Upstair là gì
Bản dịchVí dụ về cách dùngVí dụ về đơn ngữI'll tell you better after we go upstairs. She'd come home from school as a child, and immediately go upstairs to her bedroom just to be alone. There was no time to escape, all we could do was go upstairs. Since in this scenario, the umpire was in doubt about "his own decision" he wanted to go upstairs without review. Her in-laws also woke up and hurriedly tried to go upstairs to check his health. go to the theater động từ Hơn
Từ điển Anh Việt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: upstairs Phát âm : /' p'ste z/ + phó từ
+ tính từ
Từ liên quan
Lượt xem: 834 Từ vừa tra + upstairs : ở trên gác, ở tầng trên Xem thêm các kết quả về Upstairs Nghĩa Là Gì Nguồn : tudien.me Top 9 Upstairs Nghĩa Là Gì
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "upstairs", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ upstairs, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ upstairs trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt 1. Upstairs. Lên gác. 2. You, upstairs. Will, lên lầu. 3. Let's go upstairs. Vậy ta lên lầu đi. 4. Daddy'll be upstairs. Bố lên trên lầu một chút. 5. I'll go upstairs. Tôi lên gác đây. 6. Go upstairs first. Hai bố con lên lầu trước đi ạ. 7. Go back upstairs. Đi lên lầu đi. 8. Bring her upstairs! Đưa ả lên lầu! 9. I want you upstairs. Mẹ muốn con lên lầu. 10. Who's The Man Upstairs? Những " Người Cõi Trên " nào? 11. You wanna go upstairs? Em muốn lên trên lầu ko? 12. You go back upstairs. Cháu lên gác đi! 13. Take Marge's suitcase upstairs. Mang vali của cô Marge lên lầu đi! 14. He took me upstairs. Ảnh đưa em lên lầu. 15. Come on, let's go upstairs. Coi nào, hãy lên lầu. 16. Fine, don't come back upstairs! . Ổn thôi, đừng lên gác nữa. 17. I thought you were upstairs. Tôi nghĩ là cô đã lên gác. 18. I have to go upstairs. Tôi phải lên tằng trên. 19. Let's straighten this out upstairs. Lên lầu rồi giải thích. 20. Boss, I'll take the painting upstairs Đại ca, tôi sẽ mang bức họa lên. 21. Wasn't that you creaking around upstairs? Không phải anh cọt kẹt trên lầu đấy à? 22. Go upstairs to Franck's bedroom. Đi lên lầu vào phòng ngủ của Franck. 23. There's a huge bed upstairs. Trên lầu có chiếc giường siêu bự. 24. One of your pigs is upstairs. Lũ lợn của ông đang trên cầu thang. 25. We're moving this wedding party upstairs. Chúng ta sẽ bày tiệc ở trên kia. 26. Thank you, I will go upstairs. Cảm ơn anh, vậy thì tôi sẽ lên gác. 27. You want me to go upstairs? Ông muốn tôi lên gác? 28. Doug, please, could you come back upstairs? . Doug, anh có thể lên gác được không. 29. Go upstairs, turn this place into prison. Lên gác hoàn thành việc biến cái nhà này thành Hỏa Lò đi. 30. We got kids upstairs trying to sleep Trên gác lũ trẻ đang ngủ kia kìa 31. That's why I talked so loudly upstairs. Đó là lý do hồi nãy tôi nói lớn ở trên lầu. 32. " Upstairs, downstairs... " - " Or in my lady's chamber. " " Lên lầu, xuống lầu... " - " Hay trong phòng ngủ cô nàng. " 33. You two go upstairs to stall them. Hai người đi lên lầu. 34. I think the killer has reached upstairs, mr. Tôi nghĩ kẻ giết người đang ở trên lầu, ngài Shekhar. 35. Okay, guys, I'm going upstairs to my office. Được rồi, các em. Chị sẽ lên gác làm việc. 36. There are homicidal maniacs upstairs with guns, Charles. Có cả lũ cuồng sát đầy súng ống trên kia đó, Charles. 37. Did you see colored men upstairs for that? Cô có thấy người da màu lên lầu làm chuyện đó chưa? 38. You can find a change of clothes upstairs. Bộ quần áo cho cháu thay bác để trên lầu. 39. History of Magic is upstairs, ladies, not down. Lịch sử của ma thuật luôn phát triển không thụt lùi. 40. His wife and two sisters also passed away upstairs. Vợ ông và hai người chị cũng mất ở trên lầu. 41. So we skip the drinking part, go straight upstairs. Vậy chúng ta bỏ qua phần rượu chè, lên thẳng trên tầng. 42. I have a wife and three bairns asleep upstairs. Tôi có một người vợ và ba đứa trẻ đang ngủ trên gác. 43. Get upstairs yourself and make amends to my father. Tự mình lên phòng và sám hối với bố con đi. 44. Remind me, darling, do we have a double bed upstairs? Nhắc anh nhớ đi, em yêu, chúng ta có giường đôi trên tầng hả? 45. I think I'll go upstairs and rest, if that's OK. Chắc là em lên lầu nghỉ, nếu được. 46. And you're giving me credit for those three guys upstairs. Và tôi sẽ ghi nhận công đức của cô cho ba loại trên. 47. Vicky, go upstairs, put on a dress or something nice. Vicky, lên lầu thay đồ hay thứ gì đó tử tế vào. 48. Just a little problem with the old sperm bank upstairs. Chỉ một chút vấn đề với cái ngân hàng tinh trùng già nua ở trên lầu. 49. Ruby, would you please see our guest upstairs to his room? Ruby, chị đưa vị khách của chúng ta lên phòng được không? 50. Hmm. And I slept in shit room upstairs like you asked. Còn em đã ngủ lại phòng xập xệ trên tầng như anh đã yêu cầu. |