Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

Một trong số những công cụ soạn thảo văn bản tốt nhất hiện nay chính là Google Docs. Không chỉ soạn thảo, bạn hoàn toàn có thể cộng tác cùng nhau làm việc ngay trên cùng một tài liệu. Để tối ưu hóa công việc và làm việc cùng nhau được hiệu quả hơn, việc sử dụng bình luận và nhận xét trong Google Docs là điều cần thiết. Hãy cùng tìm hiểu ngay cách để thực hiện những thao tác này qua bài chia sẻ dưới đây nhé!

Show

Thêm, chỉnh sửa hoặc xóa nhận xét trong Google Docs

Thêm nhận xét

Chỉ cần có quyền truy cập hoặc bình luận vào Google Docs thì đều có thể tạo nhận xét thông qua những thao tác đơn giản dưới đây:

Bước 1: Mở một tài liệu bất kỳ trong Google Docs.

Bước 2: Đánh dấu hình ảnh, văn bản hoặc ô mà bạn muốn để lại bình luận, nhận xét.

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

Bước 3: Trên thanh công cụ, nhấn vào biểu tượng Thêm nhận xét

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024
.

Bước 4: Thêm nội dung nhận xét của bạn.

  • Bạn có thể gắn thẻ của một người bất kỳ để đảm bảo họ có thể nhìn thấy nhận xét của bạn. Để có thể gắn thẻ một người, nhập ký hiệu @ và thêm địa chỉ email của họ.

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

Bước 5: Nhấp vào phần Nhận xét (Comment).

Xem tất cả nhận xét

  • Bước 1: Mở một tài liệu bất kỳ trong Google Docs.
  • Bước 2: Nhấn vào biểu tượng Nhận xét
    Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024
    ở trên cùng bên phải.
  • Bước 3: Nhấn vào Cancel (Huỷ) để đóng nhận xét.

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

Chỉnh sửa hoặc xoá nhận xét

  • Bước 1: Mở một tài liệu bất kỳ trong Google Docs.
  • Bước 2: Trong nhận xét mà bạn muốn xoá hoặc muốn chỉnh sửa, nhấn vào biểu tượng Thêm
    Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024
    .
  • Bước 3: Nhấn Edit (Chỉnh sửa) hoặc Delete (Xoá).

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

Gửi nhận xét cho một người cụ thể

  • Bước 1: Mở một tài liệu bất kỳ trong Google Docs.
  • Bước 2: Chèn và nhập một nhận xét.
  • Bước 3: Bạn có thể thêm vào bất cứ chỗ nào trong nhận xét tên (chữ cái đầu tiên viết hoa). Bạn có thể nhấp vào tên của họ nếu như thấy người chính xác được đề xuất. Ngoài ra bạn cũng có thể thêm địa chỉ email của người mà mình muốn xem thư.
  • Bước 4: Nhấn vào Nhận xét.

Trả lời hoặc đóng nhận xét

Bạn sẽ có thể trả lời nhận xét nếu như có quyền chỉnh sửa hoặc nhận xét trong tài liệu. Ngoài ra bạn có thể đóng nhận xét sau khi cuộc thảo luận kết thúc.

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

Quản lý thông báo về nhận xét

Bước 1: Mở một tài liệu bất kỳ trong Google Docs.

Bước 2: Nhấn vào biểu tượng Nhận xét

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024
ở góc trên cùng bên phải.

Bước 3: Nhấn vào Thông báo (Notifications).

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

Bước 4: Chọn thời điểm mà bạn muốn nhận thông báo:

  • Tất cả: Mọi thời điểm khi nào nhận xét được đưa ra.
  • Chỉ nhận xét của bạn: Bất cứ khi nào người khác nhận xét mà bạn được thêm vào hoặc trả lời nhận xét của bạn.
  • Không: Không bao giờ nhận thông báo về nhận xét trong tài liệu đó.

Đóng hoặc mở lại nhận xét

Bước 1: Mở một tài liệu bất kỳ trong Google Docs.

Bước 2: Nhấn vào nhận xét mà bạn muốn đóng.

Bước 3: Nhấn vào Giải quyết (Resolve) ở góc trên cùng của nhận xét.

Để mở lại nhận xét mà bạn đã đóng, nhận vào phần Mở lại ở góc bên phải trên cùng của nhận xét.

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

Trên đây là cách để thêm bình luận và nhận xét trong Google Docs, hy vọng bạn có thể khai thác tính năng này một cách hợp lý và hiệu quả hơn. Nếu muốn sử dụng thêm nhiều tính năng mới của Docs và những ứng dụng khác của Google, bạn có thể cân nhắc việc đăng ký sử dụng Google Workspace.

Bạn có thể tìm hiểu và nhận được sự hỗ trợ về dịch vụ Google Workspace thông qua số Hotline: 024.9999.7777 của GCS. Đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay để được tư vấn và lựa chọn gói dịch vụ phù hợp nhất cho doanh nghiệp của bạn.

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

Bài viết gần đây

0 0 Các bình chọn

Đánh giá

Phản hồi nội tuyến

Xem tất cả bình luận

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

Đăng ký nhận tin tức hằng ngày

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

Có bao giờ bạn tự hỏi, tại sao mọi người lại quan tâm đến những chủ đề nhất định? Hiện nay xu hướng mới nhất mà mọi người quan tâm là gì? Nếu vậy, thì Google Trends là công cụ dành cho bạn. Đây là một công cụ miễn phí của Google giúp bạn theo dõi xu hướng tìm kiếm trên Google. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Google Trends là gì và cách sử dụng công cụ này để nắm bắt xu hướng, thị trường và thậm chí là tâm lý của người dùng nhé.

Google Trends là một công cụ hữu ích để xác định mức độ phổ biến của cụm từ tìm kiếm trong môi trường tìm kiếm của Google. Nó tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, chẳng hạn như YouTube, Google News, Google Images, Google Shopping và Google Search.

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

Thị trường ngày càng biến động, vì vậy Google Trends rất hữu ích để xác định các cụm từ lên xu hướng hoặc cụm từ tìm kiếm phổ biến hiện nay. Nó cũng giúp doanh nghiệp, đặc biệt là đội ngũ Marketing có thể so sánh những thay đổi về lượng tìm kiếm ở các khu vực khác nhau trên thế giới.

  • Google sẽ tự động nghiên cứu và chọn lọc những từ khóa tìm kiếm phổ biến. Cụ thể, Google sẽ đánh giá theo thang điểm từ 1 đến 100 dựa trên mức độ phổ biến của từ khóa đó so với từ khóa trong cùng thời điểm. Nếu như từ đó có lượt tìm kiếm thấp thì sẽ được đánh giá là 0 điểm.
  • Việc lấy mẫu của Google sẽ bao gồm dữ liệu có thể đã bị xóa khỏi các sản phẩm tìm kiếm khác (chẳng hạn như các tìm kiếm có liên quan hoặc tính năng tự động hoàn thành). Google cho biết rằng công cụ đã cố gắng lọc ra các hành vi thao túng hoặc spam giao diện, nhưng những đề xuất đó vẫn sẽ có thể xuất hiện nếu nó đủ để phổ biến trên thị trường.
  • Dữ liệu của Google Trends bao gồm thông tin thời gian thực cũng như dữ liệu lịch sử của những năm trước. Điều này cho phép doanh nghiệp kiểm tra các xu hướng thời sự cũng như các xu hướng định kỳ theo mùa hoặc kiểm tra mức độ phổ biến của một chủ đề theo thời gian.

Tóm lại, phạm vi tiếp cận Google Trends sẽ mở rộng nhiều hơn nữa để mang lại thông tin về những gì mà mọi người muốn tìm kiếm. Tuy nhiên, công cụ này có thể cung cấp nhiều dữ liệu phù hợp với nhóm khách hàng và doanh nghiệp.

Vậy làm thế nào để tận dụng những dữ liệu của Google Trends một cách hiệu quả để tối ưu chiến dịch Marketing? Các bạn có thể tham khảo các phương pháp sau để có thể có những chuyển đổi tích cực và thu hút được thêm nhóm khách hàng tiềm năng cho doanh nghiệp.

So sánh các chủ đề để khám phá tiềm năng phổ biến

Bạn có thể sử dụng Google Trends để so sánh hai chủ đề tìm kiếm cùng lúc và xác định chủ đề nào phổ biến hơn với mọi người. "Search term" chỉ chứa thông tin cụ thể cho từ tìm kiếm đó; còn "topic" là một nhóm từ có cùng ý nghĩa tương tự nhau.

Để thực hiện việc so sánh này, bạn có thể nhấp vào "+ So sánh" và nhập chủ đề thứ hai sau khi bạn đã thêm chủ đề đầu tiên. Ngoài ra bạn có thể xác định nhanh chóng và hiệu quả những sản phẩm nào của mình có nhiều nhu cầu hơn và có thể có tác động đến doanh số kinh doanh của tổ chức trong tương lai gần bằng cách so sánh các từ khóa cho hàng hóa hoặc dịch vụ mà bạn cung cấp.

Ví dụ, hãy tưởng tượng Ngày của Mẹ sắp đến và bạn điều hành một cửa hàng bán hoa và quà tặng. Bạn cần biết thêm về mặt hàng nào sẽ được ưu tiên và người dùng sẽ chú ý đến đầu tiên. Bạn có thể so sánh sở thích tìm kiếm cho cụm từ "set quà tặng cho Mẹ” và “hoa cho Mẹ” bằng cách sử dụng chức năng so sánh của Google Trends.

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

Tìm kiếm các từ khóa xu hướng theo mùa

Có lẽ doanh nghiệp đang muốn biết xu hướng cho mùa Tết năm nay là gì? Có lẽ bạn đang tò mò liệu mức độ phổ biến của một chủ đề có nhất quán, mang tính chu kỳ hay bị ảnh hưởng bởi một lần xuất hiện hoặc theo mùa hay không.

Bạn có thể sửa đổi và mở rộng các tham số tìm kiếm bằng cách sử dụng menu thả xuống dấu thời gian. Các lựa chọn có sẵn cho bạn là "30 ngày qua", "5 năm qua" và "Kể từ năm..".

Nếu bạn vẫn tò mò vì sao điều này lại cần thiết cho các chiến dịch Marketing thì có thể đọc những lý do sau đây:

  • Có dữ liệu chính xác cụ thể về xu hướng theo các mùa, ngày lễ hàng năm: Chúng ta có thể nhìn vào ví dụ ảnh dưới. Theo báo cáo của Google Trends, tìm kiếm "quà tặng Ngày của Mẹ" có xu hướng đạt đỉnh điểm trong vài ngày đầu tháng 4.
  • Tìm hiểu tính chất của xu hướng: việc mở rộng tìm kiếm trên Google Trends của bạn sang vài tháng hoặc vài năm trước đó có thể giúp bạn xác định liệu mức tăng đột biến mà bạn đang gặp phải là một dạng lặp lại hay là kết quả của một sự kiện đơn lẻ, riêng biệt.

Ví dụ: từ tháng 3 đến tháng 5 năm 2020, các tìm kiếm "tự cắt tóc" bắt đầu có xu hướng thường xuyên hơn so với các tìm kiếm "tiệm làm tóc". Tuy nhiên, nếu mở rộng so sánh tìm kiếm tương tự trong 5 năm trước, người ta sẽ thấy rằng "tiệm làm tóc" sẽ phổ biến hơn nhiều.

  • Tổ chức các chương trình khuyến mãi: Công ty có thể lập kế hoạch hiệu quả hơn và sẵn sàng tận dụng những cơ hội này để tiếp cận khách hàng vào đúng thời điểm họ đang tìm kiếm những gì bạn cung cấp bằng cách biết xu hướng nào mang tính chu kỳ theo mùa, khi nào chúng lên đến đỉnh điểm và dần biến mất để tổ chức các đợt khuyến mãi thu hút khách hàng.

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

Đội ngũ nghiên cứu thị trường có thể tìm thấy các chủ đề và câu hỏi có liên quan hơn được liên kết với cụm từ tìm kiếm của mình mà người khác có thể chưa từng nghĩ đến bằng công cụ Google Trends.

Từ đó, Google Trends sẽ tự động hiển thị các chủ đề và câu hỏi phổ biến và thịnh hành liên quan đến cụm từ bạn đang tìm kiếm. Điều này có thể khá hữu ích trong việc xác định nhu cầu của khách hàng mà bạn có thể đã bỏ qua hoặc đánh giá thấp.

  • Rising Terms: là những cụm từ có lượng tìm kiếm tăng lớn nhất trong khoảng thời gian bạn đã chọn, so với khoảng thời gian trước đó.

Ví dụ: nếu bạn tìm kiếm các cụm từ đang phát triển trong năm 2019, nó sẽ hiển thị các cụm từ có lượng tìm kiếm tăng nhiều nhất từ năm 2018 đến 2019.

  • Breakout Terms: cho thấy mức độ phổ biến trong tìm kiếm tăng mạnh, rất có thể là do chúng là những câu hỏi mới lạ có ít hoặc không có hoạt động tìm kiếm lịch sử.

Ví dụ: "mothers day ecards" là một trong những tìm kiếm hàng đầu về "Ngày của Mẹ" trên Google Trends từ tháng 4 đến tháng 5 năm 2020.

Qua đó, doanh nghiệp có thể tìm thấy những nhu cầu mới của khách hàng mà bạn không hề biết ngay từ đầu khi bạn hiểu sâu hơn về nội dung và lý do khách hàng tìm kiếm.

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

Tập trung vào một khu vực hoặc thành phố nhất định

Google Trends có thể hỗ trợ doanh nghiệp hiểu rõ hơn các tìm kiếm mà người tiêu dùng đang mong muốn dù ở địa phương hay quốc gia nào.

Bạn có thể nhìn thấy bản đồ cho biết các vị trí phổ biến nhất của một từ khi bạn tìm kiếm từ đó trên Google Trends Công cụ này sẽ hiển thị tỷ lệ tất cả các tìm kiếm từ một vị trí nhất định có chứa cụm từ tìm kiếm của bạn khi bạn di chuột qua vị trí đó. Do đó, các thành phố và khu vực phổ biến nhất nơi mọi người tìm kiếm chủ đề của bạn cũng sẽ được liệt kê.

Tìm những ý tưởng độc đáo cho video trên YouTube

Tính năng sử dụng Google Trends để tạo ý tưởng cho kênh YouTube được liên kết với trang web WordPress thực sự ấn tượng. Với sự trợ giúp của phương pháp này, bạn có thể lựa chọn các video YouTube xoay quanh các chủ đề và cụm từ hấp dẫn hiện đang là xu hướng liên quan đến sản phẩm, dịch vụ của bạn hiện đang phổ biến trên nền tảng đó.

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

Đây là cách để bắt đầu tìm ý tưởng cho video Youtube của doanh nghiệp:

  • Bắt đầu tìm ý tưởng: Nếu bạn có kênh YouTube được kết nối với trang web WordPress của mình thì Google Trends là nơi tuyệt vời để bắt đầu nảy ra ý tưởng. Việc áp dụng chiến lược này sẽ giúp nội dung của bạn phù hợp với xu hướng quan tâm chính của người dùng trên nền tảng.
  • Lượng tìm kiếm và nhập truy vấn: Để bắt đầu, hãy nhập bất kỳ cụm từ tìm kiếm nào vào giao diện Google Trends. Đợi số liệu thống kê về lượng tìm kiếm có liên quan xuất hiện trên màn hình.
  • Nghiên cứu Volume Search trên YouTube: Sau đó, Google Trends sẽ hiển thị lượng tìm kiếm được thực hiện cho cụm từ đó trên YouTube. Điều này tiết lộ liệu người tiêu dùng vẫn còn bị cuốn hút bởi từ khóa hay sự quan tâm của họ đối với từ khóa đó đã phai nhạt hay chưa.
  • Đánh giá sự quan tâm của người dùng: Bạn có thể xác định mức độ ảnh hưởng của từ khóa đã chọn trong cộng đồng YouTube bằng cách sử dụng Insights được tạo ra.
  • Khám phá những ý tưởng bổ sung: Khám phá tab "Related Queries" và "Related Topics" để có thêm ý tưởng video. Các miền này cung cấp nhiều cụm từ và ý tưởng có liên quan, khiến chúng trở nên lý tưởng để sản xuất nội dung YouTube gốc và hấp dẫn.

Tìm kiếm các xu hướng nổi bật trong ngày

Đặc biệt nếu đội ngũ Marketing mong muốn được cập nhật xu hướng tìm kiếm của người dùng ngay trong ngày thì có thể vào mục “Trending now” ở thanh công cụ của Google Trends để được xem những từ khóa và bài viết được quan tâm nhất.

Từ đó, có thể lên các bài đăng trên các nền tảng mạng xã hội hay website nhằm có được thông tin nhanh nhạy, đón đầu xu hướng người xem. Lượt tương tác dành cho bài viết hay video sáng tạo cũng sẽ tăng đáng kể nếu đó là chủ đề mới và “nóng hổi”.

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

Hỗ trợ tìm kiếm các chủ đề phổ biến ở mọi vị trí, đối tượng

Google Trends sẽ trở thành một chiếc la bàn theo thời gian thực để giúp người dùng tìm hiểu những gì hiện đang phổ biến trên nền tảng trực tuyến. Bạn có thể tìm hiểu nhiều yếu tố về điều mà đối tượng mục tiêu của bạn quan tâm tại bất kỳ thời điểm nào bằng cách xem số lượng tìm kiếm cho các từ khóa và chủ đề khác nhau.

Đối với các blogger, nhà tiếp thị và nhà sản xuất nội dung, các thông tin mà Google Trends tìm kiếm sẽ rất hữu ích. Nó đảm bảo rằng bạn vừa cập nhật vừa cung cấp tài liệu phù hợp với sở thích của khán giả ngày nay. Phương pháp tiếp cận sáng tạo nội dung này sẽ làm tăng lượng tương tác, lượt tìm kiếm cũng như mức độ xuất hiện trên các trang kết quả tìm kiếm sẽ cao hơn.

Tối ưu hóa nội dung trên công cụ tìm kiếm

Mối lo ngại về việc doanh nghiệp phải có vị trí nổi bật trong làn sóng thông tin là một trong những vấn đề lớn nhất mà bối cảnh kỹ thuật số phải đối mặt. Google Trends cung cấp giải pháp bằng cách sử dụng thông tin chi tiết dựa trên dữ liệu để hỗ trợ bạn tối ưu hóa nội dung của mình.

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

Người dùng có thể đưa các cụm từ và chủ đề thịnh hành vào các bài viết blog, tài liệu truyền thông xã hội và trang web của mình một cách chiến lược bằng cách chọn lọc, nghiên cứu dựa trên bảng báo cáo lượt tìm kiếm xu hướng bằng Google Trends.

Bằng cách cải thiện khả năng hiển thị trên công cụ tìm kiếm của bạn, việc tối ưu hóa này làm tăng khả năng các tìm kiếm có liên quan trên Google. Do đó, lưu lượng truy cập không phải trả tiền của bạn có thể tăng lên và những người đang tích cực tìm kiếm thông tin trong lĩnh vực đó có thể tìm thấy thông tin bài của bạn dễ dàng hơn.

Nghiên cứu xu hướng thị trường nhanh chóng hơn

Google Trends là kho tàng dữ liệu người tiêu dùng dành cho doanh nghiệp. Bạn có thể theo dõi những thay đổi về sở thích của khách hàng theo thời gian bằng cách theo dõi lượng tìm kiếm đối với một số hàng hóa, dịch vụ hoặc lĩnh vực nhất định. Dữ liệu này biến thành một công cụ hiệu quả để phát triển các dịch vụ và kế hoạch Marketing của bạn.

Ví dụ: Nhận thấy nhu cầu ngày càng tăng đối với một sản phẩm cụ thể có thể thuyết phục doanh nghiệp dành thêm kinh phí cho hoạt động tiếp thị sản phẩm đó. Hơn thế nữa, doanh nghiệp sẽ cải thiện được cơ hội thu hút và giữ chân khách hàng bằng cách tập trung nỗ lực vào những gì mọi người đang tích cực tìm kiếm.

Phân tích chuyên sâu

Đối với việc ra quyết định dựa trên dữ liệu, việc có thể so sánh mức độ phổ biến của một số cụm từ tìm kiếm hoặc chủ đề cũng tương tự như việc có một chiếc kính lúp. Với sự hỗ trợ của chức năng này, bạn có thể xác định nhu cầu tương đối cho một số từ khóa nhất định và sử dụng thông tin đó để giúp bạn đặt tên cho các mặt hàng, bắt đầu chiến dịch hoặc tổ chức sự kiện. Nó loại bỏ yếu tố suy đoán để người dùng có thể đưa ra những hướng phân tích chuyên sâu dựa trên những sự thật có thể kiểm chứng được.

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

Theo dõi được các xu hướng theo mùa

Đối với các công ty Agency nhận thấy nhu cầu thay đổi theo mùa, Google Trends là một công cụ giúp doanh nghiệp nhận thấy xu hướng nhanh chóng. Ngoài ra người dùng có thể dự đoán thời điểm mức độ quan tâm đến các mặt hàng hoặc dịch vụ cụ thể thường lên đến đỉnh điểm và giảm xuống bằng cách xem dữ liệu trước đó.

Khi đã được trang bị những thông tin này, bạn có thể lên kế hoạch trước cho các chương trình khuyến mãi, chiến dịch tiếp thị và hàng tồn kho của mình. Bằng cách chủ động, bạn có thể đảm bảo rằng bạn sẵn sàng đáp ứng nhu cầu của khán giả khi nhu cầu ở mức cao nhất.

Hỗ trợ nghiên cứu từ khóa theo địa lý

Như chúng ta đã biết, mỗi vùng sẽ có những đặc tính khác nhau, nên mối quan tâm của mọi người cũng sẽ không giống nhau. Vì vậy, các từ khóa xu hướng sẽ Bất chấp phạm vi phủ sóng toàn cầu của Internet, Google Trends vẫn có thể quét các lượt tìm kiếm đa dạng và xu hướng tùy theo từng khu vực nhất định.

Các báo cáo của Google Trends sẽ cung cấp cho bạn thông tin về các từ khóa tìm kiếm theo khu vực mà bạn có thể sử dụng để tùy chỉnh các phương pháp của mình. Thông tin này rất cần thiết để nhắm mục tiêu chính xác vào hoạt động tiếp thị và nội dung nếu công ty của bạn tập trung vào địa lý. Nó cho phép bạn sửa đổi hoạt động tiếp thị, ưu đãi và thông điệp của mình để phù hợp với nhu cầu riêng của một số khu vực địa lý.

Phát hiện được các xu hướng mới nổi

Đối với các công ty và nhà sản xuất nội dung, việc đi đầu xu hướng là điều rất quan trọng trong việc thu hút công chúng. Khi các xu hướng mới đang phát triển và chưa đạt đến đỉnh điểm, Google Trends đóng vai trò như một hệ thống tín hiệu thông báo sớm.

Việc xác định những xu hướng này khi chúng vẫn còn ở giai đoạn mới chớm bắt đầu sẽ mang lại cho bạn cơ hội trở thành người đi đầu trong lĩnh vực mới và định vị doanh nghiệp của mình độc quyền cho xu hướng này. Việc này chắc chắn sẽ mang lại cho thương hiệu lợi thế cạnh tranh và đưa doanh nghiệp lên vị trí dẫn đầu trong lĩnh vực.

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

Các quyết định Marketing chuẩn xác hơn

Trong thời đại ra quyết định dựa trên dữ liệu, có rất nhiều thông tin chi tiết hữu ích có sẵn trên Google Trends. Thông tin này làm giảm sự phụ thuộc vào phỏng đoán và trực giác. Bạn có thể triển khai các tài nguyên tốt hơn ở những nơi chúng có tác động lớn nhất bằng cách truy cập vào dữ liệu tìm kiếm lịch sử và thời gian thực.

Dù lúc này, bạn đang lập kế hoạch cho các chiến dịch tiếp thị, lịch nội dung hay ra mắt sản phẩm. Kết quả cũng sẽ khả quan hơn khi doanh nghiệp có chiến lượng cụ thể dựa trên những phân tích được đưa ra có căn cứ bằng số liệu.

Hiểu rõ hành vi khách hàng

Sở thích, thị hiếu và hành vi của mọi người được phản ánh qua cách họ tìm kiếm thông tin. Doanh nghiệp có thể tìm hiểu thêm về đối tượng mục tiêu của mình bằng cách xem các mẫu tìm kiếm và ngôn ngữ người dùng. Thông tin mà Google Trends cung cấp sẽ giúp doanh nghiệp tạo nên các thông điệp nói lên mong muốn và mục tiêu của khách hàng. Từ đó, thương hiệu có thể xây dựng niềm tin và mối quan hệ gần gũi hơn với công chúng.

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

Minh chứng các giả thuyết

Dữ liệu của Google Trends còn thường được các nhà nghiên cứu sử dụng để hỗ trợ các ý tưởng và giả định của họ. Nếu doanh nghiệp muốn xác định liệu có mối quan hệ giữa các sự kiện nhất định, các mẫu tìm kiếm và mối quan tâm của công chúng hay không, các mẫu của Google sẽ cung cấp một tập dữ liệu mở rộng có thể được kiểm tra. Việc xác nhận này có thể cung cấp cho các nhà nghiên cứu dữ liệu thực tế để chứng minh những giả định của họ và tăng tính hợp lệ cho kết luận.

Nhận thức về sản phẩm và thương hiệu

Một điều quan trọng tạo nên danh tiếng của doanh nghiệp là cách công chúng nhìn nhận công ty của bạn và các dịch vụ. Có thể tìm hiểu thêm về nhận thức, sự yêu thích của khán giả đối với doanh nghiệp bằng cách theo dõi mức độ phổ biến của các cụm từ khóa tìm kiếm có liên quan đến thương hiệu của bạn.

Mức độ quan tâm tìm kiếm tăng hoặc giảm bất ngờ có thể là dấu hiệu của sự thay đổi lòng tin, tâm trạng của công chúng đối với thương hiệu. Ví dụ: số lượt tìm kiếm các cụm từ có lợi liên quan đến thương hiệu của bạn tăng đột ngột có thể phản ánh hiệu quả tích cực của các chiến dịch Marketing. Còn ngược lại, lượng tìm kiếm giảm có thể chỉ ra một diễn biến bất lợi cần được chú ý.

  1. Google Trends cung cấp những loại dữ liệu nào?

Hai mẫu dữ liệu Google Trends sẽ cung cấp cho người dùng đó là:

  • * Dữ liệu thực: là mẫu dữ liệu có giá trị trong bảy ngày
    • Dữ liệu phi thời gian thực: có từ năm 2004 và có thể lên tới 72 giờ trước khi bạn tìm kiếm. Đây là một mẫu khác với dữ liệu thời gian thực.
  • Google Trends bao gồm những loại tìm kiếm nào?

Dữ liệu Google Trends phản ánh những kết quả mọi người tìm kiếm trên Google mỗi ngày, nhưng nó cũng có thể cho chúng ta biết những hoạt động bất thường, như những tìm kiếm hoặc truy vấn được tự động hóa để làm giả kết quả tìm kiếm.

Mặc dù Google có sẵn các hệ thống để xác định và sàng lọc hành vi bất thường nhưng một số tìm kiếm nhất định vẫn có thể được hiển thị trong Google Trends như một phương pháp bảo mật: Vì điều này, những người dựa vào dữ liệu Google Trends nên lưu ý rằng dữ liệu đó không phải lúc nào cũng phản ánh chính xác hoạt động tìm kiếm. Một số cụm từ tìm kiếm nhất định được Google Trends lọc ra, bao gồm:

  • * Từ có số lượt tìm kiếm ít: Các cụm từ tra cứu có số lượng tìm kiếm thấp được hiển thị là "0" vì Trends chỉ hiển thị dữ liệu cho các truy vấn phổ biến.
    • Tìm kiếm lặp lại: Google Trends xóa các truy vấn được thực hiện nhiều lần bởi cùng một người dùng trong một khoảng thời gian ngắn.
    • Ký tự đặc biệt: Dấu nháy đơn và các ký tự đặc biệt khác sẽ bị Google Trends loại trừ khỏi tìm kiếm.
  • Google Trends có đem lại lợi ích gì cho chiến lược SEO và Marketing không?

Câu trả lời là có bạn nhé. Google Trends có thể cung cấp Insights về độ phổ biến của từ khóa, hỗ trợ doanh nghiệp lựa chọn các từ khóa có nội dung liên quan đến SEO và Marketing cho doanh nghiệp của bạn. Không chỉ vậy, Google Trends cũng hỗ trợ xác định các xu hướng theo mùa và tối ưu hóa chiến lược nội dung Marketing cho thương hiệu.

  1. Google Trends có giống với dữ liệu thăm dò ý kiến không?

Google Trends không phải là dữ liệu khoa học hay dữ liệu để thăm dò ý kiến số đông. Nó chỉ thể hiện sự quan tâm đến một số chủ đề nhất định của người tìm kiếm. Sự gia tăng đột biến trong một chủ đề nhất định không có nghĩa là vấn đề đó "phổ biến" hay "chiếm lợi thế", chỉ đơn thuần là nhiều người dùng dường như đang tìm kiếm thông tin về nó vì một lý do khó giải thích.

Trước khi đưa ra bất kỳ đánh giá nào, dữ liệu Google Trends phải luôn được coi là một điểm dữ liệu đẻ phân tích trong số những tài liệu mà bạn có, và không thể phụ thuộc hoàn toàn vào nó.

  1. Dữ liệu Google Trends được chuẩn hóa như thế nào?

Google Trends tiêu chuẩn hóa lượng tìm kiếm để tạo điều kiện thuận lợi cho việc so sánh các từ. Việc chuẩn hóa kết quả tìm kiếm theo ngày, giờ và vị trí của truy vấn được thực hiện theo những điều sau:

  • * Để đánh giá mức độ phổ biến tương đối, mỗi điểm dữ liệu được chia cho tổng số lượt tìm kiếm theo vị trí và phạm vi thời gian mà nó đại diện. Nếu không, các vị trí có lượng tìm kiếm lớn nhất sẽ luôn được hiển thị đầu tiên.
    • Các số liệu thu được sau đó được chia tỷ lệ từ 0 đến 100 theo tỷ lệ phần trăm tìm kiếm của từng chủ đề trên tất cả các chủ đề.
    • Không phải tất cả các khu vực có mức độ quan tâm tìm kiếm tương tự đối với một cụm từ đều sẽ có tổng số lượt tìm kiếm như nhau.

Lời kết

Mong rằng những thông tin trên của GCS Vietnam sẽ mang lại cho quý bạn đọc những thông tin hữu ích về Google Trends là gì. Từ đó, doanh nghiệp hay người dùng có thể lên được những chiến dịch marketing hiệu quả dựa trên phân từ Google Trends.

Nếu có bất kỳ thắc mắc nào ở bài viết này hay đang có nhu cầu về các dịch vụ Google Cloud, đừng ngần ngại liên hệ với GCS Vietnam qua Hotline: 024.9999.7777 ngay hôm nay.

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

SQL Server là gì? Lợi ích của SQL Server đối với doanh nghiệp

Trong thời đại công nghệ thông tin phát triển như hiện nay, dữ liệu là một tài sản vô cùng quan trọng đối với các doanh nghiệp và tổ chức. Để quản lý và khai thác hiệu quả dữ liệu, cần có một hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) mạnh mẽ và linh hoạt. Khi nói về SQL Server là gì trong bài viết này, chúng ta sẽ cũng điểm qua những điều đặc biệt mà nó sẽ hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ với đang sử dụng Microsoft SQL Server ngày nay. Khám phá chi tiết bài viết bên dưới của GCS Vietnam ngay.

Đôi nét về SQL Server là gì?

SQL Server(máy chủ SQL) là hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ được phát triển và đưa ra thị trường bởi Microsoft. Cụ thể hơn đây là một ứng dụng phần mềm được thiết kế để quản lý cơ sở dữ liệu, nó lưu trữ và truy xuất dữ liệu theo yêu cầu của các ứng dụng khác.

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

Thay vì tạo mã riêng từ đầu để duy trì cơ sở dữ liệu, các nhà phát triển phần mềm thường tận dụng khả năng của SQL Server khi tạo các ứng dụng kinh doanh mới lưu trữ dữ liệu trong cơ sở dữ liệu. Điều này cải thiện độ tin cậy, khả năng mở rộng và bảo mật của các ứng dụng cơ sở dữ liệu đồng thời làm cho việc tạo chúng đơn giản hơn, nhanh hơn và ít tốn kém hơn.

SQL Server được biết đến như một Hệ thống quản lý “Relational Database” (Cơ sở dữ liệu quan hệ). Dữ liệu được lưu trữ trong bảng theo cách tương tự như hàng và cột trong bảng tính. Nếu bạn tưởng tượng một cơ sở dữ liệu chứa thông tin kế toán, bạn có thể có một bảng cho mỗi hóa đơn với các giá trị, VAT, Tổng cộng, số hóa đơn, v.v. Mỗi hóa đơn liên quan đến một khách hàng nhưng thay vì ghi lại thông tin chi tiết của khách hàng (tên, địa chỉ, khoản giảm giá, v.v.) trong mỗi hóa đơn, bạn chỉ cần ghi một lần vào một bảng riêng gọi là Customers.

Cấu trúc của SQL Server

Để hiểu rõ hơn về SQL Server là gì, chúng ta cùng đi vào khám phá cấu trúc của SQL Server bao gồm những gì?. SQL Server bao gồm 2 phần chính: Database Engine và SQLOS.

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

1. Database Engine

Thành phần cốt lõi của SQL Server là Công cụ cơ sở dữ liệu (Database Engine), chịu trách nhiệm xử lý các truy vấn và lưu trữ dữ liệu. Trong đó bao gồm các thành phần sau:

Relational Engine

Relation Engine là thành phần xử lý các truy vấn SQL và thực hiện các phép toán quan hệ trên dữ liệu. Nó sử dụng một mô hình dữ liệu quan hệ, trong đó dữ liệu được tổ chức thành các bảng. Mỗi bảng bao gồm các hàng và cột. Các hàng đại diện cho các bản ghi dữ liệu, trong khi các cột đại diện cho các thuộc tính của các bản ghi đó.

Relation Engine sử dụng các truy vấn SQL để truy xuất dữ liệu từ cơ sở dữ liệu. Các truy vấn SQL có thể được sử dụng để thực hiện các tác vụ như:

  • Thêm, cập nhật và xóa dữ liệu
  • Lấy dữ liệu từ cơ sở dữ liệu
  • Tạo và sửa đổi các bảng
  • Tạo và sửa đổi các mối quan hệ giữa các bảng

Storage Engine

Storage Engine chịu trách nhiệm lưu trữ dữ liệu trên đĩa và quản lý các tệp cơ sở dữ liệu. Nó sử dụng các tệp dữ liệu (data files) để lưu trữ dữ liệu thực tế và các tệp chỉ mục (index files) để lưu trữ thông tin giúp cải thiện hiệu suất truy vấn. Storage Engine cũng cung cấp các tính năng sau:

  • Tự động sao lưu và khôi phục dữ liệu
  • Tự động nén dữ liệu
  • Tự động cân bằng tải dữ liệu

Log Engine

Log Engine chịu trách nhiệm lưu trữ nhật ký giao dịch, giúp khôi phục dữ liệu trong trường hợp xảy ra lỗi. Nhật ký giao dịch ghi lại tất cả các thay đổi dữ liệu được thực hiện trong cơ sở dữ liệu. Trong trường hợp xảy ra lỗi, SQL Server có thể sử dụng nhật ký giao dịch để khôi phục cơ sở dữ liệu về trạng thái trước khi xảy ra lỗi.

2. SQLOS

SQLOS là hệ điều hành của SQL Server, chịu trách nhiệm quản lý tài nguyên hệ thống và cung cấp các dịch vụ cơ bản cho Database Engine. Nó bao gồm các thành phần sau:

Resource Manager

Resource Manager chịu trách nhiệm quản lý tài nguyên hệ thống, chẳng hạn như bộ nhớ, CPU và I/O. Nó đảm bảo rằng các thành phần của SQL Server có thể truy cập và sử dụng tài nguyên hệ thống một cách hiệu quả.

Scheduler

Scheduler chịu trách nhiệm lên lịch các tác vụ của Database Engine. Nó đảm bảo rằng các tác vụ được thực hiện theo thứ tự hợp lý và không bị tắc nghẽn.

Lock Manager

Lock Manager chịu trách nhiệm quản lý khóa dữ liệu, giúp tránh xung đột dữ liệu. Khóa dữ liệu là một cơ chế cho phép một tác vụ kiểm soát truy cập vào một phần dữ liệu. Điều này giúp đảm bảo rằng dữ liệu sẽ không bị thay đổi trong khi đang được sử dụng bởi một tác vụ khác.

Transaction Manager

Transaction Manager chịu trách nhiệm quản lý các giao dịch, đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu. Giao dịch là một tập hợp các thao tác dữ liệu được thực hiện cùng nhau. Nếu một thao tác trong giao dịch thất bại, tất cả các thao tác trong giao dịch sẽ được hoàn tác. Điều này giúp đảm bảo rằng dữ liệu sẽ luôn ở trong trạng thái nhất quán.

Các phiên bản của SQL Server theo mức độ, chức năng

SQL Server có nhiều phiên bản khác nhau, mỗi phiên bản có các tính năng và khả năng khác nhau. Dưới đây là tổng quan về các phiên bản SQL Server phân loại theo mức độ chức năng:

  • Enterprise Edition: Đối với các tổ chức lớn có yêu cầu phức tạp, Enterprise Edition có thể quản lý cơ sở dữ liệu lên tới 524PB (Petabyte – 1000 terabyte) và dung lượng bộ nhớ, lõi CPU chỉ bị giới hạn bởi hệ điều hành mà nó đang chạy.
  • Standard Edition: Đây là phiên bản doanh nghiệp có thể sẽ cần nhất nếu người dùng có cơ sở dữ liệu với kích thước hợp lý, 10GB trở lên hoặc có nhiều người kết nối với nó. Thêm vào đó, phiên bản này có giới hạn Bộ nhớ 128GB nhưng cũng có thể quản lý cơ sở dữ liệu lên tới 524PB.
  • Web: được thiết kế để quản lý cơ sở dữ liệu tiết kiệm chi phí hơn cho websites.
  • Business Intelligence: tương tự như Standard Edition nhưng sẽ có nhiều công cụ phân tích dữ liệu BI hơn.
  • Workgroup Edition: Phiên bản Workgroup là phiên bản dành cho các doanh nghiệp và tổ chức nhỏ, có nhu cầu cơ bản về hiệu suất và tính khả dụng.
  • Express Edition: Phiên bản Express là phiên bản miễn phí của SQL Server, cung cấp các tính năng cơ bản cho phát triển và thử nghiệm. SQL Express rất phổ biến đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Mặc dù nó chỉ hỗ trợ cơ sở dữ liệu tối đa 10GB và chỉ có thể sử dụng bộ nhớ 1GB và 1 lõi CPU, nhưng đây là phiên bản miễn phí của Microsoft nên rất nhiều ứng dụng nhắm đến doanh nghiệp vừa và nhỏ sẽ tận dụng SQL Express.
  • Developer Edition: Phiên bản này sẽ có đầy đủ các tính năng và công cụ của Enterprise Edition nhưng được tùy chỉnh theo nhu cầu phát triển các ứng dụng doanh nghiệp.

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

Lợi ích của SQL Server đối với doanh nghiệp

Truy xuất và thao tác dữ liệu dễ dàng

Một trong những ưu điểm chính của SQL Server là tính năng truy xuất dữ liệu dễ dàng. SQL cung cấp một phương pháp trực quan và đơn giản để truy xuất và thao tác dữ liệu từ cơ sở dữ liệu. Tính đơn giản của các lệnh SQL như chọn, chèn, cập nhật và xóa cho phép ngay cả những người dùng không rành về kỹ thuật cũng có thể truy cập các điểm dữ liệu cụ thể, thêm mục nhập mới, sửa đổi bản ghi hiện có và xóa dữ liệu không mong muốn một cách dễ dàng.

Khi các doanh nghiệp phải đối mặt với sự tăng trưởng dữ liệu theo cấp số nhân, khả năng thao tác dữ liệu một cách dễ dàng trở nên quan trọng để hỗ trợ quá trình ra quyết định một cách hiệu quả.

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

Bảo mật dữ liệu

Bảo mật dữ liệu là ưu tiên hàng đầu trong bối cảnh kỹ thuật số hiện đại vào năm 2024, nơi các mối đe dọa trên mạng tiếp tục phát triển. SQL Server cung cấp các cơ chế mạnh mẽ để đảm bảo bảo vệ thông tin nhạy cảm. Với các tính năng như tùy chọn mã hóa và kiểm soát truy cập, cơ sở dữ liệu SQL bảo vệ dữ liệu khỏi bị truy cập trái phép. Mã hóa chuyển đổi dữ liệu thành các định dạng không thể đọc được, khiến các thực thể độc hại hầu như không thể giải mã được nếu không có khóa giải mã thích hợp.

Khả năng mở rộng

Một trong những lợi ích của SQL Server đó là khả năng mở rộng, cho phép xử lý lượng dữ liệu khổng lồ mà không ảnh hưởng đến hiệu suất. Chia tỷ lệ theo chiều dọc liên quan đến việc nâng cấp tài nguyên phần cứng như CPU và RAM để đáp ứng yêu cầu dữ liệu của doanh nghiệp ngày càng tăng.

Đảm bảo dữ liệu

Duy trì tính toàn vẹn dữ liệu là rất quan trọng đối với bất kỳ hệ thống cơ sở dữ liệu nào. SQL Server vượt trội ở khía cạnh này bằng cách thực thi các ràng buộc và kiểm tra tính toàn vẹn tham chiếu. Các ràng buộc xác định các quy tắc mà dữ liệu phải tuân thủ, ngăn chặn việc nhập dữ liệu không hợp lệ hoặc không nhất quán. Tính toàn vẹn tham chiếu đảm bảo rằng mối quan hệ giữa các bảng khác nhau được duy trì chính xác, tránh dữ liệu đơn lẻ hoặc bị ngắt kết nối.

Trong kỷ nguyên kỹ thuật số, các doanh nghiệp phụ thuộc rất nhiều vào những phân tích dựa trên dữ liệu để thúc đẩy tăng trưởng và lợi nhuận. Với sự nhấn mạnh của SQL vào tính toàn vẹn dữ liệu, các tổ chức có thể tin tưởng rằng thông tin họ làm việc có chất lượng cao nhất, cho phép họ đưa ra quyết định đúng đắn và sáng suốt.

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

Tính linh hoạt trong truy vấn

Một trong những ưu điểm chính khác của máy chủ SQL là khả năng truy vấn linh hoạt. Điều này cho phép người dùng thực hiện các tác vụ phân tích dữ liệu phức tạp một cách hiệu quả. SQL hỗ trợ nhiều hoạt động khác nhau, bao gồm các phép nối, truy vấn con và câu lệnh điều kiện, cho phép người dùng truy xuất thông tin cụ thể từ các tập dữ liệu lớn. Kết hợp dữ liệu hợp nhất từ nhiều bảng dựa trên các cột chung, cho phép người dùng thu thập thông tin chi tiết toàn diện.

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

Hiệu quả chi phí

Việc cân nhắc chi phí rất quan trọng đối với các doanh nghiệp, bất kể quy mô hoặc ngành nghề của họ. SQL Server, đặc biệt là các tùy chọn nguồn mở như MySQL và PostgreSQL, cung cấp giải pháp thay thế hiệu quả về mặt chi phí cho các hệ thống cơ sở dữ liệu độc quyền. Các giải pháp nguồn mở này cung cấp khả năng quản lý cơ sở dữ liệu mạnh mẽ và giàu tính năng mà không phải trả phí cấp phép quá lớn.

Ngoài ra, tính khả dụng của nhiều công cụ và tiện ích mở rộng của bên thứ ba giúp nâng cao hơn nữa chức năng của cơ sở dữ liệu SQL mà không phải trả thêm chi phí. Đối với các công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp nhỏ, việc chọn cơ sở dữ liệu SQL có thể giúp phân bổ tài nguyên một cách hiệu quả, cho phép doanh nghiệp đầu tư nhiều hơn vào các lĩnh vực hoạt động quan trọng khác.

SQL Server khác gì với BigQuery?

SQL Server và BigQuery đều là các hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS), nhưng chúng có những điểm khác biệt đáng kể. Ngay dưới đây sẽ là bảng so sánh chi tiết của GCS Vietnam về SQL Server và BigQuery như sau:

Tính năng SQL Server BigQuery Cấu trúc Client-server Đám mây Tính khả dụng Có thể được cài đặt và chạy tại chỗ hoặc trên đám mây Chỉ có thể chạy trên đám mây Loại DBMS Quan hệ Phân tích Tính năng Quản lý dữ liệu quan hệ, tích hợp với các công nghệ Microsoft khác, tương thích với các ứng dụng và ngôn ngữ lập trình phổ biến Hỗ trợ cho các tập dữ liệu lớn, hiệu suất truy vấn nhanh chóng, tính khả dụng cao và khả năng phục hồi, bảo mật mạnh mẽ Hỗ trợ ngôn ngữ truy vấn Hỗ trợ ANSI SQL và có tất cả các tính năng của SQL có sẵn cho người dùng để thực hiện phân tích dữ liệu. Hỗ trợ ANSI SQL và có tất cả các chức năng được hỗ trợ như phân tích, cửa sổ, tổng hợp, v.v. Hiệu năng Có hiệu suất cố định xuyên suốt trừ khi người dùng chia tỷ lệ theo cách thủ công. Cung cấp hiệu suất vượt trội vì nó có thể tự động tăng giảm quy mô dựa trên tải dữ liệu và thực hiện phân tích dữ liệu một cách hiệu quả. Hỗ trợ sao chép SQL Server hỗ trợ Sao chép và có bốn loại Sao chép khác nhau được SQL Server hỗ trợ. - Hợp nhất sao chép - Sao chép ngang hàng - Sao chép giao dịch - Sao chép ảnh chụp nhanh Google BigQuery được xây dựng để xử lý khối lượng dữ liệu khổng lồ và tuân theo khái niệm Hadoop. Nó hỗ trợ Sao chép dữ liệu để cung cấp khả năng chịu lỗi và tính sẵn sàng cao của dữ liệu. Chi phí Có sẵn nhiều phiên bản với các mức giá khác nhau Dựa trên gói đăng ký Google Cloud Platform. Nó cũng có giá cố định và theo yêu cầu để hỗ trợ nhu cầu dựa trên tải dữ liệu.

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

Lời kết

Hy vọng GCS Technology Vietnam đã cung cấp cho các bạn tất cả thông tin cần thiết về SQL Server là gì cũng như các phiên bản, tính năng của SQL Server. Nếu có bất kỳ thắc mắc và cần sự hỗ trợ tư vấn từ GCS Vietnam, các bạn hãy bình luận ngay dưới bài viết hoặc nhắn tin trực tiếp lại phần LiveChat để được đội ngũ chuyên gia cung cấp thông tin chi tiết.

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

Google Cloud Shell là gì? Tổng quan về Tính năng, Lợi ích, Chi phí

Trong thời đại công nghệ số phát triển như hiện nay, việc sử dụng các dịch vụ đám mây (Cloud Services) của Google đã trở nên phổ biến. Trong đó phải nhắc đên một trong những dịch vụ đám mây phổ biến hiện nay là Google Cloud Shell. Vậy Google Cloud Shell là gì? Các tính năng của Cloud Shell sẽ hỗ trợ doanh nghiệp như thế nào? Cùng tìm hiểu trong bài viết này GCS Vietnam ngay.

Google Cloud Shell là gì?

Trước khi đi vào các phần chi tiết về tính năng, lợi ích hãy cùng tìm hiểu tổng quan Google Cloud Shell là gì. Được nghiên cứu và phát triển bởi Google Cloud Platform, Google Cloud Shell là công cụ dòng lệnh mạnh mẽ cho phép người dùng có thể truy cập các máy ảo ngay từ trang trình duyệt web.

Nó cung cấp cách tiếp cận dễ dàng và an toàn để xử lý tài nguyên và thực hiện các chức năng đám mây khác nhau. Bằng cách sử dụng Cloud Shell, người dùng có thể truy cập Shell Linux đã được thiết lập đầy đủ, giúp loại bỏ nhu cầu thiết lập và duy trì môi trường phát triển cục bộ.

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

Ngoài ra, với Cloud Shell, bạn có thể quản lý tài nguyên của mình bằng một trình đơn điều khiển trực tuyến được tích hợp sẵn các tiện ích như công cụ dòng lệnh gcloud, kubectl và nhiều tiện ích khác. Người dùng cũng có thể phát triển, biên dịch, gỡ lỗi và triển khai ứng dụng đám mây gốc của mình bằng trình soạn thảo mã trực tuyến của Cloud Shell.

Các loại hình Cloud Shell cơ bản

Nối tiếp định nghĩa Google Cloud Shell là gì, hãy cùng đến với các loại hình Cloud Shell cơ bản. Có hai loại hình chính của Cloud Shell: Cloud Shell cục bộ và Cloud Shell trực tuyến. Dưới đây là các thông tin cụ thể hơn của 2 loại hình này.

Cloud Shell cục bộ

Nếu người dùng mong muốn quản lý các tài nguyên đám mây từ xa thì Cloud Shell cục bộ là lựa chọn hợp lý. Cloud Shell cục bộ cung cấp một số lợi ích sau:

  • Tốc độ: Cloud Shell cục bộ có tốc độ truy cập nhanh hơn Cloud Shell trực tuyến do không cần truyền dữ liệu qua Internet.
  • Dễ sử dụng: Hơn thế nữa, Cloud Shell cục bộ sử dụng các công cụ và lệnh quen thuộc với người dùng, nhờ đó người dùng có thể dễ dàng phát triển các
  • Tùy chỉnh: Cloud Shell cục bộ có thể được tùy chỉnh để phù hợp với nhu cầu của người dùng.

Để sử dụng Cloud Shell cục bộ, người dùng cần cài đặt trình khách Cloud Shell trên máy tính của họ. Trình khách Cloud Shell có sẵn cho các hệ điều hành Windows, macOS, và Linux.

Cloud Shell trực tuyến

Đây là một phiên bản Cloud Shell được chạy trên máy chủ đám mây của nhà cung cấp dịch vụ. Nó được sử dụng để quản lý các tài nguyên đám mây trực tiếp. Cloud Shell trực tuyến cung cấp một số lợi ích sau:

  • Khả năng truy cập: Cloud Shell trực tuyến có thể được truy cập từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối Internet.
  • Tính di động: Người dùng có thể truy cập được Cloud Shell trực tuyến ở mọi nơi.
  • Tính bảo mật: Cloud Shell trực tuyến được bảo vệ bởi các biện pháp bảo mật của nhà cung cấp dịch vụ.

Để sử dụng Cloud Shell trực tuyến, người dùng cần đăng nhập vào bảng điều khiển của nhà cung cấp dịch vụ. Sau đó, họ có thể truy cập Cloud Shell từ tab "Cloud Shell".

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

Tính năng nổi bật của Cloud Shell

Để hiểu rõ về Cloud Shell là gì, người dùng cần tìm hiểu kỹ hơn về các tính năng nổi bật của dịch vụ này nhằm hỗ trợ chính xác vào các công việc cần thiết. Cụ thể các tính năng nổi bật của Google Cloud Shell sẽ bao gồm:

Tính sẵn sàng cao

Cloud Shell được cung cấp từ nhiều trung tâm dữ liệu toàn cầu, đảm bảo khả năng truy cập và sử dụng cao. Điều này có nghĩa là bạn có thể truy cập Cloud Shell từ bất kỳ đâu trên thế giới và không phải lo lắng về việc bị gián đoạn dịch vụ.

Máy ảo miễn phí được tạo tự động

Khi bạn bắt đầu sử dụng Cloud Shell, một máy ảo Linux chuyên dụng miễn phí sẽ được tạo ngay lập tức. Chỉ khi phiên giữa máy khách của bạn và Cloud Shell hoạt động thì máy ảo Linux mới hợp lệ. Người dùng sẽ không cần phải làm gì khác. Điều này rất có ích đối với những người chưa biết nhiều về lập trình.

Mọi tài khoản đều có cùng một bộ quyền mà RAM cung cấp. Để bảo vệ môi trường thời gian chạy, Cloud Shell xác thực từng người dùng và phân tách các máy ảo (VMs) dựa trên người dùng.

Cài đặt sẵn các công cụ dòng lệnh

Các công cụ dòng lệnh được cài đặt sẵn và cập nhật, từ vim và emacs đến bash và sh. Các công cụ quản trị viên như Docker, Kubernetes và máy khách MySQL được thiết lập và sẵn sàng để người dùng sử dụng. Chỉ cần khởi chạy Google Cloud Shell và kết nối với các công cụ đó để bắt đầu là xong!

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

Cung cấp 5GB cho dung lượng lưu trữ Persistent Disk

Khi đăng ký Cloud Shell, người dùng sẽ được cung cấp 5GB dung lượng lưu trữ Persistent Disk, được gắn dưới dạng thư mục $HOME của bạn trên máy Cloud Shell. Thư mục chính có thể chứa các tệp cấu hình người dùng và tập lệnh liên tục qua các phiên, chẳng hạn như .vimrc và .bashrc.

Bảo mật nâng cao

Cloud Shell sử dụng các công nghệ bảo mật tiên tiến để bảo vệ dữ liệu của bạn, bao gồm:

  • Mã hóa dữ liệu: Dữ liệu của bạn được mã hóa khi truyền qua mạng và lưu trữ trên máy chủ.
  • Xác thực hai yếu tố: Bạn có thể sử dụng xác thực hai yếu tố để tăng cường bảo mật cho tài khoản của mình.

Kiểm soát truy cập: Bạn có thể kiểm soát quyền truy cập vào Cloud Shell của mình bằng cách sử dụng vai trò và nhóm.

Tính linh hoạt

Cloud Shell hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình và công cụ dòng lệnh khác nhau, bao gồm:

  • Bash
  • Python
  • Go
  • Java
  • PHP
  • Ruby
  • Node.js
  • C/C++

Các lập trình viên có thể thoải mái truy cập vào bộ công cụ ngôn ngữ lập trình này để phát triển ứng dụng. Ngoài ra, người dùng còn được cài đặt các công cụ và thư viện bổ sung mà bạn cần cho các tác vụ cụ thể của mình.

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

Giao diện dễ sử dụng

Cloud Shell có giao diện trực quan và dễ sử dụng. Bạn có thể bắt đầu sử dụng Cloud Shell ngay lập tức mà không cần cài đặt bất kỳ phần mềm nào.

Nếu như bạn chưa biết, Cloud Shell được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng dịch vụ này cho những doanh nghiệp mới làm quen với Cloud Shell.

  • Tạo và quản lý tài nguyên Google Cloud Platform: Doanh nghiệp có thể sử dụng Cloud Shell để tạo và quản lý các tài nguyên Google Cloud Platform, chẳng hạn như máy ảo, cơ sở dữ liệu và kho lưu trữ. Ví dụ: bằng cách sử dụng Cloud Shell, người dùng có thể tạo một máy ảo mới hoặc khởi động lại một máy ảo đang chạy.
  • Chạy các tác vụ lập trình: Cloud Shell hỗ trợ chạy các tác vụ lập trình, chẳng hạn như viết mã, biên dịch mã và chạy ứng dụng. Ví dụ: bạn có thể dùng Cloud Shell để viết một chương trình Python mới hoặc chạy một ứng dụng web đang chạy.
  • Kiểm tra và khắc phục sự cố các ứng dụng: Khi gặp các sự cố ngoài mong muốn do lỗi hệ thống, phần mềm ứng dụng, Bạn có thể tận dụng các tính năng của Cloud Shell để kiểm tra và khắc phục sự cố của ứng dụng đó. Ví dụ: bạn có thể sử dụng Cloud Shell để chạy các lệnh kiểm tra để xác minh rằng ứng dụng của bạn đang hoạt động bình thường hoặc để tìm kiếm các lỗi trong ứng dụng của bạn.
  • Truy cập và quản lý dữ liệu: nhờ có Cloud Shell, việc tải lên dữ liệu vào kho lưu trữ hoặc chạy các truy vấn SQL để truy vấn dữ liệu trong cơ sở dữ liệu sẽ trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn.

Cách thức hoạt động của Cloud Shell

Khi hiểu về Google Cloud Shell là gì thì cũng dễ dàng hiểu nó sẽ hình thành từ một máy tính Linux ảo được cung cấp bởi Google Cloud Platform. Ở đó Google Cloud Shell cho phép bạn chạy các lệnh shell từ trình duyệt web của mình, giúp người dùng dễ dàng quản lý và phát triển các ứng dụng trên Google Cloud. Cloud Shell hoạt động dựa trên giao thức SSH. Khi bạn mở Cloud Shell, bạn sẽ được cung cấp một khóa SSH công khai. Bạn cần sử dụng khoá này để kết nối với máy chủ Cloud Shell.

Trong đó, máy chủ Cloud Shell chạy trên một máy chủ vật lý trong trung tâm dữ liệu của Google. Các phần mềm cần thiết đã được cài đặt trong máy chủ để chạy các lệnh Shell.

Khi bạn kết nối với máy chủ Cloud Shell, bạn sẽ nhận được một Terminal. Bạn có thể sử dụng Terminal này để chạy các lệnh Shell như bình thường. Trong giao diện này, Cloud Shell sẽ hỗ trợ người dùng thực hiện các tác vụ sau:

  • Tự động điền lệnh: Cloud Shell sẽ tự động điền lệnh khi bạn bắt đầu nhập. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh mắc lỗi khi nhập lệnh.
  • Chức năng tìm kiếm: tính năng này của Google Cloud Shell giúp bạn tìm kiếm các lệnh và tệp tin.
  • Chức năng lịch sử lệnh: khi bạn nhập nhiều lệnh và muốn tìm lại lịch sử lệnh đã dùng, bạn có thể sử dụng tính năng lưu trữ lịch sử lệnh của Cloud Shell. Doanh nghiệp có thể sử dụng lịch sử lệnh này để chạy lại các lệnh đã sử dụng trước đó.
  • Chức năng tab: Cloud Shell hỗ trợ tab. Bạn có thể sử dụng tab để chuyển đổi giữa các lệnh và tệp tin.

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

Chi phí dịch vụ Cloud Shell

Giá của Google Cloud Shell là một trong những yếu tố quan tâm hàng đầu khi doanh nghiệp cân nhắc đăng ký dịch vụ. Tuy nhiên, Cloud Shell là một môi trường shell có sẵn miễn phí trong Google Cloud Platform. Tất cả người dùng có tài khoản Google Cloud đều có thể sử dụng. Doanh nghiệp có thể yên tâm tạo các dự án miễn phí mà không cần phải lo lắng về việc phải tiêu tốn quá nhiều ngân sách đầu tư.

Dù vậy, nếu doanh nghiệp sử dụng các dịch vụ phát sinh ngoài những công cụ mà Cloud Shell cung cấp sẵn thì khoản phí đó sẽ được cộng theo như công thức tính phí riêng của dịch vụ phát sinh.

Lợi ích của dịch vụ Cloud Shell

Cloud Shell là một công cụ tích hợp sẵn trong Google Cloud Platform, cung cấp cho người dùng khả năng truy cập và tương tác với các tài nguyên Google Cloud bằng cách sử dụng trình bao dòng lệnh. Dịch vụ này mang lại nhiều lợi ích cho người dùng, bao gồm:

Tiết kiệm chi phí

Một trong những lợi ích mà bạn có thể dễ dàng thấy được đó chính là Cloud Shell cung cấp dịch vụ miễn phí, giúp người dùng tiết kiệm chi phí đầu tư vào phần cứng và phần mềm. Người dùng chỉ cần trả tiền cho các tài nguyên Google Cloud mà họ sử dụng.

Tăng năng suất

Ngoài ra, Cloud Shell còn giúp người dùng tăng năng suất bằng cách cung cấp cho họ một môi trường làm việc thống nhất để quản lý các tài nguyên Google Cloud. Quý khách hàng có thể sử dụng các công cụ và thư viện yêu thích của mình mà không cần phải cài đặt và cấu hình chúng trên máy tính của mình.

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

Linh hoạt trong quá trình truy cập các tài nguyên Google Cloud

Hơn thế nữa, dịch vụ Cloud Shell giúp người dùng tăng tính linh hoạt bằng cách cung cấp cho họ khả năng truy cập và tương tác với các tài nguyên Google Cloud từ bất kỳ đâu. Người dùng có thể sử dụng Cloud Shell từ máy tính để bàn, máy tính xách tay hoặc thiết bị di động.

Dễ dàng thao tác sử dụng

Cloud Shell rất dễ sử dụng, ngay cả đối với những người dùng mới bắt đầu. Người dùng chỉ cần có kiến thức cơ bản về trình báo dòng lệnh.

Dễ dàng quản lý các tài nguyên Google Cloud

Cloud Shell cung cấp cho người dùng một cách đơn giản để quản lý các tài nguyên Google Cloud, bao gồm máy ảo, kho lưu trữ, cơ sở dữ liệu và dịch vụ khác. Người dùng có thể sử dụng Cloud Shell để tạo, cấu hình, khởi động, dừng và xóa các tài nguyên Google Cloud.

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

Tương thích với nhiều ngôn ngữ lập trình

Cloud Shell hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình, bao gồm Python, Java, Go, Node.js và Shell. Người dùng có thể sử dụng Cloud Shell để viết, biên dịch và chạy mã nguồn của mình.

Tích hợp với các công cụ và thư viện khác

Cloud Shell tích hợp với nhiều công cụ và thư viện khác, bao gồm Git, Docker và Terraform. Điều này giúp người dùng tiết kiệm thời gian và công sức khi quản lý các tài nguyên Google Cloud.

Hạn chế của Cloud Shell

Ngoài những lợi ích thiết thực hỗ trợ doanh nghiệp trong việc vận hành, xử lý các tác vụ thiết lập, truy cập, phát triển các ứng dụng một cách nhanh chóng, Cloud Shell vẫn tồn tại những mặt hạn chế mà các chủ doanh nghiệp cần lưu ý:

  • Thư mục chính của máy ảo có 5GB dung lượng lưu trữ sử dụng Cloud Shell. Bộ nhớ này là vĩnh viễn theo phiên, tuy nhiên quản trị viên thuê của bạn sẽ được thông báo rằng bộ nhớ sẽ bị xóa sau 60 ngày nếu không được sử dụng trong sáu tháng. Bộ hẹn giờ loại bỏ bộ nhớ được đặt lại khi phiên shell đám mây được bắt đầu.
  • Các tệp tin của người dùng không được Cloud Shell kiểm tra virus hoặc phần mềm độc hại.
  • Không có địa chỉ IP công cộng nào có thể truy cập được bằng Cloud Shell và không có kết nối gửi đến nào được cho phép trong các phiên Cloud Shell.
  • Khi Cloud Shell được khởi động, khu vực được chọn từ menu chọn khu vực của Bảng điều khiển sẽ là mục tiêu của các lệnh được thực thi. Để sửa đổi vùng của phiên bản Cloud Shell hiện có, bạn phải khởi chạy một phiên bản Cloud Shell mới và thực hiện các thay đổi đối với tùy chọn vùng trong bảng điều khiển. Điều này sẽ khá bất tiện và mất thời gian đối với nhân sự doanh nghiệp.

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

  • Phiên Cloud Shell hết hạn sau 60 phút không hoạt động và có thể kéo dài tới 24 giờ.
  • Cloud Shell sử dụng máy chủ ảo có cấu hình hạn chế. Điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của các tác vụ đòi hỏi nhiều tài nguyên, chẳng hạn như chạy các ứng dụng máy học hoặc mô phỏng.
  • Cloud Shell không cho phép người dùng cài đặt phần mềm theo yêu cầu. Điều này có thể gây bất tiện cho những người cần sử dụng các phần mềm chuyên dụng.
  • Cloud Shell chỉ có thể kết nối với Internet. Điều này có thể gây khó khăn cho những người cần kết nối với các máy chủ hoặc thiết bị mạng cục bộ.
  • Dịch vụ này không cung cấp không gian lưu trữ cục bộ. Điều này có thể gây khó khăn cho những người cần lưu trữ các tệp tạm thời hoặc các tệp lớn.

Cách khắc phục hạn chế của Cloud Shell

Có một số cách để khắc phục các hạn chế của Cloud Shell. Dưới đây là một số gợi ý của GCS Vietnam để người dùng vẫn có thể tận dụng hiệu quả những tính năng của Cloud Shell:

  • Sử dụng máy ảo riêng: Nếu cần sử dụng Cloud Shell cho các tác vụ đòi hỏi nhiều tài nguyên, bạn có thể sử dụng máy ảo riêng. Máy ảo riêng có thể được cấu hình với các thông số kỹ thuật phù hợp với nhu cầu của bạn.
  • Sử dụng công cụ khác: Khi doanh nghiệp cần cài đặt phần mềm chuyên dụng, bạn có thể sử dụng công cụ khác, chẳng hạn như Cloud SDK. Cloud SDK cho phép người dùng cài đặt và quản lý phần mềm trên máy ảo Google Cloud Platform.
  • Cài đặt kết nối VPN: Kết nối VPN sẽ tạo ra một đường hầm an toàn giữa máy tính của bạn và mạng cục bộ.
  • Sử dụng dịch vụ lưu trữ cục bộ: Nếu cần lưu trữ các tệp tạm thời hoặc các tệp lớn, bạn có thể sử dụng dịch vụ lưu trữ cục bộ, chẳng hạn như Google Drive hoặc Google Cloud Storage.

Lời kết

Như vậy, qua bài viết này mong rằng quý bạn đọc đã hiểu rõ hơn về Google Cloud Shell là gì cũng như các tính năng, lợi ích mà nó mang lại. Nhờ việc chạy các dòng lệnh, tích hợp với các công cụ khác của Google Cloud, ưu tiên bảo mật nâng cao, Cloud Shell cải thiện năng suất và tối ưu hóa khả năng quản lý tài nguyên trên đám mây.

Dù bạn là lập trình viên, quản trị viên hệ thống hoặc chỉ đơn giản là bạn làm công việc quản lý tài nguyên Google Cloud, Cloud Shell là một lựa chọn không thể bỏ qua đối với doanh nghiệp. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua Livechat ngay dưới bài viết để có thể nhận thêm thông tin hữu ích về dịch vụ từ đội ngũ CSKH.

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

Malware là gì? | 5 Cách phòng tránh cho doanh nghiệp 2024

Thế giới công nghệ hiện đại đang phát triển với tốc độ chóng mặt, kéo theo đó là sự gia tăng của các mối đe dọa an ninh mạng. Trong đó, Malware là một trong những mối đe dọa nguy hiểm nhất. Malware là một thuật ngữ chung mô tả bất kỳ chương trình máy tính nào được thiết kế để gây hại cho hệ thống máy tính hoặc người dùng. Trong bài viết này, GCS Vietnam sẽ chia sẻ Malware là gì và các loại malware phổ biến cũng như cách phòng tránh Malware hiệu quả. Khám phá ngay

Malware là gì?

Malware, hay còn gọi là phần mềm độc hại, từ ghép của các từ "độc hại" (malicious) và "phần mềm" (software), là một thuật ngữ chung đề cập đến viruses, worms, Trojans, ransomware, spyware, adware và các loại phần mềm có hại khác. Điểm khác biệt chính của phần mềm độc hại là nó phải độc hại có chủ ý; bất kỳ phần mềm nào vô tình gây hại đều không được coi là phần mềm độc hại.

Mục tiêu chung của phần mềm độc hại là làm gián đoạn hoạt động bình thường của thiết bị. Sự gián đoạn này có thể nhằm mục đích từ việc hiển thị quảng cáo trên thiết bị mà không có sự đồng ý cho đến việc giành quyền truy cập root của máy tính. Phần mềm độc hại có thể cố gắng làm xáo trộn chính nó khỏi người dùng để thu thập thông tin một cách lặng lẽ hoặc có thể khóa hệ thống và giữ dữ liệu để đòi tiền chuộc.

Việc tạo ra phần mềm độc hại là kết quả của các thí nghiệm và trò đùa của các lập trình viên máy tính, nhưng việc phát hiện ra tiềm năng thương mại mà nó tạo ra đã biến việc phát triển phần mềm độc hại trở thành một ngành công nghiệp thị trường chợ đen béo bở. Ngày nay, nhiều kẻ tấn công đề nghị tạo phần mềm độc hại hoặc khởi động các cuộc tấn công phần mềm độc hại để đổi lấy tiền bồi thường.

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

Các loại Malware thường gặp

Sau khi hiểu về Malware là gì? Vậy thì có những loại Malware nào? Hiện nay, đang có nhiều loại Malware khác nhau, dưới đây là một số loại phổ biến nhất được liệt kê trong bảng như sau:

Loại Malware Cụ thể Spyware Đúng như tên gọi, Spyware (phần mềm gián điệp) được sử dụng để theo dõi hành vi của người dùng. Phần mềm gián điệp có thể được sử dụng để giám sát hoạt động duyệt web của người dùng, hiển thị quảng cáo không mong muốn và sửa đổi các luồng tiếp thị liên kết. Một số phần mềm gián điệp sử dụng keylogger để ghi lại thao tác gõ phím của người dùng, cho phép kẻ tấn công truy cập vào thông tin nhạy cảm bao gồm tên người dùng và mật khẩu. Viruses Virus là một loại malware tự sao chép có thể lây lan từ máy tính này sang máy tính khác. Virus có thể được sử dụng để đánh cắp dữ liệu, phá hủy dữ liệu, hoặc gây ra sự cố hệ thống. Worms Không giống như virus, Worms tự nhân bản và tự truyền qua đường mạng. Người dùng không cần phải chạy bất kỳ phần mềm nào để trở thành nạn nhân; chỉ cần kết nối với mạng bị nhiễm là đủ. Worm có thể được sử dụng để đánh cắp dữ liệu, phá hủy dữ liệu, hoặc làm tắc nghẽn mạng. Trojan Horses Đây là những phần mềm độc hại ẩn bên trong các phần mềm hữu ích khác để lôi kéo người dùng cài đặt chúng. Các bản sao lậu của các phần mềm phổ biến thường bị nhiễm Trojan. Rootkits Các gói phần mềm này được thiết kế nhằm sửa đổi hệ điều hành để ẩn những cài đặt không mong muốn khỏi người dùng. Một ví dụ nổi tiếng là vụ bê bối rootkit của Sony năm 2005, khi Sony bán được 22 triệu đĩa CD nhạc bị nhiễm rootkit sẽ bí mật cài đặt phần mềm nhằm mục đích làm gián đoạn quá trình sao chép CD trên máy tính của người mua. Rootkit này đã mở ra cơ hội cho những kẻ tấn công khác nhắm mục tiêu vào các máy tính bị nhiễm bằng phần mềm độc hại bổ sung. Ransomware Phần mềm này có thể mã hóa các tập tin hoặc thậm chí toàn bộ hệ điều hành trên máy tính hoặc mạng và giữ chúng được mã hóa cho đến khi kẻ tấn công trả tiền chuộc. Sự xuất hiện của bitcoin và các loại tiền điện tử khác đã tạo ra sự gia tăng phổ biến của các cuộc tấn công ransomware, vì những kẻ tấn công có thể chấp nhận tiền tệ một cách ẩn danh và giảm thiểu nguy cơ bị bắt. Botnets Botnet là một mạng gồm các thiết bị bị nhiễm phần mềm độc hại được kết nối internet dưới sự kiểm soát của tin tặc. Botnet có thể bao gồm PC, thiết bị di động, thiết bị Internet of Things (IoT), v.v. Tin tặc thường sử dụng botnet để khởi động các cuộc tấn công DDoS, tấn công mạng mục tiêu với lưu lượng truy cập lớn đến mức khiến tốc độ thu thập dữ liệu chậm lại hoặc tắt hoàn toàn. Scareware Scareware thường xuất hiện dưới dạng pop-up đột ngột với thông báo khẩn cấp, thường cảnh báo người dùng rằng họ đã vi phạm pháp luật hoặc thiết bị của họ có vi-rút. Cửa sổ bật lên hướng dẫn người dùng trả tiền "phạt" hoặc tải xuống phần mềm bảo mật giả mạo mà hóa ra lại là phần mềm độc hại thực sự. Adware Adware gửi thư rác đến một thiết bị với các quảng cáo bật lên không mong muốn. Phần mềm quảng cáo thường đi kèm với phần mềm miễn phí mà người dùng không hề biết. Khi người dùng cài đặt chương trình cũng sẽ vô tình cài đặt phần mềm quảng cáo. Hầu hết các phần mềm quảng cáo chỉ gây khó chịu một chút, nhưng một số phần mềm thu thập dữ liệu cá nhân, chuyển hướng trình duyệt web đến các trang web độc hại hoặc thậm chí tải thêm phần mềm độc hại xuống thiết bị của người dùng nếu nhấp vào một trong các cửa sổ bật lên.

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

Một số dấu hiệu nhận biết thiết bị nhiễm Malware

Một số trường hợp lây nhiễm phần mềm độc hại, như ransomware sẽ tự thông báo đến máy chủ. Tuy nhiên, hầu hết các loại Malware đều cố gắng âm thầm tàn phá thiết bị. Tuy nhiên, việc lây nhiễm phần mềm độc hại thường để lại dấu hiệu mà các nhóm an ninh mạng có thể sử dụng để xác định chúng. Cụ thể:

1. Thiết bị nóng khi chạm vào

Khi người dùng vô tình tải xuống phần mềm độc hại, các thành phần bên trong thiết bị của bạn sẽ ngay lập tức bắt đầu hoạt động mạnh mẽ hơn để hỗ trợ phần mềm độc hại hoặc vi-rút đã được nhúng. Điều này có thể khiến thiết bị của bạn bị nóng khi chạm vào hoặc thậm chí quá nóng.

2. Toàn bộ thiết bị có dấu hiệu “không ổn”

Giống như vi-rút ở người có thể tác động đến toàn bộ cơ thể chúng ta, vi-rút kỹ thuật số có thể tác động đến mọi lĩnh vực hoạt động của thiết bị. Ví dụ: nó có thể khiến các trang web tải chậm hơn, có thể khiến ứng dụng gặp sự cố hoặc pin của bạn có thể không sạc được. Hiệu suất tổng thể vẫn chậm chạp cho dù bạn khởi động lại bao nhiêu lần hoặc xóa bao nhiêu tệp lớn.

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

3. Sự gia tăng các cửa sổ bật lên ngẫu nhiên và ứng dụng mới

Nếu thiết bị của bạn chứa ứng dụng độc hại hoặc vi-rút, bạn có thể nhận thấy số lượng cửa sổ bật lên ngẫu nhiên tăng lên (nhiều hơn bình thường). Và nếu bạn xem xét kỹ hơn thư viện ứng dụng của mình, bạn thậm chí có thể thấy các biểu tượng ứng dụng từ những ứng dụng bạn chưa từng tải xuống.

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

4. Liên kết lừa đảo từ tài khoản của người dùng

Phần mềm độc hại thường có quyền truy cập vào danh sách liên hệ của bạn rồi sử dụng điện thoại của bạn để gửi tin nhắn cho bạn bè - một chiến thuật mạnh mẽ được thiết kế để phát tán phần mềm độc hại đến các liên hệ của bạn và liên hệ của họ, v.v. Điều này có thể xảy ra qua email và phổ biến hơn là thông qua các tài khoản mạng xã hội của bạn. Nếu bạn nhận thấy dấu hiệu này, hãy thay đổi mật khẩu ngay lập tức và quét thiết bị của bạn để tìm phần mềm độc hại có thể hoạt động ở chế độ nền trên tất cả các thiết bị.

5. Doanh nghiệp có những khoản phí trái phép

Nếu bạn nhận thấy các khoản phí trái phép trên thẻ tín dụng hoặc bảng sao kê ngân hàng của mình, hãy tìm hiểu sâu hơn. Đó có thể là một ứng dụng độc hại thực hiện các giao dịch mua thay mặt bạn hoặc phần mềm độc hại đã lấy thông tin cá nhân của bạn để thực hiện các giao dịch mua gian lận.

Cách thức hoạt động của Malware

Malware hoạt động theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào từng loại cụ thể. Tuy nhiên, có một số phương pháp chung mà Malware sử dụng để xâm nhập vào hệ thống của bạn và thực hiện các chức năng của nó.

1. Lây nhiễm

Bước đầu tiên mà Malware thực hiện là lây nhiễm vào hệ thống của bạn và đặc biệt có thể lây nhiễm theo nhiều cách khác nhau, bao gồm:

  • Thông qua các tập tin đính kèm Email và tải xuống: Đây là cách phổ biến nhất để Malware xâm nhập vào hệ thống của bạn. Khi bạn mở một tập tin đính kèm email hoặc tải xuống một chương trình từ một nguồn không đáng tin cậy thì nó có thể đã được cài đặt trên máy tính của bạn.
  • Qua các lỗ hổng bảo mật: Malware có thể khai thác các lỗ hổng bảo mật trong hệ điều hành hoặc các ứng dụng của bạn để xâm nhập vào hệ thống của bạn.
  • Qua thiết bị lưu trữ di động: Malware có thể lây nhiễm vào máy tính của bạn qua một thiết bị lưu trữ di động, chẳng hạn như ổ đĩa flash hoặc thẻ nhớ.

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

2. Tải xuống và cài đặt

Sau khi Malware đã lây nhiễm vào hệ thống của bạn, nó sẽ tự tải xuống và cài đặt trên máy tính của bạn. Điều này có thể được thực hiện tự động hoặc yêu cầu sự tương tác của người dùng.

3. Thực hiện các hành động độc hại

Sau khi được cài đặt, Malware sẽ thực hiện các hành động độc hại mà nó được thiết kế để thực hiện. Các hành động này có thể bao gồm:

  • Đánh cắp dữ liệu: Malware sẽ đánh cắp dữ liệu cá nhân của bạn, chẳng hạn như thông tin đăng nhập, thông tin tài chính hoặc thông tin nhạy cảm khác.
  • Phá hủy dữ liệu: Các phần mềm độc hại có thể xóa, mã hóa hoặc phá hủy dữ liệu của bạn.
  • Theo dõi hoạt động của người dùng: Các file độc hại có thể theo dõi hoạt động của người dùng trên máy tính của bạn, chẳng hạn như các trang web bạn truy cập hoặc các tệp bạn mở.
  • Tấn công hệ thống các máy tính khác trong doanh nghiệp: Malware có thể được sử dụng để tấn công các máy tính khác trên mạng.

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

Cách phòng tránh Malware mà doanh nghiệp cần biết

Việc phòng tránh Malware là vô cùng quan trọng đối với doanh nghiệp. Dưới đây là một số cách phòng tránh Malware mà doanh nghiệp cần biết:

1. Sử dụng các dịch vụ bảo mật của Google Workspace

Google Workspace là một bộ ứng dụng năng suất bao gồm Gmail, Google Drive, Google Docs, Google Sheets và Google Slides. Google Workspace cũng cung cấp các tính năng bảo mật nâng cao, bao gồm:

  • Bảo mật email: Gmail cung cấp các tính năng bảo mật email nâng cao, chẳng hạn như xác thực hai yếu tố (2FA) và bảo vệ bằng mật khẩu mạnh.
  • Bảo vệ dữ liệu: Google Drive cung cấp các tính năng bảo mật dữ liệu nâng cao, chẳng hạn như mã hóa và kiểm soát truy cập.
  • Quản lý thiết bị: Google Workspace cung cấp các tính năng quản lý thiết bị, chẳng hạn như quản lý ứng dụng và chính sách.

Các tính năng bảo mật này có thể giúp bạn bảo vệ dữ liệu của mình khỏi Malware. Ví dụ: bạn có thể sử dụng 2FA để ngăn chặn kẻ tấn công truy cập vào tài khoản Gmail của mình. Bạn cũng có thể sử dụng mã hóa để bảo vệ dữ liệu của mình trong Google Drive khỏi bị truy cập trái phép.

Ngoài ra, đối với phiên bản Google Workspace Enterprise trở lên, người dùng doanh nghiệp có thể sử dụng Google Vault - một dịch vụ lưu trữ và quản lý dữ liệu giúp bạn lưu trữ và tìm kiếm các email, tệp và dữ liệu khác của mình. Google Vault cũng cung cấp các tính năng bảo mật nâng cao.

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

2. Cài đặt phần mềm bảo mật

Phần mềm bảo mật là một trong những biện pháp phòng chống Malware hiệu quả nhất. Phần mềm bảo mật sẽ giúp phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa Malware. Khi lựa chọn phần mềm bảo mật cho doanh nghiệp, cần lưu ý các yếu tố sau:

  • Hiệu quả phát hiện và ngăn chặn Malware
  • Khả năng tương thích với hệ thống máy tính của doanh nghiệp
  • Tính năng bảo vệ toàn diện
  • Chi phí hợp lý

3. Cập nhật hệ điều hành và ứng dụng thường xuyên

Các nhà phát triển hệ điều hành và ứng dụng thường xuyên phát hành các bản cập nhật để vá các lỗ hổng bảo mật. Do đó, việc cập nhật hệ điều hành và ứng dụng thường xuyên sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ bị tấn công Malware.

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

4. Tạo thói quen sử dụng an toàn

Người dùng cần tạo thói quen sử dụng an toàn để giúp phòng tránh Malware. Một số thói quen sử dụng an toàn cần lưu ý bao gồm:

  • Không mở các tập tin đính kèm trong email từ người gửi không xác định
  • Không truy cập vào các trang web không uy tín
  • Không cài đặt phần mềm từ các nguồn không đáng tin cậy
  • Sử dụng mật khẩu mạnh và duy nhất cho từng tài khoản
  • Thường xuyên thay đổi mật khẩu

5. Áp dụng các biện pháp quản lý truy cập

Các biện pháp quản lý truy cập (IAM) có thể giúp kiểm soát quyền truy cập vào hệ thống và dữ liệu của doanh nghiệp. IAM sẽ giúp đảm bảo rằng chỉ những người có quyền truy cập cần thiết mới có thể truy cập vào hệ thống và dữ liệu.

Lợi ích của việc sử dụng các biện pháp phòng tránh Malware hiệu quả

Malware là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với máy tính và dữ liệu của bạn. Nó có thể được sử dụng để đánh cắp dữ liệu, phá hủy dữ liệu, hoặc kiểm soát hệ thống máy tính của bạn. Bằng cách sử dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả, bạn có thể giúp bảo vệ máy tính của mình khỏi những phần mềm độc hại và từ đó sẽ tránh được những hậu quả nghiêm trọng.

Dưới đây là một số lợi ích khi sử dụng các biện pháp phòng tránh Malware hiệu quả:

1. Bảo vệ dữ liệu của bạn

Malware có thể được sử dụng để đánh cắp dữ liệu cá nhân của bạn, chẳng hạn như thông tin đăng nhập, thông tin tài chính hoặc thông tin nhạy cảm khác. Bằng cách sử dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả, bạn có thể giúp bảo vệ dữ liệu của mình khỏi bị đánh cắp.

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

2. Ngăn chặn thiệt hại cho máy tính của bạn

Malware có thể được sử dụng để phá hủy dữ liệu của bạn, gây ra sự cố hệ thống hoặc thậm chí kiểm soát hệ thống máy tính của bạn. Bằng cách sử dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả, bạn có thể giúp ngăn chặn thiệt hại cho máy tính của mình.

3. Giảm thiểu chi phí

Trong trường hợp bạn gặp phải tình trạng Malware tấn công, thì sẽ có thể phải trả rất nhiều tiền để sửa chữa hoặc thay thế máy tính của mình. Cách dễ dàng hơn là bạn có thể sử dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả bên trên để giảm thiểu chi phí này.

4. Tăng cường bảo mật

Malware có thể được sử dụng để tấn công các máy tính khác trên mạng. Bằng cách sử dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả, bạn có thể giúp tăng cường bảo mật cho hệ thống mạng của mình.

Hướng dẫn mở chế độ nhận xét trên docs google năm 2024

Lời kết

Qua bài viết này, GCS Technology Company Vietnam mong rằng các bạn đọc đã hiểu rõ hơn Malware là gì cũng như đã bỏ túi các cách phòng tránh thiết bị nhiễm Malware để có thể bảo vệ dữ liệu của mình hiệu quả hơn. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, bạn hãy nhắn trực tiếp qua LiveChat dưới bài viết hoặc gọi Hotline: 024.9999.7777 để được đội ngũ Kinh doanh của GCS Vietnam hỗ trợ.