Bài tập từ vựng cho ielts có đáp án

abandonv/ə’bændən/từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏaboden, v/əˈbəʊd/nơi ở, sự lưu trúabortv/ə’bɔ:t/sẩy thai, làm sẩy thai, phá thai bỏ dởabortionn/ə’bɔ:∫n/sự sẩy thai, sự phá thai; sự nạo thaiabroadadv/əˈbrɔːd/ở nước ngoài, ra nước ngoàiabsentadj/ˈæbsənt/vắng mặt, đi nghỉabstractionn/æbˈstrækʃn/sự trừu tượng, cái nhìn trừu tượngabsurdadj/əb’sə:d/vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩnabusen/ə´bju:z/sự lạm dụngacademicadj/ˌækəˈdɛmɪk/(thuộc) học viện; (thuộc) trường đại họcacademyn/ə’kædəmi/học việnaccessn/’ækses/lối vào, cửa vào, đường vàoaccomplishv/əˈkɑːmplɪʃ/hoàn thành, làm xong, đạt được (mục tiêu…)accordn/əˈkɔːrd/phù hợp, hòa hợpaccountn, v/ə’kaunt/sự tính toán, tính toánaccountantn/ə´kauntənt/nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toánaccurateadj/ˈækjərət/đúng đắn, chính xác, xác đángaccusev/əkjuːz/buộc tội, kết tội, tố cáoaccusedn/ə’kju:zt/bị cáoachievev/əˈtʃiːv/đạt được, giành đượcacidn, adj/’æsid/(hoá học) axit, chuaacknowledgev/ək’nɔlidʤ/nhận, thừa nhận, công nhậnacquitv/əˈkwɪt/tha tội, tuyên bố trắng ánactiveadj/ˈæktɪv/tích cực, nhanh nhẹn, lanh lợiactivityn/ækˈtɪvəti/sự tích cực, hoạt độngadamantn, adj/ˈædəmənt/kỷ cương; cứng rắnaddv/æd/thêm vào, làm tăng thêmaddressn/’ædres/địa chỉadequateadj/ˈædɪkwət/đủ, đầy đủ, tương xứng, xứng đángadjustv/əˈdʒʌst/sửa lại cho đúng, điều chỉnhadministrationn/ədmini’streiʃn/sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trịadmitv/ədˈmɪt/nhận vào thừa nhận, thú nhậnadoptv/əˈdɒpt/nhận làm con nuôiadorev/əˈdɔr , əˈdoʊr/ngưỡng vọng, kính yêuadroitadj/əˈdrɔɪt/khéo léo, khéo tayadultn, adj/’ædʌlt /ə’dʌlt/người lớn, trưởng thànhadversityn/ədˈvɜːrsəti/sự bất hạnh, nghịch cảnhaffectv/ə’fekt/làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến; chạm đếnaffectionn/ʌ.fɛk.ʃən/sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đếnaffectionateadj/əˈfekʃənət/thương yêu, trìu mếnaffordv/ə’fɔ:rd/kính yêu, kính mếnagencyn/ˈeɪdʒənsi/tác dụng, lựcagendan/ə´dʒendə/những việc phải làmaggressiveadj/əˈɡresɪv/hay gây hấn, hung hãn, hung hăngagilityn/əˈdʒɪləti/sự nhanh nhẹn, lanh lợiagitatev/ˈædʒɪteɪt/khích động, làm xúc độngagreev/əˈɡriː/đồng ý, chấp thuậnagreementn/ə’gri:mənt/hiệp định, hiệp nghịaidn, v/eɪd/sự giúp đỡ, sự viện trợ; cứu trợairn/er/bầu không khí, không khíaislen/aɪl/cánh, gian bên trongalarmn/ə’lɑ:m/sự báo động, sự báo nguyalbumn/´ælbəm/tập ảnh, quyển albumalienadj/’eiliən/xa lạalikeadj, adv/əˈlaɪk/tương tự, giống nhau, như nhauall roundern/ˌɔːl ˈraʊndər/người toàn diện, toàn năngalliancen/ə’laiəns/sự liên minh, khối liên minhallowv/əˈlaʊ/cho phép, để choalluren, v/əˈlʊr/sức quyến rũ; cám dỗallyn, v/ə´lai/nước đồng minh, liên kết, liên minhaloneadv, adj/ə’loun/một mình, trơ trọi, cô đơn, đơn độcalterationn/ˌɔːltəˈreɪʃn/sự thay đổi, điều chỉnhalternativeadj/ɔlˈtɜrnətɪv , ælˈtɜrnətɪv/xen nhau; thay đổi nhau, thay phiên nhaualwaysadv/ˈɔːlweɪz/luôn luôn, mọi lúcamateurn, v/ˈæmətʃər/ /ˈæmətər/người nghiệp dư; có tính chất nghiệp dưamazev/ə´meiz/làm kinh ngạc, làm sửng sốtambassadorn/æm’bæsədə/đại sứambiencen/ˈæmbiəns/môi trường, không khí ở một địa điểmambitionn/æmˈbɪʃn/đam mê, khát vọng, tham vọngambitiousadj/æmˈbɪʃəs/có nhiều khát vọng, tham vọngambulancen/’æmbjuləns/xe cứu thương, xe cấp cứuamiableadj/ˈeɪmiəbl/đáng mến, dễ thươngamicableadj/ˈæmɪkəbl/thân ái, thân mật, thân tìnhamountn, v/əˈmaʊnt/số lượng, lượng; cộng dồn lên đếnampleadj/ˈæmpl/phong phú, nhiềuamusingadj/əˈmjuːzɪŋ/có tính giải trí, buồn cườiangelicadj/ænˈdʒelɪk/tốt bụng, thánh thiện như thiên thầnangryadj/ˈæŋɡri/cáu giận, tức giậnanguishn/ˈæŋɡwɪʃ/nỗi đau đớn, khổ nãoanniversaryn/¸æni´və:səri/ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệmannoyv/əˈnɔɪ/quấy rầy, làm phiềnannualadj/’ænjuəl/hàng năm, từng nămanonymousadj/ə’nɔniməs/giấu tên, ẩn danh, nặc danhanswern, v/ˈænsər/câu trả lời; hồi đáp, trả lờiantiquatedadj/ˈæntɪkweɪtɪd/cổ xưa, cũ kỹ, không hợp thờiantiqueadj/ænˈtik/cổ, cổ xưa, theo lối cổanxietyn/æɳ’zaiəti/mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn; sự lo lắnganxiousadj/ˈæŋkʃəs/lo âu, băn khoănanyhowadv/’enihau/thế nào cũng được, cách nào cũng đượcapartadv/ə’pɑ:t/về một bên, qua một bên, riêng ra, xa raappealn/ə’pi:l/sự kêu gọi; lời kêu gọiappetiten/ˈæpɪˌtaɪt/sự ngon miệng, sự thèm ănapplyv/ə´plai/gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vàoappointmentn/ə’pɔintmənt/sự bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệmappreciatev/əˈpriʃiˌeɪt/đánh giá, cảm kíchappreciationn/əˌpriːʃiˈeɪʃn/sự đánh giá cao, sự cảm kíchapproachn/ə´proutʃ/sự đến gần, sự lại gầnappropriateadj, v/ə’proupriət/thích hợp, thích đángapprovaln/ə’pru:vl/sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuậnapprovev/əˈpruːv/tán thành, chấp thuận, bằng lòngarean/ˈeriə/diện tích, khu vực, lĩnh vựcarguev/ˈɑrgyu/chứng tỏ, chỉ rõarrivev/əˈraɪv/đến nơi, đạt tớiarrogantadj/’ærəgənt/kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạnarticlen/ˈɑrtɪkəl/bài báoashamedadj/ə’ʃeimd/xấu hổ, ngượng ngùngasideadv/ə’said/về một bên, sang một bênaskv/æsk/hỏi, yêu cầuaspirinn/´æspirin/(dược học) atpirinaspiringadj/əˈspaɪərɪŋ/thiết tha, mong mỏi, khao khátassaultn, v/əˈsɔːlt/cuộc tấn công, đột kích; tấn công, công kíchassemblyn/əˈsembli/cuộc họp, dây chuyềnassertiveadj/əˈsɜːrtɪv/quả quyết, quyết đoánassessv/əˈses/định giá, đánh giáassetn/ˈæset/tài sản, món quýassistv/əˈsɪst/giúp, giúp đỡassociateadj/əˈsoʊsieɪt/kết giao, kết hợpassumev/ə’sju:m/mang, khoác, có, lấyassurev/ə´ʃuə/quả quyết, cam đoanastonishingadj/əˈstɑːnɪʃɪŋ/gây bất ngờ, làm ngạc nhiênatrociousadj/əˈtrəʊʃəs/hung bạo, tàn ác, tồi tệattackn, v/ə’tæk/sự tấn công, tấn côngattemptn/ə’tempt/sự cố gắng, sự thửattendv/əˈtɛnd/dự, có mặtattiren, v/əˈtaɪər/quần áo, đồ trang điểm; mặc quần áoattituden/’ætitju:d/thái độ, quan điểmattorneyn/ə’tз:ni/người được ủy quyền đại diệnattractv/əˈtrækt/thu hút, hấp dẫnattractiveadj/ə’træktiv/hút, thu hút, hấp dẫnauctionn, v/’ɔ:k∫n/sự bán đấu giáaudaciousadj/ɔːˈdeɪʃəs/trơ tráo, táo bạoaudiencen/ˈɔdiəns/người nghe, thính giả, người xem, khán giảauthenticadj/ɔːˈθentɪk/đích thực, xác thựcauthorityn/əˈθɔrɪti , əˈθɒrɪti/uy quyền, quyền lực, quyền thếavailableadj/ə’veɪləbl/sẵn có, có thể dùng đượcavengev/əˈvendʒ/trả thù, báo thùavoidv/ә’void/tránh, tránh xa, ngăn ngừaawareadj/ә’weә(r)/biết, nhận thấy, nhận thức thấyawayadj, adv/əˈweɪ/rời xa, đi xa, biến điawfuladj, adv/ˈɔːfl/đáng sợ, khủng khiếp; cực kỳawkwardadj/’ɔ:kwəd/vụng về, lúng túng, ngượng ngịubabyn/ˈbeɪbi/đứa trẻbachelorn/ˈbætʃələr/ /ˈbætʃlər/người chưa vợ, người có bằng cử nhânbackwardadj/’bækwəd/về phía sau, giật lùibaconn/’beikən/thịt lưng lợn muối xông khóibadgen/bæʤ/huy hiệu, phù hiệu; quân hàmbaggagen/’bægiʤ/hành lýbaitn, v/beit/mồi, bảbakev/beik/bỏ lò, nướng bằng lòbalancen/’bæləns/cái cân, sự thăng bằngbalconyn/’bælkəni/ban côngbaldadj/bɔ:ld/hói đầu, trọc trụiballetn/bæˈleɪ/ /ˈbæleɪ/ba lê, kịch múabandn, v/bænd/dải, băng, đai, nẹp, buộc dải, buộc băngbanen/beɪn/nguyên do, nỗi khổbangn, v/bæη/tóc mái, đánh mạnh, đánh đậpbannern/’bænə/ngọn cờbarn/ba:/quầy bán rượubarbecuen, v/´ba:bi¸kju:/lợn (bò, cừu) nướng (quay) cả conbareadj/beә(r)/trần, trần truồng, trọc, trần trụibarelyadv/’beәli/công khai, rõ ràngbargainn/´ba:gin/sự mặc cả, sự thoả thuận mua bánbarnn/ba:n/kho thócbarreln/’bærәl/thùng tròn, lớn, thường được làm bằng gỗ hoặc kim loạibaseballn/´beis¸bɔ:l/(thể dục,thể thao) bóng chàybasementn/´beismənt/nền móng, móng (của một bức tường…)bashfuladj/ˈbæʃfl/rụt rè, bẽn lẽnbatteryn/’bætəri/bộ pin, ắc quybayadj, n/bei/hồng, vịnhbeamn/bi:m/xà, dầmbearv/beə/mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu đựngbearingn/´bɛəriη/sự chịu đựng, sự sinh đẻbeatn/bi:t/sự đập, tiếng đậpbeatenadj/bi:tn/đập, nện (nền đường…)beautifuladj/ˈbjuːtɪfl/xinh đẹp, tuyệt vờibegv/beɡ/ăn xin, xin xỏ, cầu xinbeginv/bɪˈɡɪn/bắt đầu, khởi đầubeginningn/bɪˈɡɪnɪŋ/lúc bắt đầu, căn nguyênbehalfn/bɪ’hæf/thay mặt cho ai đóbehavev/bi’heiv/ăn ở, đối xử, cư xửbehoovev/bɪˈhuːv/có nhiệm vụbelievev/bɪˈliːv/tin tưởng cho rằng, nghĩ rằngbellyn, v/ˈbɛli/bụng; dạ dày, phồng ra (cánh buồm…)belovedadj, n/bi’lʌvid/được yêu mến, được yêu quý, người yêu dấu, người yêu quýbelowadv, prep/bɪˈləʊ/ở dưới, cấp dưới, thấp hơnbendn, v/bɛnd/chỗ uốn, chỗ cong, cúi xuống, uốn congbeneficialadj/ˌbenɪˈfɪʃl/có ích, có lợibenefitn/’benɪfɪt/lợi, lợi íchbenevolentadj/bəˈnevələnt/nhân từ, từ thiệnbentn/bent/khiếu, sở thích; xu hướng, khuynh hướngberserkadj/bərˈsɜːrk/ /bərˈzɜːrk/nổi quạu, cáu tiếtbetn, v/bet/đánh cược, sự đánh cượcbetrayv/bi’trei/phản bội; phụ bạc, tiết lộ, để lộbiasn, v/ˈbaɪəs/thành kiến, sự thiên vị; hướng (ý kiến), gây thành kiếnbidn, v/bɪd/sự đặt giá, trả giábigadj, adv/bɪɡ/to lớnbig-heartedadj/ˌbɪɡ ˈhɑːrtɪd/rộng lượng, hào hiệpbigotedadj/ˈbɪɡətɪd/mù quángbirthn/bɜːrθ/sự sinh đẻ, ra đời ngày thành lậpbiten, v/bait/cắn, sự cắn, miếng cắnbizarreadj/bɪˈzɑːr/kỳ quái, kỳ dịblamelessadj/ˈbleɪmləs/không thể chê đượcblankn, adj/blæŋk/chỗ trống; để trống, trống rỗng, bần thầnblanket bathn/ˈblæŋkɪt bæθ/việc lau rửa cho người ốm liệtblaséadj/blɑːˈzeɪ/dửng dưng, quá quen rồiblendn, v/blend/hỗn hợp; trộn lẫn, pha trộnblossomn, v/ˈblɑːsəm/hoa; ra hoa, trổ hoablotn, v/blɑːt/vết nhơ, vết nhục; bôi nhọ, làm bẩnblundern/ˈblʌndər/điều sai lầm, điều ngớ ngẩn mắc lỗi ngớ ngẩnboatn/bəʊt/tàu thủy, thuyềnboldadj/bəʊld/táo bạo, gan dạbottomn/ˈbɑːtəm/phần đáy, dưới cùngbraveadj/breɪv/gan dạ, dũng cảm; bất chấp, đương đầu vớibraveryn/ˈbreɪvəri/tính gan dạ, sự dũng cảmbread and buttern/ˌbred ən ˈbʌtər/miếng ăn, kế sinh nhaibreakn, v/breɪk/chỗ vỡ, sự rạn vỡ; làm gãy, làm đổ vỡ; ngắt, gián đoạnbriefn, adj/briːf/ngắn, vắn tắt; bản tóm tắtbroadadj/brɔːd/rộng, bao la, mênh môngbumpyadj/ˈbʌmpi/gập ghềnh, mấp môbungalown/ˈbʌŋɡələʊ/nhà một tầngcalamityn/kəˈlæməti/tai họa, thiên tai, tai ươngcalendarn/ˈkælɪndər/lịchcalmadj/kɑːm/bình tĩnh, điềm đạmcandidadj/ˈkændɪd/thật thà, ngay thẳng, không xếp đặtcarriagen/ˈkærɪdʒ/xe ngựa sự chuyên chở hàng hóacasualadj, n/ˈkæʒuəl/tự nhiên, như thường lệ, bình thường; quần áo bình thường, không trang trọngceasev/siːs/thôi, ngừngcentern, v/ˈsentər/trung tâm; đặt làm trung tâmcertainadj/ˈsɜːrtn/chắc chắnchangen, v/tʃeɪndʒ/sự thay đổi, biến đổi; thay đổichaosn/ˈkeɪɑːs/sự hỗn loạn, lộn xộncharismaticadj/ˌkærɪzˈmætɪk/có sức hút, lôi cuốnchatterboxn/ˈtʃætərbɑːks/người ba hoa, nói nhiềuchieflyadv/ˈtʃiːfli/chủ yếu là, trước nhấtchillyadj/ˈtʃɪli/lạnh lẽo, giá lạnhchocolaten/ˈtʃɔːklət/sô cô lachoicen, adj/tʃɔɪs/lựa chọn, sự chọn lựa; chất lượng tốtchoosyadj/ˈtʃuːzi/khó chiều, kén chọnchubbyadj/ˈtʃʌbi/mũm mĩm, mập mạpcircuitn, v/ˈsɜːrkɪt/chu vi, đường vòng quanh đi vòng quanhciviladj/ˈsɪvl/(thuộc) công dân lễ phép, lịch sựclarifyv/ˈklærəfaɪ/làm sáng tỏ, giải thíchcloseadj, adv/kləʊz/đóng kín, đóng cửa gần sátcoarseadj/kɔːrs/thô (da, vải…)collectv/kəˈlekt/tập hợp, thu lượm, thu thậpcollisionn/kəˈlɪʒn/sự va đụng, xung độtcolossaladj/kəˈlɑːsl/khổng lồ, to lớncombativeadj/kəmˈbætɪv/hiếu chiến, thích gây gổcombinev/kəmˈbaɪn/kết hợp, phối hợpcomicaladj/ˈkɑːmɪkl/hài hước, khôi hàicommencev/kəˈmens/khởi đầu, bắt đầucommentn, v/ˈkɑːment/lời bình luận; bình luận, chỉ tríchcommercen/ˈkɑːmɜːrs/sự buôn bán, giao thương, thương nghiệpcommotionn/kəˈməʊʃn/sự rung chuyển, chấn độngcompassionn/kəmˈpæʃn/lòng thương cảm, lòng trắc ẩncomplexn, adj/ˈkɑːmpleks/khu phức hợp; phức tạp, rắc rốicomplicatedadj/ˈkɑːmplɪkeɪtɪd/phức tạp, tinh vicomplimentn, v/ˈkɑːmplɪmənt/lời khen; khen ngợi, ca tụngcomplyv/kəmˈplaɪ/tuân theo, đồng ý làm theocompressv/kəmˈpres/ép, nén, đècompulsionn/kəmˈpʌlʃn/sự cưỡng bức, ép buộcconciseadj/kən´saiz/ngắn gọn, súc tích (văn)confessv/kənˈfes/thú tội, nhận tộiconfinev/kənˈfaɪn/giam giữ, nhốt giữ lạiconflictn, v/ˈkɑːnflɪkt/sự xung đột, cuộc va chạm; mâu thuẫn, chống đốiconformv/kənˈfɔːrm/thích ứng với, thích nghiconfusev/kənˈfjuːz/nhầm lẫn, gây khó hiểucongestedadj/kənˈdʒestɪd/đông nghịt, chật níchconnectv/kəˈnekt/nối lại, kết nốiconquerv/ˈkɑːŋkər/đoạt, xâm chiếm, chinh phụcconsentn/kənˈsent/sự đồng tình, ưng thuậnconsiderateadj/kənˈsɪdərət/ân cần, chu đáoconstraintn/kənˈstreɪnt/sự bắt ép, cưỡng ép, sự đè néncontaminatev/kənˈtæmɪneɪt/làm bẩn, gây ô nhiễm, làm hư hỏngcontemporaryn, adj/kənˈtempəreri/đương thời, đương đại; người cùng thờicontraryn, adj/ˈkɑːntreri/trái ngượccontroln, v/kənˈtrəʊl/quyền hành, sự điều khiển; kiểm soát, kiềm chếconvertn, v/kənˈvɜːrt/người cải đạo; đổi, biến đổicordialadj/ˈkɔːrdʒəl/thân mật, chân thànhcorrectv, adj/kəˈrekt/sửa, hiệu chỉnh; đúng, chính xáccouch potaton/ˈkaʊtʃ pəteɪtəʊ/người nghiện xem tvcounseln, v/ˈkaʊnsl/sự bàn bạc, lời khuyên, lời chỉ bảo; khuyên răn, khuyên bảocouragen/ˈkɜːrɪdʒ/sự can đảm, dũng khícourteousadj/ˈkɜːrtiəs/lịch sự, nhã nhặncoyadj/kɔɪ/bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rècraftyadj/ˈkræfti/láu cá, xảo quyệtcramn, v/kræm/sự nhồi sọ, nhồi nhét; tống vào, luyện thicrankyadj/ˈkræŋki/kỳ quặc, gàn dởcrazyadj/ˈkreɪzi/điên rồ, mất trícreationn/kriˈeɪʃn/sự tạo thành, hình thành tác phẩmcreativeadj/kri´eitiv/sáng tạocreativityn/ˌkriːeɪˈtɪvəti/óc sáng tạo, sự sáng tạocrueladj/ˈkruːəl/độc ác, tàn bạo, tàn nhẫncrumblen, v/ˈkrʌmbl/vỡ vụn, đổ nát; bẻ vụn, đập vụncunningadj/ˈkʌnɪŋ/xảo quyệt, láu cácupboardn/ˈkʌbərd/tủ đựngcurbn, v/kɜːrb/sự kiềm chế, sự nén lại; kìm hãm, hạn chếcursen, v/kɜːrs/sự nguyền rủa, chửi rủa; nguyền rủa, báng bổdaftadj/dæft/ngớ ngẩn, mất trí, gàn dởdailyadj, adv/ˈdeɪli/hằng ngàydaintyadj/ˈdeɪnti/nhã nhặn, xinh xắn, dễ thươngdaringadj/ˈderɪŋ/táo bạo, mạnh bạodashn/dæʃ/sự va đụng, va chạmdatedadj/ˈdeɪtɪd/lỗi thời, cũ kỹdawnn, v/dɔːn/bình minh, rạng đông bắt đầu rạng; lóe lên trong tâm trídaybreakn/ˈdeɪbreɪk/lúc tảng sáng, rạng đôngdeadlyadj/ˈdedli/làm chết người, trí mạng, chí tửdearthn/dɜːrθ/sự khan hiếm, đói kémdebaten, v/dɪˈbeɪt/cuộc tranh luận, tranh luậndeceasedadj/dɪˈsiːst/đã chết, qua đờidecorationn/ˌdekəˈreɪʃn/sự trang hoàng, trang trídedicatedadj/ˈdedɪkeɪtɪd/tận tâm, tận tụydeductv/dɪˈdʌkt/trừ đi, khấu trừdefendv/dɪˈfend/bảo vệ, biện hộdefyv/dɪˈfaɪ/thách thức, thách đố, bất chấpdeliberateadj, v/dɪˈlɪbərət/chủ tâm, cố ý; cân nhắc, tính toán kỹ lưỡngdelicateadj/ˈdelɪkət/thanh nhã, thanh tú, tinh tế, khéo léodelightn/dɪˈlaɪt/sự vui sướng, rạng rỡdelightedadj/dɪˈlaɪtɪd/vui mừng, vui sướngdemeanorn/dɪˈmiːnər/phong thái, cử chỉdemeritn/diːˈmerɪt/điều lầm lỗi, đáng tráchdemocracyn/dɪˈmɑːkrəsi/nền dân chủ, chế độ dân chủdemocratn/ˈdeməkræt/người theo chế độ dân chủdemolishv/di’mɔliʃ/phá hủy, đánh đổdemonstrationn/ˌdemənˈstreɪʃn/sự thấu hiểu, biểu hiện, sự chứng minh, thuyết minh cuộc biểu tình, tuần hànhdenseadj/dens/dày đặc, đông đúc, rậm rạpdenyv/dɪˈnaɪ/từ chối, phủ nhậndescendantn/dɪˈsendənt/hậu duệ, con cháudesperateadj/ˈdespərət/tuyệt vọng, hết hy vọngdespisev/dɪˈspaɪz/xem thường, khinh thườngdestinyn/ˈdestəni/vận số, số mệnhdestituteadj/ˈdestɪtuːt/thiếu thốn, nghèo túngdestroyv/dis’trɔi/phá hoại, phá huỷ, tàn phádetainv/dɪˈteɪn/ngăn cản, cản trởdeterv/dɪˈtɜːr/ngăn cản, cản trởdeterioratev/dɪˈtɪriəreɪt/hư hỏng, giảm giá trịdeterminedadj/dɪˈtɜːrmɪnd/đã xác định rõ quyết tâm, kiên quyếtdetestv/dɪˈtest/ghét cay đắng, ghê tởmdevastatev/ˈdevəsteɪt/tàn phá, phá huỷdialoguen/ˈdaɪəlɔːɡ/cuộc đối thoại, đoạn đối thoạidifferv/ˈdɪfər/không tán thành, không giốngdifficultyn/ˈdɪfɪkəlti/trở ngại, điều khó khăndilemman/daɪˈlemə/ /dɪˈlemə/thế tiến thoái lưỡng nan, tình trạng khó xửdirectionn/dəˈrekʃn/ /daɪˈrekʃn/phương hướng, chiều sự chỉ bảo, hướng dẫndirtyadj/ˈdɜːrti/dơ bẩn, đê tiệndisagreev/ˌdɪsəˈɡriː/không khớp, không hợp bất đồng, không đồng ýdisastern/dɪˈzæstər/thảm họa, tai ươngdisclosev/dɪsˈkləʊz/vạch trần, phơi bàydiscountn, v/ˈdɪskaʊnt/giảm giádisgracen, v/dɪsˈɡreɪs/sự ô nhục, hổ thẹn; làm nhục nhãdishonorn/dɪsˈɑːnər/vô danh dự, thiếu uy tíndisobedientadj/ˌdɪsəˈbiːdiənt/không tuân thủ, làm tráidisputen, v/ˈdɪspjuːt/ /dɪˈspjuːt/cuộc tranh cãi; bàn cãi, tranh luậndistantadj/ˈdɪstənt/xa cách, lạnh nhạtdistressn, v/dɪˈstres/nỗi đau khổ, buồn bực; làm đau khổ, đau đớndisturbv/dɪˈstɜːrb/quấy rầy, khuấy độngdisturbancen/dɪˈstɜːrbəns/sự nhiễu loạn, náo độngdiverseadj/daɪˈvɜːrs/đa dạng, linh tinhdividev/dɪˈvaɪd/chia cắt ra, phân cắtdivulgev/daɪˈvʌldʒ/để lộ radocileadj/ˈdɑːsl/dễ bảo, dễ sai khiếndoubtfuladj/ˈdaʊtfl/ngờ vực, hồ nghidrabadj/dræb/đều đều, buồn tẻ, xám xịtdreadfuladj/ˈdredfl/kinh khiếp, tồi tệdreamn, v/driːm/giấc mơ; nằm mơ thấy, mơ ước, tưởng tượngdrearyadj/ˈdrɪri/tồi tàn, ảm đạm, thê lươngdrowsyadj/ˈdraʊzi/mơ màng, ngủ gà ngủ gật, uể oảidubiousadj/ˈduːbiəs/lờ mờ, mơ hồ, không minh bạch, rõ ràngdulladj/dʌl/chậm hiểu, tối dạ; làm cho đần độn đục, mờ, cùndumbadj, v/dʌm/câm, không có tiếng nói; làm điếng ngườiduplicaten, adj, v/´dju:plikit/bản saoduskn/dʌsk/chạng vạng, lúc tối nha nhemeageradj/ˈiːɡər/hăm hở, háo hứceasyadj/ˈiːzi/dễ dàngelatedadj/ɪˈleɪtɪd/phấn khích, phấn khởielectiveadj/ɪˈlektɪv/chọn lọc bằng bầu cửelegantadj/ˈelɪɡənt/thanh lịch, tao nhã, đoan trangelevatev/ˈelɪveɪt/nâng lên, đưa lên, nâng caoeliten, adj/ɪˈliːt/ /eɪˈliːt/tinh tú, ưu túelusiveadj/ɪˈluːsɪv/hay lảng tránh, thoái thác, khó nắm bắtembarrassv/ɪmˈbærəs/làm xấu hổ, lúng túngemphaticallyadv/ɪmˈfætɪkli/mạnh mẽ, dứt khoátemptyadj/’empti/trống, rỗng, trống khôngencouragev/ɪnˈkɜːrɪdʒ/khuyên khích, cổ vũendorsev/ɪnˈdɔːrs/chứng thực, xác nhận, tán thànhengrossingadj/ɪnˈɡrəʊsɪŋ/choán hết thời gian, quá cuốn hútenjoyv/ɪnˈdʒɔɪ/thích thú, khoáienlargev/ɪnˈlɑːrdʒ/mở rộng, phóng toenormousadj/ɪˈnɔːrməs/to lớn, khổng lồenquirev/ɪnˈkwaɪər/điều tra, thẩm traenragedadj/ɪnˈreɪdʒ/nổi giận, nổi khùngentertainingadj/ˌentərˈteɪnɪŋ/có tính giải trí, thú vịentrancen/ˈentrəns/sự đi vào, cổng vào, lối vào sự gia nhập, quyền tham giaentrepreneurn/,ɔntrəprə’nə:/người phụ trách hãng buônenviousadj/ˈenviəs/thèm muốn, đố kỵ, ghen tịenvisagev/ɪnˈvɪzɪdʒ/dự tính, nhìn trướcenvyn, v/ˈenvi/sự thèm muốn, nỗi ghen tỵ; them muốn, đố kỵepitomen/ɪˈpɪtəmi/bản tóm tắtequivalentn, v/ɪˈkwɪvələnt/vật tương đương; tương đươngescalatev/ˈeskəleɪt/leo thang (nghĩa bóng)essentialadj/ɪˈsenʃl/(thuộc) bản chất, thiết yếu, cốt yếueternaladj/ɪˈtɜːrnl/đời đời, vĩnh viễn, bất diệtethicaladj/ˈeθɪkl/(thuộc) đạo đức, luân thường đạo lýevaluatev/ɪˈvæljueɪt/ước lượng, định giáeviladj/ˈiːvl/xấu xa, ác độcexactlyadv/ɪɡˈzæktli/chính xác, đúng như vậyexaggeratev/ɪɡˈzædʒəreɪt/thổi phồng, phóng đại, làm quá lênexaminev/ɪɡˈzæmɪn/khám xét, khảo sátexceptprep/ɪkˈsept/trừ ra, không kể đếnexceptionaladj/ɪkˈsepʃənl/khác thường, ngoại lệexecutev/ˈeksɪkjuːt/thực hiện, thi hànhexemplaryadj/ɪɡˈzempləri/gương mẫu, mẫu mựcexemptadj/ɪɡˈzempt/được miễn (thuế…), không phải thực hiệnexhaustv/ɪɡˈzɔːst/làm kiệt quệ, dốc cạn sức lựcexitn, v/ˈeɡzɪt/ /ˈeksɪt/lối ra, lối thoát; thoát ra, biến mấtexpertadj/’ekspɜ:rt/chuyên môn, thành thạo, thông thạoexplainv/ɪkˈspleɪn/giải thích, lý giảiextinctadj/ɪkˈstɪŋkt/tuyệt chủng, tuyệt giốngextran, adj, adv/ˈekstrə/thêm, phụ vào; thêm vào; phần phụ thêmextravagantadj/ɪkˈstrævəɡənt/quá mức, quá độextremistnɪkˈstriːmɪst/người cực đoan, quá khícheye-openern/ˈaɪ əʊəpənər/điều làm cho tỉnh ngộ, khai sángfairn, v/fer/hội chợ; đúng, hợp lý, công bằngfairlyadv/ˈferli/công bằng, không thiên vị kha kháfaithfuladj/ˈfeɪθfl/trung thành, chung thủyfamousadj/ˈfeɪməs/nổi tiếng, trứ danhfanaticadj/fəˈnætɪk/người cuồng tínfantasticadj/fænˈtæstɪk/tuyệt vời, vô cùng tốtfar flungadj/ˌfɑːr ˈflʌŋ/xa rộngfastadj, adv/fæst/nhanh chóng, maufatn, adj/fæt/chất béo; béo phì, thừa cânfataladj/ˈfeɪtl/tiền định, không tránh được tai hại, gây tai họa, chí mạngfaten/feɪt/định mệnh, số phậnfatiguen/fəˈtiːɡ/sự mệt mỏi, mệt nhọcfeasibleadj/ˈfiːzəbl/khả thi, có thể thực hiện đượcfeebleadj/ˈfiːbl/yếu đuối, nhu nhượcferryn, v/ˈferi/phà; chở bằng phàfetchv/fetʃ/tìm về, đem về đấm thụi, thọifictionn/ˈfɪkʃn/điều hư cấu, tưởng tượng tiểu thuyếtfillv/fɪl/làm đầy, nhồi đầyfilmn/fɪlm/phim ảnhfineadj/faɪn/tốt, khỏefinishn, v/ˈfɪnɪʃ/sự kết liễu, phần kết thúc; hoàn thành, kết thúcfiren, v/ˈfaɪər/lửa, ánh lửa; đốt cháy; sa thảifirmn, adj/fɜːrm/hãng, công ty; chắc chắn, vững chắcfittingadj/ˈfɪtɪŋ/phù hợp, thích hợpflawn/flɔː/thiếu sót, sai lầmflawlessadj/ˈflɔːləs/hoàn hảo, không tì vếtflinchv/flɪntʃ/chùn bước, nao núngflippantadj/ˈflɪpənt/suồng sã, nhả nhớtflourishn, v/’flʌri∫/nét trang trí hoa mỹ, thịnh vượng, phát đạtfluken/fluːk/sự may mắnfondadj/fɑːnd/yêu mến, yêu dấuforbidv/fərˈbɪd/cấm, ngăn cấmforcefullyadv/ˈfɔːrsfəli/mạnh mẽ, sinh độngformerlyadv/ˈfɔːrmərli/trước đây, thuở xưafortunateadj/ˈfɔːrtʃənət/may mắn, thuận lợifractionn/ˈfrækʃn/phần nhỏ, miếng nhỏfracturen/’fræktʃə/(y học) sự gãy; chỗ gãy (xương)fragileadj/ˈfrædʒl/dễ vỡ, yếu ớtfraudn/frɔːd/sự gian lận, lừa dốifreakn, adj/friːk/quái vật, thứ dị thường; quái dịfreezingadj/ˈfriːzɪŋ/giá lạnh, rét mướtfrequentlyadv/ˈfriːkwəntli/thường xuyênfrigidadj/ˈfrɪdʒɪd/giá lạnh, nhạt nhẽofrivolousadj/ˈfrɪvələs/phù phiếm, nhẹ dạfrostyadj/ˈfrɔːsti/băng giá, giá rétfuddy-duddyn, adj/ˈfʌdi dʌdi/người cổ hủ; cổ hủ, lỗi thờifulfillmentn/fʊlˈfɪlmənt/hoàn chỉnhfunn, adj/fʌn/sự vui đùa, niềm vui thích; vui vẻfunctionn, v/ˈfʌŋkʃn/chức năng; hoạt động, thực hiện chức năngfunnyadj/ˈfʌni/buồn cười, hài hướcfuriousadj/ˈfjʊriəs/giận dữ, điên tiếtfuturen, adj/ˈfjuːtʃər/tương laigainn, v/ɡeɪn/lợi lộc, lợi ích; đạt đượcgarbagen/ˈɡɑːrbɪdʒ/rác rưởigarishadj/ˈɡerɪʃ/lòe loẹt, sặc sỡgatherv/ˈɡæðər/tập hợp, tụ họp hái, lượmgaudyadj/ˈɡɔːdi/lòe loẹt, cầu kỳgauntadj/ɡɔːnt/hoang vắng, thê lương, buồn thảmgendern/ˈdʒendər/giống, giới tínhgenerousadj/ˈdʒenərəs/rộng lượng, khoan thaigenuineadj/ˈdʒenjuɪn/thành thật, chân thậtgesturen/ˈdʒestʃər/điệu bộ, cử chỉ, động tácgetv/ɡet/có được, kiếm được, nhận đượcgladadj/ɡlæd/vui lòng, sung sướngglarev, n/ɡler/nhìn trừng trừng; cái nhìn, ánh nhìn giận dữ; ánh sáng; chiếu sángglimpsen, v/ɡlɪmps/cái nhìn lướt qua; nhìn thoáng quaglitterv/ˈɡlɪtər/lấp lánhgloomyadj/ˈɡluːmi/tối tăm, u ám, ảm đạmglossyadj/ˈɡlɑːsi/bóng loáng, hào nhoánggovernmentn/ˈɡʌvərnmənt/sự cai trị, thống trị chính phủ, chính quyềngrabn, v/ɡræb/sự chộp, túm lấy; vồ, giậtgraciousadj/ˈɡreɪʃəs/hòa nhã, lịch thiệpgreatadj/ɡreɪt/to lớn, vĩ đạigregariousadj/ɡrɪˈɡeriəs/thích đàn đúm, giao dugriefn/ɡriːf/nỗi sầu khổgrimadj/ɡrɪm/dữ tợn, nhẫn tâmgrousen, v/ɡraʊs/sự càu nhàu; cằn nhằn, càu nhàugruesomeadj/ˈɡruːsəm/khủng khiếp, kinh khủnggrumblen, v/ˈɡrʌmbl/sự càu nhàu, cằn nhằn; càu nhàuguaranteen, v/ˌɡærənˈtiː/sự bảo đảm, cam đoan, bảo lãnh; hứa chắc chắn, cam đoan, bảo đảmguardn, v/ɡɑːrd/sự đề phòng; bảo vệ, canh giữguiltn/ɡɪlt/tội lỗiguiltlessadj/ˈɡɪltləs/không phạm tội, không biết tí gì, không có tí nàohallucinationn/həˌluːsɪˈneɪʃn/ảo giáchaltn, v/hɔːlt/sự dừng lại, tạm nghỉ; cho dừng lại, lưỡng lự, do dựhandovern/ˈhændəʊvər/sự bàn giaohandsomeadj/ˈhænsəm/đẹp trai, ưa nhìnhandyadj/ˈhændi/thuận tiện, sẵn tiệnhardadj, adv/hɑːrd/cứng, rắn, hà khắc; khắc nghiệt; hết sứcharmlessadj/ˈhɑːrmləs/vô hại, không làm hại ai đượchavocn/ˈhævək/sự tàn pháhazardn/ˈhæzərd/sự may rủi, mối nguy; phó thác cho may rủi, đánh bạohazyadj/ˈheɪzi/lờ mờ, mơ hồ, ngà ngà sayheartlessadj/ˈhɑːrtləs/vô tâm, nhẫn tâmheedn, v/hi:d/chú ý, sự lưu ý, sự để ýhelpfuladj/ˈhelpfl/có ích, giúp íchheroicadj/həˈrəʊɪk/tính chất anh hùng, quả cảm, can đảmhesitantadj/ˈhezɪtənt/do dự, ngập ngừng, lưỡng lựhintn, v/hɪnt/lời gợi ý, bóng gió; gợi ý, ám chỉhiren, v/ˈhaɪər/sự cho thuê; cho thuê, mướnhonestadj/ˈɑːnɪst/trung thực, chân thậthonorableadj/ˈɑːnərəbl/đáng tôn kính, đáng kính trọnghopn, v/hɑːp/bước nhảy; nhảy cẫnghorribleadj/ˈhɔːrəbl/xấu xa, khủng khiếphugeadj/hjuːdʒ/to lớn, đồ sộhumbleadj/ˈhʌmbl/khiêm tốn, nhún nhườnghumiliatev/hjuːˈmɪlieɪt/làm nhục, làm bẽ mặthurryn, v/ˈhɜːri/sự vội vàng, hấp tấp; thúc giục, bắt làm gấphypnotizev/ˈhɪpnətaɪz/thôi miênidenticaladj/aɪˈdentɪkl/y hệt, giống nhauidiotn/ˈɪdiət/đồ ngốcignorev/ɪɡˈnɔːr/phớt lờ, bỏ quaillusionn/ɪˈluːʒn/ảo tưởng, ảo giácimitatev/ˈɪmɪteɪt/theo gương, noi theo, mô phỏngimmaculateadj/ɪˈmækjələt/trong trắng, không vết, không khuyết điểmimmediateadj/ɪˈmiːdiət/trực tiếp ngay tức thì, ngay lập tứcimminentadj/ˈɪmɪnənt/sắp xảy raimpactn, v/ˈɪmpækt/sự va chạm tác động, ảnh hưởngimpairedadj/ɪmˈperd/suy yếu, khiếm khuyếtimpartialadj/ɪmˈpɑːrʃl/công bằng, không thiên vịimpishadj/´impiʃ/nghèo túng, thiếu thốnimplorev/ɪmˈplɔːr/cầu khẩn, khẩn nàiimpoverishedadj/ɪmˈpɑː.vɚ.ɪʃt/làm mất công dụnginadequateadj/ɪnˈædɪkwət/không tương xứng, không thích đánginappropriate/ˌɪnəˈprəʊpriət/không thích hợpincarnationn/ˌɪnkɑːrˈneɪʃn/hiện thân, sự tạo hìnhincreasen, v/ˈɪŋkriːs/ /ɪnˈkriːs/sự tăng lên tăng cao, tăng lênindifferentadj/ɪnˈdɪfrənt/lãnh đạm, thờ ơindigenousadj/ɪnˈdɪdʒənəs/bản xứindistinctadj/ˌɪndɪˈstɪŋkt/không rõ ràng, lờ mờindividualn, adj/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/cá nhân, người, cá thể; riêng lẻ, cá nhân, tách biệtindustriousadj/ɪnˈdʌstriəs/cần cù, siêng nănginevitableadj/ɪnˈevɪtəbl/không thể tránh được, chắc chắn xảy rainfamousadj/ˈɪnfəməs/tai tiếng, ô nhụcinfantn/ˈɪnfənt/đứa bé còn ẵm ngửainfectv/ɪnˈfekt/nhiễm, lan truyềninferioradj/ɪnˈfɪriər/thấp, cấp dướiinformv/ɪnˈfɔːrm/báo tin, cho biếtinfuriatev/ɪnˈfjʊrieɪt/làm cho ai điên tiết, nổi cáuingeniousadj/in´dʒi:niəs/khéo léo, tài tình, mưu tríinhabitantn/ɪnˈhæbɪtənt/người ở, dân cư, người cư trúinitiaten, v/ɪˈnɪʃieɪt/người đã được vỡ lòng, khai tâm; bắt đầu, khởi xướnginnocentadj/ˈɪnəsnt/vô tội, ngây thơinroadn/ˈɪnrəʊd/sự xâm nhập, đột nhậpinsightn/ˈɪnsaɪt/sự hiểu thấu, sự thật ngầm hiểuinsomnian/ɪnˈsɑːmniə/chứng mất ngủinspectv/ɪnˈspekt/xét kỹ, thanh trainstantlyadv/ˈɪnstəntli/ngay khi, ngay lập tứcinstructionn/ɪnˈstrʌkʃn/hướng dẫninsufficientadj/ˌɪnsəˈfɪʃnt/không đủ, thiếu thốninterestingadj/ˈɪntrəstɪŋ/ /ˈɪntrestɪŋ/thú vị, gây chú ýintolerantadj/ɪnˈtɑːlərənt/không dung thứ, không chịu đượcintrudev/ɪnˈtruːd/xâm nhập, xâm phạminvadev/ɪnˈveɪd/xâm lược, xâm chiếminventoryn/ˈɪnvəntɔːri/sự kiểm kê, bản kiểm kêinvestigatev/ɪnˈvestɪɡeɪt/điều tra nghiên cứuinvincibleadj/ɪnˈvɪnsəbl/vô địch, bất khả chiến bạiirrelevantadj/ɪˈreləvənt/không thích đáng, không liên quanirritableadj/’iritәb(ә)l/dễ cáu, cáu kỉnhisolatedadj/ˈaɪsəleɪtɪd/cô lập, bị cách lyjealousadj/ˈdʒeləs/ghen tị, đố kỵjollyadj, adv, v/ˈdʒɑːli/vui tươi, vui vẻ; hết sức, lắm, quá; tán tỉnhjovialadj/ˈdʒəʊviəl/vui vẻ, vui tínhjoyn/dʒɔɪ/sự vui mừng, hân hoanjoyfuladj/ˈdʒɔɪfl/vui mừng, hân hoanjubilantadj/ˈdʒuːbɪlənt/vui sướng, mừng rỡjuniorn, adj/ˈdʒuːniər/người ít tuổi, ít thâm niên hơn; trẻ tuổi, ở cấp dướikillingn/ˈkɪlɪŋ/sự giết chóc, tàn sátkind-heartedadj/ˌkaɪnd ˈhɑːrtɪd/tốt bụng, có lòng tốtlaboriousadj/ləˈbɔːriəs/cần cù, khó nhọc, gian khổlackadaisicaladj/ˌlækəˈdeɪzɪkl/đa sầu, đa cảm, yếu đuối, ủy mịlearnv/lɜːrn/học tập nghe được, biết đượcleavev/liːv/sự cho phép; để lại, bỏ lại, bỏ quên, bỏ đi, rời đilengthyadj/ˈleŋkθi/dài, dài dònglenientadj/ˈliːniənt/nhân hậu, hiền hậu, khoan dunglethaladj/’li:θəl/làm chết người, gây chết ngườilethargicadj/ləˈθɑːrdʒɪk/thờ ơ, lờ phờliableadj/ˈlaɪəbl/khả thi, có khả năng xảy raliberaladj/ˈlɪbərəl/rộng rãi, hào phóng tự dolibertariann/ˌlɪbərˈteriən/người theo chủ nghĩa tự dolicensev/ˈlaɪsns/sự cho phép, giấy phép, bằng, chứng chỉ; cho phép, cấp giấy phéplimitationn/ˌlɪmɪˈteɪʃn/sự hạn chế, hạn địnhlistlessadj/ˈlɪstləs/bơ phờ, lờ phờliteraryadj/ˈlɪtəreri/(thuộc) văn chương, có tính văn chương, nghĩa bónglittleadj/ˈlɪtl/nhỏ bé, ít ỏilivelihoodn/ˈlaɪvlihʊd/cách sinh nhai, sinh kếloadn/ləʊd/gánh nặng, trọng tải; chất, chở, chồng chấtloathev/ləʊð/ghê tởm, kinh hãilocaladj/ˈləʊkl/tính địa phương; người dân địa phươngloftyadj/ˈlɔːfti/cao ngất, sừng sững kiêu căng, kiêu kỳlogicaladj/ˈlɑːdʒɪkl/hợp lý, hợp với logicloiterv/ˈlɔɪtər/đi tha thẩn, la càloyaladj/ˈlɔɪəl/trung thành, trung kiênlucidadj/ˈluːsɪd/tỉnh táolunaradj/ˈluːnər/(thuộc) mặt trăngluxuriousadj/lʌɡˈʒʊriəs/sang trọng, lộng lẫymagnanimousadj/mæɡˈnænɪməs/hào hiệp, cao thượngmagnifyv/ˈmæɡnɪfaɪ/làm to ra, phóng to, mở rộng, khuếch đạimaidenn, adj/ˈmeɪdn/trinh nữ, cô gái đồng trinh; (thuộc) trinh nữ, thời con gáimainlyadv/ˈmeɪnli/chính, chủ yếu, phần lớnmaintainv/meɪnˈteɪn/giữ gìn, duy trì, bảo vệ, bảo dưỡng, kiên định với ý kiếnmalfunctionn/ˌmælˈfʌŋkʃn/sự trục trặc, làm việc sai chức năngmaliciousadj/məˈlɪʃəs/hiểm độc, có ác tâmman-madeadj/ˌmæn ˈmeɪd/nhân tạo, do con người tạo ramansionn/ˈmænʃn/lâu đài, biệt thựmaten, v/meɪt/bạn bè, người phụ việc, giúp việc; giao phối (con đực và con cái)matureadj/məˈtʃʊr/ /məˈtʊr/chín, thuần thục, trưởng thành làm cho chín, làm cho hoàn thiệnmeageradj/ˈmiːɡər/gầy gò, khẳng khiu, hom hem nghèo nàn, đạm bạcmeann, v/miːn/xấu tính, hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn; muốn nói, có ý định, có ý muốn, dự địnhmeaningfuladj/ˈmiːnɪŋfl/có ý nghĩa, đầy ý nghĩamementon/məˈmentəʊ/vật kỷ niệm, vật lưu niệmmemorizev/ˈmeməraɪz/học thuộc, ghi nhớmentaladj/ˈmentl/(thuộc) tâm thần, tinh thần, trí tuệ, trí ócmentorn/ˈmentɔːr/người cố vấn, người hướng dẫnmerryadj/ˈmeri/vui vẻ, thú vị, dễ chịumesmerizev/ˈmezməraɪz/thôi miên, mê hoặc, quyến rũmessyadj/ˈmesi/hỗn độn, lộn xộn, bừa bãimiddayn/ˌmɪdˈdeɪ/buổi trưa, giữa ngàymiddlen, adj/ˈmɪdl/giữa, ở giữamightyadj/ˈmaɪti/mạnh, hùng cường, hùng mạnh, to lớn, vĩ đại, hùng vĩmildadj/maɪld/nhẹ nhàng, êm dịu, dịu dàng, hòa nhãmilitantn, adj/ˈmɪlɪtənt/người chiến đấu; chiến đấumimicv/ˈmɪmɪk/giả, bắt chướcmindn/maind/tinh thần, trí tuệ, đầu ócminiaturen, adj/ˈmɪnətʃər/ /ˈmɪnətʃʊr/bức tiểu họa, hình thu nhỏ; nhỏ, thu nhỏ lạiminnown/ˈmɪnəʊ/cá tuế (họ cá chép)miragen/məˈrɑːʒ/ảo tưởng, ảo vọngmischievousadj/´mistʃivəs/tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnhmiseryn/ˈmɪzəri/cảnh nghèo khổ, đáng thương, sự đau đớn, khổ sởmissn, v/mɪs/cô gái, thiếu nữ sự trượt, không trúng đích, sự thiếu vắng trượt, lỡ, nhỡmistaken, v/mɪˈsteɪk/lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm sai lầm, hiểu sai, hiểu lầmmistakenadj/mɪˈsteɪkən/sai lầm, bị hiểu saimoderateadj, v/ˈmɑːdərət/vừa phải, phải chăng, điều độ, ôn hòa, không quá khích; làm cho ôn hòa, giảng hòa, làm dịu nhẹ, tiết chếmodernadj/ˈmɑːdərn/hiện đại, tân tiếnmodestadj/ˈmɑːdɪst/khiêm tốn, nhún nhường, nhũn nhặn bình thường, giản dị thùy mị, nhu mìmoistadj/mɔɪst/ẩm; ẩm ướt, ướt lấp nhấpmoodn/mu:d/tâm trạng; tính khí, tâm tính, tính tìnhmoraln, adj/ˈmɔːrəl/lời răn dạy, bài học; (thuộc) đạo đức, phẩm hạnh, có đạo đứcmortaladj/ˈmɔːrtl/chết, không bất tử nguy đến tính mạngmumadj/mʌm/lặng yên, giữ kínmuraln/ˈmjʊrəl/tranh tườngmyriadn, adj/ˈmɪriəd/vô số, lớn, nhiều vô cùngmysteriousadj/mɪˈstɪriəs/huyền bí, khó hiểu, bí ẩnmythn/mɪθ/thần thoại, chuyện hoang đường, lời đồnnarrativen/ˈnærətɪv/chuyện kể, bài tường thuậtnastyadj/’na:sti/bẩn thỉu, dơ dáynativen, v/ˈneɪtɪv/người gốc, thổ dân; (thuộc) địa phươngnausean/ˈnɔːziə/sự buồn nôn, sự kinh tởmnecessaryadj/ˈnesəseri/cần thiết, thiết yếuneedyadj/´ni:di/nghèo túng, thiếu thốnnegligibleadj/ˈneɡlɪdʒəbl/không đáng kểnervousadj/ˈnɜːrvəs/lo lắng, bồn chồnneutraladj/ˈnuːtrəl/trung lập, không có tính chất rõ ràngnichen, adj/nɪtʃ/chỗ thích hợp; phù hợp với một nhóm nhỏ (ngách)nippyadj/ˈnɪpi/nhanh nhẹn, lanh lẹ, hoạt bátnoisen/nɔɪz/tiếng ồn, huyên náo, om sòmnonchalantadj/ˌnɑːnʃəˈlɑːnt/thờ ơ, hờ hững, lãnh đạm, vô tìnhnoonn/nuːn/trưa, buổi trưa đỉnh cao nhất trong sự nghiệpnormaln, adj/ˈnɔːrml/tình trạng bình thường, mức bình thường; thường, thông thường, bình thườngnotablen, adj/ˈnəʊtəbl/người có danh vọng, người có địa vị uy quyền có tiếng, trứ danh đáng kể, đáng chú ýnotifyv/ˈnəʊtɪfaɪ/báo, khai báo; thông báo, cho hay, cho biếtnotoriousadj/nəʊˈtɔːriəs/lừng danh, khét tiếng, tai tiếngnuisancen/ˈnuːsns/sự phiền hà, mối phiền toái, gây khó chịunurturen, v/ˈnɜːrtʃər/sự nuôi dưỡng, giáo dục; nuôi nấng, dưỡng giụcobeyv/o’bei/vâng lời, tuân theo, tuân lệnhobscureadj/əbˈskjʊr/mờ mịt, tối tăm, không rõ nghĩa, mơ hồ, khó hiểu không có tiếng tăm, vô danhobservev/əbˈzɜːrv/quan sát, theo dõi tuân theo, tôn trọngobsessionn/əbˈseʃn/sự ám ảnh, nỗi ám ảnhobsoleteadj/ˌɑːbsəˈliːt/cổ xưa, quá hạn, lỗi thờiobtainv/əbˈteɪn/đạt được, giành được, thu đượcoccultadj, v/əˈkʌlt/sâu kín, huyền bí; che khuất, che lấpoffensiven, adj/əˈfensɪv/cuộc tấn công, thế tấn công; xúc phạm, làm mất lòng; có tính tấn công, công kíchold fashionedadj/ˌoʊldˈfæʃ.ənd/cổ hủ, lạc hậu, lỗi thờioperatev/ˈɑːpəreɪt/hoạt động, đang làm việc, thi hànhopportunityn/ˌɑːpərˈtuːnəti/cơ hội, thời cơ, dịpoppositen, adj, adv, prep/ˈɑːpəzɪt/điều trái ngược, sự đối lập; đối ngược, trái nhau; trước mặt, đối diệnoptionaladj/ˈɑːpʃənl/tùy ý, không bắt buộcordinaryadj/ˈɔːrdneri/bình thường, thông thường; điều bình thường, thông thườngoriginaladj, n/ə’ridʒənl/nguyên bản, gốcoriginaladj/əˈrɪdʒənl/(thuộc) gốc, căn nguyên, đầu tiên, độc đáo; nguyên bảnornamentn, v/ˈɔːrnəmənt/đồ trang hoàng, trang trí, trang sức; trang hoàngoutgoingadj/ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/dễ gần, thoải mái, hòa đồngoutrageadj/ˈaʊtreɪdʒ/sự xúc phạm, làm tổn thương, sỉ nhục, sự oán hận, giận dữ; xúc phạm, lăng mạ, sỉ nhụcoutrageousadj/aʊtˈreɪdʒəs/tàn bạo, vô nhân đạo, quá chừng, thái quá xúc phạm, làm tổn thươngoutskirtsn/ˈaʊtskɜːrts/phạm vi ngoài (một vấn đề…), vùng ngoại ô, xa trung tâmoutstandingadj/aʊtˈstændɪŋ/nổi bật, đáng chú ý, nổi tiếng, vượt trộioverjoyedadj/ˌəʊvərˈdʒɔɪd/vui mừng khôn xiếtoverlookv/ˌəʊvərˈlʊk/trông nom, quan sát, xem xét bỏ qua, tha thứoverseasadj, adv/ˌəʊvərˈsiːz/nước ngoài, ngang qua biểnoverseev/ˌəʊvərˈsiː/trông nom, giám thị, quan sátoverturnedn, v/ˌəʊvərˈtɜːrn/sự lật đổ, đảo lộn; lật úp, đánh đổ, lật ngượcoverwhelmv/ˌəʊvərˈwelm/áp đảo, lất át, làm choáng ngợp tràn ngập, làm chôn vùipackn, v/pæk/túi đeo, ba lô, đàn bầy; gói ghém, đóng gói, đóng hộp, xếp chặt, ních ngườipailn/peɪl/cái thùng, xô, lượng đựng trong xôpartn, v/pɑːrt/phần, bộ phận, phần việc, nhiệm vụ, vai trò; chia thành từng phần, chia táchparticularadj/pərˈtɪkjələr/riêng biệt, cá biệt, đặc thù, ngoại lệ tường tận, tỉ mỉ, chi tiếtpassionn/ˈpæʃn/cảm xúc mãnh liệt, sự đam mê, say mêpassportn/ˈpæspɔːrt/hộ chiếupatientn, adj/ˈpeɪʃnt/bệnh nhân kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chípatrioticadj/ˌpeɪtriˈɑːtɪk/yêu nước, ái quốcpeacefuladj/ˈpiːsfl/hòa bình, thái bình, yên tĩnhpealn, v/piːl/tràng hồi (sấm, cười…); rung, đánh từng hồipedestriann, adj/pəˈdestriən/người đi bộ, khách bộ hành; bằng chân, đi bộ chán ngắt, tẻ nhạtpennilessadj/ˈpeniləs/không có tiền, không xu dính túi, nghèo túngpensiveadj/ˈpensɪv/trầm ngâm, sâu sắcperceptionn/pərˈsepʃn/sự nhận thức, am hiểu, sự sáng suốtperhapsadv/pərˈhæps/có lẽ, có thểpermitn, v/ˈpɜːrmɪt/ /pərˈmɪt/giấy phép, sự cho phép; cho phép, cho cơ hộipersonaladj/ˈpɜːrsənl/cá nhân, riêng tưphoton/ˈfəʊtəʊ/bức ảnh, tấm ảnhpinnaclen/ˈpɪnəkl/cực điểm, đỉnh cao nhọn (núi, tảng đá…), điểm cao nhất, đỉnh cao (sự nghiệp…)pleasantadj/ˈpleznt/làm thích ý, vừa ý vui vẻ, dễ thươngpluckn, v/plʌk/nhổ, bứt, háiplumpadj/plʌmp/thẳng thừng, không quanh co, úp mở bụ bẫm, phúng phính, đầy đặnplungen, v/plʌndʒ/sự lao xuống, bước liều, sự lao đầu vào (khó khăn, nguy hiểm); nhúng, thọc, lao, đâm sâu vàopodiumn/ˈpəʊdiəm/bục đứng (cho giáo viên, người diễn thuyết)politeadj/pəˈlaɪt/lễ phép, lịch thiệp, lịch sựportionn, v/ˈpɔːrʃn/phần chia, khẩu phần; chia phần, phân phátpossessv/pəˈzes/có, chiếm hữu, sở hữupossibilityn/ˌpɑːsəˈbɪləti/khả năng, sự có thể, triển vọng, tiềm năngposturen/ˈpɑːstʃər/tư thế, dáng điệupotentadj/ˈpəʊtnt/có hiệu lực, có hiệu nghiệm, có uy lực, có sức thuyết phụcpowerfuladj/ˈpaʊərfl/hùng mạnh, hùng cường, có sức mạnh lớn, có tác động mạnhpracticen, v/ˈpræktɪs/thói quen, thông lệ sự thực hành, thực tiễn thực hành, luyện tậppreciselyadv/prɪˈsaɪsli/đúng, chính xác, một cách chính xácprejudicedadj/ˈpredʒədɪst/có thành kiến, biểu lộ thành kiếnpreposterousadj/prɪˈpɑːstərəs/hoàn toàn trái với lý lẽ thường, vô lý hết sức, phi lý, ngược đời, ngớ ngẩn, lố bịchpreservev/prɪˈzɜːrv/bảo quản, giữ gìn, lưu giữ, bảo tồnprestigiousadj/preˈstiːdʒəs/có uy tín, có thanh thế, đem lại uy tín, đem lại thanh thếprevailv/prɪˈveɪl/thắng thế, chiếm ưu thế, đánh bại thịnh hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy ra nhiềupreventv/prɪˈvent/ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừapreviouslyadv/ˈpriːviəsli/trước, trước đâyprioradj, adv/ˈpraɪər/trước; trước khi, quan trọng hơnprivateadj/ˈpraɪvət/riêng tư, cá nhân, tư nhânprizen/praɪz/giải thưởng, phần thưởngproceduren/prəˈsiːdʒər/thủ tục, chuỗi hành độngprocessn, v/ˈprɑːses/quá trình, quy trình, sự tiến triển; chế biến, xử lýproducev, n/prəˈduːs/sản lương, sản vật, sản phẩm, kết quả; trình ra, đưa ra, giơ rapromotev/prəˈməʊt/thăng chức xúc tiến, khuyến khíchpromptv, adj/prɑːmpt/mau, lẹ, nhanh chóng, ngay lập tức; xúi giục, thúc giục, thúc đẩypropelv/prəˈpel/đẩy tới, thúc đẩyproposev/prəˈpəʊz/đề nghị, đề xuất, đưa ra đề cử, tiến cử cầu hônprosperadj, v/[‘prɔspə] /thịnh vượng, làm cho thịnh vượngprototypen/ˈprəʊtətaɪp/nguyên mẫu, mẫu đầu tiên người, vật đầu tiênprovocativeadj/prəˈvɑːkətɪv/khiêu khích, trêu chọc, kích thích, khêu gợiprovokev/prəˈvəʊk/khích, xúi giục, khêu gợiprudentadj/ˈpruːdnt/thận trọng, cẩn thận, khôn ngoanpudgyadj/ˈpʌdʒi/(thông tục) ngắn và béo; béo lùn, mập lùnpunctualadj/ˈpʌŋktʃuəl/đúng giờ, đúng thời điểmpunishmentn/’pʌniʃmənt/sự trừng trị; sự bị trừng phạtpurchasen, v/ˈpɜːrtʃəs/sự mua sắm, vật mua được; mua, sắm, tậu, trả giápureadj/pjʊr/nguyên chất, tinh khiết, trong lành, thanh khiếtquakev/kweɪk/sự run rẩy, động đất; rung động, run, rẩyquantityn/ˈkwɑːntəti/lượng, số lượng, khối lượngquestionableadj/ˈkwestʃənəbl/đáng ngờ, có vấn đềquickadj, adv/kwɪk/nhanh, mau, tính lanh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí nhanhquicknessn/´kwiknis/sự nhanh, sự mau chóngracketn/ˈrækɪt/tiếng ồn, cảnh nhộn nhịp, huyên náoratifyn/´ræti¸fai/thông qua, phê chuẩnrationaladj/´ræʃənəl/có lý trí, dựa trên lý tríravagen/´rævidʒ/sự tàn phárazev/reiz/phá bằng, san bằng, phá trụirecentadj/´ri:sənt/gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy rarecipientn/rɪˈsɪpiənt/người nhận, nước nhậnreciprocatev/ri´siprə¸keit/trả, đền đáp lại; đáp lạireductionn/ri´dʌkʃən/sự thu nhỏ, sự giảm bớtrefinedadj/ri´faind/nguyên chất, đã lọc, đã tinh chếrefreshv/ri´freʃ/làm khoẻ người, làm tỉnh táoregretn, v/ri’gret/lòng thương tiếc, hối tiếc, tiếcrejuvenatev/ri´dʒu:və¸neit/làm (ai) trẻ lại, làm (ai) khoẻ lại..relaxv/ri´læks/nới lỏng, buông lỏng, lơi raremarkn, v/ri’mɑ:k/sự để ý, sự chú ý; nhận xét, bình luậnremorsen/ri’mɔ:s/sự ăn năn, sự hối hậnremoteadj/ri’mout/xa, xa xôi; hẻo lánhrenewv/ri´nju:/thay mới, làm mới lạirenownedadj/rɪˈnaʊnd/nổi tiếng, lừng danhrepresentv/ˌreprɪˈzent/đại diện, biểu trưngrepublicanadj, n/rɪˈpʌblɪkən/cộng hòa, mang đặc trưng của nền cộng hòa; người ủng hộ chế độ cộng hòarepulsiveadj/ri’pʌlsiv/ghê tởm, đáng ghét, kinh tởmreputableadj/ˈrepjətəbl/có danh tiếng tốt; đáng kính trọng, đáng tinresilientadj/ri´ziliənt/bật nảy; co giãn, đàn hồiresistv, n/ri’zist/kháng cự, chống lại; chất cản màurespondv/ri’spond/hưởng ứngresponsen/rɪˈspɒns/sự trả lời; câu trả lờirestn, v/rest /sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái nghỉ, nghỉ ngơirestrictv/ris´trikt/hạn chế, giới hạnretaliatev/ri´tæli¸eit/trả đũa, trả miếng, trả thùretrogradeadj, n, v/´retrou¸greid/lùi lại, thụt lùirevealv/rɪˈviːl/bộc lộ, tiết lộ, làm lộ rarevengen, v/ri’vendʤ/(sự) trả thù, báo thùrichadj/ritʃ/giàu, giàu có, dồi dào, phong phúrighteousadj/´raitʃəs/ngay thẳng, đạo đức, công bằng (người)robustadj/roʊˈbʌst, ˈroʊbʌst/tráng kiện, cường tráng; có sức khoẻrookien/’rƱki/lính mới, tân binhrostern/´roustə/bảng phân côngroughadj/rᴧf/ráp, nhám, xù xì; miền đất gồ ghềroutinen, adj/ruːˈtiːn/công việc, thói quen thường ngày thường lệ, thường làm đều đặnrudeadj/ru:d/khiếm nhã, bất lịch sựruinn, v/ru:in/sự đổ nát, sự hư hại nghiêm trọng; làm hỏng, làm tan nát, tàn phárushn, v/rʌ∫/cây bấc, cây cói; xông lên, lao vàosackn, v/sæk/bao tải, bao bố bỏ vào bao; đóng baosafetyn/ˈseɪfti/sự an toàn, chắc chắnsaneadj/sein/lành mạnh; đúng mựcsatelliten/ˈsætəlaɪt/vệ tinh, vệ tinh nhân tạo tay sai, người hầuscantyadj/´skænti/ít ỏi, thiếu, không đủscarcityn/ˈskersəti/sự hiếm cóscrawnyn/´skrɔ:ni/gầy nhẳng; gầy giơ xương;scribblev, n/skribl/viết nguệch ngoạc, chữ viết cẩu thảscrutinizev/´skru:ti¸naiz/nhìn chăm chú, nhìn kỹsecludedadj/si´klu:did/hẻo lánh; không có nhiều người trông thấysecretadj, n/’si:krit/thầm kín, bí mật; điều bí mậtsectionn, v/’sekʃn/bộ phận; nhóm tách biệt nằm trong khối lớn; chia thành phần;sectorn/ˈsektər/khu vực, lĩnh vựcsecureadj, v/sɪ’kjʊə(r)/ /sə’kjʊr/chắc chắn, bảo đảm; làm kiên cốsegmentn, v/’segmənt/đoạn, khúc, đốt, miếng; phân đoạn, phân đốtseizev/si:z/nắm; bắt; chộpselectv, adj/si´lekt/tuyển, được lựa chọnselectiveadj/si’lektiv/có tuyển chọn; dựa trên sự tuyển chọnselflessadj/´selflis/không ích kỷ; vị tha, luôn nghĩ đến người khácseniorn, adj/ˈsiːniər/người lớn tuổi hơn, người có thâm niên, kinh nghiệm nhiều; cao hơn về tuổi, kinh nghiệmsensibleadj/’sensəbl/có óc xét đoán, biểu lộ óc xét đoánseparateadj/’seprət/khác nhau, riêng biệt, độc lậpsereneadj/si’ri:n/trong, sáng sủa, quang tạnh trầm lặng; thanh bình, thanh thảnsettledadj/´setld/không thay đổi, không có khả năng thay đổisevereadj/səˈvɪər/khắt khe, gay gắtsewern/ˈsuːər/người khâu, người may vásheeradj, adv/ʃiə/không giới hạn, không kiểm soát; thẳng đứng, vuông gócshieldn/ʃi:ld/cái mộc, cái khiên; che chở, bảo vệshinyadj/’∫aini/sáng chói, bóngshivern/´ʃivə/(sự) run, sự rùng mìnhshockingadj/´ʃɔkiη/gây ra căm phẫn, làm ghê tởmshoutv/ʃaʊt/sự la hét, sự hò hét; tiếng gọi, tiếng kêu thét lớnshoven, v/ʃʌv/xô đẩy thô bạoshowyadj/´ʃoui/loè loẹt, phô trươngshrewdadj/ʃruːd/khôn ngoan, sắc sảoshrinen/∫rain/mồ, hòm đựng thánh cốtsightseeingn/’saɪtsi:ɪŋ/sự tham quansignificantadj/sɪgˈnɪfɪkənt/đầy ý nghĩa, có tính chất gợi ýsillyadj/ˈsɪli/ngờ nghệch, ngớ ngẩnsimplifyv/’simplifai/làm đơn giản, đơn giản hoásimultaneouslyadv/¸siməl´teiniəsli/đồng thời, xảy ra cùng một lúcsincereadj/sin´siə/thành thật, ngay thật, chân thật; thật; không giả vờskepticaladj/´skeptikl/hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vựcskillfuladj/´skilful/khéo tay; tài giỏiskinnyadj/’skini/gầy nhom, gầy trơ xương, rất gầysleeplessnessn/´sli:plisnis/sự khó ngủ, sự không ngủ đượcslenderadj/´slendə/mảnh khảnh, mảnh dẻ, mảnh maislickadj/slik/bóng, mượt; trơn, tài tình, khéo léo; nhanh nhẹnsluggishadj/´slʌgiʃ/chậm chạp, không nhanh nhẹn, không hoạt bát; uể oải, lờ đờ, lờ phờsnubadj/snʌb/hếch; ngắn và hơi vểnh lên ở chótsociableadj/ˈsəʊʃəbl/dễ gần gũi, dễ chan hoà, hoà đồngsoiln, v/sɔɪl/đất trồng, vết bẩn, vết nhơ; làm bẩn, làm dơ, vấy bẩnsolemnadj/ˈsɒləm/trọng thể; chính thứcsorrown, v/ˈsɒroʊ , ˈsɔroʊ/sự đau khổ, sự buồn phiền; cảm thấy buồn bãsouvenirn/ˌsuvəˈnɪər/ /ˈsuvəˌnɪər/vật kỷ niệm, đồ lưu niệmsparklen, v/ˈspɑrkəl/(sự) toé lửa, nhấp nháy, lấp lánhsparseadj/spa:s/thưa thớt, rải rác, lơ thơ; rải mỏng raspecificadj/spĭ-sĭf’ĭk/rành mạch, rõ ràng; cụ thể, đặc trưng, riêng biệtspilln, v/spil/(sự) tràn ra, chảy ra, đổ rasplitv, adj/split/nứt, nẻ, chia ra, tách raspotlessadj/´spɔtlis/không có đốm, không một vết nhơ; sạch sẽ, tinh tươmsprintn/sprint/sự chạy nhanh, sự chạy nước rút; cách chạy nước rútstableadj/steibl/vững chắc; ổn định; kiên định, kiên quyếtstaten/steɪt/trạng thái, tình trạng quốc gia, nhà nướcsteadyadj, v/’stedi/vững, vững chắc, vững vàng; làm cho vữngsternadj/stɜ:n/nghiêm nghị, nghiêm khắc; lạnh lùngstiffadj/stɪf/cứng cứng rắn, kiên quyếtstigman/ˈstɪɡmə/vết nhơ, điều sỉ nhụcstockn, v, adj/stɔk/kho dự trữ, hàng cất trong kho; cung cấp; có sẵn trong khostoicn/´stouik/người khắc kỷ, người chịu đựng trong nghịch cảnhstoutadj, n/staut/chắc, khoẻ, bền; người chắc mập, người mập mạpstraitadj, n/streit/hẹp, chặt chẽ; tình cảnh khó khănstranglev/’stræɳgl/siết cổ chết; bóp nghẹtstrenuousadj/´strenjuəs/hăm hở, tích cực; hăng hái; rất cố gắngstriken, v/straɪk/cuộc đình công, bãi công; đánh, đập, tấn côngstringentadj/’strin-juh/nghiêm ngặt, nghiêm khắc, chặt chẽ (về nội quy, luật pháp…)strugglen, v/’strʌg(ә)l/sự đấu tranh, cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu; đấu tranh, chống lạistudyn, v/’stʌdi/sự tìm tòi, sự nghiên cứu, sự điều tra về một vấn đề; học, nghiên cứu, xem rất cẩn thậnstunnedv/stʌn/làm choáng váng, đánh bất tỉnhsubtleadj/sʌtl/phảng phất, huyền ảo, tinh vi, tinh tếsubtractv/səb´trækt/trừsuccessn/sәk’ses/sự thành công, sự thắng lợi, sự thành đạtsuggestv/sə’dʤest/đề nghị; đề xuất; gợi ýsupervisev/’su:pəvaiz/giám sát; quản lý; kiểm soátsupportn, v/səˈpɔːrt/sự ủng hộ, người ủng hộ; hỗ trợsurgen, v/sə:dʒ/sự tràn; tràn (như) sóngsurplusn/’sə:pləs/số dư, số thừa; số thặng dưsurprisingadj/sə(r)´praiziη/làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc; đáng sửng sốtsustainv/səˈsteɪn/đỡ; chống đỡ; giữ vững được (trong thời gian dài)swiftadj, adv/swift/mau, nhanh, lẹsymbolizev/ˈsɪmbəlaɪz/tượng trưng, biểu tượng hóatalkativeadj/ˈtɔkətɪv/thích nói, hay nói; lắm mồm; ba hoa; bép xéptalladj/tɔ:l/cao; cao hơn trung bình; cao hơn xung quanh (người, đồ vật)tameadj, v/teim/thuần, đã thuần hoá (thú rừng..); dạy cho thuầntandemn/’tændəm/xe hai ngựa thắng con trước con sautangibleadj/’tændʒəbl/hữu hình, có thể sờ mó đượctautadj/tɔːt/căng, không bị chùng căng thẳng (thân kinh, cơ bắp…)tavernn/ˈtævərn/quán rượu, quán trọtempern/’tempә(r)/tính tình, tình khí, tâm tínhtemporaryadj/ˈtɛmpəˌrɛri/tạm thời, nhất thời, lâm thờitenderadj/’tendә(r)/mềm, dễ nhai, không dai (thịt)tenetn/’tenit/nguyên lý; giáo lý; chủ nghĩatenseadj, v/tens/căng, căng thẳng, bồn chồn; làm cho căng thẳng, hồi hộpterribleadj/ˈterəbl/khủng khiếp, gây khiếp sợthoughtlessadj/´θɔ:tlis/không suy nghĩ, vô tư lựthriftyadj/´θrifti/tiết kiệm, tằn tiệnthrivevthrivethịnh vượng, làm cho thịnh vượngthumpingadj, adv/ˈθʌmpɪŋ/to lớn, khổng lồ; hết mức, cực kỳtightadj/taɪt/chặt, bó khíttimelyadj/´taimli/xảy ra đúng lúc, hợp thờitimidadj/’timid/rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, dễ sợ hãitipn/tip/đầu, mút, đỉnh, chóptoiletn/´tɔilit/nhà vệ sinh; bệ xí; phòng có nhà vệ sinhtrafficn/ˈtræfɪk/sự đi lại, giao thông, vận tảitragicadj/ˈtrædʒɪk/bi kịch, như bi kịch, theo kiểu bi kịchtranquiladj/´træηkwil/yên tĩnh, yên bình, lặng lẽ, không bị quấy rầytranquilityv/træns’fɔ:m/thay đổi, biến đổi (hình dáng, trạng thái, chức năng)transformadj/´trænzitəri/ngắn ngủi; phù du; bóng chớptransitoryadj/´trænzitəri/ngắn ngủi, phù du, bóng chớptremblen/’trembl/sự run; cảm giác run, động tác runtriumphadj, v/ˈtraɪəmf , ˈtraɪʌmf/sự chiến thắng, thành công lớn; chiến thắngtrivialadj/ˈtrɪviəl/tầm thường, không đáng kể, ít quan trọngtrustworthyadj/ˈtrʌstwɜːrði/đáng tin cậyultrasoundn/ˈʌltrəsaʊnd/siêu âm, sóng siêu âmumbrellan/ʌmˈbrelə/ô, dù sự bảo vệ, thế lực bảo vệunchangingadj/ʌnˈtʃeɪndʒɪŋ/không thay đổi, không đổiunconquerableadj/ʌη´kɔηkərəbl/không thể chinh phục được, không thể chế ngự đượcuncookedadj/ʌη´kukt/chưa nấu chín, còn sốngunfortunateadj/Λnfo:’t∫әneit/không may, rủi ro, bất hạnhunimportantadj/ˌʌnɪmˈpɔːrtnt/không quan trọng, không đáng kểunintelligentadj/¸ʌnin´telidʒənt/không thông minh, tối dạunkindadj/ʌn´kaind/không tốt; độc ác, tàn nhẫnunluckyadj/ʌn´lʌki/không gặp may, không may mắn, đem lại vận rủi, bất hạnh, xui, rủi, đen đủiunoccupiedadj/ʌn´ɔkju¸paid/nhàn rỗi, rảnh rỗi, không bận (thời gian) không có người ở, trống, bỏ không (đất…)unpretentiousadj/¸ʌnpri´tenʃəs/không khoe khoang, không phô trương, khiêm tốnunrelatedadj/¸ʌnri´leitid/không kể lại, không thuật lại, không có liên quanunstoppableadj/ʌn´stɔpəbl/quyết tâmunusualadj/ʌn´ju:ʒuəl/hiếm, không thông thường, lạ, khác thường đáng chú ý, đặc sắc; đặc biệtunwillingadj/ʌn´wiliη/không muốn, không có ý định, không sẵn lòng, miễn cưỡngupdatev/ˌʌpˈdeɪt/cập nhật, hiện đại hóa; sự cập nhậtupstandingadj/ʌp´stændiη/dựng ngược, dựng đứng lênurgen, v/ɜːrdʒ/sự thúc đẩy, thôi thúc; thúc giụcurgentadj/ˈɜrdʒənt/gấp, khẩn cấp, cấp báchutilizev/’ju:təlaɪz/dùng, sử dụng; tận dụngvacantadj/’veikənt/trống, rỗngvagueadj/veig/mơ hồ, lờ mờ, mập mờ, không rõ ràng (cách hiểu, sự nhận thức)valiantadj/’væljənt/anh dũng, anh hùngvalourn/ˈvælər/sự dũng cảm (nhất là trong chiến tranh)vanquishv/ˈvæŋkwɪʃ/thắng, đánh bại chế ngự, khắc phục, vượt quavarietyn/vəˈraɪəti/sự đa dạng, nhiều thứ, đủ loại, những thứ khác nhauvaryv/ˈværi/biến đổi, thay đổi, khác nhauvastadj/væst/rộng lớn, mênh mông, bao lavendorn/’vendə(r)/người bán dạo (bán thực phẩm hoặc các thứ lặt vặt khác ở quầy ngoài trời)verdictn/´və:dikt/lời tuyên án, lời phán quyếtversatileadj/vɜ:sətaɪl/nhiều mặt, nhiều phương diện, toàn diệnviableadj/ˈvaɪəbl/có thể làm được, khả thivictoryn/’viktəri/sự chiến thắng, sự thắng lợivigorousadj/’vigərəs/sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lựcvileadj/vaɪl/ghê tởm tồi tệ, rẻ tiền, không có giá trịviolentadj/ˈvaɪələnt/mãnh liệt, hung tợnvirtuousadj/ˈvɜrtʃuəs/có đạo đức tốt, cho thấy có đạo đức tốtvoluntaryadj/ˈvɒlənˌtɛri/tự ý, tự nguyện, tự giác, tình nguyệnvulgaradj/´vʌlgə/thiếu thẩm mỹ, khiếm nhã, tục tĩuwaivern/’weivə/sự bỏ, sự từ bỏ, sự khước từ; giấy từ bỏ, giấy khước từwardroben/’wɔ:droub/tủ quần áowarlikeadj/ˈwɔːrlaɪk/(thuộc) chiến tranh, thích gây sự, hiếu chiếnwealthyadj/ˈwɛlθi/giàu, giàu cóweirdadj/’wiәd/không bình thường, khác thường, kỳ lạ, khó hiểuwideadj/waid/rộng, rộng lớnwillinglyadv/ˈwɪlɪŋli/sẵn lòng, vui lòng tự ý, tự nguyệnwinn, v/win/sự thắng cuộc; thắng cuộc, thắng trậnwisecrackn, v/´waiz¸kræk/lời nói lém lỉnh; nói lém lỉnhwithdrawv/wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/rút, rút luiwithstandv/wið´stænd/giữ vững, trụ lại, cưỡng lại, chịu đựng, chống lạiwoen/wəʊ/sự đau buồn, nỗi phiền muộnwornadj/´wɔ:n/mòn, hỏng (vì sử dụng quá nhiều)yelln, v/jel/sự kêu la, tiếng la hét; kêu la, la hétyieldn/ji:ld/sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy…)