn – Non – Current receivables Phải thu dài hạn của khách hàng – Long term trade receivables Trả trước cho người bán dài hạn – Long term advance to suppliers Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc – Working capital from subunits Phải thu nội bộ dài hạn – Long term receivables from related parties Phải thu về cho vay dài hạn – Long term loan receivables Phải thu dài hạn khác – Long term other receivables Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi – Provision for bad debts Tài sản cố định – Fixed assets Tài sản cố định hữu hình – Tangible fixed assets
Tài sản cố định thuê tài chính – Fixed assets of finance leasing
Bất động sản đầu tư – Investment properties
Tài sản dở dang dài hạn – Long term assets in progress Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn – Long term work in progress Chi phí xây dựng cơ bản dở dang – Long term construction in progress Đầu tư tài chính dài hạn – Long-term investments Đầu tư vào công ty con – Investments in subsidiary Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết – Investments in joint-venture, associates Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác – Other long-term investments Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn – Provision for long-term investments Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn – Held-to-maturity investments Tài sản dài hạn khác – Other long-term assets Chi phí trả trước dài hạn – Long-term prepaid expenses Tài sản thuế thu nhập hoãn lại – Deferred tax assets Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn – LT equipment, materials and spare parts Tài sản dài hạn khác – Other long-term assets Lợi thế thương mại – Goodwill TỔNG CỘNG TÀI SẢN – TOTAL ASSETS NGUỒN VỐN – RESOURCESC. NỢ PHẢI TRẢ – LIABILITIESNợ ngắn hạn – Current liabilities Phải trả người bán ngắn hạn – Trade payables Người mua trả tiền trước ngắn hạn – Advances from customers Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước – Statutory obligations Phải trả người lao động – Payables to employees Chi phí phải trả ngắn hạn – Accrued expenses Phải trả nội bộ ngắn hạn – Payables to related parties Phải trả theo tiến độ kế hoạch HĐXD – Payables from construction contract Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn – Short-term deferred revenue Các khoản phải trả ngắn hạn khác – Other ST payables Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn – Short-term loan and payable for finance leasing Dự phòng phải trả ngắn hạn – Provision for ST payable Quỹ khen thưởng, phúc lợi – Reward and welfare funds Quỹ bình ổn giá – Stabilization fund Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ – Trading Government bonds Nợ dài hạn – Non-current liabilities Phải trả người bán dài hạn – Long term trade payables Người mua trả tiền trước dài hạn – Long term advance to customers Chi phí phải trả dài hạn – Long term accruals Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh – Working capital from subunits Phải trả nội bộ dài hạn – Long term payables to related parties Doanh thu chưa thực hiện dài hạn – Long term deferred revenue Phải trả dài hạn khác – Other long term liabilities Vay và nợ thuê tài chính dài hạn – Long term loans and debts Trái phiếu chuyển đổi – Convertible bond Cổ phiếu ưu đãi – Preference shares Thuế thu nhập hoãn lại phải trả – Deferred tax liabilities Dự phòng phải trả dài hạn – Provision for bad debts Quỹ phát triển khoa học và công nghệ – The development of science and technology fund D. VỐN CHỦ SỞ HỮU – OWNER’S’ EQUITYVốn chủ sở hữu – Capital Vốn góp của chủ sở hữu – Contributed chartered capital -Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết – Ordinary shares -Cổ phiếu ưu đãi – Preference shares Thặng dư vốn cổ phần – Share premium Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu – Share premium Vốn khác của chủ sở hữu – Other equity Cổ phiếu quỹ – Treasury shares Chênh lệch đánh giá lại tài sản – Asset revaluation difference Chênh lệch tỷ giá hối đoái – Foreign exchange gain/loss Quỹ đầu tư phát triển – Supplementary capital reserve fund Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp – Financial reserve fund Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu – Other fund of owners’ equity Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối – Undistributed earnings -LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước – Previous year undistributed earnings -LNST chưa phân phối kỳ này – This year undistributed earnings Nguồn vốn đầu tư XDCB – Construction investment fund Nguồn kinh phí và các quỹ khác – Other fund Nguồn kinh phí – Other fund Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ – Fixed assets arising from other fund E. LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG KHÔNG KIỂM SOÁT – NON CONTROLLING INTERESTTỔNG CỘNG NGUỒN VỐN – TOTAL LIABILITIES AND OWNERS’ EQUITY Income Statement (Báo cáo kết quả của hoạt động kinh doanh)Doanh thu bán hàng & cung cấp dịch vụ – Revenue from sale of goods and rendering of services Các khoản giảm trừ doanh thu – Deductions Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ – Net revenue from sale of goods and rendering of services Giá vốn hàng bán – Costs of goods sold and services rendered Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ – Gross profit from sale of goods and rendering of services Doanh thu hoạt động tài chính – Income from financial activities Chi phí tài chính – Expenses from financial activities – Trong đó: Chi phí lãi vay – In which: Interest expenses Chi phí bán hàng – Selling expenses Chi phí quản lý doanh nghiệp – General and administrative expenses Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh – Operating profit Thu nhập khác – Other income Chi phí khác – Other expenses Lợi nhuận khác – Other profit Phần lãi (lỗ) trong công ty liên kết, liên doanh – Share in profits of associates Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế – Net profit before tax Chi phí thuế TNDN hiện hành – Current corporate income tax expense Chi phí thuế TNDN hoãn lại – Deferred corporate income tax expense Lợi nhuận sau thuế TNDN – Net profit after tax Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ – Net profit after tax of the parent Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát – Equity holders of NCI Lãi cơ bản trên cổ phiếu – Basic earnings per share Lãi suy giảm trên cổ phiếu – Diluted EPS Cash Flows Statement (Báo cáo lưu chuyển tiền tệ)Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh – CASH FLOWS FROM OPERATING ACTIVITIESLợi nhuận trước thuế – Net profit before tax Điều chỉnh cho các khoản – Adjustments for Khấu hao tài sản cố định và BĐSĐT – Depreciation and amortisation Các khoản dự phòng – Provision for decline in value of investments (Lãi)/lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ – Unrealised foreign exchange losses (Lãi)/lỗ thanh lý tài sản cố định – (Gain) loss on disposal of assets (Lãi)/lỗ từ hoạt động đầu tư – Gain from disposal of equity investments in other entities Phần lợi nhuận trong công ty liên kết – Share of loss in associates Chi phí lãi vay – Interest expenses Thu nhập lãi vay – Interest income Khấu hao lợi thế thương mại – Goodwill amortization Các khoản điều chỉnh khác – Other adjustment Lợi nhuận/(lỗ) từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi VLĐ – Operating income before changes in working capital (Tăng)/giảm các khoản phải thu – Decrease/(increase) in receivables (Tăng)/giảm hàng tồn kho – Decrease/(increase) in inventories Tăng/(giảm) các khoản phải trả – Increase in payables (không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp) – (not included interest expenses and income tax payables) (Tăng)/giảm chi phí trả trước – Decrease/(Increase) in prepaid expenses (Tăng)/giảm chứng khoán kinh doanh – Decrease/(Increase) in securities held for trading Tiền lãi vay đã trả-Interest paid Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp – Enterprise income tax paid Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh – Other income from business activities Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh – Other cash inflows/(outflows) from operating activities Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư – CASH FLOWS FROM INVESTING ACTIVITIESTiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác – Purchase and construction of fixed assets and other long-term assets Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác – Proceeds from disposals of assets Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác – Loans provided to related parties and other Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác – Collection of loans provided to related parties and other Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác – Payments for equity investments in other entities Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác – Proceed from collection investment in other entity Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia – Interest and dividend received Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính – CASH FLOWS FROM FINANCING ACTIVITIESTiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu – Proceeds from issuance of ordinary shares Tiền trả lại vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành – Money to return contributed capital to owners, buy back shares of the issued enterprise Tiền thu từ đi vay – Proceeds from bond issuance and borrowings Tiền trả nợ gốc vay – Payments of loan Tiền trả nợ gốc thuê tài chính – Payments for principal of finance leaser Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu – Dividend paid to owner Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ – Net cash increase/(decrease) Tiền và tương đương tiền đầu kỳ – Cash and cash equivalents at the beginning of the period Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ – Impact of exchange rate fluctuation Tiền và tương đương tiền cuối kỳ – Cash and cash equivalents at the end of the period Các thuật ngữ nên biết khi lập báo cáo bằng tiếng AnhKhi làm báo cáo tổng hợp bằng tiếng Anh bạn sẽ thường hay bắt gặp các thuật ngữ chuyên ngành. Để sử dụng chính xác từ ngữ trong báo cáo tổng hợp, các bạn nên nắm vững các từ cơ bản sau: |