Search high and low nghĩa là gì

Và đây là những gì xảy ra khi chúng ta để gần nhau những người có nhiều quyền lực và những người bất lực.

The psychologists Margaret Marshall and John Brown studied students with high and low expectations.

Nhà tâm lý học Margaret Marshall và John Brown nghiên cứu những sinh viên với những mong đợi cao và thấp

We searched high and low for you.

Cha mẹ tìm con khắp nơi.

Navajo also distinguishes for tone between high and low, with the low tone typically regarded as the default.

Tiếng Navajo cũng phân biệt giữa thanh thấp và cao, thanh thấp thường được xem như "không có".

Folks looked high and low, but it was nowhere to be found.

Mọi người tìm nó khắp nơi, nhưng nó hoàn toàn biết mất.

Greenstone belts are typical Archean formations, consisting of alternating high- and low-grade metamorphic rocks.

Greenstone belt là các hệ tầng tuổi Archean đặc trưng bao gồm sự luân phiên các đá biến chất cấp cao thấp và cao.

High and Low is considered by many commentators to be among the director's strongest works.

Thiên đường và địa ngục được nhiều nhà bình luận coi là một trong những tác phẩm mạnh nhất của đạo diễn.

That can kiss both high and low.

Người đó có thể hôn từ trên xuống dưới.

Napster's High and Low Notes – Businessweek – August 14, 2000 *Giesler, Markus (2006).

Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2011. Ghi chú cao và thấp của Napster - Businessweek - 14 tháng 8 năm 2000 Giesler, Markus (2006).

You searched high and low to find me

Đi khắp mọi nơi tìm tung tích của ta

The property of all people, high and low, will be seized and the people forced to become slaves.

Tài sản của tất cả mọi người, cao cũng như thấp, sẽ bị tịch thu và nhân dân sẽ bị buộc trở thành nô lệ.

"A special report on the art market: The Pop master's highs and lows".

Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2013. ^ “A special report on the art market: The Pop master's highs and lows”.

The ratio between the high and low level is typically modulated with a low frequency oscillator.

Tỷ lệ giữa mức cao và mức thấp thường được điều chế với một bộ dao động tần số thấp.

Kikuyu has two level tones (high and low), a low-high rising tone, and downstep.

Tiếng Kikuyu có hai thanh ngang (cao và thấp), một thanh đi lên, và một downstep.

They searched that train high and low.

Họ tìm kiếm từ trên xuống dưới.

Highs and lows, right, ladies?

Lúc thăng lúc trầm nhỉ?

But when the scarcity came, when the highs and lows and the droughts came, then people went into starvation.

Nhưng khi sự khan hiếm diễn ra và hạn hán kéo đến, họ bắt đầu chết do đói.

The purpose of Bollinger Bands is to provide a relative definition of high and low prices of a market.

Mục đích của dải Bollinger là cung cấp một định nghĩa tương đối về cao và thấp.

The Hubble Space Telescope image produced here is in false colour, designed to highlight regions of high and low ionisation.

Kính viễn vọng Không gian Hubble trình bày trong phần này dùng màu giả, để cho thấy rõ các vùng bị ion hóa nhiều hay ít.

Basic education in Turkey is considered to lag behind other OECD countries, with significant differences between high and low performers.

Giáo dục cơ bản tại Thổ Nhĩ Kỳ được nhận định là tụt hậu so với các quốc gia OECD khác, với khác biệt đáng kể.

The demand and the forecast are often considered to be qualitative, limited to only two possible values: high and low.

Nhu cầu và dự báo thường được coi là định tính, chỉ giới hạn ở hai giá trị có thể: cao và thấp.

The daily average high and low temperatures for Pyongyang in January are −3 and −13 °C (27 and 9 °F).

Nhiệt độ cao và thấp trung bình hàng ngày cho Bình Nhưỡng trong tháng tám là 29 và 20 °C (84 và 68 °F).

  • Learn English
  • Apprendre le français
  • 日本語学習
  • 学汉语
  • 한국어 배운다
  • |
  • Diễn đàn Cồ Việt
  • Đăng nhập
  • |
  • Đăng ký
  • Diễn đàn Cồ Việt
  • Xin chào
  • |
  • Thoát

Từ điển

Dịch văn bản

Search high and low nghĩa là gì

Từ điển Anh - Việt

Tra từ

Search high and low nghĩa là gì

  • Search high and low nghĩa là gì

    Cùng học ngoại ngữ

  • * Học từ vựng
    • Nghe phát âm
    • Cụm từ tiếng Anh thông dụng
    • 3000 từ tiếng Anh thông dụng
    • Dịch song ngữ
    • Phân tích ngữ pháp
  • Search high and low nghĩa là gì

    Thư viện tài liệu

  • Kỹ năng
    • Các kỳ thi quốc tế
    • Phương pháp học Tiếng Anh
    • Ngữ pháp
    • Từ vựng - Từ điển
    • Thành ngữ
    • Tiếng Anh giao tiếp
    • Dịch thuật
    • Tiếng Anh vỡ lòng
    • Tiếng Anh chuyên ngành
    • Các kỳ thi trong nước
    • Tài liệu khác
    • Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
  • Search high and low nghĩa là gì
  • Search high and low nghĩa là gì

Hỏi đáp nhanh

Gõ tiếng việt

Gửi

Gửi câu hỏi Chat với nhau

Kết quả

Vietgle Tra từ

Cộng đồng

Bình luận

Từ điển Anh - Việt

high and low

['haiən'lou]

|

Search high and low nghĩa là gì

phó từ

khắp nơi; mọi nơi mọi chỗ

they searched high and low but could not find his cuff links

họ tìm khắp nơi mà không thấy khuy măng sét của anh ta đâu.

Search high and low nghĩa là gì

©2023 Lạc Việt

  • Điều khoản sử dụng
  • |
  • Liên hệ
  • Trang thành viên:
  • Cồ Việt
  • |
  • Tri Thức Việt
  • |
  • Sách Việt
  • |
  • Diễn đàn