trăng hoa Dịch Sang Tiếng Anh Là
* nghĩa bóng to run after women; to be a woman chaser; to be a womanizer; to womanize
Cụm Từ Liên Quan :
cờ xí để trang hoang /co xi de trang hoang/
* danh từ
- dressing
đồ trang hoàng /do trang hoang/
* danh từ
- ornament, decoration
đồ trang hoàng lòe loẹt /do trang hoang loe loet/
* danh từ
- gaud
không trang hoàng /khong trang hoang/
* tính từ
- ungarnished, undecked
thuật trang hoàng /thuat trang hoang/
* danh từ
- ornamentalism
trang hoàng /trang hoang/
* động từ
- to decorate
trang hoàng bằng lông /trang hoang bang long/
* danh từ
- feathering
trang hoàng xờ xí /trang hoang xo xi/
* danh từ
- dressing
vật trang hoàng /vat trang hoang/
* danh từ
- investiture
Dịch Nghĩa trang hoa - trăng hoa Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "trăng hoa", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ trăng hoa, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ trăng hoa trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh
1. Tôi hy vọng có thể tìm được người nương tựa cả đời nhưng y lại trăng hoa
I wanted to devote myself to a man I love
2. Sau khi hạ cánh thành công lên Mặt Trăng, Hoa Kỳ tuyên bố rõ ràng là không sở hữu một phần đất nào trên Mặt Trăng.
After the successful landings on the Moon, the U.S. explicitly disclaimed the right to ownership of any part of the Moon.