Thủ tục to tụng tiếng Anh là gì

tố tụng Dịch Sang Tiếng Anh Là

+ procedural
= luật tố tụng procedural law

Cụm Từ Liên Quan :

kiện tố tụng /kien to tung/

+ trial

luật tố tụng dân sự /luat to tung dan su/

+ code of civil procedure

phòng tố tụng /phong to tung/

+ legal department/bureau

thủ tục tố tụng /thu tuc to tung/

+ procedure
= thủ tục tố tụng dân sự/hình sự civil/criminal procedure

tố tụng dân sự /to tung dan su/

+ civil procedure

tố tụng hình sự /to tung hinh su/

+ criminal procedure

tố tụng pháp /to tung phap/

+ legal procedure

việc tố tụng /viec to tung/

* danh từ - lawsuit, cause, process, case * thngữ

- legal proceedings

Dịch Nghĩa to tung - tố tụng Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

thủ tục tố tụng đã

thủ tục tố tụng

thủ tục tố tụng được

thủ tục tố tụng của họ

thủ tục tố tụng trọng tài

thủ tục tố tụng pháp

thủ tục tố tụng đã được

thủ tục tố tụng sẽ

luật về thủ tục tố tụng sẽ

thủ tục tố tụng được

thủ tục tố tụng trọng tài sẽ

thủ tục tố tụng trọng tài được

Video liên quan

Chủ Đề