Xe air blade cho được bao nhiêu kg năm 2024

Xứng danh mẫu xe tay ga thể thao tầm trung hàng đầu trong suốt hơn một thập kỷ qua, AIR BLADE hoàn toàn mới nay được nâng cấp động cơ eSP+ 4 van độc quyền, tiên tiến nhất giúp mang trong mình mãnh lực tiên phong.

Xe air blade cho được bao nhiêu kg năm 2024

Khung xe hoàn toàn mới

Khung xe được tinh chỉnh, duy trì độ đầm chắc và mạnh mẽ vốn có, đồng thời tạo ra kích cỡ nhỏ gọn cho mẫu xe mới với đường nét “thanh thoát và nhỏ gọn”.

Xe air blade cho được bao nhiêu kg năm 2024

Phối màu ấn tượng

Thiết kế được tinh chỉnh và phối màu mang đậm tinh thần thể thao, nhưng vẫn đảm bảo đường nét, màu sắc hài hòa tổng thể. Phiên bản Đặc biệt 160cc với tông màu chủ đạo Xanh Xám Đen độc đáo cùng điểm nhấn logo mang tính biểu tượng khẳng định vị thế, cá tính nổi bật, thu hút người nhìn ngay từ ánh nhìn đầu tiên. Phiên bản Tiêu chuẩn 160cc với tông màu tối mạnh mẽ, điểm xuyết các miếng ốp màu xám được bố trí hài hòa. Với 3 màu sắc Xanh xám, Đỏ Xám, Đen Xám, phiên bản này sẽ là lựa chọn tuyệt hảo cho những khách hàng đang tìm kiếm sự “cao cấp và mạnh mẽ” trong từng chi tiết. Phiên bản Đặc biệt 125cc lại là sự kết hợp sắc màu Đen nhám huyền bí cùng các chi tiết trang trí logo & tên xe màu vàng tạo ra điểm nhấn ấn tượng, hình ảnh tổng thể mạnh mẽ, nam tính. Phiên bản Tiêu chuẩn 125cc với 2 màu Xanh Đen và Đỏ Đen, mang lại sự tương phản kích thích thị giác, tạo ra hình ảnh một chiếc xe tay ga thể thao tiêu chuẩn nhưng không kém phần khác biệt.

Xe air blade cho được bao nhiêu kg năm 2024

Cụm đèn LED hiện đại

AIR BLADE sử dụng đèn định vị LED cỡ lớn với thiết kế đèn trước được mô phỏng cấu trúc đèn từ những mẫu xe phân khối lớn, tạo cảm giác thể thao năng động.

Xe air blade cho được bao nhiêu kg năm 2024

Mặt đồng hồ LCD thể thao

Mặt đồng hồ LCD kỹ thuật số với thiết kế hiện đại, gọn gàng, giúp tăng khả năng hiển thị và dễ dàng quan sát. Ngoài hai thông tin về hành trình, đồng hồ còn hiển thị thông tin tiêu thụ nhiên liệu tức thời/trung bình, giúp người dùng theo dõi được sự khác biệt trong những tình huống lái xe khác nhau.

Xe air blade cho được bao nhiêu kg năm 2024

Động cơ eSP+ 4 van hoàn toàn mới

AIR BLADE 160cc & 125cc được nâng cấp lên động cơ eSP+ 4 van – thế hệ động cơ mới nhất hiện đang được áp dụng trên các mẫu xe tay ga cao cấp như SH350i, SH125i/150i & Sh mode. Đây là bước đột phá trong công nghệ động cơ của Honda, giúp tăng công suất, vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện môi trường. Theo như kết quả thử nghiệm của Honda R&D, động cơ eSP+ 160cc có khả năng tăng tốc và leo dốc vượt trội. Chiếc xe chỉ mất 5,9 giây để tăng tốc từ 0-100m với vận tốc từ 40km/h (nhanh hơn 0,3 giây so với phiên bản trước) và mất 5,3 giây để leo dốc nghiêng 10 độ từ 0-50m (nhanh hơn 0,3 giây so với phiên bản trước). Động cơ eSP+ 125cc cũng có khả năng tăng tốc và leo dốc nhanh hơn 0,2 giây so với phiên bản trước (chỉ mất 6,2 giây để tăng tốc từ 0-100m với vận tốc từ 40km/h và 5,9 giây để leo dốc nghiêng 10 độ từ 0-50m)

Xe air blade cho được bao nhiêu kg năm 2024

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) hiệu quả

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS cho bánh trước được trang bị trên AIRBLADE 160cc giúp ổn định sự cân bằng của xe, đặc biệt trong trường hợp phanh gấp hoặc đang đi trên đường trơn ướt, mang lại cảm giác an tâm hơn khi vận hành xe.

Xe air blade cho được bao nhiêu kg năm 2024

Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi

Xe air blade cho được bao nhiêu kg năm 2024

Cổng sạc tiện lợi

Xe air blade cho được bao nhiêu kg năm 2024

Hệ thống khóa thông minh Smart Key

Xe air blade cho được bao nhiêu kg năm 2024

Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng

AB125/160

Đen, Xám – Tiêu Chuẩn – 160cc, Đỏ, Xám – Tiêu Chuẩn – 160cc, Xanh, Xám – Tiêu Chuẩn – 160cc, Xanh, Xám, Đen – Đặc biệt – 160cc

Khối lượng bản thân Air Blade 125: 113 kg Air Blade 160: 114 kg Dài x Rộng x Cao Air Blade 125: 1.887 x 687 x 1.092 mm Air Blade 160: 1.890 x 686 x 1.116 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.286 mm Độ cao yên 775 mm Khoảng sáng gầm xe Air Blade 125: 141 mm Air Blade 160: 142 mm Dung tích bình xăng 4,4 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Air Blade 125: Lốp trước 80/90 - Lốp sau 90/90 Air Blade 160: Lốp trước 90/80 - Lốp sau 100/80 Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch Công suất tối đa Air Blade 125: 8,75kW/8.500 vòng/phút Air Blade 160: 11,2kW/8.000 vòng/phút Dung tích nhớt máy 0,8 lít khi thay nhớt 0,9 lít khi rã máy Mức tiêu thụ nhiên liệu Air Blade 125: 2,26l/100km Air Blade 160: 2,3l/100km Hộp số Vô cấp Loại truyền động Dây đai, biến thiên vô cấp Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại Air Blade 125: 11,3Nm/6.500 vòng/phút Air Blade 160: 14,6Nm/6.500 vòng/phút Dung tích xy-lanh Air Blade 125: 124,8 cc Air Blade 160: 156,9 cc Đường kính x Hành trình pít tông Air Blade 125: 53,5 x 55,5 mm Air Blade 160: 60 x 55,5 mm Tỷ số nén Air Blade 125: 11,5:1 Air Blade 160: 12:1

Xe Air Blade đi 100km hết bao nhiêu lít xăng?

► Mức tiêu hao nhiên liệu của xe Airblade: Ở phiên bản 125cc, Honda Air Blade có mức tiêu hao nhiên liệu là 1,99 lít/100km và phiên bản 150cc là 2,17 lít/100km đường hỗn hợp. Theo đó, 1 lít xăng của Honda Air Blade 125cc có thể đi được khoảng 48 đến 50 km và phiên bản 150cc đi được khoảng 44km.nullMức tiêu hao nhiên liệu của xe Airblade - Mocabikewww.mocabike.vn › muc-tieu-hao-nhien-lieu-cua-xe-airblade-post6612null

Xe Air Blade 160cc nặng bao nhiêu kg?

Cụ thể xe AB 160 có kích thước dài x rộng x cao là 1.890 x 686 x 1.116 mm, nặng 114 kg.nullHonda Air Blade 160: Giá xe Airblade 160 mới nhất hôm nayminhlongmoto.com › honda-air-blade-160null

Xe Air Blade 2014 nặng bao nhiêu kg?

Trọng lượng bản thân: 113kg. Dài x Rộng x Cao: 1.901mm x 687mm x 1.115mm. Khoảng cách trục bánh xe: 1.287mm.nullĐánh giá Honda Air Blade 2014 - Giá xe và chi tiết hình ảnh - 2banhwww.2banh.vn › danh-gia-honda-air-blade-2014-gia-xe-va-chi-tiet-hinh-anhnull

Xe Air Blade cao bao nhiêu?

1. Thiết kế Honda Air Blade 125 phiên bản 2023 là mẫu xe gọn gàng với kích thước 1.887 x 687 x 1.092 mm, cùng cân nặng chỉ 113 kg, phù hợp với đa phần vóc dáng người Việt. Honda Air Blade 160 phiên bản 2023 có chiều cao nhỉnh hơn một chút với kích thước 1.890 x 686 x 1.116 mm, cân nặng 114 kg.nullBảng giá xe Honda Air Blade mới nhất 04/2024 tại đại lý - The thao 247thethao247.vn › 305-bang-gia-xe-honda-air-blade-d177447null