Một tòa nhà có 90 cửa số có 52 cửa sổ đang mở hội có bao nhiêu cửa sổ không mở

  • Vở bài tập Toán 2 tập 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống
    • Bài 1: Ôn tập các số đến 100 [tiết 1] trang 5, 6
    • Bài 1: Ôn tập các số đến 100 [tiết 2] trang 6, 7
    • Bài 1: Ôn tập các số đến 100 [tiết 3] trang 7, 8 ,9
    • Bài 2: Tia số. Số liền trước, số liền sau [tiết 1] trang 10
    • Bài 2: Tia số. Số liền trước, số liền sau [tiết 2] trang 11, 12
    • Bài 3: Các thành phần của phép cộng, phép trừ [tiết 1] trang 13, 14
    • Bài 3: Các thành phần của phép cộng, phép trừ [tiết 2] trang 14, 15
    • Bài 3: Các thành phần của phép cộng, phép trừ [tiết 3] trang 15, 16, 17
    • Bài 4: Hơn, kém nhau bao nhiêu [tiết 1] trang 18, 19
    • Bài 4: Hơn, kém nhau bao nhiêu [tiết 2] trang 20, 21
    • Bài 5: Ôn tập phép cộng, phép trừ [không nhớ] trong phạm vi 100 [tiết 1] trang 22, 23
    • Bài 5: Ôn tập phép cộng, phép trừ [không nhớ] trong phạm vi 100 [tiết 2] trang 23, 24
    • Bài 5: Ôn tập phép cộng, phép trừ [không nhớ] trong phạm vi 100 [tiết 3] trang 24, 25
    • Bài 6: Luyện tập chung [tiết 1] trang 26, 27
    • Bài 6: Luyện tập chung [tiết 2] trang 27, 28
    • Bài 7: Phép cộng [qua 10] trong phạm vi 20 [tiết 1] trang 29
    • Bài 7: Phép cộng [qua 10] trong phạm vi 20 [tiết 2] trang 30
    • Bài 7: Phép cộng [qua 10] trong phạm vi 20 [tiết 3] trang 31, 32
    • Bài 7: Phép cộng [qua 10] trong phạm vi 20 [tiết 4] trang 32, 33
    • Bài 7: Phép cộng [qua 10] trong phạm vi 20 [tiết 5] trang 33, 34
    • Bài 8: Bảng cộng qua 10 [tiết 1] trang 35, 36
    • Bài 8: Bảng cộng qua 10 [tiết 2] trang 36, 37
    • Bài 9: Bài toán về thêm, bớt một số đơn vị [tiết 1] trang 38
    • Bài 9: Bài toán về thêm, bớt một số đơn vị [tiết 2] trang 39
    • Bài 10: Luyện tập chung [tiết 1] trang 40, 41]
    • Bài 10: Luyện tập chung [tiết 2] trang 42
    • Bài 11: Phép trừ [qua 10] trong phạm vi 20 [tiết 1] trang 43, 44
    • Bài 11: Phép trừ [qua 10] trong phạm vi 20 [tiết 2] trang 44, 45
    • Bài 11: Phép trừ [qua 10] trong phạm vi 20 [tiết 3] trang 45, 46
    • Bài 11: Phép trừ [qua 10] trong phạm vi 20 [tiết 4] trang 46, 47
    • Bài 11: Phép trừ [qua 10] trong phạm vi 20 [tiết 5] trang 47, 48
    • Bài 12: Bảng trừ [qua 10] [tiết 1] trang 49
    • Bài 12: Bảng trừ [qua 10] [tiết 2] trang 50
    • Bài 13: Bài toán về nhiều hơn, ít hơn một số đơn vị [tiết 1] trang 51
    • Bài 13: Bài toán về nhiều hơn, ít hơn một số đơn vị [tiết 2] trang 52
    • Bài 14: Luyện tập chung [tiết 1] trang 53, 54
    • Bài 14: Luyện tập chung [tiết 2] trang 54, 55
    • Bài 14: Luyện tập chung [tiết 3] trang 55, 56
    • Bài 15: Ki-lô-gam [tiết 1] trang 57
    • Bài 15: Ki-lô-gam [tiết 2] trang 58, 59
    • Bài 15: Ki-lô-gam [tiết 3] trang 59, 60
    • Bài 16: Lít [tiết 1] trang 61
    • Bài 16: Lít [tiết 2] trang 62, 63
    • Bài 17: Thực hành và trải nghiệm với các đơn vị Ki-lô-gam, lít [tiết 1] trang 64, 65
    • Bài 17: Thực hành và trải nghiệm với các đơn vị Ki-lô-gam, lít [tiết 2] trang 65
    • Bài 18: Luyện tập chung trang 67
    • Bài 19: Phép cộng [có nhớ] số có hai chữ số với số có một chữ số [tiết 1] trang 69
    • Bài 19: Phép cộng [có nhớ] số có hai chữ số với số có một chữ số [tiết 2] trang 69, 70
    • Bài 19: Phép cộng [có nhớ] số có hai chữ số với số có một chữ số [tiết 3] trang 70
    • Bài 20: Phép cộng [có nhớ] số có hai chữ số với số có hai chữ số [tiết 1] trang 72
    • Bài 20: Phép cộng [có nhớ] số có hai chữ số với số có hai chữ số [tiết 2] trang 73
    • Bài 20: Phép cộng [có nhớ] số có hai chữ số với số có hai chữ số [tiết 3] trang 74
    • Bài 20: Phép cộng [có nhớ] số có hai chữ số với số có hai chữ số [tiết 4] trang 75, 76
    • Bài 21: Luyện tập chung [tiết 1] trang 77, 78
    • Bài 21: Luyện tập chung [tiết 2] trang 78, 79
    • Bài 22: Phép trừ [có nhớ] số có hai chữ số cho số có một chữ số [tiết 1] trang 80
    • Bài 22: Phép trừ [có nhớ] số có hai chữ số cho số có một chữ số [tiết 2] trang 81
    • Bài 22: Phép trừ [có nhớ] số có hai chữ số cho số có một chữ số [tiết 3] trang 82
    • Bài 22: Phép trừ [có nhớ] số có hai chữ số cho số có một chữ số [tiết 4] trang 83
    • Bài 23: Phép trừ [có nhớ] số có hai chữ số cho số có hai chữ số [tiết 1] trang 85
    • Bài 23: Phép trừ [có nhớ] số có hai chữ số cho số có hai chữ số [tiết 2] trang 86
    • Bài 23: Phép trừ [có nhớ] số có hai chữ số cho số có hai chữ số [tiết 3] trang 87
    • Bài 23: Phép trừ [có nhớ] số có hai chữ số cho số có hai chữ số [tiết 4] trang 88
    • Bài 23: Phép trừ [có nhớ] số có hai chữ số cho số có hai chữ số [tiết 5] trang 89
    • Bài 24: Luyện tập chung [tiết 1] trang 91, 92
    • Bài 24: Luyện tập chung [tiết 2] trang 92, 93
    • Bài 25: Điểm, đoạn thẳng, đường thẳng, đường cong, ba điểm thẳng hàng [tiết 1] trang 94
    • Bài 25: Điểm, đoạn thẳng, đường thẳng, đường cong, ba điểm thẳng hàng [tiết 2] trang 95, 96
    • Bài 26: Đường gấp khúc. Hình tứ giác [tiết 1] trang 97
    • Bài 26: Đường gấp khúc. Hình tứ giác [tiết 2] trang 98
    • Bài 27: Thực hành gấp, cắt, ghép, xếp hình. Vẽ đoạn thẳng [Tiết 1] trang 100
    • Bài 27: Thực hành gấp, cắt, ghép, xếp hình. Vẽ đoạn thẳng [Tiết 2] trang 102
    • Bài 28: Luyện tập chung trang 104
    • Bài 29: Ngày - giờ, giờ - phút [tiết 1] trang 106
    • Bài 29: Ngày - giờ, giờ - phút [tiết 2] trang 108
    • Bài 30: Ngày - tháng [tiết 1] trang 110
    • Bài 30: Ngày - tháng [tiết 2]
    • Bài 31: Thực hành và trải nghiệm xem đồng hồ, xem lịch [tiết 1] trang 114
    • Bài 31: Thực hành và trải nghiệm xem đồng hồ, xem lịch [tiết 2] trang 116
    • Bài 32: Luyện tập chung [tiết 1] trang 118
    • Bài 33: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 20, 1000 [tiết 1] trang 120
    • Bài 33: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 20, 1000 [tiết 2] trang 121
    • Bài 33: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 20, 100 [tiết 3] trang 123
    • Bài 33: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 20, 100 [tiết 4] trang 125
    • Bài 34: Ôn tập hình phẳng [tiết 1] trang 126
    • Bài 34: Ôn tập hình phẳng [tiết 2] trang 127
    • Bài 35: Ôn tập đo lường [tiết 1] trang 129
    • Bài 35: Ôn tập đo lường [tiết 2] trang 130
    • Bài 36: Ôn tập chung [tiết 1] trang 132
    • Bài 36: Ôn tập chung [tiết 2] trang 133
  • Vở bài tập Toán 2 tập 2 - Kết nối tri thức với cuộc sống
    • Bài 37: Phép nhân [tiết 1]
    • Bài 37: Phép nhân [tiết 2]
    • Bài: Thừa số, tích [tiết 1]
    • Bài 38: Thừa số, tích [tiết 2]
    • Bài 39: Bảng nhân 2 [tiết 1]
    • Bài 39: Bảng nhân 2 [tiết 2]
    • Bài 40: Bảng nhân 5 [tiết 1]
    • Bài 40: Bảng nhân 5 [tiết 2]
    • Bài 41: Phép chia [tiết 1]
    • Bài 41: Phép chia [tiết 2]
    • Bài 42: Số bị chia, số chia, thương [tiết 1]
    • Bài 42: Số bị chia, số chia, thương [tiết 2]
    • Bài 43: Bảng chia 2 [tiết 1]
    • Bài 43: Bảng chia 2 [tiết 2]
    • Bài 44: Bảng chia 5 [tiết 1]
    • Bài 44: Bảng chia 5 [tiết 2]
    • Bài 45: Luyện tập chung [tiết 1] trang 24
    • Bài 45: Luyện tập chung [tiết 2] trang 25
    • Bài 46: Khối trụ, khối cầu [tiết 1]
    • Bài 46: Khối trụ, khối cầu [tiết 2]
    • Bài 47: Luyện tập chung [tiết 1] trang 35
    • Bài 47: Luyện tập chung [tiết 2] trang 35
    • Bài 48: Đơn vị, chục, trăm, nghìn [tiết 1]
    • Bài 48: Đơn vị, chục, trăm, nghìn [tiết 2]
    • Bài 49: Các số tròn trăm, tròn chục [tiết 1]
    • Bài 49: Các số tròn trăm, tròn chục [tiết 2]
    • Bài 50: So sánh các số tròn trăm, tròn chục [tiết 1]
    • Bài 50: So sánh các số tròn trăm, tròn chục [tiết 2]
    • Bài 51: Số có ba chữ số [tiết 1]
    • Bài 51: Số có ba chữ số [tiết 2]
    • Bài 52: Viết số thành tổng các trăm, chục, đơn vị [tiết 1]
    • Bài 52: Viết số thành tổng các trăm, chục, đơn vị [tiết 2]
    • Bài 53: So sánh các số có ba chữ số [tiết 1]
    • Bài 53: So sánh các số có ba chữ số [tiết 2]
    • Bài 54: Luyện tập chung [tiết 1] trang 57
    • Bài 54: Luyện tập chung [tiết 2] trang 58
    • Bài 55: Đề-xi-mét. Mét. Ki-lô-mét [tiết 1]
    • Bài 55: Đề-xi-mét. Mét. Ki-lô-mét [tiết 2]
    • Bài 55: Đề-xi-mét. Mét. Ki-lô-mét [tiết 3]
    • Bài 56: Giới thiệu tiền Việt Nam
    • Bài 57: Thực hành và trải nghiệm đo độ dài [tiết 1]
    • Bài 57: Thực hành và trải nghiệm đo độ dài [tiết 2]
    • Bài 58: Luyện tập chung [tiết 1]
    • Bài 58: Luyện tập chung [tiết 2]
    • Bài 59: Phép cộng không nhớ trong phạm vi 1000 [tiết 1]
    • Bài 59: Phép cộng không nhớ trong phạm vi 1000 [tiết 2]
    • Bài 60: Phép cộng [có nhớ] trong phạm vi 1000 [tiết 1]
    • Bài 60: Phép cộng [có nhớ] trong phạm vi 1000 [tiết 2]
    • Bài 60: Phép cộng [có nhớ] trong phạm vi 1000 [tiết 3]
    • Bài 61: Phép trừ [không nhớ] trong phạm vi 1000 [tiết 1]
    • Bài 61: Phép trừ [không nhớ] trong phạm vi 1000 [tiết 2]
    • Bài 62: Phép trừ [có nhớ] trong phạm vi 1000 [tiết 1]
    • Bài 62: Phép trừ [có nhớ] trong phạm vi 1000 [tiết 2]
    • Bài 63: Luyện tập chung [tiết 1] Vở bài tập toán 2
    • Bài 63: Luyện tập chung [tiết 2]
    • Bài 64: Thu thập, phân loại, kiểm đến số liệu
    • Bài 65: Biểu đồ tranh [tiết 1]
    • Bài 65: Biểu đồ tranh [tiết 2]
    • Bài 66: Chắc chắn, có thể, không thể
    • Bài 67: Thực hành và trải nghiệm thu thập, phân loại, kiểm đếm số liệu
    • Bài 68: Ôn tập các số trong phạm vi 1 000 [tiết 1]
    • Bài 68: Ôn tập các số trong phạm vi 1 000 [tiết 2]
    • Bài 69: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 100 [tiết 1]
    • Bài 69: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 100 [tiết 2]
    • Bài 70: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 1000 [tiết 1]
    • Bài 70: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 1000 [tiết 2]
    • Bài 70: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 1000 [tiết 3]
    • Bài 71: Ôn tập phép nhân, phép chia [tiết 1]
    • Bài 71: Ôn tập phép nhân, phép chia [tiết 2]
    • Bài 71: Ôn tập phép nhân, phép chia [tiết 3]
  • Video liên quan

    Chủ Đề