Khoa xây dựng tiếng Anh là gì

Khoa xây dựng tiếng Anh là gì

Nghề xây dựng tiếng anh làConstruction industry.

Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Nghề xây dựngtiếng Anhcó thể bạn quan tâm:

  • Kiến trúc (tiếng Anh là Architecture)
  • Nhà thầu (tiếng Anh là Contractor)
  • Kỹ sư xây dựng dân dụng (tiếng Anh là Civil engineer)
  • Kỹ sư xây dựng (tiếng Anh là Construction engineer)
  • Đội xây dựng (tiếng Anh là Construction group)
  • Tầng trệt (tiếng Anh là Ground floor)
  • Thiết bị thi công (tiếng Anh là Heavy equipment)
  • Chủ đầu tư (tiếng Anh là Owner)
  • Thanh giàn giáo (tiếng Anh là Putlog)
  • Thợ hồ (tiếng Anh là Plasterer)

Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Nghề xây dựngtiếng Anhlà gìở đầu bài.