Minutes đọc như thế nào

Cách đọc giờ trong tiếng Anh đơn giản và chuẩn xác nhất

  • Tháng Mười Hai 13, 2020
  • Luyện nói tiếng Anh Học tiếng Anh giao tiếp

Trong giao tiếp tiếng Anh, thời gian được xem là một trong những chủ đề phổ biến trong đời sống hàng ngày. Để nắm rõ cách viết và đọc giờ trong tiếng Anh, hãy cùng ELSA tìm hiểu một số mẫu câu hỏi về thời gian thông dụng cũng như cách nói giờ trong tiếng Anh chuẩn như người bản xứ trong bài viết sau nhé!

1. Một số câu hỏi về thời gian trong tiếng Anh

Bạn có thể tham khảo một số cách đặt câu hỏi về thời gian thông dụng sau đây:

{{ sentences[sIndex].text }}.
Đăng ký ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
Your level : {{level}}

{{ completedSteps }}%

{{ sentences[sIndex].text }}.
Đăng ký ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
Your level : {{level}}

{{ completedSteps }}%

x
ĐĂNG KÍ ELSA PRO
Họ và tên *
Số điện thoại *
Địa chỉ email *
Tuổi*
Nhu cầu học tiếng Anh* Chọn nhu cầu học tiếng anh của bạn Tiếng Anh giao tiếp Tiếng Anh chuyên ngành Khác
Gói học 6 tháng
Gói học 1 năm
ĐĂNG KÝ NGAY
ELSA PRO 6 THÁNG
Giá chỉ
589,000 VND
Mua ngay
ELSA PRO 1 NĂM
Giá gốc: 989,000 VND
895,000 VND
Mua ngay
ELSA PRO TRỌN ĐỜI
Giá gốc: 9,995,000 VND
1,399,000 VND
Mua ngay
  • What time is it? : Bây giờ là mấy giờ?

Hoặc bạn có thể nói là Do you know what time it is?

  • Whats the time? : Bây giờ là mấy giờ vậy?
  • Do you have the time? [Lưu ý: phân biệt rõ với Do you have time? : Bạn có thời gian không vậy?]
  • Have you got the time? : Bạn có biết bây giờ là mấy giờ không?
  • Muốn hỏi một cách lịch sự hơn, bạn nên dùng Could you tell me the time, please? [Bạn làm ơn cho tôi biết bây giờ là mấy giờ không?]

>>> Xem thêm: Từ vựng về phương hướng trong tiếng Anh

2. Cách nói giờ trong tiếng Anh chuẩn như bản xứ

Cách nói giờ chẵn trong tiếng Anh

Được sử dụng nếu bạn chỉ nói giờ, không đề cập đến phút, và sử dụng oclock với mẫu câu:

Its + số giờ + oclock

Ví dụ: 8:00 Its eight oclock.

11:00 Its eleven oclock.

Lưu ý: Trong tiếng Anh, thời gian được biểu thị bằng múi giờ 12 giờ.

Cách nói giờ hơn trong tiếng Anh

  • Cách 1: Đọc giờ trước phút sau:
Its + giờ + phút

Ví dụ: 7:20 Its seven twenty.

5:10 Its five ten.

2:05 Its two O-five. [Bây giờ là hai giờ năm phút]

  • Cách 2: Đọc phút trước giờ sau [dùng khi số phút < 30]
Its + phút + past + giờ

Ví dụ: 7:20 Its twenty past seven.

5:10 Its ten past five.

2:05 Its O-five past two.

Lưu ý: Khi phút < 10, các bạn nhớ đọc thêm số 0 trước số đó như ví dụ trên 05 đọc là O-five chứ không nên đọc five không.

Kiểm tra và luyện tập phát âm cùng phần mềm luyện nói tiếng Anh ELSA Speak

Cách đọc giờ kém trong tiếng Anh

Được dùng khi số phút hơn vượt quá 30 phút. Bạn nên nói số phút trước rồi đến giờ:

Its + phút + to + giờ

Lưu ý: Khi bạn nói giờ kém thì phải +1 số giờ hiện tại lên và số phút sẽ tính bằng cách lấy 60 số phút hiện tại.

Ví dụ: 3:49 Its eleven to four.

9:55 Its five to ten.

3. Trường hợp đặc biệt khi nói về thời gian trong tiếng Anh

  • Khi nói đến khoảng thời gian đúng 15 phút, bạn có thể dùng [a] quarter past/to

Ví dụ:

A quarter past: Hơn 15 phút

4:15 Its [a] quarter past four.

7:15 Its [a] quarter past seven.

A quarter to: Kém 15 phút

1:45 Its [a] quarter to two.

11:45 Its [a] quarter to ten.

  • Khi nói đến khoảng thời gian đúng 30 phút, bạn có thể dùng half past thay cho giờ + thirty

Ví dụ: 6:30 Its half past six.

10:30 Its half past ten.

4. Sử dụng A.M. và P.M. khi nói giờ trong tiếng Anh

Để phân biệt được rõ ràng các giờ giữa sáng và chiều, bạn có thể dùng hệ thống 24 giờ hoặc sử dụng hai kí hiệu a.m. [Ante Meridiem = Before midday] và P.M. [Post Meridiem = After midday] trong tiếng Anh.

Để đơn giản, bạn có thể hiểu rằng:

  • a.m.: Dùng với thời gian buổi sáng, bắt đầu từ 00:00 đến 12:00.
  • p.m.: Dùng với thời gian buổi chiều, bắt đầu từ 12:00:01 đến 23:59:59.

Ví dụ: 15:18 Its fifteen eighteen/ Its three eighteen p.m.

Khi thời gian là 12 giờ bạn có thể sử dụng: twelve oclock, midday/ noon [giữa trưa] hoặc midnight [nửa đêm] tùy vào thời điểm.

5. Cách hỏi về múi giờ trong giao tiếp hàng ngày

Mỗi quốc gia sẽ có một múi giờ khác nhau, thậm chí có một số quốc gia có nhiều múi giờ trong cùng một lãnh thổ. Chẳng hạn như: Nga, Mỹ, Canada, Úc, Mexico, Brazil, Indonesia, Kazakhstan, Chile , Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha,.

Lệch múi giờ trong tiếng Anh được gọi là Time zone difference. Để biết chính xác khoảng thời gian ở từng vị trí cụ thể, bạn có thể sử dụng một số mẫu câu hỏi như:

  • What time is it there?
  • Whats time is it for you?
  • What time is it in + vị trí cụ thể? [ Ví dụ: What time is it in VietNam?]

6. Khác biệt của Anh Anh và Anh Mỹ khi nói về thời gian

Với thời điểm là 3:45, người Anh dùng cách nói: Quarter to four và Quarter past four nếu thời gian là 4:15.

Đối với người Mỹ, họ sẽ nói Quarter of four để chỉ 3:45 và Quarter after four để nói 4:15.

Như vậy, ngoài pastto người Mỹ còn thường xuyên sử dụng ofafter để nói về thời gian trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày.

Bên cạnh đó, tillto cũng được sử dụng để nói về giờ tùy thuộc đó là giờ hơn hay giờ kém.

7. Một số cách ước lượng thời gian

Sử dụng couple hoặc few

Với một vài thời điểm như 5:56 hay 7:04, rất ít người bản xứ sẽ nói chính xác từng giây từng phút. Thay vào đó, họ sẽ nói khoảng thời gian ước lượng bằng cách sử dụng couple hoặc few.

Ví dụ: 5:56 = a couple minutes to six / a few minutes to six.

7:03 = a couple minutes past seven/ a few minutes past seven.

Sử dụng giới từ About/Around/Almost để nói về thời gian

Cũng như tiếng Việt, trong tiếng Anh có thể sử dụng những giới từ trên để ước lượng thời gian với ý nghĩa tầm/khoảnggiờ thay vì nói cụ thể thời gian.

Ví dụ: 5:12 p.m = About/Around five p.m

5:50 p.m = Almost six p.m

>>> Xem thêm: Tổng quan về giới từ trong tiếng Anh

8. Mẫu câu trả lời khi bạn không rõ hiện tại là mấy giờ

Nếu trong tình huống bạn được hỏi giờ, nhưng không rõ về giờ thì có thể tham khảo các mẫu câu sau:

Sorry, my watch is slow/fast. Xin lỗi, đồng hồ của tôi bị chậm/nhanh.

My phone is out of battery. Điện thoại của tôi hết pin mất rồi.

Unfortunately, I left my watch at home. Thật không may, tôi quên mất đồng hồ của mình ở nhà rồi.

Bài tập về cách nói giờ trong tiếng Anh

Bài tập: Chọn câu trả lời đúng ứng với cách đọc giờ đúng dưới đây:

1. Bây giờ là 6 giờ.
A. Its half past six B. Its six oclock C. Its five oclock
2. Bây giờ là 7h45
A.Its seven past three B. Its seven past four C. Its quarter to seven
3. Bây giờ là 10h25.
A. Its a quarter past ten B. Its half past ten C. Its a quarter to ten
4. Bây giờ là 11h50
A. Its ten past eleven B. Its ten to twelve C. Its ten past twelve
5. Bây giờ là 1h30.
A. Its half past two B. Its half past one C. Its half past three

Đáp án:

  1. B 2. A 3. C 4. C 5. B

Luyện tập nói giờ trong giao tiếp tiếng Anh

Ngoài việc tìm các tài liệu hay bài tập về cách nói về giờ trong tiếng Anh, bạn có thể lựa chọn phần mềm học tiếng Anh ELSA Speak để cải thiện khả năng phát âm và phản xa của mình. Không chỉ có kho từ vựng và tình huống phong phú, ELSA còn giúp bạn phát âm chuẩn chỉnh như người bản xứ bằng công nghệ AI nhận diện giọng nói độc quyền.

Như vậy, cách đọc/ nói giờ trong tiếng Anh không hề khó. Bạn chỉ cần áp dụng một số mẫu câu và các quy tắc là đã có thể giao tiếp hỏi giờ giấc. Các câu hỏi như 30 phút [tiếng anh đọc là gì], 45 phút [tiếng anh đọc là gì] không còn khó khăn nữa đúng không nào. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể học thêm cách nói ngày tháng trong tiếng anh, cách đặt câu hỏi về thời gian trong tiếng Anh và làm thêm bài tập về cách nói giờ trong tiếng Anh để tự tin hơn trong giao tiếp. Chúc bạn thành công!

1. Cách nói giờ hơn trong tiếng Anh?

Có 2 cách nói giờ hơn trong tiếng Anh:
Cách 1: Đọc giờ trước phút sau: Its + giờ + phút
Cách 2: Đọc phút trước giờ sau [dùng khi số phút < 30]: Its + phút + past + giờ

2. Giữa trưa tiếng Anh là gì?

Giữa trưa trong tiếng Anh là noon hoặc midday
Giữa đêm/nửa đêm trong tiếng Anh là midnight

Học tiếng Anh theo chủ đề

Video liên quan

Chủ Đề