Đây là cách dùng Aspect. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại Aspect là gì? [hay giải thích Lĩnh vực, khía cạnh nghĩa là gì?] . Định nghĩa Aspect là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Aspect / Lĩnh vực, khía cạnh. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ aspects trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aspects tiếng Anh nghĩa là gì.
aspect /'æspekt/
* danh từ
- vẻ, bề ngoài; diện mạo
=to have a gentle aspect+ có vẻ hiền lành
- hướng
=the house has a southern aspect+ ngôi nhà xoay hướng về hướng nam
- khía cạnh; mặt
=to study every aspect of a question+ nghiên cứu mọi khía cạnh của vấn đề
- [ngôn ngữ học] thể
aspect
- dạng; phía; khía cạnh
Thuật ngữ liên quan tới aspects
- grateful tiếng Anh là gì?
- fussy tiếng Anh là gì?
- price-slashing tiếng Anh là gì?
- tweaking tiếng Anh là gì?
- scanties tiếng Anh là gì?
- sociologically tiếng Anh là gì?
- confines tiếng Anh là gì?
- horse-bean tiếng Anh là gì?
- happenstance tiếng Anh là gì?
- minification tiếng Anh là gì?
- knitting tiếng Anh là gì?
- transformation tiếng Anh là gì?
- bulldozed tiếng Anh là gì?
- excipient tiếng Anh là gì?
- cleek tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của aspects trong tiếng Anh
aspects có nghĩa là: aspect /'æspekt/* danh từ- vẻ, bề ngoài; diện mạo=to have a gentle aspect+ có vẻ hiền lành- hướng=the house has a southern aspect+ ngôi nhà xoay hướng về hướng nam- khía cạnh; mặt=to study every aspect of a question+ nghiên cứu mọi khía cạnh của vấn đề- [ngôn ngữ học] thểaspect- dạng; phía; khía cạnh
Đây là cách dùng aspects tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aspects tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ [trợ giúp · chi tiết] [ˈæs.ˌpɛkt]
Danh từ[sửa]
aspect /ˈæs.ˌpɛkt/
- Vẻ, bề ngoài; diện mạo.to have a gentle aspect — có vẻ hiền lành
- Hướng.the house has a southern aspect — ngôi nhà xoay hướng về hướng nam
- Khía cạnh; mặt.to study every aspect of a question — nghiên cứu mọi khía cạnh của vấn đề
- [Ngôn ngữ học] Thể.
Tham khảo[sửa]
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
aspect gđ /as.pɛ/
- Vẻ, dáng.Aspect majestueux — vẻ oai vệUn homme d’aspect misérable — người có dáng vẻ khổ sở
- Mặt, phương diện.Etudier une question sous tous ses aspects — nghiên cứu một vấn đề về mọi mặt
- [Ngôn ngữ học] Thể.Aspect perfectif — thể hoàn thànhà l’aspect de — khi trông thấyau premier aspect — thoạt nhìn
Tham khảo[sửa]
The two key aspects of any investment are time and risk.
key aspects
specific aspects
multiple aspects
psychological aspects
major aspects
basic aspects
Do you test different aspects of your advertising?
new aspects
cultural aspects
theoretical aspects
relevant aspects
Aspects that may increase the risk of Wilms' tumor include:.
key aspects
khía cạnh quan trọngkhía cạnh chínhkhía cạnh then chốtkhía cạnh chủ chốt
specific aspects
khía cạnh cụ thể
multiple aspects
nhiều khía cạnh
psychological aspects
khía cạnh tâm lý
major aspects
khía cạnh chính
basic aspects
khía cạnh cơ bản
new aspects
khía cạnh mới
cultural aspects
khía cạnh văn hóa
theoretical aspects
khía cạnh lý thuyết
relevant aspects
khía cạnh liên quanyếu tố có liên quan
aspects related
khía cạnh liên quan
core aspects
khía cạnh cốt lõi
visual aspects
khía cạnh hình ảnhkhía cạnh thị giácyếu tố thị giác
traditional aspects
khía cạnh truyền thống
emotional aspects
khía cạnh cảm xúckhía cạnh tình cảm
economic aspects
khía cạnh kinh tế
functional aspects
khía cạnh chức năng
creative aspects
khía cạnh sáng tạo
political aspects
khía cạnh chính trị
business aspects
khía cạnh kinh doanh
Người tây ban nha -aspectos
Người pháp -volets
Người đan mạch -aspekter
Tiếng đức -aspekte
Thụy điển -aspekter
Na uy -aspekter
Hà lan -aspecten
Tiếng ả rập -جوانب
Hàn quốc -양상
Tiếng nhật -側面
Thổ nhĩ kỳ -yönlerini
Tiếng hindi -पहलुओं
Đánh bóng -aspekty
Bồ đào nha -aspectos
Tiếng slovenian -vidike
Người ý -aspetti
Tiếng croatia -aspekte
Tiếng indonesia -aspek
Séc -aspekty
Tiếng phần lan -näkökohtia
Thái -ด้าน
Ukraina -аспекти
Tiếng rumani -aspecte
Tiếng do thái -היבטים
Người hy lạp -πτυχές
Người hungary -szempontok
Người serbian -аспекте
Tiếng slovak -aspekty
Người ăn chay trường -аспекти
Urdu -پہلوؤں
Tiếng nga -аспекты
Tiếng mã lai -aspek
Malayalam -വശങ്ങൾ
Marathi -पैलूंचा
Tamil -அம்சங்களைக்
Tiếng tagalog -aspeto
Tiếng bengali -দিক
Telugu -అంశాలను
Người trung quốc -方面