Bài tập cơ bản về câu gián tiếp năm 2024
Bài tập câu tường thuật là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc luyện tập các dạng bài tập sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và ứng dụng thành thạo trong thực tế. Trong bài viết này, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về các nội dung câu tường thuật và luyện tập với các bài tập có đáp án. Show Giới thiệu về câu tường thuật (Reported speech)Câu tường thuật (Reported speech) là một dạng ngữ pháp được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Nó được dùng để thuật lại lời nói của một người khác, trong dạng gián tiếp, không sử dụng dấu ngoặc kép. Ví dụ:
Các dạng câu tường thuật trong tiếng AnhCâu tường thuật trong tiếng Anh có thể chia thành nhiều dạng khác nhau, tùy thuộc vào loại câu trực tiếp cần chuyển đổi. Các dạng câu tường thuật phổ biếnDạng câuCông thứcVí dụCâu kểCâu trần thuậtS + said/told/asked/wondered that + S + V + OThey said: “We are very excited.” → They said they were very excited.Câu nghi vấnS + asked/inquired/wondered + if/whether + S + V + O“What are you reading?” she asked. → She asked me what I was reading.Câu cầu khiếnS + told/ordered/commanded + O + to + V + O “Turn on the light, please,” he said. → He asked me to turn on the light.Câu mệnh lệnhS + told/ordered/commanded + O + to + V + O “Leave me alone!” she shouted. → She shouted to leave him alone. Các dạng câu tường thuật đặc biệtDạng câuCông thức Ví dụDạng câu với to-VS + said/told + that + S + had/would/should + to + V“I told him to close the door,” she said. → She said that she had told him to close the door.Dạng câu với V-ingS + said/told + that + S + was/were + V-ing“I saw him playing football,” she said. → She said that she had seen him playing football.Dạng câu với ”Let”S + said/told + that + S + should/could/might + let + O + V“Let me go,” he said. → He said that I should let him go.Dạng câu với ”Must”S + said/told + that + S + had/would/should + must + V“You must go home now,” she said. → She said that I must go home then.Dạng câu với ”Wish”S + said/told + that + S + wished + that + S + could/would + V“I wish I could sing,” he said. → He said that he wished he could sing.Dạng câu cảm thánS + exclaimed/said/told + that + O + was/were + so + Adj“How beautiful she is!” he said. → He said that she was so beautiful. Xem thêm: Top 10 App Học Từ Vựng IELTS Miễn Phí Và Trả Phí Cách thức làm bài tập chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuậtĐể chuyển đổi câu trực tiếp sang câu gián tiếp, cần lưu ý các bước sau: Bước 1: Xác định loại câu trực tiếp Câu trực tiếp có thể chia thành nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào chức năng của câu. Các loại câu trực tiếp thường gặp bao gồm:
Bước 2: Lựa chọn động từ tường thuật Có nhiều động từ tường thuật có thể được sử dụng để chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật, tùy thuộc vào loại câu trực tiếp và ý nghĩa của câu. Các động từ tường thuật thường gặp bao gồm:
Bước 3: Thay đổi dấu ngoặc kép thành dấu chấm câu phù hợp Dấu ngoặc kép trong câu trực tiếp được thay đổi thành dấu chấm câu phù hợp với loại câu tường thuật. Ví dụ:
Bước 4: Thay đổi đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu,… Đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu,… trong câu trực tiếp được thay đổi cho phù hợp với người nói và người nghe. Ví dụ: “We are heading to the center now,” they said. → Câu tường thuật: They said they were heading to the center then. Bước 5: Thay đổi thì của động từ Thì của động từ trong câu trực tiếp được thay đổi cho phù hợp với thời gian nói hoặc viết. Ví dụ: “I will buy some food tonight,” my sister said. → My sister said she would buy some food that night. Bước 6: Thay đổi các thành phần câu khác Các thành phần câu khác trong câu trực tiếp có thể được thay đổi cho phù hợp với ngữ cảnh của câu tường thuật. Ví dụ:
Bài tập 1: Câu tường thuật với các loại câu 1. “I will go to the movies tonight,” he said. ………………………………………………………………………………………………………… 2. She said: “I don’t want to go to the mall with you”. ………………………………………………………………………………………………………… 3. “Can you help me cross the road?”, the old woman asked. ………………………………………………………………………………………………………… 4. “What a beautiful day!”, he exclaimed. ………………………………………………………………………………………………………… 5. “Oh no, I lost my phone!”, she cried. ………………………………………………………………………………………………………… Đáp án:
Bài tập 2: Câu tường thuật với các thì 1. “I go fishing every afternoon,” he said. ………………………………………………………………………………………………………… 2. She said: “I am eating dinner now”. ………………………………………………………………………………………………………… 3. Linh said: “I have finished my homework.” ………………………………………………………………………………………………………… 4. The manager said: “I have been working on this project for hours.” ………………………………………………………………………………………………………… 5. “I will go to the library tomorrow,” said Nam ………………………………………………………………………………………………………… Đáp án:
Bài tập 3: Câu tường thuật với các trạng từ 1. “I am going to the store now,” she said. ………………………………………………………………………………………………………… 2. “I will be home late tonight,” he said. ………………………………………………………………………………………………………… 3. “I have been working on this exercise for hours,” Chi said. ………………………………………………………………………………………………………… 4. “I will have finished the project by tomorrow,” he said. ………………………………………………………………………………………………………… 5. “I have never been to Paris,” she said. ………………………………………………………………………………………………………… Đáp án:
Bài tập 4: Câu tường thuật với các câu phức 1. “I know that you are a good student,” he said. ………………………………………………………………………………………………………… 2. “I think that you will pass the exam,” she said. ………………………………………………………………………………………………………… 3. “I am not sure if I can do this,” I said. ………………………………………………………………………………………………………… 4. “I hope that you will be happy,” he said. ………………………………………………………………………………………………………… 5. “I am afraid that I will be late,” she said. ………………………………………………………………………………………………………… Đáp án:
Bài tập 5: Câu tường thuật với các câu cảm thán 1. “Oh, I’m so happy!”, she exclaimed. ………………………………………………………………………………………………………… 2. “Wow, that’s amazing!”, he said. ………………………………………………………………………………………………………… 3. “Oh no, I’m so sorry!”, I cried. ………………………………………………………………………………………………………… Đáp án:
Để học câu tường thuật hiệu quả, bạn nên bắt đầu với các dạng bài tập cơ bản, sau đó dần dần nâng cao độ khó. Bạn cũng nên luyện tập thường xuyên để nắm vững các quy tắc và vận dụng chúng một cách thành thạo. |