My crack là gì

  • Dich thuật
Crack là gì?

By

yen

-

29/07/2020

0

172

- Advertisement -

My crack là gì

Mục lục bài viết

  1. Crack là gì?
    1. Khái niệm
    2. Lợi ích của Crack
    3. Một số lưu ý khi crack

Crack là gì?

My crack là gì

Khái niệm

Crack là một chương trình dùng để bẻ khóa các phần mềm bản quyền để người sử dụng có thể dùng tất cả các chức năng của phần mềm đó mà không phải mất tiền trả phí mua bản quyền.

Lợi ích của Crack

  • Việc crack sẽ giúp bạn có thể sử dụng đầy đủ các chức năng của phần mềm đó mà không bị giới hạn, bởi một số phần mềm bạn phải mất tiền mua thì mới có quyền sử dụng các tiện ích của nó.
  • Khi bạn đã có file crack thì bạn đã có thể chạy các phần mềm đó một cách thoải mái mà không sợ bị nhà cung cấp phát hiện. Chỉ cần file crack là bạn đã có thể sử dụng phần mềm có giá trị cả chục $, thậm chí là 100$ mà không tốn bất kì chi phí nào.

    Patch: Đây là một bản vá được chạy dưới dạng crack , đây là một công cụ hữu ích nó có tác dụng  sửa mã chương trình đó để có thể đăng ký được chương trình mà bạn có thể sử dụng được đầy đủ chức năng và không giới hạn sử dụng phần mềm.

  • Loader: Như các bạn đã biết người ta hay sử dụng Loader để chạy chương trình đó. Có thể bạn chưa biết khi bạn chạy chương trình đó nó sẽ nạp và sẽ biến nó thành tài khoản đã đăng ký. Đây cũng là một dạng crack mà người dùng luôn luôn phải chạy khi sử dụng chương trình không có bản quyền.

  • Reg File: Đây là file được lưu dưới dạng .reg , mỗi khi bạn sử dụng file này vào Registry của hệ điều hành Windows thì phần mềm sẽ được đăng ký và có thể sử dụng được không thời hạn

  • Key File: Đây là một phần mềm được đăng ký riêng của từng chương trình được lưu dưới dạng key


My crack là gì

Crack là gì và một số file Crack sử dụng nhiều hiện nay?, Bản quyền truy cập link xem bài viết: https://vietadsgroup.vn/crack-la-gi-khai-niem-crack-la-gi.html

Hình 3: Các file Crack thường dùng

Kết luận


Crack ở đây là một chương trình dùng để bẻ khóa tất cả các phần mềm không có bản quyền, thì bạn phải chạy crack để có thể sử dụng được phần mềm không bản quyền đó một cách không giới hạn. Nếu bạn đang sử dụng một phần mềm không bản quyền (bản quyền không free)  thì khi đó họ sẽ bắt bạn phải đăng ký để có thể sử dụng được phần mềm, còn nếu bạn không đăng ký thì sẽ giới hạn thời hạn sử dụng của bạn. Nhưng nếu bạn có file crack để chạy thì đương nhiên bạn có thể chạy để nhằm mục đích bẻ khóa phần mềm đó, điều này sẽ giúp bạn chạy được phần mềm đó một cách an toàn nhất mà không cần phải đăng ký.


Trân trọng! Cảm ơn bạn đã luôn theo dõi các bài viết trên Website VietAdsGroup.Vn của công ty chúng tôi!


Quay lại danh mục "Hỏi đáp là gì" Quay lại trang chủ


  • "VietAds gửi lời cảm ơn tới quý khách hàng đã luôn tin dùng dịch vụ quảng cáo trực tuyến hiệu quả suốt chặng đường 9 năm vừa qua! - FAQPage"

    Xem thêm: cleft, crevice, fissure, scissure, gap, crevice, cranny, fissure, chap, cracking, snap, shot, wisecrack, sally, quip, tornado, fling, go, pass, whirl, offer, fracture, cracking, check, break, snap, break through, snap, crack up, crock up, break up, collapse, ace, A-one, fantastic, first-rate, super, tiptop, topnotch, tops(p)

    TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

    Tra Từ


    Từ: crack

    /kræk/

    Thêm vào từ điển của tôi

    chưa có chủ đề

    • tính từ

      (thông tục) cừ, xuất sắc

      a crack oar

      tay chèo cừ

      a crack shot

      tay súng giỏi

      ví dụ khác

      crack unit

      đơn vị xuất sắc, đơn vị thiện chiến

    • động từ

      quất (roi) đét đét; búng (ngón tay) kêu tanh tách, bẻ (đốt ngón tay) kêu răng rắc

    • làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ

      to crack a skull

      đánh vỡ sọ

    • làm tổn thương

      to crack someone's credit (reputation)

      làm tổn thương danh dự của ai

    • (kỹ thuật) làm crackinh (dầu hoả...)

    • kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn

    • nứt nẻ, rạn nứt, vỡ, gãy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

      that board has cracked in the sun

      mảnh gỗ ấy nứt ra dưới ánh nắng

      imperialism is cracking everywhere

      chủ nghĩa đế quốc rạn nứt khắp nơi

      ví dụ khác

      his voice begins to crack

      nó bắt đầu vỡ tiếng

    • nói chuyện vui, nói chuyện phiếm

    • vỡ nợ, phá sản

    • kiệt sức

    • khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phách

      Cụm từ/thành ngữ

      to crack a glass

      làm rạn một cái tách

      to crack sown on

      (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn áp thẳng tay

      to crack up

      tán dương, ca ngợi (ai)

      thành ngữ khác

      to crack a bottle with someone

      mở một chai rượu uống hết với ai

      to crack a crib

      (từ lóng) đào ngạch vào ăn trộm, nạy cửa vào ăn trộm

      to crack a joke

      nói đùa một câu

      a hard nut to crack

      (xem) nut

      Từ gần giống

      cracker cracked cracking crackle nutcracker