Các văn bản luật cho ngành ngân hàng năm 2023 năm 2024

Thông tư số 12/2023/TT-NHNN, ngày 12/10/2023 của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam sửa đổi, bổ sung một số điều của các văn bản quy phạm pháp luật quy định về việc triển khai nhiệm vụ quản lý dự trữ ngoại hối nhà nước

Văn bản pháp luật ngân hàng

Tên tài liệu Ngày đăng Tải về

Các văn bản luật cho ngành ngân hàng năm 2023 năm 2024
Các văn bản luật cho ngành ngân hàng năm 2023 năm 2024

Các văn bản luật cho ngành ngân hàng năm 2023 năm 2024
Các văn bản luật cho ngành ngân hàng năm 2023 năm 2024
Các văn bản luật cho ngành ngân hàng năm 2023 năm 2024
Các văn bản luật cho ngành ngân hàng năm 2023 năm 2024

Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

75.980

76.980

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

75.980

76.980

Vàng SJC 5c

75.980

77.000

Vàng nhẫn 9999

75.980

76.980

Vàng nữ trang 9999

75.980

76.580

Ngoại tệXem chi tiết

TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY

Ngân Hàng USD EUR GBP JPY Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Vietcombank 25,207 25,457 26,914 28,390 32,040 33,402 155.32 164.39 BIDV 25,237 25,457 27,158 28,441 32,354 33,470 156.2 164.31 VietinBank 24,245 25,457 27,197 28,397 32,497 33,507 156.34 164.09 Agribank 25,230 25,457 27,129 28,375 32,251 33,420 156.40 164.33 Eximbank 25,160 25,457 27,172 28,081 32,399 33,383 157.25 162.51 ACB 25,170 25,457 27,167 28,099 32,443 33,423 156.78 162.98 Sacombank 25,195 25,457 27,376 28,129 32,651 33,332 158.1 163.11 Techcombank 25,164 25,457 27,032 28,396 32,109 33,450 153.51 165.91 LPBank 25,017 25,457 27,083 28,645 32,607 33,484 156.64 167.16 DongA Bank 25,200 25,457 27,200 28,080 32,370 33,480 155.10 163.00

(Cập nhật trong ngày)

Lãi SuấtXem chi tiết

(Cập nhật trong ngày)

Ngân hàng

KKH

1 tuần

2 tuần

3 tuần

1 tháng

2 tháng

3 tháng

6 tháng

9 tháng

12 tháng

24 tháng

Vietcombank

0,10

0,20

0,20

-

1,60

1,60

1,90

2,90

2,90

4,60

4,70

BIDV

0,10

-

-

-

1,70

1,70

2,00

3,00

3,00

4,70

4,70

VietinBank

0,10

0,20

0,20

0,20

1,70

1,70

2,00

3,00

3,00

4,70

4,80

ACB

0,01

0,50

0,50

0,50

2,10

2,30

2,50

3,30

3,60

4,30

4,40

Sacombank

-

0,50

0,50

0,50

2,10

2,30

2,50

3,50

3,60

4,50

4,80

Techcombank

0,10

-

-

-

2,60

2,60

2,90

3,80

3,80

4,50

4,50

LPBank

0.20

0,20

0,20

0,20

2,00

2,00

2,30

3,20

3,20

5,00

5,30

DongA Bank

0,50

0,50

0,50

0,50

3,30

3,30

3,30

4,30

4,50

4,80

5,00

Agribank

0,20

-

-

-

1,60

1,60

1,90

3,00

3,00

4,70

4,70

Eximbank

0,50

0,50

0,50

0,50

2,90

3,10

3,20

4,00

4,00

4,80

5,10

Bình chọn trực tuyến

Nội dung website có hữu ích với bạn không?

Rất hay và hữu ích Khá hữu ích Bình thường