Chức vụ kê toa n tiê ng anh là gì năm 2024

Kế toán tiếng anh là gì? Các chức danh kế toán trong doanh nghiệp bằng tiếng Anh được gọi như thế nào vẫn luôn là thắc mắc của nhiều kế toán. Bài viết dưới đây chúng ta sẽ cùng giải đáp những thắc mắc kể trên.

Kế toán tiếng Anh là “Accounting” nhưng trong thực tế sẽ có rất nhiều từ mang nghĩa tương tự. “Accountant” là danh từ có nghĩa là nhân viên kế toán, người chịu trách nhiệm thu thập, xử lý, phân tích và cung cấp các thông tin kinh tế, tài chính dưới hình thức giá trị, hiện vật và thời gian lao động. Tùy thuộc vào từng vị trí khác nhau, kế toán sẽ đảm nhận những công việc khác nhau.

Chức vụ kê toa n tiê ng anh là gì năm 2024

2. Các chức danh kế toán trong doanh nghiệp bằng tiếng Anh

Tại các doanh nghiệp, mỗi vị trí sẽ có các chức danh khác nhau nhằm thể hiện vai trò, trách nhiệm và quyền hạn của vị trí đó đối với tổ chức. Một số chức danh kế toán phổ biến như:

Kế toán trưởng (Chief Accountant)

Kế toán trưởng là người đứng đầu bộ phận kế toán của doanh nghiệp, chịu trách nhiệm trước công ty về mọi hoạt động của phòng. Kế toán trưởng đảm nhận vai trò giám sát công việc của các kế toán viên và thực hiện các tài liệu tài chính phục vụ cho việc đưa ra các chiến lược tài chính và các quyết định đầu tư của doanh nghiệp, hỗ trợ lãnh đạo doanh nghiệp trong công tác điều hành, quản lý

Vai trò của kế toán trưởng:

  • Thực hiện các công việc liên quan đến nghiệp vụ chuyên môn kế toán đúng với quy định pháp luật
  • Đảm bảo nguồn vốn đối với các mặt của hoạt động sản xuất kinh doanh
  • Theo dõi, nắm bắt sự hoạt động của nguồn vốn kinh doanh dưới các hình thức
  • Phân tích, đánh giá tài chính đối với các hợp đồng, dự án, công trình trước khi trình ban lãnh đạo
  • Tham mưu cho lãnh đạo doanh nghiệp về công tác quản lý và sử dụng nguồn vốn công ty và công tác tổ chức tài chính doanh nghiệp

\>> Đọc thêm: Vai trò và vị trí của kế toán trưởng trong doanh nghiệp

Kế toán tổng hợp (General Accounting)

Kế toán tổng hợp chịu trách nhiệm về các công việc liên quan đến lưu trữ, phản ánh các dữ liệu kế toán của doanh nghiệp trên các hệ thống tài khoản, sổ tài khoản và báo cáo tài chính theo các chỉ tiêu giá trị của doanh nghiệp

Vai trò của kế toán tổng hợp:

  • Khi doanh nghiệp phát sinh các nghiệp vụ, giao dịch kinh doanh, kế toán tổng hợp kèm theo các chứng từ pháp lý chứng minh cho sự phát sinh và hoàn thành các nghiệp vụ giao dịch
  • Kế toán tổng hợp ghi chép các nghiệp vụ phát sinh vào tài khoản và vào sổ sách kế toán doanh nghiệp
  • Cuối kỳ, kế toán tổng hợp thực hiện “khóa sổ” và lập báo cáo tài chính cuối kỳ cho doanh nghiệp

\>> Đọc thêm: Chi tiết công việc của kế toán tổng hợp

Kế toán công nợ (Accounting Liabilities)

Kế toán công nợ chịu trách nhiệm theo dõi, giám sát và giải quyết các khoản nợ mà doanh nghiệp phải thu hoặc phải trả

Kế toán công nợ thực hiện các công việc như:

  • In sổ các khoản nợ đã được giải quyết và chưa được giải quyết để đối chiếu theo tháng, quý, năm
  • Kiểm tra chứng từ, hóa đơn liên quan đến các khoản công nợ của doanh nghiệp
  • Theo dõi tình hình công nợ để có kế hoạch thúc giục, đôn đốc thu nợ kịp thời Cập nhật tình hình các khoản nợ phải trả đối với các nhà cung cấp, đối tác để báo cáo với lãnh đạo doanh nghiệp để có kế hoạch thanh toán đúng hạn

Bạn đã bao giờ cảm thấy khó khăn khi đọc, viết hoặc thậm chí tham gia vào các cuộc trao đổi tiếng Anh chuyên ngành Kế toán? Kế toán là lĩnh vực đòi hỏi tính chính xác, đôi khi rất phức tạp với những thuật ngữ và từ vựng chuyên ngành khá đặc biệt. Tuy nhiên, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành lại mang đến lợi ích to lớn, giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm, tài liệu và lĩnh vực chuyên môn. Sau đây VUS sẽ mang đến cho bạn tổng hợp các từ vựng tiếng Anh ngành Kế toán phổ biến, thông dụng.

Tổng quan về tiếng Anh chuyên ngành Kế toán

Ngành kế toán tiếng Anh là gì?

Ngành kế toán tiếng Anh được gọi là “Accounting.” Đây là một lĩnh vực quản lý tài chính và ghi chép các hoạt động tài chính của doanh nghiệp hoặc tổ chức, nhằm đảm bảo việc kiểm soát, theo dõi, báo cáo và phân tích thông tin tài chính một cách chính xác và đáng tin cậy. Ngành kế toán là một phần quan trọng của hệ thống thông tin quản lý, giúp người quản lý, cổ đông và các bên liên quan có cái nhìn rõ ràng về tình hình tài chính của tổ chức.

Chức vụ kê toa n tiê ng anh là gì năm 2024
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán phổ biến

Tại sao nên học tiếng Anh chuyên ngành Kế toán

Học tiếng Anh chuyên ngành Kế toán mang lại nhiều lợi ích quan trọng vì tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến trong môi trường kinh doanh toàn cầu.

Truy cập thông tin toàn cầu

Nhiều tài liệu, sách, bài viết, và tài liệu học chuyên ngành kế toán đều được viết bằng tiếng Anh. Học tiếng Anh giúp bạn dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ hơn về các phương pháp, quy trình, và thay đổi trong lĩnh vực kế toán.

Giao tiếp trong môi trường quốc tế

Doanh nghiệp và tổ chức ngày nay hoạt động trong môi trường kinh doanh quốc tế. Việc học tiếng Anh giúp bạn có khả năng giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp, khách hàng, và đối tác quốc tế, đồng thời thể hiện sự chuyên nghiệp và tăng khả năng hợp tác.

Hiểu rõ hệ thống kế toán quốc tế

Nhiều quy trình kế toán quốc tế và chuẩn mực kế toán như IFRS (International Financial Reporting Standards) được công bố bằng tiếng Anh. Hiểu rõ về các chuẩn mực này giúp bạn áp dụng chúng trong công việc kế toán và báo cáo tài chính.

Nâng cao cơ hội nghề nghiệp

Các công việc kế toán và tài chính ngày càng yêu cầu nhân viên có khả năng sử dụng tiếng Anh, đặc biệt khi làm việc với các công ty đa quốc gia, kiểm toán, tư vấn thuế và các dự án quốc tế. Khả năng sử dụng từ vựng và các thuật ngữ Kế toán tiếng Anh sẽ giúp bạn nâng cao cơ hội thăng tiến trong nghề nghiệp.

Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng

Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thông dụng

Dưới đây là danh sách các từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán được phân loại theo từng chủ đề, giúp bạn ghi nhớ hiệu quả hơn.

Từ vựng tiếng Anh Kế toán – Kiểm toán

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1

Account reconciliation/əˈkaʊnt ˌrekənˌsɪliˈeɪʃən/Đối chiếu tài khoản2

Accounting/əˈkaʊntɪŋ/Kế toán3

Accounting entry/əˈkaʊntɪŋ ˈɛntri/Bút toán4

Accrual basis accounting/əˈkrʊəl ˈbeɪsɪs əˈkaʊntɪŋ/Nguyên tắc phát sinh của kế toán5

Accrued expenses/əˈkruːd ɪksˈpɛnsɪz/Những chi phí phải trả6

Assets/ˈæsɛts/Tài sản7

Audit/ˈɔːdɪt/Kiểm toán8

Balance sheet/ˈbæləns ʃiːt/Bảng cân đối kế toán9

Budget/ˈbʌdʒɪt/Ngân sách10

Capital construction/ˈkæpɪtl kənˈstrʌkʃən/Xây dựng cơ bản11

Cash/kæʃ/Tiền mặt12

Cash at bank/kæʃ æt bæŋk/Tiền mặt gửi ngân hàng13

Cash flow/kæʃ floʊ/Luồng tiền mặt14

Cash flow statement/kæʃ floʊ ˈsteɪtmənt/Báo cáo luồng tiền mặt15

Cash management/kæʃ ˈmænɪʤmənt/Quản lý tiền mặt16

Check and take over/tʃɛk ænd teɪk ˈoʊvər/Kiểm tra và nghiệm thu17

Cost of goods sold/kɒst ʌv gʊdz soʊld/Giá vốn hàng bán18

Current assets/ˈkɜrənt ˈæsɛts/Tài sản ngắn hạn/tài sản lưu động19

Current portion of long-term liabilities/ˈkɜrənt ˈpɔːrʃən ʌv lɔŋ-tɜrm ˌlaɪəˈbɪlətiz/Những khoản nợ dài hạn đã đến hạn trả20

Depreciation/dɪˌprɛʃiˈeɪʃən/Khấu hao21

Equity capital/ˈɛkwɪti/Vốn chủ sở hữu22

Financial accounting/faɪˈnænʃəl əˈkaʊntɪŋ/Kế toán tài chính23

Financial analysis/faɪˈnænʃəl əˈnæləsɪs/Phân tích tài chính24

Fixed cost/fɪkst kɒst/Chi phí cố định25

Income tax/ˈɪnkʌm tæks/Thuế thu nhập26

Internal control system/ɪnˈtɜːrnəl kənˈtroʊl ˈsɪstəm/Hệ thống kiểm soát nội bộ27

Inventory/ˈɪnvəntɔːri/Hàng tồn kho28

Inventory valuation/ˈɪnvənˌtɔːri ˌvæljuˈeɪʃən/Định giá hàng tồn kho29

Liabilities and equity/ˌlaɪəˈbɪlətiz ænd ˈɛkwəti/Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu30

Long term liabilities/lɔːŋ tɜːrm ˌlaɪəˈbɪlətiz/Nợ dài hạn31

Management accounting/ˈmænɪdʒmənt əˈkaʊntɪŋ/Kế toán quản trị32

Management control/ˈmænɪdʒmənt kənˈtroʊl/Kiểm soát quản lý33

Managerial accounting/mænˈɪdʒəriəl əˈkaʊntɪŋ/Kế toán quản trị34

Net assets/nɛt ˈæsɛts/Tài sản ròng35

Net profit margin/nɛt ˈprɒfɪt ˈmɑːrʤɪn/Tỷ suất lợi nhuận ròng36

Operating budget/ˈɑpəreɪtɪŋ ˈbʌʤɪt/Ngân sách hoạt động37

Operating income/ˈɑːpəreɪtɪŋ ˈɪnkʌm/Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh38

Account /ˈpeɪəbəl/Các khoản phải trả39

Payroll tax/ˈpeɪroʊl tæks/Thuế quỹ lương40

Profit margin/ˈprɒfɪt ˈmɑːrdʒɪn/Mức lợi nhuận gộp41

Return on investment (ROI)/rɪˈtɜrn ɒn ɪnˈvɛstmənt (rɔɪ)/Tỷ suất hoàn vốn42

Tax deduction/tæks dɪˈdʌkʃən/Khấu trừ thuế43

Tax planning/tæks ˈplænɪŋ/Kế hoạch thuế

Từ vựng tiếng anh ngành Kế toán – Vốn và tiền tệ

Chức vụ kê toa n tiê ng anh là gì năm 2024
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán phổ biến STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1

Accounts Payable/əˈkaʊnts ˈpeɪəbl/Khoản phải trả2

Accounts Receivable/əˈkaʊnts rɪˈsivəbl/Khoản phải thu3

Asset turnover/ˈæsɛt ˈtɜrnˌoʊvər/Tỷ lệ vòng quay tổng tài sản4

Authorized capital/ˈɔːθəraɪzd ˈkæpɪtl/Vốn điều lệ5

Calls in arrear/kɔːlz ɪn əˈrir/Vốn gọi trả sau1

Capital/ˈkæpɪtl/Vốn2

Capital Budgeting/ˈkæpɪtl ˈbʌʤɪtɪŋ/Dự toán vốn đầu tư3

Capital Expenditure/ˈkæpɪtl ɪkˈspɛnʤər/Chi phí đầu tư cố định4

Capital redemption reserve/ˈkæpɪtl rɪˈdɛmpʃən rɪˈzɜːrv/Quỹ dự trữ hoàn vốn5

Cash book/kæʃ bʊk/Sổ tiền mặt6

Cash equivalent/kæʃ ɪˈkwɪvələnt/Tương đương tiền mặt7

Cash Flow Statement/kæʃ floʊ ˈsteɪtmənt/Báo cáo lưu chuyển tiền tệ8

Credit/ˈkrɛdɪt/Tín dụng9

Currency/ˈkʌrənsi/Tiền tệ10

Dividend Yield/ˈdɪvɪdɛnd jild/Tỷ lệ cổ tức11

Dividends/ˈdɪvɪdɛnds/Cổ tức12

Earnings per share/ˈɜrnɪŋz pər ʃɛr/Lợi nhuận trên cổ phiếu13

Exchange rate/ɪksˈʧeɪnʤ reɪt/Tỷ giá hối đoái14

Exchange rate risk/ɪksˈʧeɪnʤ reɪt rɪsk/Rủi ro tỷ giá15

Financial Performance/faɪˈnænʃəl pərˈfɔrməns/Báo cáo tài chính16

Financial Planning/faɪˈnænʃəl ˈplænɪŋ/Kế hoạch tài chính17

Financial risk/faɪˈnænʃəl rɪsk/Rủi ro tài chính18

Financial Statement Analysis/faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənt əˈnæləsɪs/Phân tích báo cáo tài chính19

Financial statements/faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənts/Báo cáo tài chính20

Fixed capital/fɪkst ˈkæpɪtl/Vốn cố định21

Forecasting/ˈfɔrˌkæstɪŋ/Dự báo22

Foreign exchange/ˈfɔrɪn ɪksˈʧeɪnʤ/Thị trường ngoại hối23

Inflation/ɪnˈfleɪʃən/Lạm phát24

Intangible assets/ɪnˈtændʒəbəl ˈæsɛts/Tài sản vô hình25

Intangible fixed assets/ɪnˈtændʒəbəl fɪkst ˈæsɛts/Tài sản cố định vô hình26

Interest/ˈɪntrɪst/Lãi suất27

Interest expense/ˈɪntrɪst ɪkˈspɛns/Chi phí lãi vay28

Internal rate of return/ɪnˈtɜrnəl reɪt əv rɪˈtɜrn/Tỷ suất sinh lời nội bộ29

Issued capital/ˈɪʃud ˈkæpɪtl/Vốn phát hành30

Leverage ratio/ˈlɛvərɪʤ ˈreɪʃioʊ/Tỷ lệ đòn bẩy31

Owners equity/ˈoʊnərz ˈɛkwɪti//Nguồn vốn chủ sở hữu32

Payables/ˈpeɪəblz/Nợ phải trả33

Ratio analysis/ˈreɪʃioʊ əˈnæləsɪs/Phân tích tỷ lệ34

Return on assets/rɪˈtɜrn ɒn ˈæsɛts/Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản35

Return on Investment/rɪˈtɜrn ɒn ɪnˈvɛstmənt/Tỷ suất lợi nhuận đầu tư36

Share capital/ʃɛr ˈkæpɪtl/Vốn cổ phần37

Shareholder equity/ˈʃɛrˌhoʊldər ˈɛkwɪti/Vốn chủ sở hữu38

Stock market/stɑk ˈmɑrkɪt/Thị trường chứng khoán39

Tax liability/tæks laɪəˈbɪləti/Nghĩa vụ thuế (nợ thuế)40

Total liabilities and owner’s equity/ˈtoʊtəl laɪəˈbɪlətiz ænd ˈoʊnərz ˈɛkwɪti/Tổng cộng nguồn vốn41

Treasury/ˈtrɛʒəri/Kho bạc42

Treasury stock/ˈtrɛʒəri stɑk/Cổ phiếu ngân quỹ43

Working capital/ˈwɜːrkɪŋ ˈkæpɪtl/Vốn lưu động (hoạt động)

Từ vựng tiếng anh về chi phí

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1

Absorption costing/əbˈsɔrpʃən ˈkɔstɪŋ/Phương pháp tính giá toàn bộ2

Administrative cost/ədˈmɪnɪstrətɪv kɒst/Chi phí quản lý doanh nghiệp3

Billing cost/ˈbɪlɪŋ kɒst/Chi phí hoá đơn4

Carriage outwards/ˈkærɪdʒ ˈaʊtwərdz/Cước bán hàng5

Closing stock/ˈkloʊzɪŋ stɒk/Tồn kho cuối kỳ6

Contribution margin/ˌkɑntrɪˈbjuʃən ˈmɑrdʒɪn/Lãi góp7

Conversion costs/kənˈvɜːrʒən kɒsts/Chi phí chuyển đổi (gia công)8

Cost accumulation/kɒst əˌkjumjəˈleɪʃən/Sự tập hợp chi phí9

Cost element/kɔst ˈɛləmənt/Yếu tố chi phí10

Cost estimation model/kɔst ˌɛstəˈmeɪʃən ˈmɑdəl/Mô hình ước lượng chi phí11

Cost estimation techniques/kɔst ˌɛstəˈmeɪʃən tɛkˈniks/Dự toán chi phí12

Cost management system/kɔst ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/Hệ thống quản lý chi phí13

Cost object/kɒst ˈɒbʤɛkt/Đối tượng chi phí14

Cost of quality/kɔst ʌv ˈkwɑləti/Chi phí chất lượng15

Cost reduction/kɔst rɪˈdʌkʃən/Giảm chi phí16

Cost variance report/kɒst ˈvɛriəns rɪˈpɔːt/Báo cáo sai lệch chi phí17

Depreciation/ˌdɪprɪˈʃiːʃən/Khấu hao18

Direct labor cost/daɪˈrɛkt ˈleɪbər kɔst/Chi phí lao động trực tiếp19

Direct materials cost/daɪˈrɛkt məˈtɪriəlz kɔst/Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp20

Expenses prepaid/ɪkˈspɛnsɪz priˈpeɪd/Chi phí trả trước21

Factory overhead expenses/ˈfæktəri ˈoʊvəˌhɛd ɪkˈspɛnsɪz/Chi phí quản lý phân xưởng22

Implicit cost/ɪmˈplɪsɪt kɔst/Chi phí ẩn (quy đổi)23

Incremental cost/ˌɪnkrəˈmɛntəl kɔst/Chi phí gia tăng24

Indirect cost allocation/ˌɪndəˈrɛkt kɒst ˌæləˈkeɪʃən/Phân bổ chi phí gián tiếp25

Job order cost system/dʒɑb ˈɔrdər kɔst ˈsɪstəm/Hệ thống tính giá hàng đặt26

Joint cost allocation/dʒɔɪnt kɒst ˌæləˈkeɪʃən/Phân bổ chi phí chung27

Lifecycle cost/ˈlaɪfˌsaɪkl kɒst/Chi phí vòng đời28

Manufacturing cost/ˌmænjʊˈfæktʃərɪŋ kɒst/Chi phí sản xuất29

Marginal cost/ˈmɑrdʒɪnəl kɔst/Chi phí biên30

Operating cost/ˈɑːpəreɪtɪŋ kɒst/Chi phí hoạt động31

Opportunity cost/ˌɑpərˈtunəti kɔst/Chi phí cơ hội32

Opportunity cost analysis/ˌɒpəˈtjuːnɪti kɒst əˈnælɪsɪs/Phân tích chi phí cơ hội33

Predetermined overhead rate/ˌpriːdɪˈtɜrmɪnd ˈoʊvərˌhɛd reɪt/Tỷ lệ gián đoạn được xác định trước34

Process costing/ˈprɑsɛs ˈkɔstɪŋ/Tính giá theo quy trình35

Provision for depreciation/prəˈvɪʒən fɔr ˌdɪprɪˈʃiːʃən/Dự phòng khấu hao36

Relevant cost/ˈrɛləvənt kɔst/Chi phí liên quan37

Sales expenses/seɪlz ɪkˈspɛnsɪz/Chi phí bán hàng38

Transfer cost/ˈtrænsfər kɒst/Chi phí chuyển giao39

Variable cost per unit/ˈvɛəriəbl kɒst pər ˈjuːnɪt/Chi phí biến đổi trên mỗi đơn vị

Chức vụ kê toa n tiê ng anh là gì năm 2024
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán phổ biến

Tiếng anh chuyên ngành Kế toán – Nghiệp vụ

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1

Allowance for uncollectible accounts/əˈlaʊəns fɔr ʌnkəˈlɛktɪbəl əˈkaʊnts/Khoản phải thu không thể thu hồi được2

Asset depreciation/ˈæsɛt ˌdɪpriˈʃiˈeɪʃən/Sự hao mòn tài sản3

Asset valuation/ˈæsɛt ˌvæljuˈeɪʃən/Định giá tài sản4

Bank deposits/bæŋk dɪˈpɑzɪts/Tiền gửi ngân hàng5

Bond issuance/bɑnd ɪˈʃuːəns/Phát hành trái phiếu6

Budget analysis/ˈbʌdʒɪt əˈnæləsɪs/Phân tích ngân sách7

Capital reserve/ˈkæpɪtl̩ rɪˈzɜːrv/Dự phòng vốn8

Cash flow analysis/kæʃ floʊ əˈnæləsɪs/Phân tích dòng tiền9

Cash flow forecast/kæʃ floʊ ˈfoʊˌkæst/Dự báo dòng tiền10

Conventions/kənˈvenʃənz/Quy ước11

Credit control/ˈkrɛdɪt kənˈtroʊl/Kiểm soát tín dụng12

Credit terms/ˈkrɛdɪt tɜrmz/Điều khoản tín dụng13

Current assets/ˈkɜrənt ˈæsɛts/Tài sản ngắn hạn14

Direct costing/dɪˈrɛkt ˈkɔstɪŋ/Kế toán trực tiếp15

Dividend distribution/ˈdɪvɪˌdɛnd ˌdɪstrɪˈbyuʃən/Phân phối cổ tức16

Employee benefits/ˈɛmplɔɪˌi bɛnɪfɪts/Phúc lợi nhân viên17

Expense reimbursement/ɪkˈspɛns ˌriɪmˈbɜrsmənt/Bồi thường chi phí18

Financial control/faɪˈnænʃəl kənˈtroʊl/Kiểm soát tài chính19

Internal auditing/ɪnˈtɜrnəl ˈɑːdɪtɪŋ/Kiểm toán nội bộ20

Loan management/loʊn ˈmænɪdʒmənt/Quản lý khoản vay21

Payroll processing/ˈpeɪroʊl ˈprɑsɛsɪŋ/Xử lý tiền lương22

Petty cash fund/ˈpɛti kæʃ fʌnd/Quỹ tiền mặt nhỏ23

Petty cash management/ˈpɛti kæʃ ˈmænɪdʒmənt/Quản lý tiền mặt nhỏ24

Provision for discounts/prəˈvɪʒən fɔːr ˈdɪskaʊnts/Dự phòng chiết khấu25

Purchase order/ˈpɜrtʃəs ˈɔrdər/Đơn đặt hàng26

Purchase requisition/ˈpɜrtʃəs ˌrɛkwəˈzɪʃən/Yêu cầu mua hàng27

Revenue forecasting/ˈrɛvənju ˈfɔrˌkæstɪŋ/Dự báo doanh thu28

Risk assessment/rɪsk əˈsɛsmənt/Đánh giá rủi ro29

Sales discount/seɪlz ˈdɪskaʊnt/Chiết khấu bán hàng30

Sales forecasting/seɪlz ˈfɔrˌkæstɪŋ/Dự báo doanh số

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Kế toán – Nguyên tắc và phương pháp

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1

Consistency/kənˈsɪs.tən.si/Nguyên tắc nhất quán2

Double entry rules/ˈdʌbəl ˈɛn.tri ruːlz/Các nguyên tắc bút toán kép3

Dual aspect concept/ˈdjuːəl ˈæspɛkt ˈkɒn.sɛpt/Nguyên tắc ảnh hưởng kép4

Equity financing/ˈɛkwɪti ˈfɪˌnænsɪŋ/Tài trợ bằng vốn chủ sở hữu5

FIFO (First In First Out)/ˈfaɪ.fəʊ/Phương pháp nhập trước xuất trước7

Fixed asset register/fɪkst ˈæsɛt ˈrɛdʒɪstər/Sổ tài sản cố định9

Foreign currency translation/ˈfɔːrən ˈkɜrənsi ˌtrænzˈleɪʃən/Chuyển đổi tiền tệ nước ngoài10

Going concerns concept/ˈɡəʊ.ɪŋ kənˈsɜːnz ˈkɒn.sɛpt/Nguyên tắc hoạt động lâu dài13

Leasehold improvements/ˈlisˌhoʊld ɪmˈpruːvmənts/Cải tiến quyền sử dụng đất thuê14

LIFO (Last In First Out)/ˈlaɪ.fəʊ/Phương pháp nhập sau xuất trước15

Money measurement concept/ˈmʌni ˈmɛʒ.ə.mənt ˈkɒn.sɛpt/Nguyên tắc thước đo tiền tệ16

Noncurrent assets/ˌnɑːnkɜrənt ˈæsɛts/Tài sản dài hạn19

Operating assets/ˈɑːpəˌreɪtɪŋ ˈæsɛts/Tài sản hoạt động22

Purchase agreement/ˈpɜrchəs əˈɡriːmənt/Hợp đồng mua bán23

Reducing balance method/rɪˈdjuːsɪŋ ˈbæləns ˈmɛθ.əd/Phương pháp giảm dần27

Residual value/rɪˈzɪʒ.u.əl ˈvæl.juː/Giá trị còn lại28

Return on Assets (ROA)/rɪˈtɜrn ɑn ˈæsɛts/Tỷ suất sinh lợi trên tài sản29

Salvage value/ˈsælvɪdʒ ˈvæl.juː/Giá trị hồi phục30

Straight­ line method/streɪt-laɪn ˈmɛθ.əd/Phương pháp đường thẳng32

Trade receivables/treɪd rɪˈsiːvəbəlz/Các khoản phải thu từ hoạt động kinh doanh

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán – Tài sản và giấy tờ doanh nghiệp

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1

Cost application/kɒst æplɪˈkeɪʃ(ə)n/Sự phân bổ chi phí2

Credit balance/ˈkrɛd.ɪt ˈbæl.əns/Số dư có3

Credit transfer/ˈkrɛd.ɪt ˈtræns.fɜr/Lệnh chi7

Creditor/ˈkrɛd.ɪ.tər/Chủ nợ8

Cumulative preference shares/ˈkjʊ.mjə.lə.tɪv ˈprɛ.fər.əns ʃɛrz/Cổ phần ưu đãi có tích lũy9

Current accounts/ˈkʌr.ənt əˈkaʊnts/Tài khoản vãng lai10

Debenture interest/dɪˈbɛn.tʃər ˈɪn.tər.ɪst/Lãi trái phiếu11

Debentures/dɪˈbɛn.tʃərz/Trái phiếu, giấy nợ12

Debtor/ˈdɛb.tər/Con nợ13

Direct labor/daɪˈrɛkt ˈleɪbər/Lao động trực tiếp14

Dividends/ˈdɪvɪdɛndz/Cổ tức15

Expenses/ɪkˈspɛnsɪz/Chi phí16

Final accounts/ˈfaɪ.nəl əˈkaʊnts/Báo cáo quyết toán19

Fixed asset costs/fɪkst ˈæs.ɛt kɒsts/Nguyên giá tài sản cố định hữu hình20

Fixed costs/fɪkst kɒsts/Chi phí cố định21

Indirect costs/ɪndɪˈrɛkt kɒsts/Chi phí gián tiếp22

Intangible fixed asset costs/ɪnˈtæn.dʒə.bəl fɪkst ˈæs.ɛt kɒsts/Nguyên giá tài sản cố định vô hình23

Inventory/ˈɪnvənt(ə)ri/Hàng tồn kho24

Liability/lʌɪəˈbɪlɪti/Nợ phải trả25

Loan/ləʊn/Khoản vay26

Long term liabilities/lɒŋ/Nợ dài hạn27

Non-current assets/ˌnɒnˈkʌr.ənt ˈæs.ɛts/Tài sản cố định và đầu tư dài hạn28

Overhead costs/ˈpɑːtnəʃɪp/Chi phí chung29

Profit/ˈprɒfɪt/Lợi nhuận30

Revenue/ˈrevənjuː/Doanh thu34

Short term liabilities/ʃɔːt/Nợ ngắn hạn35

Tangible assets/ˈtæn.dʒə.bəl ˈæs.ɛts/Tài sản hữu hình

Chức vụ kê toa n tiê ng anh là gì năm 2024
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán phổ biến

Tiếng anh chuyên ngành Kế toán – Thuế

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1

Break-even point/breɪk ˈiːvən pɔɪnt/Điểm hòa vốn2

Company income tax/ˈkʌmpəni ˈɪnkʌm tæks/Thuế thu nhập doanh nghiệp3

Environmental fee/ɪnˌvaɪrənˈmentəl fiː/Phí bảo vệ môi trường4

Export/Import tax/ɪkˈspɔːrt /ˈɪmˌpɔːrt tæks/Thuế xuất, nhập khẩu5

Filing of return/ˈfaɪlɪŋ ʌv rɪˈtɜːrn/Việc khai, nộp hồ sơ, tờ khai thuế6

Investment and development fund/ɪnˈvɛstmənt ænd dɪˈvɛləpmənt fʌnd/Quỹ đầu tư phát triển7

Invoice/ˈɪnvɔɪs/Hóa đơn8

Land & housing tax/lænd & ˈhaʊzɪŋ tæks/Thuế nhà đất9

Personal income tax/ˈpɜːrsənl ˈɪnkʌm tæks/Thuế thu nhập cá nhân10

Profit from financial activities/ˈprɒfɪt frɒm faɪˈnænʃəl ækˈtɪvətiz/Lợi nhuận từ hoạt động tài chính11

Provision for devaluation of stocks/prəˈvɪʒən fɔːr ˌdiːvæljuˈeɪʃən ʌv stɒks/Dự phòng giảm giá hàng tồn kho12

Purchased goods in transit/ˈpɜːrtʃəst ɡʊdz ɪn ˈtrænzɪt/Hàng mua đang đi trên đường13

Registration tax/ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən tæks/Thuế đăng ký, thuế trước bạ14

Retail price/ˈriːteɪl praɪs/Giá bán lẻ15

Retained earnings/rɪˈteɪnd ˈɜːrnɪŋz/Lợi nhuận chưa phân phối16

Revenue deductions/ˈrɛvənjuː dɪˈdʌkʃənz/Các khoản giảm trừ doanh thu17

Special consumption tax/ˈspɛʃəl kənˌsʌmpʃən tæks/Thuế tiêu thụ đặc biệt18

Tax cut/tæks kʌt/Giảm thuế

Một số từ vựng tiếng anh khác về chuyên ngành kế toán

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1

Cheques/tʃɛks/Séc (chi phiếu)2

Equivalent unit cost/ɪˈkwɪvələnt ˈjuːnɪt kɒst/Giá thành đơn vị tương đương3

Equivalent units/ɪˈkwɪvələnt ˈjuːnɪts/Đơn vị tương đương4

Errors/ˈɛrərz/Sai sót5

First call/fɜːst kɔːl/Lần gọi thứ nhất6

Fixed expenses/fɪkst ɪkˈspɛnsɪz/Định phí / Chi phí cố định7

General ledger/ˈdʒɛnərəl ˈlɛdʒər/Sổ cái8

General reserve/ˈdʒɛnərəl rɪˈzɜːv/Quỹ dự trữ chung9

Goods stolen/ɡʊdz ˈstəʊlən/Hàng bị đánh cắp10

Gross loss/ɡrəʊs lɒs/Lỗ gộp11

Gross profit/ɡrəʊs ˈprɒfɪt/Lợi nhuận gộp12

Gross profit percentage/ɡrəʊs ˈprɒfɪt pəˈsɛntɪdʒ/Tỷ suất lãi gộp13

Imprest systems/ɪmˈprɛst ˈsɪstəmz/Chế độ tạm ứng

iTalk – Giải pháp học tiếng Anh cho người bận rộn

Chức vụ kê toa n tiê ng anh là gì năm 2024
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán phổ biến

Khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk chỉ có tại VUS, được thiết kế riêng với mục đích giúp cho người bận rộn cải thiện tiếng Anh giao tiếp một cách toàn diện.

Khóa học này hướng đến việc giúp người học phát triển khả năng giao tiếp thông qua việc nắm vững từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng thực hành, giúp họ tự tin và hiệu quả hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày và môi trường làm việc.

Lộ trình học bài bản, thiết kế toàn diện

Lộ trình học từ cơ bản đến nâng cao gồm 4 cấp độ (Level) khác nhau, mỗi cấp độ bao gồm 60 chủ đề (topics):

  • Level 1 – A1+ (Elementary): Học viên sẽ tập trung vào việc hiểu và sử dụng các cụm từ cơ bản trong giao tiếp. Chủ yếu là về việc giới thiệu và mô tả các khía cạnh cơ bản về người hoặc tình huống.
  • Level 2 – A2 (Pre-Intermediate): Dựa trên cơ sở của cấp độ 1, đưa học viên đến mức độ cao hơn trong việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ: Ứng dụng được các cấu trúc câu thường gặp, mô tả lại câu chuyện, lên kế hoạch,…
  • Level 3 – B1 (Intermediate): Tập trung vào việc phát triển khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và hiệu quả trong các tình huống thường ngày và chuyên môn.
  • Level 4 – B1+ (Intermediate Plus): Học viên có thể tham gia vào các thảo luận chuyên môn và thể hiện khả năng hiểu và phân tích vấn đề.

Tự tin giao tiếp lưu loát và chuẩn xác

  • Fit (Phương pháp hiệu quả cho người lớn): Kết hợp các phương pháp dạy và học phù hợp giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng. Việc kiểm tra, đánh giá tổng quát sau mỗi chủ đề cũng giúp các bạn nhớ lâu hơn.
  • Flexibility (Linh hoạt với đa dạng chủ đề, giờ học và phương thức học): Với 365+ chủ đề học đa dạng kết hợp với lịch học linh hoạt, các bạn có thể tự xếp lịch, tùy chọn học online/offline phù hợp với công việc – học tập – cuộc sống cá nhân.
  • Integrated Tech Support (Tích hợp công nghệ): Luyện phát âm với công nghệ AI giúp học viên có thể chuẩn hóa phát âm, từ đó thêm tự tin trong giao tiếp. Đồng thời, ứng dụng còn cung cấp các chức năng ôn luyện, dễ dàng truy cập mọi lúc mọi nơi không giới hạn.

Vượt qua nỗi sợ giao tiếp tiếng Anh với phương pháp dạy và học toàn diện

Phương pháp học 10 – 90 -10

  • 10 phút trước buổi học: Thời gian này được dành để chuẩn bị tinh thần cho buổi học, giúp học viên tiếp cận với chủ đề sắp tới hoặc tạo sự kích thích trước buổi học.
  • 90 phút trong buổi học: Thực hiện giảng dạy và học tập.
  • 10 phút sau buổi học: Tổng kết, hệ thống hóa kiến thức mới, và ghi nhớ những điểm chính của buổi học.

Phương pháp dạy 3Ps (Presentation – Practice – Production)

  • Presentation (Giới thiệu): Giai đoạn này giáo viên giới thiệu kiến thức mới thông qua giảng bài, trình bày một cách rõ ràng và minh bạch. Học viên được tiếp xúc với các khái niệm mới và học cách áp dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.
  • Practice (Thực hành): Sau giai đoạn giới thiệu, học viên được tham gia vào các hoạt động thực hành như bài tập, ví dụ và thảo luận. Mục tiêu là giúp họ vận dụng kiến thức mới một cách thực tế.
  • Production (Sản xuất): Khuyến khích học viên sử dụng kiến thức và kỹ năng một cách toàn diện. Đây là giai đoạn thể hiện sự độc lập và sáng tạo trong việc sử dụng ngôn ngữ.

Hệ thống đo lường 10 – 60

  • Kiểm tra sau mỗi 10 chủ đề: Sau khi hoàn thành 10 chủ đề học, học viên sẽ tham gia vào một kiểm tra hoặc bài tập đánh giá để đánh giá mức độ hiểu và tiếp thu kiến thức.
  • Đánh giá tổng quát sau 60 chủ đề: Khi hoàn thành 60 chủ đề, sẽ có một đánh giá tổng quát để đo lường tiến bộ của học viên trong suốt quá trình học.

Xây dựng khả năng giao tiếp đỉnh cao cùng Anh Văn Hội Việt Mỹ

VUS là một hệ thống giáo dục hàng đầu tại Việt Nam, được định hình theo chuẩn quốc tế. Mục tiêu là hỗ trợ cho thế hệ trẻ Việt Nam, giúp họ tự tin hòa nhập vào cộng đồng quốc tế và định hình tương lai cho bản thân và cho xã hội. Nếu bạn đang muốn tìm một trung tâm dạy tiếng Anh chuyên ngành Kế toán chất lượng thì VUS là lựa chọn vô cùng hợp lý với những thành tích sau:

  • Đạt chuẩn NEAS suốt 6 năm liên tiếp với 100% cơ sở về chất lượng giảng dạy và cơ sở vật chất.
  • Hệ thống giáo dục Anh ngữ với hơn 70 cơ sở trải rộng trên cả nước, tập trung ở các thành phố quan trọng.
  • Đội ngũ hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng, tất cả đều có bằng giảng dạy Anh ngữ theo tiêu chuẩn quốc tế.
  • Số lượng học viên nhận chứng chỉ Anh ngữ quốc tế (Cambridge) cao nhất – 180.918 em.
  • Nhận được sự tin tưởng của hơn 2.700.000 gia đình Việt.
  • Trung tâm luyện thi Cambridge được xếp hạng mức Vàng, đảm bảo sự chuẩn bị tốt cho các kỳ thi quốc tế.
    Chức vụ kê toa n tiê ng anh là gì năm 2024
    Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán phổ biến

Hy vọng với những từ vựng, thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán phổ biến mà VUS cung cấp bên trên, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt và sử dụng chúng một cách hiệu quả trong công việc và học tập.

Project Accountant là gì?

Kế toán dự án là Project Accountant. Thư ký kế toán được dịch là Accounting Clerk/ Accounting Secretary.

Business Accounting là gì?

Hạch toán nghiệp vụ (Business accounting) chính là quá trình mà người làm hạch toán sử dụng kết hợp các phương pháp quan sát – theo dõi và phản ánh từng nghiệp vụ kinh tế một cách rất chi tiết, cụ thể để có thể tiến hành thực hiện việc chỉ đạo một cách thường xuyên và kịp thời đối với các nghiệp vụ đó.

Môn kế toán tiếng Anh là gì?

Ngành kế toán tiếng Anh được gọi là “Accounting.” Đây là một lĩnh vực quản lý tài chính và ghi chép các hoạt động tài chính của doanh nghiệp hoặc tổ chức, nhằm đảm bảo việc kiểm soát, theo dõi, báo cáo và phân tích thông tin tài chính một cách chính xác và đáng tin cậy.

Tiếng Anh chuyên ngành kế toán trong tiếng Anh là gì?

– Chuyên ngành kế toán trong tiếng Anh được gọi là “Accounting Major“.