Từ có 5 chữ cái với các chữ cái s i l năm 2022

Bạn biết bao nhiều từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S? Nếu vốn từ của bạn đếm trên đầu ngón tay thì hãy cùng 4Life English Center (e4Life.vn) khám phá ngay “kho tàng” từ vựng thông dụng dưới đây nhé!

Show

Nội dung chính Show

  • 1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S gồm 3 chữ cái
  • 2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 4 chữ cái
  • 3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 5 chữ cái
  • 4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 6 chữ cái
  • 5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 7 chữ cái
  • 6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 8 chữ cái
  • 7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 9 chữ cái
  • 8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 10 chữ cái
  • 9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 11 chữ cái
  • 10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 12 chữ cái
  • 11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 13 chữ cái
  • 12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 14 chữ cái
  • 13. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 15 chữ cái
  • Các từ kết thúc bằng các chữ cái ORA 5
  • 5 chữ cái kết thúc bằng ora
  • Ý nghĩa của 5 chữ cái kết thúc bằng ora
  • 5 chữ cái kết thúc bằng ora-faqs
  • Từ nào kết thúc trong ORA?
  • Một từ năm chữ với ORA ở giữa là gì?
  • 5 chữ cái bắt đầu bằng o là gì?
  • Từ 5 chữ cái kết thúc bằng một?

Từ có 5 chữ cái với các chữ cái s i l năm 2022

Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S

1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S gồm 3 chữ cái

  • Sun: Mặt trời
  • See: Thấy
  • Son: Sứa con
  • She: Cô ấy
  • Sum: Tổng, toàn bộ
  • Sit: Ngồi
  • Sky: Trời, bầu trời
  • Six: Số sáu
  • Sex: Giới, giống
  • Shy: Nhút nhát, e thẹn
  • Sir: Xưng hô lịch sự Ngài, Ông
  • Sew: May, khâu
  • Sad: Buồn, buồn bã

2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 4 chữ cái

  • Some: Một vài
  • Site: Địa điểm
  • Sale: Bán
  • Same: Đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó
  • Soon: Sớm
  • Stay: Ở lại
  • Such: Như là
  • Seed: Hạt, hạt giống
  • Send: Gửi
  • Shop: Cửa hàng; đi mua hàng, đi chợ
  • Star: Ngôi sao
  • Sack: Bào tải; đóng bao, bỏ vào bao
  • Safe: An toàn, chắc chắn, đáng tin
  • Said: Nói
  • Sign: Ký tên
  • Show: Cho xem
  • Sail: Đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm
  • Salt: Muối
  • Sale: Việc bán hàng
  • Sure: Chắc chắn, bảo đảm
  • Sand: Cát
  • Save: Cứu, lưu
  • Seal: Hải cẩu; săn hải cẩu
  • Seat: Ghế, chỗ ngồi
  • Stop: Dừng lại
  • Seek: Tìm, tìm kiếm, theo đuổi
  • Self: Bản thân mình
  • Ship: Tàu, tàu thủy
  • Shoe: Giày
  • Seem: Dường như
  • Shot: Đạn, viên đạn
  • Show: Biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ
  • Shut: Đóng, khép, đậy; tính khép kín
  • Sick: Ốm, đau, bệnh
  • Side: Mặt, mặt phẳng
  • Sign: Dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu
  • Silk: Tơ, chỉ, lụa
  • Sing: Hát, ca hát
  • Sink: Chìm, lún, đắm
  • Size: Cỡ
  • Skin: Da, vỏ
  • Slip: Trượt, tuột, trôi qua, chạy qua
  • Slow: Chậm, chậm chạp
  • Snow: Tuyết; tuyết rơi
  • Soap: Xà phòng
  • Sock: Tất ngắn, miếng lót giày
  • Soft: Mềm, dẻo
  • Soil: Đất trồng; vết bẩn
  • Song: Bài hát
  • Sore: Đau, nhức
  • Sort: Thứ, hạng loại; lựa chọn, sắp xếp, phân loại
  • Soul: Tâm hồn, tâm trí, linh hồn
  • Soup: Xúp, canh, cháo
  • Sour: Chua, có vị giấm
  • Spin: Quay, quay tròn
  • Spot: Dấu, đốm, vết
  • Star: Ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao
  • Stay: Ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại
  • Step: Bước; bước, bước đi
  • Stir: Khuấy, đảo
  • Suck: Bú, hút; hấp thụ, tiếp thu
  • Suit: Bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với
  • Swim: Bơi lội

3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 5 chữ cái

  • Still: Vẫn
  • Since: Từ
  • Score: Điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm
  • Staff: Nhân viên
  • Short: Ngắn
  • Space: Không gian
  • Start: Bắt đầu
  • Same: Sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng
  • Seven: Số bảy
  • Sense: Giác quan
  • Stage: Sân khấu
  • Speed: Tốc độ
  • Sound: Âm thanh
  • Serve: Cư xử
  • Sadly: Một cách buồn bã, đáng buồn là, không may mà
  • Salad: Sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sống
  • Share: Chia sẻ
  • Salty: Chứ vị muối, có muối, mặn
  • State: Tiểu bang
  • Sauce: Nước xốt, nước chấm
  • South: Miền nam
  • Scale: Vảy (cá..)
  • Small: Nhỏ
  • Scare: Làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàng
  • Shade: Bóng, bóng tối
  • Shake: Rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ
  • Story: Câu chuyện
  • Stock: Cổ phần
  • Shape: Hình, hình dạng, hình thùsharp (adj) /ʃɑrp/ sắc, nhọn, bén
  • Shell: Vỏ, mai; vẻ bề ngoài
  • Sheep: Con cừu
  • Study: Học tập
  • Sheet: Chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ
  • Shelf: Kệ, ngăn, giá
  • Shift: Đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiên
  • Shine: Chiếu sáng, tỏa sáng
  • Shiny: Sáng chói, bóng
  • Shirt: Áo sơ mi
  • Shock: Sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng; chạm mạnh, va mạnh, gây sốc
  • Shoot: Vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi ra
  • Shout: Hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo
  • Sized: Đã được định cỡ
  • Skill: Kỹ năng, kỹ sảo
  • Skirt: Váy, đầm
  • Sleep: Ngủ; giấc ngủ
  • Slice: Miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏng
  • Slide: Trượt, chuyển động nhẹ, lướt qua
  • Slope: Dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc
  • Smart: Mạnh, ác liệt
  • Smash: Đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnh
  • Smell: Ngửi; sự ngửi, khứu giác
  • Smile: Cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười
  • Smoke: Khói, hơi thuốc; hút thuốc, bốc khói, hơi
  • Solid: Rắn; thể rắn, chất rắn
  • Solve: Giải, giải thích, giải quyết
  • Sorry: Xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồn
  • Space: Khoảng trống, khoảng cách
  • Spare: Thừa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự trữ, đồ dự phòng
  • Speak: Nói
  • Spell: Đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê
  • Spend: Tiêu, xài
  • Spice: Gia vị
  • Spicy: Có gia vị
  • Spite: Sự giận, sự hận thù
  • Split: Chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia ra
  • Spoil: Cướp, cướp đọat
  • Spoon: Cái thìa
  • Sport: Thể thao
  • Spray: Máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt

4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 6 chữ cái

  • Should: Nên
  • Shaped: Có hình dáng được chỉ rõ
  • School: Trường học
  • Scream: Gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu to
  • Strong: Khỏe khoắn
  • Social: Xã hội
  • Street: Đường phố
  • Simply: Đơn giản
  • Settle: Giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí
  • Senior: Cao cấp
  • Slight: Mỏng manh, thon, gầy
  • Supply: Cung cấp
  • Season: Mùa
  • Safety: An toàn
  • Summer: Mùa hè
  • Safety: Sự an toàn, sự chắc chăn
  • Sailor: Thủy thủ
  • Salary: Tiền lương
  • Scared: Bị hoảng sợ, bị sợ hãi
  • Second: Thứ hai
  • Screen: Màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói chung
  • Search: Sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra
  • Single: Độc thân
  • Source: Nguồn
  • Season: Mùa
  • Secret: Bí mật; điều bí mật
  • Sector: Khu vực, lĩnh vực
  • Secure: Chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninh
  • Select: Chọn lựa, chọn lọc
  • Senate: Thượng nghi viện, ban giám hiệu
  • Senior: Nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; người lớn tuổi hơn, sinh viên năm cuối trường trung học, cao đẳng
  • Series: Loạt, dãy, chuỗi
  • Series: Loạt
  • System: Hệ thống
  • Severe: Khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)
  • Sewing: Sự khâu, sự may vá
  • Sexual: Giới tính, các vấn đề sinh lý
  • Shadow: Bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát
  • Shower: Vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen
  • Signal: Dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu
  • Silent: Im lặng, yên tĩnh
  • Silver: Bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc
  • Simple: Đơn giản
  • Singer: Ca sĩ
  • Sister: Chị, em gái
  • Sleeve: Tay áo, ống tay
  • Smooth: Nhẵn, trơn, mượt mà
  • Softly: Một cách mềm dẻo
  • Source: Nguồn
  • Spoken: Nói theo 1 cách nào đó
  • Speech: Sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói
  • Spider: Con nhện
  • Spread: Trải, căng ra, bày ra; truyền bá
  • Spring: Mùa xuân
  • Square: Vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông
  • Stable: Ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưa
  • Statue: Tượng
  • Steady: Vững chắc, vững vàng, kiến định
  • Sticky: Dính, nhớt
  • Strain: Sự căng thẳng, sự căng
  • Strean: Dòng suối
  • Stress: Sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng
  • Strict: Nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe
  • Strike: Đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình công
  • String: Dây, sợi dây
  • Stripe: Sọc, vằn, viền
  • Stroke: Cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve
  • Strong: Khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn
  • Sudden: Thình lình, đột ngột
  • Suffer: Chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổ
  • Suited: Hợp, phù hợp, thích hợp với
  • Sunday: Chủ nhật
  • Supply: Sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế
  • Surely: Chắc chắn
  • Survey: Sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứu
  • Survey: Sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứu
  • Symbol: Biểu tượng, ký hiệu
  • System: Hệ thống, chế độ

5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 7 chữ cái

  • Service: Dịch vụ
  • Several: Một vài
  • Serious: Đứng đắn, nghiêm trang
  • Sharply: Sắc, nhọn, bén
  • Special: Đặc biệt
  • Section: Phần
  • Singing: Sự hát, tiếng hát
  • Society: Xã hội
  • Science: Khoa học
  • Setting: Cài đặt
  • Sadness: Sự buồn rầu, sự buồn bã
  • Sailing: Sự đi thuyền
  • Support: Hỗ trợ
  • Satisfy: Làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tội
  • Scratch: Cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da
  • Subject: Môn học
  • Section: Mục, phần
  • Service: Sự phục vụ, sự hầu hạ
  • Serious: Nghiêm trọng
  • Student: Sinh viên
  • Servant: Người hầu, đầy tớ
  • Someone: Người nào đó
  • Similar: Giống nhau
  • Shelter: Sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệ
  • Shocked: Bị kích động, bị va chạm, bị sốc
  • Shortly: Trong thời gian ngắn, sớm
  • Success: Sự thành công
  • Shower: Vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen
  • Similar: Giống như, tương tự như
  • Sincere: Thật thà, thẳng thắng, chân thành
  • Skilful: Tài giỏi, khéo tay
  • Skilled: Có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành nghề
  • Smoking: Sự hút thuốc
  • Society: Xã hội
  • Soldier: Lính, quân nhân
  • Special: Đặc biệt, riêng biệt
  • Station: Trạm, điểm, đồn
  • Steeply: Dốc, cheo leo
  • Stiffly: Cứng, cứng rắn, kiên quyết
  • Stomach: Dạ dày
  • Strange: Xa lạ, chưa quén
  • Stretch: Căng ra, duỗi ra, kéo dài ra
  • Striped: Có sọc, có vằn
  • Succeed: Nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị
  • Suppose: Cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng
  • Surface: Mặt, bề mặt
  • Surname: Họ
  • Survive: Sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót
  • Suspect: Nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghi
  • Sweater: Người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao động

6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 8 chữ cái

  • Standard: Tiêu chuẩn
  • Secretly: Bí mật, riêng tư
  • Security: Bảo vệ
  • Severely: Khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)
  • Strategy: Chiến lược
  • Superior: Cấp trên
  • Scissors: Cái kéo
  • Security: Sự an toàn, sự an ninh
  • Software: Phần mềm
  • Strength: Sức mạnh
  • Surprise: Ngạc nhiên
  • Sensible: Có óc xét đoán; hiểu, nhận biết được
  • Sentence: Câu
  • Separate: Khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay
  • Solution: Giải quyết
  • Sexually: Giới tính, các vấn đề sinh lý
  • Shocking: Gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động
  • Shooting: Sự bắn, sự phóng đi
  • Shopping: Sự mua sắm
  • Shoulder: Vai
  • Sideways: Ngang, từ một bên; sang bên
  • Singing: Sự hát, tiếng hát
  • Smoothly: Một cách êm ả, trôi chảy
  • Socially: Có tính xã hội
  • Software: Phần mềm
  • Somebody: Người nào đó
  • Somewhat: Đến mức độ nào đó, hơi, một chút
  • Southern: Thuộc phương Nam
  • Spelling: Sự viết chính tả

Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 8 chữ cái

7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 9 chữ cái

  • Secondary: Thứ hai
  • Statement: Tuyên bố
  • Situation: Tình hình
  • Satisfied: Hài lòng
  • Sometimes: Đôi khi
  • Something: Một thứ gì đó, cái gì đó
  • Selection: Sự lựa chọn
  • Sensitive: Nhạy cảm
  • Strategic: Chiến lược
  • Somewhere: Một vài nơi
  • Substance: Vị trí
  • Secretary: Thư ký

8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 10 chữ cái

  • Successful: Thành công
  • Scientific: Thuộc về khoa học
  • Strengthen: Củng cố
  • Subsequent: Tiếp theo
  • Succession: Sự kế thừa
  • Structural: Cấu trúc
  • Sympathize: Thông cảm
  • Subsidiary: Công ty con
  • Specialist: Chuyên gia, nhà chuyên môn
  • Statistics: Sự thống kê, số liệu thống kê
  • Supplement: Phần bổ sung
  • Sufficient: Đủ, đầy đủ
  • Submission: Nộp hồ sơ
  • Suggestion: Gợi ý
  • Supportive: Ủng hộ
  • Settlement: Giải quyết

9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 11 chữ cái

  • Stockholder: Chủ kho
  • Significant: Có ý nghĩa
  • Shareholder: Cổ đống
  • Statistical: Thống kê
  • Subdivision: Sự chia nhỏ, sự chia ra
  • Sensitivity: Nhạy cảm
  • Substantial: Đáng kể, bền bỉ
  • Streamlined: Sắp xếp hợp lý
  • Supervision: Giám đốc, sự giám thị
  • Scholarship: Học bổng, sự thông thái
  • Supermarket: Siêu thị
  • Synthesized: Tổng hợp
  • Spreadsheet: Bảng tính
  • Substantive: Thực chất
  • Speculation: Suy đoán, quan sát
  • Seventeenth: Thứ mười bảy
  • Segregation: Sự phân biệt
  • Suppression: Sự đàn áp, sự bãi bỏ
  • Sympathetic: Thông cảm
  • Spectacular: Cảnh sắc, đẹp mắt

10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 12 chữ cái

  • Streetwalker: Người đi đường
  • Schoolmaster: Hiệu trưởng, thầy giáo
  • Sectionalism: Chủ nghĩa phân biệt
  • Subjectivism: Chủ nghĩa chủ quan
  • Straightedge: Cạnh thẳng, góc thẳng
  • Stupefaction: Sự ngạc nhiên, sự sửng sốt
  • Subcomponent: Thành phần phụ
  • Sensorimotor: Cảm biến

11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 13 chữ cái

  • Semiconductor: Chất bán dẫn
  • Socioeconomic: Kinh tế xã hội
  • Significative: Có ý nghĩa
  • Sophisticated: Tinh vi
  • Supercomputer: Siêu máy tính
  • Schoolteacher: Giáo viên
  • Specification: Sự chỉ rõ
  • Semicivilized: Bán văn minh
  • Subcontractor: Nhà thầu phụ
  • Supersensible: Siêu phàm, siêu cảm giác

12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 14 chữ cái

  • Susceptibility: Sự nhạy cảm
  • Superstructure: Cấu trúc thượng tầng
  • Superscription: Ghi trên đâu đó
  • Specialization: Chuyên môn hóa
  • Sensationalism: Chủ nghĩa giật gân
  • Stratification: Sự phân tầng
  • Straightjacket: Áo khoác
  • Sentimentalize: Tình cảm hóa
  • Seroconversion: Chuyển đổi huyết thanh
  • Supercontinent: Siêu lục địa

13. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 15 chữ cái

  • Superconducting: Siêu dẫn
  • Semitransparent: Bán trong suốt
  • Sympathomimetic: Giao cảm
  • Straightforward: Thẳng thắn, chân thật
  • Supersaturation: Bão hòa
  • Supernaturalism: Thuyết siêu nhiên
  • Subprofessional: Chuyên nghiệp
  • Semisubmersible: Bán trôi chảy
  • Supernutritions: Siêu dinh dưỡng
  • Superintendence: Giám thị

Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 15 chữ cái

Trên đây là 380+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S4Life English Center (e4Life.vn) tổng hợp được. Hy vọng đã  giúp cho bạn tự tin hơn với vốn tự vựng của mình!

Đánh giá bài viết

[Total: 2 Average: 5]

Từ điển Merriam-Webster không được rút lại
Unabridged Dictionary

Truy cập trực tuyến vào đăng nhập tài nguyên huyền thoại hoặc đăng ký & nbsp; »
legendary resource
Log In or Sign Up »

Từ điển của chúng tôi, trên các thiết bị của bạn
On Your Devices

Merriam-Webster, với tìm kiếm bằng giọng nói hãy nhận các ứng dụng miễn phí! »
With Voice Search
Get the Free Apps! »

Từ điển người chơi Scrabble® chính thức
Players Dictionary

Emoji, Facepalm và EW tham gia hơn 300 từ mới được thêm vào phiên bản thứ sáu! Tìm hiểu thêm »
join over 300 new words
added to the Sixth Edition!
Learn More »

Tham gia với chúng tôi

Merriam-Websteron Twitter & nbsp; »
on Twitter »

Merriam-Websteron Facebook & NBSP; »
on Facebook »

Hiệu sách: kỹ thuật số và in

Tài liệu tham khảo Merriam-Webster cho Mobile, Kindle, Print, và nhiều hơn nữa. Xem tất cả & nbsp; »

Từ điển Merriam-Webster khác

Từ điển không được hủy bỏ của Webster & nbsp; » Nglish - bản dịch tiếng Tây Ban Nha -tiếng Anh & nbsp; » Từ điển trực quan & nbsp; »

Duyệt từ điển Scrabble

  1. Nhà
  2. Về chúng tôi
  3. Ứng dụng di động
  4. API từ điển
  5. Cửa hàng
  1. Chính sách bảo mật
  2. Điều khoản sử dụng
  3. Liên hệ chúng tôi

® Merriam-Webster, Incorporated

Hasbro, logo và Scrabble của nó là nhãn hiệu của Hasbro ở Hoa Kỳ và Canada và được sử dụng với sự cho phép ® 2022 Hasbro. Đã đăng ký Bản quyền.

Các từ kết thúc bằng các chữ cái ORA 5

Hầu hết những người gần đây thường tìm kiếm 5 từ chữ thường vì trò chơi Wordle, vì Wordle là một câu đố từ 5 chữ cái giúp bạn học 5 chữ cái mới và làm cho bộ não của bạn hiệu quả bằng cách kích thích sức mạnh từ vựng của nó. Chúng ta có thể hoàn thành bất cứ điều gì bằng lời nói. Một số người say mê lời nói, trong khi những người khác sử dụng chúng một cách khéo léo và mạnh mẽ. Chúng tôi thường tìm kiếm các thuật ngữ bắt đầu bằng một chữ cái cụ thể hoặc kết thúc bằng một chữ cái cụ thể trong từ điển. Thay vì sử dụng từ điển, bài viết này có thể giúp bạn xác định vị trí 5 từ chữ kết thúc bằng ORA. Hãy xem xét danh sách sau 5 chữ cái kết thúc bằng ORA. Bạn có bị mất lời không? Đừng lo lắng. Có rất nhiều từ 5 chữ cái kết thúc bằng ORA. & NBSP; Chúng tôi đã đặt những từ như vậy dưới đây, cùng với các định nghĩa của chúng, để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của bạn. Tiếp tục bài viết cho đến cuối cùng để biết các từ và ý nghĩa của chúng

Wordde

Josh Wardle, một lập trình viên trước đây đã thiết kế các thử nghiệm xã hội và nút cho Reddit, đã phát minh ra Wordle, một trò chơi Word dựa trên web được phát hành vào tháng 10 năm 2021. Người chơi có sáu cơ hội để đoán một từ năm chữ cái; Phản hồi được cung cấp dưới dạng gạch màu cho mỗi dự đoán, chỉ ra những chữ cái nào ở đúng vị trí và ở các vị trí khác của từ trả lời. Các cơ chế tương tự như các cơ chế được tìm thấy trong các trò chơi như Mastermind, ngoại trừ Wordle chỉ định các chữ cái nào trong mỗi dự đoán là đúng. Mỗi ngày có một từ câu trả lời cụ thể giống nhau cho tất cả mọi người.

5 chữ cái kết thúc bằng ora

Bảng sau đây chứa tất cả 5 từ chữ cái kết thúc bằng ORA; & nbsp;

Ý nghĩa của 5 chữ cái kết thúc bằng ora

  1. Agora- (ở Hy Lạp cổ đại) một không gian mở công khai được sử dụng cho các hội đồng và thị trường.(in ancient Greece) A public open space used for assemblies and markets.

  2. Ixora- Một chi lớn cây bụi nhiệt đới hoặc những cây nhỏ của gia đình RubiaceaeA large genus of tropical shrubs or small trees of family Rubiaceae

  3. Hệ thực vật- Cây của một khu vực cụ thể, môi trường sống hoặc thời kỳ địa chất.The plants of a particular region, habitat, or geological period.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin trên chỉ dành cho mục đích thông tin chung. Tất cả thông tin trên trang web được cung cấp với thiện chí, tuy nhiên chúng tôi không đại diện hoặc bảo hành dưới bất kỳ hình thức nào, rõ ràng hoặc ngụ ý, liên quan đến tính chính xác, tính phù hợp, tính hợp lệ, độ tin cậy, tính sẵn sàng hoặc đầy đủ của bất kỳ thông tin nào trên Trang web.

5 chữ cái kết thúc bằng ora-faqs

1. & nbsp; Wordle là gì? & nbsp; & nbsp;

Wordle là một trò chơi Word dựa trên web được phát hành vào tháng 10 năm 2021. & NBSP;

2. Ai đã tạo ra Wordle?

Một lập trình viên Josh Wardle đã tạo ra Wordle. & NBSP;

3. Các từ & nbsp; 5 chữ cái kết thúc bằng ORA là gì?

  • Agora
  • Ixora
  • Hệ thực vật

4. Ý nghĩa của Agora là gì? & NBSP;

(trong Hy Lạp cổ đại) Một không gian mở công khai được sử dụng cho các hội đồng và thị trường. & nbsp;

5. Ý nghĩa của ixora là gì? & Nbsp;

Một chi lớn cây bụi nhiệt đới hoặc những cây nhỏ của họ Rubiaceae. & NBSP;& nbsp;
 

6. Ý nghĩa của hệ thực vật là gì? & Nbsp;

Các nhà máy của một khu vực cụ thể, môi trường sống hoặc thời kỳ địa chất. & Nbsp;

Từ nào kết thúc trong ORA?

aurora..

aurora..

fedora..

senora..

femora..

pakora..

remora..

dhoora..

angora..

Một từ năm chữ với ORA ở giữa là gì?

5 chữ cái với ORA ở giữa.

5 chữ cái bắt đầu bằng o là gì?

5 Từ chữ bắt đầu bằng O..

oaken..

oakum..

oared..

oasal..

oases..

oasis..

oasts..

oaten..

Từ 5 chữ cái kết thúc bằng một?

5 chữ cái kết thúc bằng A..

abaca..

abaya..

abuna..

accra..

adyta..

aecia..

agama..

agata..

Từ điển Merriam-Webster không được rút lại
Unabridged Dictionary

Từ có 5 chữ cái với các chữ cái s i l năm 2022

Truy cập trực tuyến vào đăng nhập tài nguyên huyền thoại hoặc đăng ký & nbsp; »
legendary resource
Log In or Sign Up »

Từ có 5 chữ cái với các chữ cái s i l năm 2022

Từ điển của chúng tôi, trên các thiết bị của bạn
On Your Devices

Merriam-Webster, với tìm kiếm bằng giọng nói hãy nhận các ứng dụng miễn phí! »
With Voice Search
Get the Free Apps! »

Từ điển người chơi Scrabble® chính thức
Players Dictionary

Từ có 5 chữ cái với các chữ cái s i l năm 2022

Emoji, Facepalm và EW tham gia hơn 300 từ mới được thêm vào phiên bản thứ sáu! Tìm hiểu thêm »
join over 300 new words
added to the Sixth Edition!
Learn More »

Tham gia với chúng tôi

Từ có 5 chữ cái với các chữ cái s i l năm 2022

Merriam-Websteron Twitter & nbsp; »
on Twitter »

Từ có 5 chữ cái với các chữ cái s i l năm 2022

Merriam-Websteron Facebook & NBSP; »
on Facebook »

Hiệu sách: kỹ thuật số và in

Tài liệu tham khảo Merriam-Webster cho Mobile, Kindle, Print, và nhiều hơn nữa. Xem tất cả & nbsp; »

Từ điển Merriam-Webster khác

Từ điển không được hủy bỏ của Webster & nbsp; » Nglish - bản dịch tiếng Tây Ban Nha -tiếng Anh & nbsp; » Từ điển trực quan & nbsp; »

Duyệt từ điển Scrabble

  1. Nhà
  2. Về chúng tôi
  3. Ứng dụng di động
  4. API từ điển
  5. Cửa hàng

  1. Chính sách bảo mật
  2. Điều khoản sử dụng
  3. Liên hệ chúng tôi

® Merriam-Webster, Incorporated

Hasbro, logo và Scrabble của nó là nhãn hiệu của Hasbro ở Hoa Kỳ và Canada và được sử dụng với sự cho phép ® 2022 Hasbro. Đã đăng ký Bản quyền.

28 từ không bị xáo trộn từ các chữ cái SIL. words unscrambled from the letters sil.

28 từ được tạo ra bằng cách vô hiệu hóa các chữ cái từ SIL (ILS). Các từ không được kiểm soát là hợp lệ trong scrabble. Sử dụng từ Unscrambler để giải phóng nhiều cách gọi hơn với một số chữ cái trong SIL.

2 chữ cái với SIL không bị xáo trộn

  • Li
  • Si

3 chữ cái với SIL không bị xáo trộn

  • Lis

8 chữ cái với sil không bị xáo trộn

  • Stylist

SIL có phải là một từ scrabble chính thức?

Từ SIL có thể được sử dụng trong Scrabble? Không. Từ này không phải là một từ chính thức.sil be used in Scrabble? No. This word is not an official Scrabble word.

Điểm số scrabble của sil không cào

Các nguyên âm và phụ âm ghi điểm cao nhất là gì? Các giá trị không rõ ràng cho các chữ cái Scrabble:

  • S
  • Tôi
  • L

Càng nhiều từ bạn biết với các gạch có giá trị cao này, cơ hội chiến thắng bạn có tốt hơn.

Những từ không được thanh toán bằng cách sử dụng các chữ cái SIL

Từ có 5 chữ cái với các chữ cái s i l năm 2022

Chúng tôi đã đưa ra một danh sách 339 từ có chứa các chữ cái "SIL" cho các trò chơi từ như Scrabble và Words với bạn bè.

Chúng tôi đã tổ chức danh sách này bằng cách bắt đầu với các từ Scrabble có điểm cao nhất, và sau đó bằng số lượng chữ cái mà từ này có. Sử dụng bảng nội dung bên dưới để điều hướng đến danh sách từ chính xác mà bạn đang tìm kiếm.

Cho dù bạn đang chơi Wordle, Scrabble hay bất kỳ trò chơi Word nào như vậy, WordFind có thể giúp bạn vượt lên trước gói và giành chiến thắng sau trò chơi.

SIL không phải là một từ Scrabble.

Nội dung

  • Những từ ghi điểm cao nhất với SIL
  • 11 chữ cái với SIL
  • 10 chữ cái với SIL
  • 9 chữ cái với SIL
  • 8 chữ cái với SIL
  • 7 chữ cái với SIL
  • Từ 6 chữ cái với SIL
  • 5 chữ cái với SIL
  • 4 chữ cái với SIL
  • Câu hỏi thường gặp về các từ có SIL

Những từ ghi điểm cao nhất với SIL

Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất? Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với SIL, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.

Từ đầu với SILĐiểm ScrabbleTừ với điểm bạn bè
thật sự13 14
bằng lụa14 15
bạc13 14
Siliqua16 18
cruscil12 14
ảm đạm12 15
Silique16 18
SILEXES14 15
ngựa13 12
Silvics12 15

339 từ Scrabble có chứa SIL

11 từ chữ với SIL

  • antimissile13
  • desilvering16
  • disillusion12
  • fissilities14
  • fossilising15
  • fossilizing24
  • fusillading16
  • ipsilateral13
  • macrofossil18
  • microfossil18
  • missileries13
  • psilocybins20
  • psilophytes21
  • psilophytic23
  • quicksilver29
  • resiliences13
  • resiliently14
  • resilvering15
  • sessilities11
  • silhouetted15
  • silhouettes14
  • silicifying20
  • siliconized23
  • silkinesses15
  • sillimanite13
  • sillinesses11
  • silverbacks22
  • silverberry19
  • silveriness14
  • silverpoint16
  • silversides15
  • silversmith19
  • silverwares17
  • silverweeds18
  • tensilities11
  • tonsillitis11
  • windowsills18

10 chữ cái với SIL

  • brasileins12
  • desilvered15
  • ensilaging12
  • fossilised14
  • fossilises13
  • fossilized23
  • fossilizes22
  • fusilladed15
  • fusillades14
  • missileers12
  • missileman14
  • missilemen14
  • missilries12
  • prehensile15
  • psilocybin19
  • psilophyte20
  • resilience12
  • resiliency15
  • resilvered14
  • silentness10
  • silhouette13
  • silicified16
  • silicifies15
  • silicotics14
  • silkalines14
  • silkolines14
  • siltations10
  • siltstones10
  • silverback21
  • silverfish19
  • silverings14
  • silverside14
  • silverware16
  • silverweed17
  • subfossils15
  • tahsildars14
  • windowsill17

9 chữ cái với SIL

  • basilects13
  • basilicae13
  • basilical13
  • basilican13
  • basilicas13
  • basilisks15
  • brasilein11
  • brasilins11
  • desilvers13
  • doorsills10
  • ensilaged11
  • ensilages10
  • epsilonic13
  • expansile18
  • extensile16
  • fissility15
  • fossilise12
  • fossilize21
  • fusileers12
  • fusiliers12
  • fusillade13
  • missileer11
  • missilery14
  • nonfossil12
  • psilocins13
  • resilient9
  • resilvers12
  • salsillas9
  • sensillae9
  • sensillum11
  • sessility12
  • silencers11
  • silencing12
  • silentest9
  • silicates11
  • siliceous11
  • silicides12
  • silicious11
  • siliciums13
  • silicones11
  • silicoses11
  • silicosis11
  • silicotic13
  • siliculae11
  • siliquose18
  • siliquous18
  • silkaline13
  • silkiness13
  • silkoline13
  • silkweeds17
  • silkworms18
  • sillabubs13
  • sillibubs13
  • silliness9
  • siloxanes16
  • siltation9
  • siltstone9
  • siluroids10
  • silverers12
  • silvering13
  • subfossil14
  • tahsildar13
  • tensilely12
  • tensility12
  • tonsillar9
  • unfussily15

8 từ chữ với SIL

  • basilary13
  • basilect12
  • basilica12
  • basilisk14
  • blousily13
  • blowsily16
  • brasilin10
  • brassily13
  • cheesily16
  • classily13
  • clumsily15
  • desilver12
  • doorsill9
  • dressily12
  • drowsily15
  • ensilage9
  • ensiling9
  • epsilons10
  • flimsily16
  • flossily14
  • folksily18
  • fusileer11
  • fusilier11
  • fusillis11
  • glassily12
  • glossily12
  • grassily12
  • greasily12
  • missiles10
  • missilry13
  • mudsills11
  • prissily13
  • psilocin12
  • psiloses10
  • psilosis10
  • psilotic12
  • queasily20
  • resiling9
  • resilins8
  • resilver11
  • salsilla8
  • scissile10
  • sensilla8
  • silenced11
  • silencer10
  • silences10
  • silenter8
  • silently11
  • silesias8
  • silicate10
  • silicide11
  • silicify16
  • silicium12
  • silicles10
  • silicone10
  • silicons10
  • silicula10
  • siliquae17
  • siliques17
  • silkiest12
  • silklike16
  • silkweed16
  • silkworm17
  • sillabub12
  • sillibub12
  • silliest8
  • siloxane15
  • siltiest8
  • silurian8
  • silurids9
  • siluroid9
  • silvered12
  • silverer11
  • silverly14
  • silvexes18
  • silvical13
  • tonsilar8
  • uneasily11
  • unsilent8
  • upsilons10
  • utensils8

7 chữ cái với SIL

  • basilar9
  • basilic11
  • bossily12
  • brasils9
  • crusily12
  • dossils8
  • ensiled8
  • ensiles7
  • epsilon9
  • fissile10
  • fossils10
  • fusilli10
  • fussily13
  • gassily11
  • gutsily11
  • horsily13
  • lousily10
  • messily12
  • missile9
  • mousily12
  • mudsill10
  • mussily12
  • noisily10
  • pensile9
  • pensils9
  • prosily12
  • pursily12
  • resiled8
  • resiles7
  • resilin7
  • sassily10
  • sessile7
  • silages8
  • silanes7
  • silence9
  • silents7
  • silenus7
  • silesia7
  • silexes14
  • silicas9
  • silicic11
  • silicle9
  • silicon9
  • siliqua16
  • silique16
  • silkier11
  • silkies11
  • silkily14
  • silking12
  • sillers7
  • sillier7
  • sillies7
  • sillily10
  • siloing8
  • siltier7
  • silting8
  • silurid8
  • silvans10
  • silvern10
  • silvers10
  • silvery13
  • silvics12
  • tahsils10
  • tensile7
  • tipsily12
  • tonsils7
  • upsilon9
  • utensil7

6 chữ cái với SIL

  • basils8
  • brasil8
  • busily11
  • cosily11
  • deasil7
  • dossil7
  • easily9
  • ensile6
  • fossil9
  • fusile9
  • fusils9
  • nosily9
  • pensil8
  • resile6
  • rosily9
  • silage7
  • silane6
  • sileni6
  • silent6
  • silica8
  • silked11
  • silken10
  • silkie10
  • siller6
  • siloed7
  • silted7
  • silvae9
  • silvan9
  • silvas9
  • silver9
  • silvex16
  • tahsil9
  • tonsil6

Câu hỏi thường gặp về các từ chứa SIL

Những từ Scrabble tốt nhất với SIL là gì?

Từ Scrabble ghi điểm cao nhất có chứa SIL là Quicksilver, có giá trị ít nhất 29 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào. Từ tốt nhất tiếp theo với SIL là Silkily, có giá trị 14 điểm. Các từ ghi điểm cao khác với SIL là Silvery (13), Siliqua (16), ọp ẹp (12), ilking (12), silique (16), Silexes (14), cưỡi ngựa (13) và silvics (12).

Có bao nhiêu từ chứa SIL?

Có 339 từ mà contaih sil trong từ điển Scrabble. Trong số 37 từ đó là 11 từ, 37 từ 10 chữ cái, 66 là 9 chữ cái, 81 là 8 chữ cái, 68 là 7 chữ .

Một từ năm chữ với SIL trong đó là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng SIL.

Những từ nào có chữ cái SIL?

resiliency..
resiliency..
resilience..
silhouette..
silverware..
windowsill..
silverback..
silverfish..
silverside..

SIL có phải là một từ Scrabble?

SIL không phải là một từ Scrabble hợp lệ.not a valid scrabble word.

Những từ bắt đầu với SI là gì?

11 chữ cái bắt đầu với si..
significant..
sightseeing..
singularity..
silversmith..
sinfonietta..
sillimanite..
silverpoint..
silverberry..