Sự giống nhau của will và be going to

Cách dùng của ‘will’ ở thì tương lai đơn

Trong tiếng Anh, người ta thường dùng thì tương lai đơn để nói về những điều không thể kiểm soát được. Một sự việc xảy ra trong tương lai nhưng chúng ta khó có thể đoán biết được điều đó.

Cách dùng will

  • Will được sử dụng để nói về tương lai như một sự thật hiển nhiên. Một sự thật không thể thay đổi được, ví dụ như về thời gian, về lễ, Tết…

Ví dụ: It will be Tet holiday in 4 days [4 ngày nữa là đến Tết rồi]

It will be International Women’s day in Tuesday [Thứ ba là ngày quốc tế phụ nữ rồi. Điều đó là sự thật hiển nhiên]

  • Thì tương lai đơn cũng được sử dụng để nói về tương lai mà chúng ta nghĩ là điều đó có thể xảy ra. Đây chỉ là ý kiến cá nhân phỏng đoán. Nó có thể hoặc không xảy ra.

Ví dụ: I think Lan will pass the exam [Tôi nghĩ là Lan sẽ vượt qua được kỳ thi]

  • Chúng ta có thể dùng thì tương lai đơn để nói về quyết định điều gì đó mà một sự việc khác vừa xảy ra.

Ví dụ thêm về cách dùng ‘will

It is raining. I will tell John to take a raincoat [Trời mưa rồi. Tôi sẽ nói John mang theo áo mưa].

The bus just passed. I will drive her to work [Xe buýt vừa đi qua rồi. Tôi sẽ chở cô ấy đi làm].

Những từ đi kèm với will ở thì tương lai thường là I think, I believe, I am sure, expect, probably, like,…

Ví dụ:

  • I think I will go shopping with you today [Tôi nghĩ là hôm nay tôi sẽ đi mua sắm với bạn]
  • I believe David will come home soon [Tôi tin là David sẽ về nhà sớm thôi]

Will + infinitive

Phân biệt Will vs Be going to

Cách dùng will

Cách dùng will

Có 4 cách dùng will:

  • Đưa ra quyết định ngay tại thời điểm nói về một kế hoạch tương lai.
  • Dự đoán dựa trên quan điểm cá nhân.
  • Nói về thực tế trong tương lai.
  • Dùng cho lời hứa/yêu cầu/từ chối/ lời đề nghị.

Ví dụ về will

Đâysẽ đưa ra các ví dụ để bạn dễ hiểu hơn về cách dùng will.

  • It rains very heavily. I will take a taxi home. [Trời mưa rất to. Tôi sẽ bắt taxi về nhà.]
  • Thank you for lending me the book. I will pay next week. [Cảm ơn bạn đã cho tôi mượn sách. Tôi sẽ trả vào tuần sau.]
  • One day people will travel to Mars. [Một ngày nào đó con người sẽ lên Sao Hỏa.]

PHÂN BIỆT “BE GOING TO” VÀ “WILL” TRONG THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN

Thứ Sáu, 29/03/2019

Trong 12 thì tiếng Anh cơ bản, tương lai đơn được xem là thì đơn giản nhất bởi mức độ từ ngữ và cách dùng không có nhiều điểm đáng lưu ý. Học viên chỉ cần nắm được cách phân biệt “be going to” và “will” trong thì tương lai đơn là xem như đã hiểu được phần lớn về chủ điểm ngữ pháp này.

1. Thì tương lai đơn

Công thức: S + will + V-inf

Ý nghĩa: “sẽ…” [diễn tả một lời hứa, một hi vọng hay sự tiên đoán không có căn cứ, hay một sự thật sẽ xảy ra ở tương lai]
Dấu hiệu: thường đi kèm với các trạng ngữ chỉ thời gian trong tương lai như tomorrow [ngày mai], next week/ month/ year [tuần/ tháng/ năm đến], mốc thời gian trong tương lai [in 2020,...]

Cách dùng:

  • Dùng để diễn tả sự tiên đoán chủ quan, dự đoán không có căn cứ khách quan. Thường dùng với các từ chỉ sự dự đoán: maybe/ perhaps [có lẽ], probably [có khả năng], surely/ definitely [chắc chắn]...
    Ex: - Perhaps he will not take part in this contest.
    [Có lẽ anh ấy sẽ không tham gia vào cuộc thi lần này.]
    - Vietnam probably win Malaysia in this AFF final match.
    [Có khả năng Việt Nam sẽ thắng Malaysia trong trận chung kết AFF lần này.]
  • Dùng để hứa hoặc đưa ra nhận định ngay lúc nói [là tình huống bất ngờ, người nói không hề có chủ ý trước]
    Ex:
    A: I have trouble in money. [Tớ gặp khó khăn về tiền bạc.]
    B: Don’t worry. I will help you. [Đừng lo. Tớ sẽ giúp cậu.]
    → Một lời hứa “I will help you”, cũng là quyết định tức thời ngay tại điểm nói, người nói không hề có sự “chuẩn bị” trước.
    A: What are you doing this weekend? [Cậu định cuối tuần này làm gì?]
    B: I will go shopping with my sister. [Tớ sẽ đi mua sắm cùng chị gái.]
    → Quyết định tức thời ngay tại thời điểm nói, người nói không hề có sự “chuẩn bị” trước hay biết trước về tình huống [câu hỏi được đưa ra bất ngờ, tình cờ và người nói chỉ “buộc miệng” trả lời, chứ không chắc chắn mình có làm không.]
  • Dùng để diễn tả sự thật khách quan trong tương lai
    Ex: I will be 20 years old on next birthday.
    [Tôi sẽ tròn 20 tuổi vào ngày sinh nhật đến.]

Video liên quan

Chủ Đề