Số 0 trong tiếng anh viết như thế nào

Hỏi và trả lời số điện thoại trong các tình huống giao tiếp hằng ngày là việc thường xuyên diễn ra. Ví dụ như khi sử dụng dịch vụ, khi kết bạn, hay trong các kỳ thi tiếng Anh bạn cũng sẽ gặp thông tin về số điện thoại. Trong các trường hợp này, bạn cần nắm rõ cách đọc số điện thoại. Vậy hãy cùng Prep.vn tìm hiểu cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh đầy đủ ở bài viết sau nhé!

Số 0 trong tiếng anh viết như thế nào
Cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh chi tiết

I. Tại sao cần nắm vững cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh?

Việc nắm vững cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh rất quan trọng. Bởi nó liên quan đến phản xạ trong giao tiếp hằng ngày hoặc trong các tình huống chuyên nghiệp hơn như phỏng vấn, kinh doanh khi trao đổi cách thức liên lạc.

Đặc biệt, trong các kỳ thi tiếng Anh, nắm vững kiến thức cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh sẽ giúp bạn hoàn thành các bài thi tốt nhất. Cụ thể hơn, trong Part 1 của bài thi IELTS Listening, xuất hiện dạng bài nghe các đoạn hội thoại qua điện thoại và thí sinh phải điền đáp án liên quan đến số điện thoại. Việc nắm vững cách đọc số điện thoại sẽ giúp bạn nắm chắc trong tay điểm số cao ở phần IELTS Listening này.

Số 0 trong tiếng anh viết như thế nào
Đề IELTS Listening Part 1 có dạng nghe số điện thoại

II. Cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh

Số điện thoại trong tiếng Anh được đọc như thế nào? Dưới đây là hướng dẫn cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh chi tiết bạn cần nắm rõ!

1. Cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh với chữ số thông thường

Số điện thoại trong tiếng Anh được đọc riêng lẻ như các số đếm thông thường. Tham khảo bảng dưới đây để nắm vững cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh nhé!

Số

Cách viết

Phiên âm

0

zero hoặc oh

/ˈzɪərəʊ/ hoặc /əʊ:/

1

One

/wʌn/

2

Two

/tuː/

3

Three

/θriː/

4

Four

/fɔː/

5

Five

/faɪv/

6

Six

/sɪks/

7

Seven

/ˈsɛvn/

8

Eight

/eɪt/

9

Nine

/naɪn/

2. Cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh với các số liền kề giống nhau

Trong trường hợp, dãy số điện thoại có xuất hiện các số liền kề nhau, cách đọc được quy định như sau:

Số liền kề

Cách đọc

Ví dụ

Hai số liền kề nhau liên tiếp

double + con số

7669 (seven double six nine)

Ba số liền kề nhau liên tiếp

triple + con số

655587 (six triple five eight seven)

Đối với văn phong Anh – Mỹ, người đọc có thể linh hoạt đọc riêng lẻ từng chữ số như bình thường.

3. Cách đọc số 0 trong số điện thoại

Số 0 trong số điện thoại có 2 cách đọc:

  • * Số 0 đọc là Zero. Ví dụ: 5059-1023 = five zero five nine, one zero two three. (thường gặp với văn phong Anh – Mỹ).
    • Số 0 đọc là oh. Ví dụ: 5059-1023 = five oh five nine, one oh two three.

4. Cách ngắt cụm số điện thoại trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, khi nói đến số điện thoại, chúng ta thường ngắt cụm số thành các nhóm nhỏ để giúp người nghe dễ dàng take note và người nói có ngữ điệu tự nhiên hơn. Thông thường, chúng ta sẽ ngắt số điện thoại thành hai hoặc ba phần (mỗi cụm khoảng từ 3-4 số). Phần phân cách giữa các cụm số có thể được thể hiện thông qua dấu cách hoặc dấu gạch ngang (khi viết).

Ví dụ: Nếu số điện thoại là 1234567890, chúng ta có thể ngắt số này thành 123 456 7890 hoặc 123 4567 890.

Xem thêm:

Hướng dẫn chi tiết cách viết & cách đọc số thập phân trong tiếng Anh

III. Cách hỏi đáp số điện thoại bằng tiếng Anh

Khi hỏi số điện thoại, trò chuyện qua điện thoại, thường dùng những cấu trúc câu và từ vựng nào? Dưới đây là một số cấu trúc cơ bản bạn cần nắm rõ:

1. Cấu trúc câu hỏi đáp số điện thoại thường gặp

Hỏi số điện thoại bằng tiếng Anh, sử dụng cấu trúc sau:

  • * What’s your phone number? (Số điện thoại của cậu là gì?)
    • Can I have your phone number? (Mình xin số điện thoại của cậu được không?

Trả lời câu hỏi số điện thoại, sử dụng cấu trúc:

“It’s + số điện thoại”.

Ví dụ:

  • * What’s your phone number, Huong? (Số điện thoại của bạn là gì Hương ơi?)
    • It’s 034 901 6345 (Số điện thoại của tôi là 034 901 6345).
      Số 0 trong tiếng anh viết như thế nào
      Cách hỏi đáp số điện thoại bằng tiếng Anh

2. Một số mẫu câu thường dùng khi gọi điện thoại

Để giao tiếp qua điện thoại một cách tự nhiên, bạn nên ghi nhớ một số mẫu câu thường gặp sau đây:

Chức năng

Mẫu câu

Mong muốn nối máy với ai

  • Could I speak to…please? (Tôi có thể nói chuyện với…được không?)
  • I’d like to speak to…. (Tôi muốn nói chuyện với…).
  • I’m trying to contact…. (Tôi muốn gặp…).
  • I’m calling for Ninh. Is he available? (Tôi muốn liên lạc với Ninh. Anh ấy có đang ở đó không?)

Cung cấp thông tin cho người gọi đến

  • I’m calling from Vietnam/ Singapore (Tôi gọi đến từ Việt Nam/ Singapore).
  • I’m calling on behalf of… (Tôi gọi điện thay mặt cho…).

Bắt máy cuộc gọi

  • Huong speaking. Can I help you? (Huong đang nghe máy đây, tôi có thể giúp gì cho bạn?)
  • Who’s speaking/ Who’s calling please? (Ai gọi điện vậy)?
  • Where are you calling from? (Bạn gọi đến từ đâu?)

Nhờ ai đó giữ máy

  • Please hold/ Hold the line please/ Could you hold on please? (Bạn giữ máy chút được không?)
  • Can I put you on hold for a minute? (Bạn có thể giữ máy một chút không?).
  • Thank you for holding! (Cảm ơn vì đã đợi)
  • I am connecting you to her now. (Tôi đang nối máy cho bạn tới cô ấy).

Từ chối cuộc gọi

  • I’m afraid the line’s engaged. Could you call back later? (Tôi e là máy bận rồi, bạn có thể gọi lại sau không?).
  • I’m sorry. There’s nobody here by that name. (Xin lỗi ở đây không ai có tên như vậy cả).
  • Sorry. I think you’ve dialled the wrong number. (Xin lỗi, tôi nghĩ là bạn gọi nhầm số rồi).

3. Ví dụ đoạn hội thoại hỏi đáp số điện thoại

Bạn có thể đọc to đoạn hội thoại sau để luyện tập cách hỏi đáp số điện thoại luôn nhé!

Đoạn hội thoại

Dịch nghĩa

“A: Hi, do you have a phone number I can reach you at?

B: Sure, my phone number is 555-1234.

A: Thank you, and just to confirm, the number is 555-1234, right?

B: Yes, that’s correct.

A: Great, thanks for providing your phone number. I’ll be sure to get in touch with you soon.”

“A: Xin chào, bạn có số điện thoại để tôi liên lạc với bạn được không?

B: Chắc chắn, số điện thoại của tôi là 555-1234.

A: Cảm ơn, và để xác nhận, số điện thoại là 555-1234, phải không?

B: Đúng vậy, đó là số điện thoại của tôi.

A: Tuyệt vời, cảm ơn bạn đã cung cấp số điện thoại của mình. Tôi sẽ chắc chắn liên lạc với bạn sớm.”

IV. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến số điện thoại

Bên cạnh việc nắm rõ về cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh, bạn cần mở rộng vốn từ vựng chủ đề giao tiếp bằng điện thoại. Hãy tham khảo các nhóm từ vựng sau đây nhé!

Từ vựng/ phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

phone number

/foʊn ˈnʌm.bər/

số điện thoại

My phone number is 555-1234 (Số điện thoại của tôi là 555-1234).

area code

/ˈɛr.i.ə koʊd/

mã vùng

The area code for New York is 212 (Mã vùng cho New York là 212).

country code

/ˈkʌn.tri koʊd/

mã quốc gia

The country code for the US is +1 (Mã quốc gia cho Hoa Kỳ là +1).

extension

/ɪkˈstɛn.ʃən/

số máy lẻ

Please enter your extension after the beep (Vui lòng nhập số máy lẻ của bạn sau tiếng beep).

dial

/daɪəl/

quay số

Please dial the number and wait for a response (Vui lòng gọi số điện thoại và chờ đợi phản hồi).

voicemail

/ˈvoʊs.meɪl/

hộp thư thoại

Leave a message after the beep (Hãy để lại tin nhắn sau tiếng beep).

call

/kɔːl/

gọi điện thoại

I’ll call you tomorrow (Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai).

missed call

/mɪst kɔːl/

cuộc gọi nhỡ

I had a missed call from an unknown number (Tôi nhận được một cuộc gọi nhỡ từ số không rõ).

text message

/tɛkst ˈmɛsɪdʒ/

tin nhắn văn bản

I received a text message from my friend (Tôi nhận được một tin nhắn văn bản từ bạn bè).

voip (voice over internet protocol

/vɔɪp/

điện thoại qua mạng (voice over internet protocol)

We use a VoIP service for our calls (Chúng tôi sử dụng dịch vụ VoIP cho cuộc gọi).

conference call

/ˈkɑːn.fər.əns kɔːl/

cuộc gọi hội nghị

We had a conference call with the team (Chúng tôi đã có cuộc họp bằng điện thoại với đội).

speed dial

/spiːd daɪəl/

quay số nhanh

I set up a speed dial for my most frequent contacts (Tôi thiết lập tốc độ gọi cho những liên lạc thường xuyên nhất của mình).

caller ID

/ˈkɔː.lər aɪˈdiː/

hiển thị số điện thoại của người gọi

The caller ID showed an unknown number (Caller ID hiển thị một số không rõ).

roaming

/ˈroʊ.mɪŋ/

lưu thông khi đi đến một vùng khác (thông qua mạng)

I was charged extra for using my phone while roaming (Tôi bị tính thêm tiền khi sử dụng điện thoại khi lưu thông).

wireless

/ˈwaɪr.ləs/

không dây

I prefer a wireless headset for my phone (Tôi thích sử dụng tai nghe không dây cho điện thoại của mình).

landline

/ˈlænd.laɪn/

điện thoại bàn

I still have a landline phone at home (Tôi vẫn còn sử dụng điện thoại bàn ở nhà).

V. Bài tập luyện cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh

Luyện cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh với một số bài tập sau:

1. Hãy viết đọc to các dãy số điện thoại sau

  1. 1. 0347 034 586
    1. 202 861 0737
    2. 0987 556 128
    3. 122 4933 445
    4. 0345 343 686

Đáp án:

  1. 1. Four three four seven (nghỉ) zero three four (nghỉ) five eight six.
    1. Two zero two (nghỉ) eight six one (nghỉ) zero seven three seven.
    2. Zero nine eight seven( nghỉ) double five six (nghỉ) one two eight two.
    3. One double two (nghỉ) four nine double three (nghỉ) double four.
    4. Zero three four five (nghỉ) three four three ( nghỉ) six eight six.

2. Viết lại số điện thoại sau từ cách đọc:

  1. 1. Zero three four five (nghỉ) six seven nine (nghỉ) four five six.
    1. Zero nine three four (nghỉ) five six eight (nghỉ) three five three.
    2. One double two (nghỉ) four nine four nine (nghỉ) eight five three.
    3. Triple four (nghỉ) double five four (nghỉ) nine eight seven.

Đáp án

  1. 1. 0345 679 456
    1. 0934 568 353
    2. 122 4949 853
    3. 444 554 987

VI. Lời Kết

Nắm rõ cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn và đặc biệt là chinh phục được điểm số IELTS Listening cao.

số 0 đọc tiếng Anh như thế nào?

Khi số 0 chỉ đứng một mình, được đọc là “zero”. Trước một dấu chấm thập phân, có thể đọc là “zero” hoặc “nought”. Ví dụ: 0.5 “zero point five” hoặc “nought point five”. Số 0 xuất hiện trong các số điện thoại, số năm, số phòng khách sạn, số xe bus, được đọc là “oh”.

Có bao nhiêu cách nói số 0 trong tiếng Anh?

Khi số 0 chỉ đứng một mình, nó được đọc là “zero”. Khi số 0 đứng trước một dấu chấm thập phân, các bạn có thể đọc số 0 là “zero” hoặc “nought”. Ví dụ: 0.1 sẽ đọc là “nought point one” hoặc “zero point one”. Khi đứng sau một dấu chấm thập phân, số 0 lại có cách đọc khác là “oh”.

số 0 trong số điện thoại đọc là gì?

3. Cách đọc số 0 trong số điện thoại. Số 0 trong số điện thoại có 2 cách đọc: Số 0 đọc là Zero.

001 tiếng Anh là gì?

0.1 = nought point one. 0.01 = nought point oh one. 2.6666666666…. = two point six recurring.