Fe trong hóa học là gì
Như các em đã biết, Sắt là một trong những kim loại mà chúng ta rất thường gặp trong cuộc sống. Show
Trong bảng hệ thống tuần hoàn các nguyên tố hóa học, Sắt ký hiệu Fe, có số nguyên tử bằng (Z) là 26, khối lượng nguyên tử là 56 thuộc phân nhóm 2, chu kỳ 4. Trở lại câu hỏi chính của bài viết: Tính chất hóa học đặc trưng của SẮT (Fe) là gì? Theo tìm hiểu của KhoiA.Vn thì: Tính chất hóa học đặc trưng của SẮT là tính khử trung bình Trong các phản ứng, Fe có thể nhường 2e hoặc 3e. Sắt tác dụng với phi kim, với axit và dung dịch muối (của kim loại yếu hơn). Trên đây Khối A đã hướng dẫn các em trả lời cho câu hỏi: Tính chất hóa học đặc trưng của Sắt (Fe) là gì? Hy vọng câu trả lời của KhoiA.Vn giúp ích cho các em. Nếu có câu hỏi hay góp ý các em hãy để lại bình luận dưới bài viết nhé, chúc các em thành công. Từ thời xa xưa, con người đã biết sử dụng đồ dùng bằng sắt và hợp kim của sắt. Ngày nay cũng vậy, sắt vẫn là kim loại được ứng dụng rất nhiều trong cuộc sống hằng ngày. Điều này là do sắt có các tính chất vật lý và hóa học đặc biệt. Vậy kim loại sắt là gì? Khái niệm, tính chất và ứng dụng của sắt trong đời sống là gì? Hãy cùng Monkey tìm hiểu chi tiết trong nội dung sau đây! 10 triệu++ trẻ em tại 108 nước đã Đăng ký ngay để được Monkey tư vấn sản phẩm phù hợp cho con. Khái niệm kim loại sắtSắt là một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn với ký hiệu Fe, có số hiệu nguyên tử là 26, thuộc phân nhóm VIIIB và thuộc chu kỳ 4. Sắt có nhiều trên Trái Đất, được tạo thành từ các lớp vỏ và lõi Trái đất.
Tính chất vật lý của kim loại sắtSắt là loại kim loại có màu trắng xám, dẻo, dai, rất dễ rèn, nhiệt độ nóng chảy khá cao lên đến 1539 độ C. Sắt là chất dẫn nhiệt, dẫn điện tốt, có từ tính. Tính chất hóa học của kim loại sắtSắt có những tính chất hóa học nào? Kim loại sắt có thể phản ứng với phi kim, axit, nước và muối để tạo thành hợp chất. Phản ứng hóa học của kim loại với các chất này có hoặc không có kèm theo chất xúc tác. Tác dụng phi kimKhi đun nóng, sắt phản ứng với hầu hết các phi kim. Sắt phản ứng với oxi: 3Fe + 2O2 → Fe3O4 Fe3O4 là oxit sắt từ, là oxit của hỗn hợp sắt có hóa trị II và III: FeO và Fe2O3 Sắt phản ứng với phi kim khác: 2Fe + 3Cl2 → 2FeCl3 Ngoài oxi (O) và lưu huỳnh (S), sắt có thể phản ứng với nhiều phi kim loại khác như Cl2, Br2,… tạo thành muối. Tác dụng với axitSắt phản ứng với HCl, H2S04 loãng tạo muối sắt (II) và giải phóng H2: Fe + 2HCl (loãng) → FeCl2 + H2 ↑ Fe + 2H2SO4 (loãng) → FeSO4 + H2 ↑ Chú ý: Sắt (Fe) không phản ứng với axit HNO3 đặc, nguội và axit H2S04 đặc, nguội. Vì ở nhiệt độ thường, sắt tạo ra một lớp oxit bảo vệ kim loại không bị “thụ động hóa”, không bị hòa tan. Sắt phản ứng với HNO3 đặc nóng, H2SO4 đặc nóng tạo thành muối sắt III: 2Fe + 6H2SO4 (đặc, nóng) → Fe2(SO4) 3 + 3SO2 + 6H2O Fe + 6HNO3 (đặc, nóng) → Fe(NO3) 3 + 3NO2 + 3H2O Tác dụng với dung dịch muốiKhi một kim loại sắt kết hợp với muối của một kim loại yếu hơn, phản ứng tạo ra một muối và kim loại mới. Fe + CuSO4 → Cu + FeSO4 Tác dụng với nướcKhi kim loại sắt có thể phản ứng với nước, với điều kiện đun nóng ở nhiệt độ cao. 3Fe + 4H2O → Fe3O4 + 4H2 (< 5700C) Fe + H2O → FeO + H2 (> 5700C) Điều chế sắt như thế nào?Sắt được điều chế bằng phương pháp nhiệt luyện. Dùng chất khử (CO, H2, Al, C) để khử các hợp chất của sắt. Fe3O4 + 4CO → 3Fe + 4CO2 (điều kiện nhiệt độ) Fe2O3 + 3H2 → 2Fe + 3H2O (điều kiện nhiệt độ) Fe2O3 + 2Al → 2Fe + Al2O3 (điều kiện nhiệt độ) Xem thêm:
Ứng dụng của kim loại sắtKim loại sắt có mặt trong hầu hết các lĩnh vực từ đồ dùng gia đình trong sinh hoạt đến sản xuất. Sắt được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:
Bài tập về kim loại sắt Sách giáo khoa Hóa học 9 kèm lời giảiSau khi đã hiểu rõ hơn về các lý thuyết về kim loại sắt thì bạn có thể thực hiện một số bài tập trong Sách giáo khoa Hóa học lớp 9 để nắm vững lại kiến thức đã học. Bài tập 1 (SGK Hóa học 9, trang 60)Sắt có những tính chất hoá học nào ? Viết các phương trình hoá học minh hoạ. Gợi ý đáp án: Sắt có những tính chất như sau:
3Fe + 2O2 → (t0) Fe3O4
2Fe + 3Cl2 → (t0) 2FeCl3
Fe + 2HCl → FeCl2 + H2↑
Sắt tác dụng với dung dịch muối của kim loại kém hoạt động hơn tạo thành muối mới và kim loại mới. Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu Bài tập 2 (SGK Hóa học 9, trang 60)Từ sắt và các hoá chất cần thiết, hãy viết các phương trình hoá học để thu được các oxit riêng biệt: Fe3O4, Fe2O3 và ghi rõ điều kiện phản ứng, nếu có. Gợi ý đáp án: a) 3Fe + 2O2 → (t0) Fe3O4 b) 2Fe + 3Cl2 → (t0) 2FeCl3 FeCl3 + 3NaOH → 3NaCl + Fe(OH)3 2Fe(OH)3 → Fe203 + 3H2O Bài tập 3 (SGK Hóa học 9, trang 60)Có bột kim loại sắt lẫn tạp chất nhôm. Hãy nêu phương pháp làm sạch sắt. Gợi ý đáp án: Cho hỗn hợp bột kim loại vào dung dịch kiềm dư, nhôm sẽ bị hòa tan bởi kiềm 2Al + 2NaOH + 2H2O → 2NaAlO2 + 3H2 Bài tập 4 (SGK Hóa học 9, trang 60)Sắt tác dụng được với chất nào sau đây ? a) Dung dịch muối Cu(NO3)2 b) H2SO4 đặc, nguội c) Khí Cl2 d) Dung dịch ZnSO4. Viết các phương trình hoá học và ghi điều kiện, nếu có. Gợi ý đáp án: Sắt tác dụng được với dung dịch Cu(NO3)2 và khí Cl2. Fe + Cu(NO3)2 → Fe(NO3)2 + Cu 2Fe + 3Cl2 →(t0) 2FeCl3 Bài tập 5 (Trang 60 SGK)Ngâm bột sắt dư trong 10 ml dung dịch đồng sunfat 1M. Sau khi phản ứng kết thúc, lọc được chất rắn A và dung dịch B. a) Cho A tác dụng với dung dịch HCl dư. Tính khối lượng chất rắn còn lại sau phản ứng. b) Tính thể tích dung dịch NaOH 1M vừa đủ để kết tủa hoàn toàn dung dịch B. Gợi ý đáp án: a) nCuSO4 = 1.0,01 = 0,01 mol PTHH: Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu Do sắt dư nên chất rắn A gồm: Cu và Fe dư Cho A vào dung dịch HCl dư Fe + 2HCl → FeCl2 + H2 => Chất rắn còn lại là Cu : mCu = 0,01.64 = 0,64 gam b) Dung dịch B gồm FeSO4 PTHH: FeSO4 + 2NaOH → Na2SO4 + Fe(OH)2 (mol) 0,01 0,02 0,01 0,01 Thể tích NaOH cần dùng là VddNaOH = n/CM = 0,02/1= 0,02 lít = 20ml Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về kim loại sắt và những ứng dụng của sắt trong đời sống. Đừng quên truy cập vào website Monkey mỗi ngày để đón đọc thêm nhiều kiến thức môn học khác nhé! |