5 chữ cái với tôi là chữ cái đầu tiên năm 2022

Từ vựng Tiếng Anh rất đa dạng với các loại từ như: danh từ, động từ, tính từ. Trong đó có đến hơn 500 tính từ thông dụng theo các chữ cái theo Alphabet. Ở bài viết này, Monkey sẽ giúp bạn nắm vững những tính từ bắt đầu bằng chữ a trong Tiếng Anh.

Show

5 chữ cái với tôi là chữ cái đầu tiên năm 2022

10 triệu++ trẻ em tại 108 nước đã
giỏi tiếng Anh như người bản xứ &
phát triển ngôn ngữ vượt bậc qua
các app của Monkey

Đăng ký ngay để được Monkey tư vấn sản phẩm phù hợp cho con.

200+ tính từ bắt đầu bằng chữ a trong Tiếng Anh

5 chữ cái với tôi là chữ cái đầu tiên năm 2022

Bên cạnh các cấu trúc ngữ pháp, một vốn từ vựng đa dạng và phong phú sẽ giúp bạn sử dụng Tiếng Anh dễ dàng hơn trong giao tiếp cũng như trong quá trình học tập. Dưới đây là 200+ tính từ bắt đầu bằng chữ a mà Monkey đã tổng hợp.

Tính từ bắt đầu bằng chữ a có 2 chữ cái

1. At: tại

2. As: như

Tính từ bắt đầu bằng chữ a có 3 chữ cái

3. Add: thêm vào

4. Age: tuổi tác

5. And: và

6. Art: nghệ thuật, mỹ thuật

7. Aid: sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào

8. Ask: hỏi

9. Any: bất kì

10. Ago: trước đây

11. Air: không khí, bầu không khí, không gian

12. Arm: cánh tay; vũ trang, trang bị

13. Act: hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử

14. Aim: mục tiêu, ý định

Tính từ bắt đầu bằng chữ a có 4 chữ cái

15. Area: khu vực, địa điểm

16. Aunt: cô

17. Alow: ôi chao

18. Army: quân đội

19. Away: xa cách, rời xa

20. Acid: axit

21. Also: cũng, cũng vậy, cũng thế

22. Atom: nguyên tử

23. Auto: tự động

24. Ally: nước đồng minh, liên minh; liên kết, kết thông gia

25. Able: có năng lực, có tài

Tính từ bắt đầu bằng chữ a có 5 chữ cái

26. Apple: quả táo

27. Angel: thiên thần

28. Ankle: mắt cá chân

29. Alive: sống, vẫn còn sống, còn tồn tại

30. Actor: diễn viên

31. Agree: đồng ý, tán thành

32. About: khoảng

33. Apart: qua một bên

34. Admit: thừa nhận

35. Adapt: tra, lắp vào

36. Again: lại, nữa, lần nữa

37. After: sau đó

38. Along: dọc theo

39. Abuse: lộng hành, lạm dụng

40. Adult: trưởng thành

41. Angry: tức giận

42. Above: ở trên

43. Amuse: làm cho vui, thích

44. Alter: thay đổi, biến đổi, sửa đổi

45. Annoy: chọc tức, làm bực mình

46. Ahead: trước, về phía trước

47. Agent: đại lý, tác nhân

48. Awful: kinh khủng

49. Allow: cho phép, để cho

50. Alarm: báo động, báo nguy

51. Arise: xuất hiện, nảy ra

52. Among: ở giữa

53. Anger: sự tức giận

54. Argue: chứng tỏ, chỉ rõ

55. Angle: góc

56. Alone: một mình, cô đơn

57. Aloud: lớn tiếng

58. Arrow: tên, mũi tên

59. Aware: nhận thức

60. Adopt: nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi

61. Aspect: vẻ bề ngoài, diện mạo

62. Avoid: tránh xa

63. Awake: làm thức dậy

64. Award: phần thưởng

Tính từ bắt đầu bằng chữ a có 6 chữ cái

65. Animal: động vật

66. Author: tác giả

67. Autumn: mùa thu

68. August: tháng tám

69. Admire: khâm phục, thán phục

70. Answer: sự trả lời, trả lời

71. Artist: nghệ sĩ

72. Amount: số tiền

73. Across: qua, ngang qua

74. Anyone: bất cứ ai

75. Arrest: bắt giữ, sự bắt giữ

76. Appear: xuất hiện

77. Afraid: sợ hãi, hoảng sợ

78. Appeal: sự kêu gọi, lời kêu gọi

79. Actual: thực tế, có thật

80. Always: luôn luôn

81. Accuse: tố cáo, buộc tội, kết tội

82. Anyway: thế nào cũng được

83. Around: xung quanh

84. Agency: tác dụng, lực; môi giới, trung gian

85. Advice: lời khuyên

86. Acting: diễn xuất

87. Access: lối, cửa, đường vào

88. Absorb: thu hút, lôi cuốn

89. Afford: có thể, có đủ khả năng, điều kiện

90. Active: tích cực hoạt động, nhanh nhẹn

91. Absent: vắng mặt, nghỉ

92. Affair: công việc

93. Annual: hàng năm, từng năm

94. Affect: làm ảnh hưởng, tác động đến

95. Accent: trọng âm, dấu trọng âm

96. Arrive: đến, tới nơi

97. Action: hành động

98. Attack: tấn công, sự tấn công

99. Almost: hầu như, gần như

100. Adjust: sửa lại cho đúng, điều chỉnh

101. Accept: chấp nhận, chấp thuận

102. Abroad: ra nước ngoài, ngoài trời

103. Assist: giúp đỡ, tham dự, có mặt

104. Assure: đảm bảo, cam đoan

105. Attach: gắn, dán, trói, buộc

106. Attend: dự, có mặt

Tính từ bắt đầu bằng chữ a có 7 chữ cái

107. Ability: có khả năng

108. Assumed: giả định

109. Achieve: đạt được

110. Another: khác

111. Appoint: bổ nhiệm, chỉ định

112. Account: tài khoản

113. Awkward: vụng về, lúng túng

114. Average: trung bình cộng

115. Address: địa chỉ, đề địa chỉ

116. Amazing: kinh ngạc, sửng sốt

117. Absence: sự vắng mặt

118. Alcohol: rượu cồn

119. Airport: sân bay, phi trường

120. Against: chống lại

121. Ancient: xưa, cổ

122. Attempt: cố gắng, nỗ lực

123. Anxiety: mối lo âu, sự lo lắng

124. Already: đã sẵn sàng

125. Abandon: bỏ, từ bỏ

126. Article: bài báo

Tính từ bắt đầu bằng chữ a có 8 chữ cái

127. Actually: thực ra

128. Academic: thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm

129. Activity: hoạt động

130. Accepted: chấp thuận

131. Although: mặc dù

132. Analysis: sự phân tích

133. Anything: bất cứ điều gì

134. Absolute: tuyệt đối, hoàn toàn

135. Adequate: đầy, đầy đủ

136. Approach: tiếp cận

137. Anywhere: bất cứ nơi đâu

138. Anything: bất cứ việc gì, vật gì

139. Accurate: đúng đắn, chính xác

140. Addition: thêm vào

141. Ambition: hoài bão, khát vọng

142. Approval: sự tán thành, đồng ý

143. Acquired: mua

144. Alphabet: bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản

145. Aircraft: máy bay, khí cầu

146. Accident: tai nạn, rủi ro

147. Achieved: đã đạt được

148. Attitude: thái độ, quan điểm

149. Attorney: người được ủy quyền

Tính từ bắt đầu bằng chữ a có 9 chữ cái

150. Analytics: phân tích

151. Accompany: đồng hành

152. Available: có sẵn

153. Advantage: lợi thế

154. Assistant: phụ tá

155. Allowance: trợ cấp

156. Ambulance: xe cứu thương

157. Attention: sự chú ý

158. Afternoon: buổi chiều

159. Abandoned: bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ

160. Apartment: căn hộ, chung cư

161. Anonymous: vô danh

Tính từ bắt đầu bằng chữ a có 10 chữ cái

162. Appearance: xuất hiện

163. Ammunition: đạn dược

164. Assessment: thẩm định, lượng định, đánh giá

165. Affordable: giá cả phải chăng

166. Attractive: hấp dẫn

167. Accounting: kế toán

168. Anticipate: thấy trước, chặn trước

169. Atmosphere: khí quyển

170. Aggressive: xâm lược, hung hăng

171. Appreciate: thấy rõ, nhận thức

172. Admiration: sự khâm phục

173. Acceptance: chấp thuận

174. Accidental: tình cờ, bất ngờ

175. Afterwards: sau này, về sau, rồi thì, sau đấy

176. Absolutely: tuyệt đối, hoàn toàn

177. Assistance: hỗ trợ

178. Adaptation: sự thích nghi

Tính từ bắt đầu bằng chữ a có 11 chữ cái

179. Anniversary: kỷ niệm

180.  Advertising: quảng cáo

181. Achievement: thành tích, thành tựu

182. Attribution: sự biểu hiện, sự tượng trưng

183. Aquaculture: nuôi trồng thủy sản

184. Accommodate: cung cấp, chứa đựng

185. Advancement: thăng tiến

186. Acknowledge: công nhận, thừa nhận

187. Assemblyman: người trong hội đồng

188. Alternative: sự lựa chọn, lựa chọn

189. Aggravation: làm tăng thêm

Tính từ bắt đầu bằng chữ a có 12 chữ cái

190. Articulation: sự khớp nối

191. Architecture: ngành kiến trúc

192. Accidentally: tình cờ, ngẫu nhiên

193. Announcement: sự thông báo

194. Appendicular: hình thấu kính

195. Appreciative: đánh giá cao

Tính từ bắt đầu bằng chữ a có 13 chữ cái

196. Authoritarian: độc tài

197. Administrator: người quản lý

198. Administrated: quản lý

199. Advertisement: quảng cáo

200. Appropriation: chiếm đoạt

Tính từ bắt đầu bằng chữ a có 14 chữ cái

201. Accomplishment: thành quả

202. Afforestation: trồng rừng

203. Accommodations: chỗ ở

204. Administration: sự quản trị

205. Accountability: trách nhiệm

206. Apocalypticism: thuyết khải huyền

Tính từ bắt đầu bằng chữ a có 15 chữ cái

207. Acknowledgments: sự nhìn nhận

208. Atherosclerosis: xơ vữa động mạch

209. Associationists: những người theo chủ nghĩa

210. Apprenticeships: học việc

211. Anticompetitive: phản cạnh tranh

Tổng hợp tính từ bắt đầu bằng các chữ cái theo Alphabet

Ngoài tính từ bắt đầu bằng chữ a, các tính từ bắt đầu bằng chữ b, c, d, e,... theo Alphabet cũng rất thú vị. Cùng tìm hiểu ngay!

5 chữ cái với tôi là chữ cái đầu tiên năm 2022

Tính từ bắt đầu bằng chữ b

212. Bankrupt: Phá sản

213. Bedfast: Bữa sáng

214. Bromidic: Bromidic

215. Burly: Vạm vỡ

216. Busy: Bận

Tính từ bắt đầu bằng chữ c

217. Calm: Trấn tĩnh

218. Charming: Quyến rũ

219. Clean: Lau dọn

220. Crazy: Khùng

221. Cute: Dễ thương

Tính từ bắt đầu bằng chữ d

222. Damaged: Bị hư hại

223. Dapper: Đoan trang

224. Dutiful: Đẹp

225. Dramatic: Kịch

226. Dandified: Pha loãng

Tính từ bắt đầu bằng chữ e

227. Easy-going: Dễ dãi

228. Enraged: Phẫn nộ

229. Equable: Tương đương

230. Exemplary: Gương mẫu

231. Efficacious: Hiệu quả

232. Exhibit: Vật trưng bày, triển lãm

234. Explain: Giải thích

235. Eastern: Phía Đông

236. Expense: Chi phí

237. Excited: Bị kích thích

238. Example: Ví dụ

239. Element: Thành phần

240. Embassy: Đại sứ quán

242. Edition: Sự xuất bản, phiên bản

243. Endless: Mãi mãi

244. Exactly: Chính xác

245. Evident: Hiển nhiên

246. Especially: Đặc biệt

247. Employment: Nơi làm việc, công việc

248. Everywhere: Khắp nơi

249. Everything: Mọi thứ

250. Enterprise: Doanh nghiệp

251. Excellence: Xuất sắc

252. Exhibition: Buổi triển lãm

253. Expression: Biểu hiện, cách biểu lộ

254. Enrollment: Ghi danh

255. Experiment: Thí nghiệm

256. Enthusiasm: Hăng hái

257. Excitement: Sự phấn khích

258. Eventually: Cuối cùng, sau cùng

259. Engagement: Hôn ước, lễ đính hôn

260. Engineering: Kỹ thuật

261. Educational: Phương pháp giáo dục

262. Experienced: Kinh nghiệm

263. Encouraging: Khích lệ, khuyến khích

264. Effectively: Hiệu quả

265. Environment: Môi trường

266. Exploration: Sự khám phá, thăm dò

267. Exclamatory: Cảm thán, thán từ

268. Examination: Kiểm tra

269. Endorsement: Chứng thực

270. Explanatory: Giải thích

271. Egalitarian: Bình đẳng

272. Emotionless: Vô cảm

273. Expectation: Sự mong đợi

274. Emplacement: Sự thay thế

275. Excrescence: Sự xuất hiện

276. Exponential: Số mũ

Tính từ bắt đầu bằng chữ f

278. Fabulous: Tuyệt vời

279. Fidgety: Bồn chồn

280. Florid: Tươi như hoa

281. Forgiving: Khoan dung

282. Fussy: Kiểu cách

283. Frugal: Thanh đạm

Tính từ bắt đầu bằng chữ g

284. Gainful: Có lợi

285. Ghostly: Ma quái

286. Glad: Vui vẻ

287. Goofy: Ngốc nghếch

288. Growing: Phát triển

Tính từ bắt đầu bằng chữ h

289. Hairless: Không có tóc

290. Headstrong: Cứng đầu

291. Hilarious: Vui vẻ

292. Hungry: Đói bụng

293. Humane: Nhân đạo

294. Humorless: Không hài hước

Tính từ bắt đầu bằng chữ i

295. Iconical: Kinh điển

296. Idle: Nhàn rỗi

297. Improbable: Không thể cải thiện

298. Inclined: Nghiêng

299. Introverted: Hướng nội

300. Intended: Dự định

301. Impervious: Không thấm nước

Tính từ bắt đầu bằng chữ j

302. Jarring: Chói tai

303. Jeering: Giễu cợt

304. Joyous: Vui vẻ

305. Judicious: Khôn ngoan

306. Juncture: thời cơ

307. Junction: giao lộ, chờ gặp nhau

308. Jalapeno: ớt

309. Jubilant: hân hoan, mừng rỡ

310. Joystick: cần điều khiển

311. Jeopardy: nguy cơ, cảnh hiểm nghèo

312. Jaundice: bệnh vàng da, sự ghen tức

313. Jellyfish: con sứa

314. Jewellery: đồ kim hoàn

315. Juridical: pháp lý

316. Judiciary: cơ quan tư pháp

317. Juxtapose: để cạnh nhau

318. Justified: chính đáng

319. Jailhouse: nhà tù

320. Journalism: báo chí

321. Journalist: nhà báo, ký giả

322. Judgements: bản án, sự xét xử

323. Jeopardize: hủy hoại, liều mạng

324. Journeyman: người hành trình

325. Judgmental: phán xét

Tính từ bắt đầu bằng chữ k

326. Knockout: Hạ gục

327. Kindly: Vui lòng

328. Keen: Sắc sảo

329. Keyless: Không có chìa khóa

330. Kind: Tốt bụng

331. Knowledgeable: Có kiến ​​thức 

Tính từ bắt đầu bằng chữ l

332. Lesser: Ít hơn

333. Loud: Ồn ào

334. Lucky: May mắn

335. Lyrical: Trữ tình

336. Ladylike: Quý phái

337. Leaden: Chì

338. Local: địa phương, bản địa

339. Light: ánh sáng

340. Level: trình độ, cấp bậc

341. Learn: học tập

342. Lunch: bữa trưa

343. Laugh: cười, cười rộ lên

344. Large: lớn, rộng rãi

345. Lemon: quả chanh

346. Lobby: phòng chờ, sảnh đợi

347. Lover: người yêu

348. Loose: lòng

349. Limit: giới hạn

350. Lease: cho thuê

351. Lower: thấp hơn, giảm bớt

352. Layer: lớp

353. Loyal: trung thành

354. Least: ít nhất, nhỏ nhất

355. Lorry: xe tải

356. Later: sau đó

367. Leave: rời đi

358. Label: nhãn, mác

359. Links: liên kết

360. Liver: gan

361. Legal: hợp pháp, thuộc về pháp luật

362. Leader: thủ lĩnh, người chỉ huy

363. Listen: nghe

364. Letter: chữ cái

365. League: liên đoàn, liên minh

366. Lawyer: luật sư

367. Lovely: đáng yêu

368. Length: chiều dài

369. Labour: nhân công, lao động

370. Linked: đã liên kết

371. Lonely: cô đơn

372. Lesson: bài học

373. Liquid: chất lỏng, êm ái

374. Losing: thua, thất lạc

375. Launch: ra mắt

376. Lively: sống động

377. Logic: hợp lý

378. Likely: có khả năng, có lẽ thật

379. Locate: định vị

380. Latest: muộn nhất

381. Living: cuộc sống

382. Loudly: ầm ĩ, inh ỏi

383. Latter: sau này, chỉ vật sau cùng

Tính từ bắt đầu bằng chữ m

384. Mean: Bần tiện

385. Milled: Xay xát

386. Moderate: Vừa phải

387. Magical: Huyền diệu

388. Mysterious: Huyền bí

389. Million: Triệu

390. Meeting: Cuộc họp, cuộc gặp gỡ

391. Meaning: Có ý tốt, ý nghĩa

392. Measure: Đo lường, đo kích thước

393. Machine: Máy móc

394. Manager: Người quản lý

395. Married: Cưới, kết hôn

396. Massive: To lớn, đồ sộ

397. Mention: Kể ra, nói đến, đề cập

398. Medical: Y khoa

399. Mineral: Công nhân, thợ mỏ; khoáng

400. Minimum: Tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểu

Tính từ bắt đầu bằng chữ n

401. Native: Tự nhiên

402. Needless: Không cần thiết

403. Nice: Tốt đẹp

404. Noble: Cao quý

405. Nubby: Mũm mĩm

406. Normative: Quy phạm

407. Nearly: Gần, giống lắm, giống hệt

408. Nation: Dân tộc, quốc gia

409. Notice: Chú ý

410. Newbie: Thành viên

411. Nobody: Không ai cả

412. Nearby: Lân cận

413. Notice: Thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết

414. Normal: Bình thường

415. Needle: Cái kim, mũi nhọn

416. Neatly: Gọn gàng, ngăn nắp

417. Naughty: Nghịch ngợm

418. Neither: Cũng không

419. Nervous: Lo lắng

420. Northern: Phương bắc

421. Nowadays: Ngày nay

422. Notebook: Sổ ghi chép

423. Neckwear: Khăn choàng cổ

424. Neighbour: Người láng giềng, hàng xóm

425. Naturally: Một cách tự nhiên

426. Negotiate: Đàm phán

427. Northeast: Đông bắc

428. Nutrition: Dinh dưỡng

429. Narrative: Tường thuật

430. Nightmare: Ác mộng

431. Nightlife: Cuộc sống về đêm

432. Numerical: Thuộc về số

433. Newspaper: Báo

434. Nightfall: Đêm xuống, lúc mặt trời lặn

Tính từ bắt đầu bằng chữ o

435. Obedient: Nghe lời

436. Obscure: Ít người biết đến

437. Occidental: Ngẫu nhiên

438. Odd: Số lẻ

439. Odorous: Thơm

440. Oily: Dầu

441. Ominous: Đáng ngại 

442. Opulent: Sang trọng

Tính từ bắt đầu bằng chữ p

443. Palatable: Ngon miệng

444. Peaceful: Bình yên

445. Phony: Rởm

446. Pierced: Xỏ lỗ

447. Pleasing: Làm hài lòng

448. Poetic: Thơ mộng

449. Popular: Nổi tiếng

450. Prankish: Chơi khăm

Tính từ bắt đầu bằng chữ q

451. Quack: Lang băm

452. Quality: Phẩm chất

453. Quelled: Bị dập tắt

454. Quick: Nhanh

455. Quirky: Kỳ quặc

456. Questioning: Đặt câu hỏi

457. Quaint: Cổ kính

Tính từ bắt đầu bằng chữ r

458. Realistic: Thực tế

459. Rhyming: Vần

460. Rife: Đầy rẫy

460. Roast: Thịt nướng

462. Rush: Cây bấc

463. Rustic: Mộc mạc

464. Radiant:  Bức xạ

465. Red: Màu đỏ

466. Rich: Giàu có

467. Rude: Thô lỗ

468. Ruthless: Tàn nhẫn

469. Regular:  Thường xuyên

470. Roiled: Cuộn

Tính từ bắt đầu bằng chữ s

471. Scared: Sợ hãi

472. Secured: An toàn

473. Shaky: Lung lay

474. Sickly: Ốm yếu

475. Skewed: Xiên

476. Slow: Chậm

Tính từ bắt đầu bằng chữ t

477. Tactical: Chiến thuật

478. Tailored: Phù hợp

479. Tensed: Hàng chục

480. Thoughtful: Chu đáo

481. Tiresome: Mệt mỏi

482. Toadyish: Con cóc

483. Tranquil: Yên tĩnh

Tính từ bắt đầu bằng chữ u

484. Ubiquitous: Phổ cập

485. Ugly: Xấu xí

486. Ultra: Cực kỳ

487. Unadorned: Không trang trí

488. Urban: Đô thị

489. Usual: Bình thường

490. Useful: Hữu ích

Tính từ bắt đầu bằng chữ v

491. Verbal: Bằng lời nói

492. Virtual: Ảo

493. Void: Hư không

494. Validating: Xác thực

495. Vexing: Làm phật ý

Tính từ bắt đầu bằng chữ w

496. Wacky: Kỳ quặc

497. Weakened: Suy yếu

498. Whopping: Khổng lồ

499. Wild: Hoang dại

500. Worldly: Thế giới

501. Wrought: Rèn

502. Wizen: Nhăn nheo

Tính từ bắt đầu bằng chữ x

503. Xanthous: Vàng chỉ màu da hoặc tóc

504. Xerophilous: Chịu hạn

505. Xerophilous: Điều kiện khô hạn của thực vật

Tính từ bắt đầu bằng chữ y

506. Yawning: Ngáp

507. Yearlong: Kéo dài hàng năm

508. Yelled: La lên

509. Yielding: Năng suất

510. Yeasty: Khoa trương

511. Young: Trẻ tuổi

512. Youthful: Trẻ trung

Tính từ bắt đầu bằng chữ z

513. Zany: Khờ dại

514. Zealous: Ghen tị

515. Zap: Giết, phá hủy, tấn công 

516. Zigzag: Ngoằn ngoèo

517. Zone: Khu vực, miền, vùng

518. Zenoism: (Triết) học thuyết của Zênon - chủ nghĩa khắc kỷ

519. Zaffre: Phẩm lục, thuốc nhuộm cô ban

520. Zeltgelst: Tinh thần thời đại được biểu hiện qua niềm tin, lý tưởng

Trên đây là 500+ tính từ bắt đầu bằng chữ a trong Tiếng Anhcùng các chữ cái khác mà Monkey tổng hợp được. Hy vọng bài viết trên đã phần nào giúp các bạn trau dồi vốn từ vựng của mình từ đó tự tin hơn trong giao tiếp cũng như trong học tập.

Chúc các bạn học tốt!

Mọi người trên khắp thế giới chơi các trò chơi giống như wordle mỗi ngày. Một số người chơi đưa ra dự đoán đầu tiên của họ khi họ thức dậy với một câu đố mới và nhập từ trong suốt cả ngày. Những người khác sẽ không tiếp tục với buổi sáng của họ cho đến khi họ tìm thấy câu trả lời bí mật. Trong NYT Wordle, người chơi có sáu dự đoán để xác định một từ năm chữ cái. Không có gợi ý hoặc định nghĩa liên quan. Thay vào đó, trò chơi tiết lộ thông tin như bạn đoán. Nếu bạn đặt một chữ cái trong từ ở đúng vị trí, trò chơi sẽ thay đổi màu sắc của hình vuông thành màu xanh lá cây. Một hình vuông màu vàng có nghĩa là thư của bạn là một phần của từ nhưng ở sai vị trí. Với chỉ sáu dự đoán, một từ khởi đầu chiến lược là điều cần thiết cho hiệu suất tốt nhất của bạn. Trong giai đoạn đầu, bạn muốn loại bỏ càng nhiều chữ cái càng tốt, vì vậy hãy tập trung vào các từ với năm chữ cái khác nhau. Bạn cũng sẽ muốn bắt đầu sẽ một số chữ cái phổ biến hơn trong bảng chữ cái như R, S, T, A và E. Các từ như nhìn chằm chằm, cần cẩu và dấu vết là những lựa chọn phổ biến. Nếu từ đầu tiên của bạn trống rỗng, từ thứ hai của bạn phải kết hợp một nhóm chữ cái khác: gò, đám mây và broil.
In NYT Wordle, players have six guesses to determine a five-letter word. There are no hints or definitions involved. Instead, the game reveals information as you guess. If you put a letter in the word in the right spot, the game will change the color of the square to green. A yellow square means your letter is part of the word but in the wrong place.
With only six guesses, a strategic starting word is essential to your best performance. In the early stages, you want to eliminate as many letters as possible, so focus on words with five different letters. You will also want to start will some of the more common letters in the alphabet like R, S, T, A, and E. Words like STARE, CRANE, and TRACE are popular choices. If your first word comes up empty, your second word must incorporate a different letter group: MOUND, CLOUD, and BROIL.

Đối với trò chơi NYT, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng công cụ này. Ở lại trang này và đọc thêm cho Dordle, WordGuessr hoặc các bản sao Wordle khác. Khi bạn có một vài hình vuông màu xanh lá cây và màu vàng, công cụ từ của chúng tôi có thể giúp bạn đưa ra những phỏng đoán sáng suốt. Sử dụng các bộ lọc của chúng tôi sẽ thu hẹp lựa chọn của bạn. Đầu tiên, bạn phải đặt bộ lọc độ dài thành năm. Công cụ Word của chúng tôi có thể cung cấp các từ dài tới 15 chữ cái cho các trò chơi từ như Scrabble và Words với bạn bè. Nó sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian cuộn nếu bạn đặt tìm kiếm cho số wordle thích hợp.

Nếu bạn biết vị trí chính xác của một chữ cái, bạn có thể sử dụng bộ lọc chứa. Công cụ này cho phép bạn đặt các chữ cái khi chúng xuất hiện trên bảng. Bạn sẽ sử dụng một dấu gạch dưới cho khoảng trống. Ví dụ: để có được một danh sách tất cả năm từ chữ bắt đầu bằng fl, bạn sẽ nhập fl ___. Khi nhìn vào một bảng điều khiển chỉ có hình vuông màu vàng, bạn muốn sử dụng bộ lọc bao gồm. Tài nguyên này sẽ cung cấp cho bạn một danh sách các từ năm chữ cái bao gồm các chữ cái bạn nhập vào bất kỳ vị trí nào. Bạn cũng có thể sử dụng bao gồm và chứa các bộ lọc với nhau để có độ chính xác tuyệt vời. Công cụ Word của chúng tôi sử dụng từ điển được thiết kế cho người chơi Scrabble. Danh sách này rộng hơn so với từ điển Wordle. Ví dụ, Wordle không bao gồm các danh từ số nhiều hoặc các động từ trong quá khứ trong danh sách chính thức các từ năm chữ cái, nhưng các bản sao Wordle khác có chúng. Danh sách bạn nhận được từ công cụ Word cũng tính đến các giá trị chữ cái Scrabble. Bạn có thể nhận thấy những từ khác thường với các chữ cái có điểm số cao như X và Z ở đầu kết quả của bạn. Nó thường là tốt nhất để nhìn xa hơn trong danh sách cho các câu trả lời của Wordle phổ biến hơn.
When looking at a gameboard with only yellow squares, you want to use the Include filter. This resource will give you a list of five-letter words that include the letters you input in any position. You can also use the Include and Contains filters together for even great accuracy.
Our word tool uses dictionaries designed for Scrabble players. This list is more extensive than the Wordle dictionary. For example, Wordle does not include plural nouns or past-tense verbs in its official list of five-letter words, but other Wordle clones have them. The list you receive from the word tool also takes Scrabble letter values into account. You may notice unusual words with high-scoring letters like X and Z at the top of your results. It is usually best to look further down the list for the more common Wordle answers.

5 từ chữ bắt đầu bằng S, C và A

Bắt đầu với s

Nhiều từ bắt đầu bằng chữ S. Đối với dự đoán mở đầu của bạn, tập trung vào các từ có năm chữ cái khác nhau như Speck, Silky và Swamp. Các từ S có thể rất khó khăn vì có rất nhiều từ năm chữ cái bao gồm nhiều hơn một s: smash, salsa và hỗn xược.SPECK, SILKY, and SWAMP. S words can be tricky because there are plenty of five-letter words that include more than one S: SMASH, SALSA, and SASSY.

Bắt đầu với c

Một số người chơi thích bắt đầu với một lá thư phổ biến hơn C. Tuy nhiên, có rất nhiều câu trả lời tiềm năng bắt đầu với nó: crack, catch, crate và huấn luyện viên.CRACK, CATCH, CRATE, and COACH.

Bắt đầu với a

A A trong một hình vuông màu vàng đặt ra một vấn đề. Bạn có thể cho rằng nó sẽ ở đâu đó ở giữa từ này, nhưng từ điển Wordle có nhiều câu trả lời bắt đầu bằng bức thư: tức giận, tỉnh táo, album và Alive.ANGRY, AWAKE, ALBUM, and ALIVE.

5 chữ cái bắt đầu bằng St, Sh, Sta, Sha

Bắt đầu với st

Chúng ta có thể bắt đầu với sự khởi đầu cho gia đình từ ngữ này. Các câu trả lời tiềm năng khác bao gồm bão, dải, hơi nước và đứng.STORM, STRIP, STEAM, and STAND.

Bắt đầu với Sh

Sự kết hợp SH thường được theo sau bởi một nguyên âm như trong các từ sốc, sặc sỡ, áo sơ mi, tuyệt đối và tấm. Tuy nhiên, có một vài câu trả lời của SHR: cây bụi, sắc sảo và nhún vai.SHOCK, SHOWY, SHIRT, SHEER, and SHEET. However, there are a few SHR answers: SHRUB, SHREW, and SHRUG.

Bắt đầu với Sha

Sự kết hợp SHA có khả năng phá vỡ trái tim của bạn. Hãy tưởng tượng có bốn trong số năm chữ cái có hình vuông màu xanh lá cây: sha_e. Bạn có thể nhanh chóng trải qua những dự đoán của mình mà không thành công vì một số từ phổ biến sử dụng sự kết hợp đó: lắc, đá phiến, chia sẻ, xấu hổ, bóng râm, cạo râu và hình dạng. Tại thời điểm này, tất cả những gì bạn có thể làm là cố gắng hết sức.SHAKE, SHALE, SHARE, SHAME, SHADE, SHAVE, and SHAPE. At this point, all you can do is try your best.

5 Từ chữ bắt đầu bằng tôi thường rất hữu ích cho các trò chơi từ như Scrabble và Words với bạn bè. Danh sách này sẽ giúp bạn tìm thấy những từ ghi điểm hàng đầu để đánh bại đối thủ. Word Finder by Wordtips cung cấp cho bạn một danh sách các từ được đặt hàng bởi các điểm trò chơi Word của họ mà bạn chọn. Bạn cũng có thể quan tâm đến 5 từ chữ với I. Bạn có đang chơi Wordle không? Hãy thử New York Times Wordle Solver của chúng tôi hoặc sử dụng các tính năng bao gồm và loại trừ trên trang 5 chữ cái của chúng tôi khi chơi Dordle, WordGuessr hoặc bất kỳ trò chơi giống như Wordle nào khác. Chúng giúp bạn đoán câu trả lời nhanh hơn bằng cách cho phép bạn nhập các chữ cái tốt mà bạn đã biết và loại trừ các từ chứa các kết hợp chữ cái xấu của bạn. are often very useful for word games like Scrabble and Words with Friends. This list will help you to find the top scoring words to beat the opponent. Word Finder by WordTips gives you a list of words ordered by their word game points of your choice. You might also be interested in 5 Letter Words with I.
Are you playing Wordle? Try our New York Times Wordle Solver or use the Include and Exclude features on our 5 Letter Words page when playing Dordle, WordGuessr or any other Wordle-like games. They help you guess the answer faster by allowing you to input the good letters you already know and exclude the words containing your bad letter combinations.

izzat23immix18inbox16infix16ixnay15izard15imply14index14izars14ickle13ixtle13icker12imaum12imbed12imbue12imped12impel12ippon12itchy12ixias1223immix18inbox16infix16ixnay15izard15imply14index14izars14ickle13ixtle13icker12imaum12imbed12imbue12imped12impel12ippon12itchy12ixias12

© 2022 Bản quyền: Word.tips

Một từ 5 chữ cái bắt đầu bằng tôi là gì?

Một số từ 5 chữ cái bắt đầu bằng 'I' là hình ảnh, mục, ngứa, ý tưởng, v.v.image, items, itchy, ideas, etc.

5 từ trong wordle là gì?

"Derby, sườn, ma, tời, nhảy."Sau khi gõ vào các từ ma thuật, Myles có một cơ hội để giải câu đố.Derby, flank, ghost, winch, jumps." After typing in the magic words, Myles had one chance to solve the puzzle.

Một từ bắt đầu với tôi là gì?

I (đại từ).
băng (danh từ).
ý tưởng (danh từ).
Lý tưởng (danh từ).
Lý tưởng (tính từ).
giống hệt nhau (tính từ).
Nhận dạng (danh từ).
Xác định (động từ).

Chữ cái đầu tiên trong Wordle là gì?

Bạn có thể trực giác biết rằng thư bắt đầu phổ biến nhất cho một Wordle hàng ngày là "S".Những gì bạn có thể không biết là nó phổ biến như thế nào.Khoảng 18% câu trả lời của Wordle có thể bắt đầu bằng "S".S". What you may not know is how common it is. Roughly 18% of the possible Wordle answers start with "S".