- Vocabulary
- Bài 2
- Pronunciation
- Grammar
- Bài 5
- Bài 6
Vocabulary
Video hướng dẫn giải
1. Form compound nouns with the words in the box. Then complete the sentences, using the correct ones.
[Hãy tạo ra các danh từ ghép bằng những từ cho trong khung. Sau đó hoàn thành câu với những danh từ ghép thích hợp.]
care child friend girl grand house parents point view work |
1. She spent all morning doing ___________.
2. There are many different ___________ options available to mothers returning to work.
3. Parents should try to see things from a teenager's ___________.
4. I have lived with my ___________ since I was born.
5. He can't come because he's taking his ___________ on a date.
Lời giải chi tiết:
1. housework |
2. childcare |
3. viewpoint |
4. grandparents |
5.girlfriend |
1. She spent all morning doinghousework.
[Cô ấy đã dành cả buổi sáng để làm việc nhà.]
-do housework: làm việc nhà.
2. There are many differentchildcareoptions available to mothers returning to work.
[Có nhiều lựa chọn chăm sóc trẻ khác nhau dành cho các bà mẹ trở lại làm việc.]
-childcare[n]: chăm sóc trẻ
3. Parents should try to see things from a teenagersviewpoint.
[Cha mẹ nên cố gắng nhìn mọi thứ từ quan điểm của thiếu niên.]
-viewpoint[n]: quan điểm
4. I have lived with mygrandparentssince I was born.
[Tôi đã sống với ông bà tôi từ khi tôi chào đời.]
-grandparents[n]: ông bà
5. He cant come because hes taking hisgirlfriendon a date.
[Anh ấy không thể đến vì anh ấy đang hẹn hò với bạn gái của anh ấy.]
-girlfriend[n]: bạn gái
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2. Complete the sentences with correct words from the box.
[Hoàn thành câu bằng những từ thích hợp cho trong khung.]
independent reconciled argument self-reliant relationship |
1. She has a close __________ with her parents.
2. He broke the glass vase during a[n] __________ with his cousin.
3. We were finally __________ after he apologised.
4. My little cousin is becoming more __________ so my aunt has more time for herself.
5. Teaching secondary school students to be independent and __________ is important for their personal development.
Lời giải chi tiết:
1. relationship |
2. an argument |
3. reconciled |
4. independent |
5. self-reliant |
1. She has a closerelationshipwith her parents.
[Cô ấy có một mối quan hệ thân thiết với bố mẹ.]
-relationship[n]: mối quan hệ
2. He broke the glass vase duringan argumentwith his cousin.
[Anh ấy đã làm vỡ bình thủy tinh trong một một cuộc cãi cọ với anh họ của mình.]
-argument[n]: cuộc cãi vã
3. We were finallyreconciledafter he apologised.
[Cuối cùng chúng tôi đã hòa giải sau khi ông xin lỗi.]
-reconciled[adj]: làm hòa
4. My little cousin is becoming moreindependentso my aunt has more time for herself.
[Anh em họ của tôi trở nên độc lập hơn nên dì của tôi có thêm thời gian cho bản thân.]
-independent[adj] độc lập
5. Teachingsecondary school students to be independent andself-reliantis important for their personal development.
[Dạy học sinh trung học để được độc lập và tự lực rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân của họ.]
-self-reliant[adj]: tự lực
Pronunciation
Video hướng dẫn giải
3.Listen and link [] the final consonants and initial vowels in the sentences. Then read them aloud.
[Hãy nghe và đánh dấu nối các phụ âm cuối với các nguyên âm đầu trong những câu dưới đây. Sau đó hãy đọc to những câu đó.]
1. Kate is a teacher of English in an upper secondary school.
[Kate là một giáo viên tiếng Anh trong một trường trung học phổ thông.]
2. Look at these pictures and answer my questions in English.
[Nhìn vào những hình ảnh này và trả lời câu hỏi của tôi bằng tiếng Anh.]
3. Tom used to live in his parents' house, but he's moved into a new flat with some friends.
[Tom đã từng sống trong nhà của bố mẹ, nhưng anh ấy đã chuyển sang một căn hộ mới với những người bạn của anh ấy.]
4. Can I have a cup of apple tea?
[Tôi có thể uống một tách trà táo không?]
5. Don't forget to turn off the lights when you leave after the party.
[Đừng quên tắt đèn khi rời khỏi bữa tiệc.]
Lời giải chi tiết:
Grammar
Video hướng dẫn giải
4.Complete these sentences with should / shouldnt / ought to/ ought not to / must/ mustnt / have to / has to.
[Hoàn thành câu với should / shouldnt / ought to/ ought not to / must / mustn't / have to / has to.]
1. It's a great film. You __________ go and see it.
2. You don't look well. You __________ go out. It's cold outside.
3. It's late. I __________ go now or I will miss the last train.
4. Students __________ use mobile phones in class.
5. The government really __________ do something about unemployment.
Phương pháp giải:
- should + V = ought to + V: nên
- shouldn't + V = ought not to + V: không nên
- must + V = have to + V: phải
- mustn't + V: không được
Lời giải chi tiết:
1. should / ought to |
2. shouldn't / ought not to |
|
3. must / have to |
4. mustn't |
5. must/has to |
1. It's a great film. You should/ ought to go and see it.
[Đó là một bộ phim tuyệt vời. Bạn nên đi xem nó.]
Giải thích: should/ ought to: Diễn tả lời khuyên ai đó nên làm gì
2. You don't look well. You shouldn't/ ought not to go out. It's cold outside.
[Trông bạn không được khỏe. Bạn không nên ra ngoài. Bên ngoài lạnh lắm.]
Giải thích: shouldn't/ ought not to: Diễn tả lời khuyên ai đó không nên làm gì
3. It's late. I must/ have to go now or I will miss the last train.
[Muộn rồi. Tôi phải đi ngay bây giờ nếu không tôi sẽ bỏ lỡ chuyến tàu cuối cùng.]
Giải thích: must/ have to: diễn tả ý bắt buộc hoặc cần thiết phải làm gì
4. Students mustn't use mobile phones in class.
[Học sinh không được sử dụng điện thoại di động trong lớp.]
Giải thích: mustn't: Diễn tả ý cấm đoán
5. The government really must/ has to do something about unemployment.
[Chính phủ thực sự phải làm việc gì đó về vấn nạn thất nghiệp.]
Giải thích: must/ have to: diễn tả ý bắt buộc hoặc cần thiết phải làm gì; do chủ ngữ 'the government' là số ít nên 'have to' được chia ở thì hiện tại đơn dạng khẳng định là 'has to'.
Bài 5
Video hướng dẫn giải
5.Rewrite the following sentences to emphasise the underlined parts, using It is / was... that...
[Viết lại những câu dưới đây để nhấn mạnh cho những phần gạch dưới, sử dụng cấu trúc It is /was ...that...]
1.The first Olympic Games were heldin Greece.
[Thế vận hội đầu tiên được tổ chức tại Hy Lạp.]
2.Namwon the first prize in the English speaking contest.
[Nam đoạt giải nhất cuộc thi nói tiếng Anh.]
3.I am makinga chocolate cakefor my best friend's birthday party.
[Tôi đang làm một chiếc bánh sô cô la cho bữa tiệc sinh nhật của bạn thân nhất của tôi.]
4.Scotland's most famous poet Robert Burns was bornin 1759.
[Nhà thơ nổi tiếng nhất của Scotland là Robert Burns sinh năm 1759.]
5.Working on a computergives me headaches.
[Làm việc trên máy tính khiến tôi đau đầu.]
Lời giải chi tiết:
1. It was in Greece that the first Olympic Games were held.
[Đó là Hy Lạp nơi mà Thế vận hội đầu tiên đã được tổ chức.]
2. It was Nam who/ that won the first prize in the English speaking contest.
[Đó là Nam người đã giành được giải nhất trong cuộc thi nói tiếng Anh.]
3. It's a chocolate cake that I am making for my best friend's birthday party.
[Đó là một chiếc bánh sô cô la cái mà tôi đang làm cho bữa tiệc sinh nhật của bạn thân nhất của tôi.]
4. It was in 1759 that Scotland's most famous poet Robert Burns was born.
[Đó là năm 1759 khi mà nhà thơ nổi tiếng nhất của Scotland Robert Burns ra đời.]
5. It's working on a computer that gives me headaches.
[Đó là làm việc trên một máy tính cái mà khiến tôi nhức đầu.]
Bài 6
Video hướng dẫn giải
6.Write new sentences with a similar meaning. Use the to-infinitive after adjective.
[Viết lại thành những câu mới với nghĩa tương tự. Dùng động từ nguyên mầu có TO sau tính từ.]
1.It's quite easy to find our school.
[Khá dễ để tìm thấy trường học của chúng tôi.]
Our school is _____________.
2.It's difficult to translate the paragraph.
[Thật khó để dịch đoạn văn này.]
The paragraph _____________.
3.I am happy that I work for the school library.
[Tôi vui mừng vì tôi làm việc cho thư viện trường.]
I am delighted _____________.
4.She was amazed that she saw him at the party.
[Cô ấy thấy kinh ngạc khi cô ấy nhìn thấy anh ấy ở bữa tiệc.]
She was very surprised _____________.
5.I was sad when I heard your grandma was ill.
[Tôi thấy buồn khi tôi nghe tin bà của bạn bị ốm.]
I was sorry _____________.
Lời giải chi tiết:
1. Our school is quite easy to find.
[Trường chúng tôi khá dễ tìm.]
2. The paragraph is difficult to translate.
[Đoạn văn này khó dịch thật.]
3. I am delighted to work for the school library.
[Tôi thấy vui vì được làm việc cho thư viện trường.]
4. She was very surprised to see him at the party.
[Cô ấy rất ngạc nhiên khi nhìn thấy anh ấy ở bữa tiệc.]
5. I was sorry to hear that your grandma was ill.
[Tôi lấy làm tiếc khi nghe được tin bà bạn bị ốm.]