Cửa sổ viết tiếng anh là gì
Xếp hạng 5,0 (102) 9 thg 7, 2022 · Cửa sổ tiếng Anh là gì – 1 số ví dụ. Nghĩa thông dụng, Ví dụ. Window, cửa sổ, The burglars smashed a window to get in. Theo ... ... Show
cửa sổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cửa sổ sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đứcbậu cửa sổ ; chiếc cửa sổ kia ; chiếc cửa sổ ; cái cửa sổ ; cánh cửa ; cơ ; cư ̉ a sô ̉ ; của sổ thì ; của sổ ; cửa kính ; cửa kính được ; cửa mở ; cửa số ; cửa sổ chiếc xe ; cửa sổ kia ; cửa sổ nào ; cửa sổ này ; cửa sổ ; cửa tiệm ; gi ; hành ; hội ; hội đó ; khoang ; khung cửa ; khung ; kính xe ; kính ; kính đó ; sổ chứ ; sổ hết ; sổ là ; sổ là được ; sổ nhìn ; sổ ra nhé ; sổ ra ; sổ thì ; sổ xe ; sổ xong ; sổ ; sổ ấy ; thấy cửa sổ ; tiệm ; tòa ; walls ; xa đằng kia ; ô cửa sổ ; ̉ a sô ; ̉ a sô ̉ ; ̉ cư ̉ a ; ở cửa sổ ; Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề cửa sổ tiếng anh là gì hay nhất do chính tay đội ngũ taichinhkinhdoanh.info biên soạn và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác như: Mở cửa sổ tiếng Anh là gì, Cửa Tiếng Anh là gì, Cái tủ tiếng Anh là gì, Cánh cửa tiếng Anh là gì, Cửa chính tiếng Anh là gì, Cửa ra vào tiếng Anh là gì, Hàng rào tiếng Anh là gì, Rèm cửa tiếng Anh là gì. Related Articles
Hình ảnh cho từ khóa: cửa sổ tiếng anh là gì Các bài viết hay phổ biến nhất về cửa sổ tiếng anh là gì 1. Ý nghĩa của window trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary
2. Top 19 nhìn ra bên ngoài cửa sổ tiếng anh hay nhất 2022
3. Cửa cuốn & các loại cửa khác dịch sang tiếng anh là gì
4. Màn cửa sổ tiếng Anh là gì – Hàng Hiệu
5. Cửa Sổ Tiếng Anh Là Gì – 1 Số Ví Dụ – Cẩm nang Hải Phòng
6. Cửa sổ trong Tiếng Anh đọc là gì – Trangwiki
8. “Rèm Cửa” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
9. Đọc “Vừa nhắm mắt vừa mở cửa sổ” bằng tiếng Anh
|