So sánh giá xe vision và janus năm 2024

Hai mẫu xe Janus và Vision, cùng thuộc phân khúc tay ga giá rẻ, đang gây ra nhiều sự phân vân cho người tiêu dùng. Bài so sánh giữa Yamaha Janus và Honda Vision dưới đây sẽ mang lại thông tin hữu ích giúp bạn lựa chọn đúng đắn.

Mặc dù ra mắt sau, Yamaha Janus nhanh chóng thu hút sự chú ý với thiết kế và trang bị ấn tượng trong phân khúc giá rẻ. Tuy nhiên, Vision với uy tín của mình vẫn giữ được lòng tin của nhiều người khi muốn mua xe tay ga giá rẻ.

Vậy lựa chọn nào phù hợp hơn cho nhu cầu sở hữu xe tay ga giá rẻ? Cùng Mytour.vn so sánh Yamaha Janus và Honda Vision để tìm câu trả lời cho mình.

1. So sánh thông số kỹ thuật giữa Yamaha Janus và Honda Vision

Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa hai mẫu xe tay ga giá rẻ này, chúng ta hãy so sánh Yamaha Janus và Honda Vision dựa trên bảng thông số kỹ thuật dưới đây.

Tiêu chí Yamaha Janus Honda Vision Kích thước 1850 mm x 705 mm x 1120mm 1.925mm x 686mm x 1.126mm Khối lượng 99 kg 100kg Độ cao yên 770mm 785mm Động cơ Blue Core 125cc, làm mát bằng không khí eSP 110CC, làm mát bằng không khí Công suất tối đa 7,0 kW/ 8.000 vòng /phút 6,59kW/7.500 vòng/phút Mô men xoắn cực đại 9,6 N.m/ 5.500 vòng/ phút 9,29Nm/6.000 vòng/phút Mức tiêu thụ xăng 1,87 l/100km 1,83 L/100km Giảm xóc Trước: Kiểu ống lồng

Sau: Giảm chấn thủy lực lò xo trụ

Trước: Kiểu ống lồng

Sau: Giảm chấn thủy lực lò xo trụ

Phanh Trước: Đĩa

Sau: Tang trống

Trước: Đĩa

Sau: Tang trống

Cùng hệ thống phanh kết hợp

Vành Vành đúc, 14 inh ở cả hai bánh. Phiên bản Thể thao: Trước 16 inch, sau 14 inch.

Các phiên bản còn lại: 14 inch cho cả hai bánh

Lốp Trước: 80/80-14M/C 43P

Sau: 110/70-14M/C 56P

Phiên bản thể thao:

Trước: 80/90-16M/C 43P

Sau: 90/90-14M/C 46P

Phiên bản khác:

Trước: 80/90-14M/C40P

Sau: 90/90-14M/C46P

Qua bảng so sánh Janus và Vision, bạn đã biết các khác biệt cơ bản giữa hai dòng xe tay ga giá rẻ này. Để hiểu rõ hơn, hãy khám phá chi tiết từng khía cạnh cùng chúng tôi.

2. So sánh Yamaha Janus và Honda Vision về thiết kế

Thiết kế là điểm đặc biệt khi so sánh Yamaha Janus và Honda Vision. Mặc dù cả hai đều phù hợp cho di chuyển hàng ngày nhưng mỗi chiếc lại có phong cách riêng, cụ thể như sau:

– Về thiết kế đèn pha

Mặc dù cả hai sử dụng bóng halogen nhưng đèn pha của Yamaha Janus hình bầu tròn mềm mại, trong khi Vision có thiết kế dạng thể thao góc cạnh hơn. Đặc biệt, đèn pha của Vision luôn sáng khi khóa máy, còn Janus có thể tắt bằng công tắc trên tay lái. Janus cũng sử dụng dải đèn định vị LED để tăng khả năng nhận diện, điều mà Vision không có.

So sánh giá xe vision và janus năm 2024

– Về thiết kế cụm đồng hồ

Cả hai mẫu tay ga giá rẻ này đều sở hữu đồng hồ kết hợp analog và LCD, hiển thị đầy đủ thông số và giao diện trực quan. Cấu trúc và bố trí các công tắc vật lý trên cụm tay lái của cả hai dòng tay ga này cũng tương tự nhau.

– Về dung tích cốp chứa đồ

Cả Janus và Vision đều có cốp chứa đồ dung tích khoảng 18 lít, đủ để chứa mũ bảo hiểm nửa đầu và nhiều vật dụng. Tuy nhiên, Honda Vision có thêm hốc chứa đồ đầu xe có cổng sạc USB tiện ích, trong khi Janus lại thiếu trang bị này.

So sánh giá xe vision và janus năm 2024

Tiếc rằng cả Honda Vision và Yamaha Janus đều có nắp bình xăng đặt dưới yên thay vì ở đầu xe như nhiều dòng tay ga hiện đại. Sàn chân phẳng rộng rãi và móc treo đồ đầu xe cũng được tích hợp trên cả hai mẫu tay ga này.

Tổng quan về thiết kế, so sánh Yamaha Janus và Honda Vision là tương đương với sự nhẹ nhàng phù hợp với đa số người sử dụng. Tuy nhiên, nếu Vision mang phong cách thể thao hơn, thì Janus hướng đến phong cách cổ điển châu Âu tinh tế.

3. So sánh sức mạnh động cơ Yamaha Janus và Honda Vision

Yamaha Janus và Honda Vision: Trận đấu giữa hai khối động cơ mạnh mẽ

  • Yamaha Janus: BlueCore 125cc, SOHC, công suất 7,0 kW/8.000 vòng/phút, mômen xoắn 9,6 N.m/5.500 vòng/phút.
  • Honda Vision: eSP 110cc, DOHC, công suất 6,59 kW/7.500 vòng/phút, mômen xoắn 9,29 Nm/6.000 vòng/phút.

Với dung tích xy lanh khác biệt, Janus thể hiện sức mạnh vượt trội hơn Vision.

Janus và Vision, hai tay ga tiết kiệm xăng với chỉ 1,8 lít xăng/100km đường hỗn hợp.

So sánh giá xe vision và janus năm 2024

4. Đối chiếu trang bị của Yamaha Janus và Honda Vision

Cả hai đều được trang bị đầy đủ, không phân biệt nhau:

Hệ thống phanh trước là đĩa, còn phía sau là phanh tang trống.

So sánh giá xe vision và janus năm 2024

Phiên bản Thể Thao của Vision có bánh trước 16 inch và bánh sau 14 inch, tạo nên vẻ ngoại hình cao ráo và lôi cuốn hơn.

So sánh giá bán giữa Honda Vision và Yamaha Janus: Xe nào đáng mua hơn?

Yamaha Janus có mức giá niêm yết từ 28,69 đến 32,89 triệu đồng.

Giá niêm yết của Honda Vision dao động từ 31,1 đến 36,8 triệu đồng, tuy nhiên giá bán tại đại lý thường cao hơn từ 500.000 đến 3 triệu đồng.

Chú ý: Giá trên chưa bao gồm phí trước bạ và phí làm biển số.

Vậy, số tiền cần chi để sở hữu Honda Vision thực tế cao hơn khoảng 4-5 triệu đồng so với Yamaha Janus. Xét về so sánh chi tiết giữa Yamaha Janus và Honda Vision như trên, có thể nhận thấy rằng:

– Yamaha Janus là sự lựa chọn giá rẻ hơn một chút, với động cơ mạnh mẽ và thiết kế mang đậm phong cách cổ điển châu Âu.

– Honda Vision là mẫu tay ga có khả năng vận hành ổn định, giữ giá tốt và dễ bán lại hơn.

Vì vậy, người sử dụng cần cân nhắc theo nhu cầu để chọn lựa chiếc tay ga phù hợp nhất.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc và tăng trải nghiệm khách hàng.

Xe máy Janus giá bao nhiêu tiền?

Yamaha Janus Tiêu Chuẩn 19 triệu - 22 triệu 500
Yamaha Janus Giới Hạn 26 triệu - 27 triệu
Yamaha Janus Tiêu Chuẩn Màu Mới 28 triệu 500 - 32 triệu 700
Yamaha Janus Đặc Biệt Màu Mới 28 triệu 500 - 32 triệu 700
Yamaha Janus Giới Hạn Màu Mới 31 triệu 500

Giá Xe Janus 2023 Mới Nhấtwww.xemaynamtien.vn › gia-xe-janus-2023-moi-nhatnull

Xe Vision mới nhất 2024 giá bao nhiêu?

Ngân Thương.

Xe Vision lăn bánh bao nhiêu?

1. Giá xe Vision khu vực Hà Nội.

Xe Honda Vision bao nhiêu tiền?

Giá xe máy Vision 2024 hôm nay.