1 đô thụy sĩ bằng bao nhiêu tiền việt

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 03 tháng 02 năm 2023 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.

Đồng Việt Nam (VND) đến Franc Thụy Sĩ (CHF) Đồ thị

Biểu đồ VND/CHF này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.

Thông tin chung về VND Đến CHF

Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld

Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất

Tỷ giá Franc Thụy Sĩ hôm nay là 1 CHF = 25.514,01 VND. Tỷ giá trung bình CHF được tính từ dữ liệu của 36 ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Franc Thụy Sĩ.

1 CHF = 25.514,01 VND

(Tỷ giá Trung bình: 1 CHF = 25.514,01 VND, 17:55:12 03/02/2023)

(*) Các ngân hàng bao gồm: ABBank, ACB, Agribank, Bảo Việt, BIDV, Đông Á, Eximbank, GPBank, HDBank, HSBC, Indovina, Kiên Long, Liên Việt, MSB, MB, Nam Á, NCB, OCB, OceanBank, PGBank, PublicBank, Sacombank, Saigonbank, SeABank, SHB, Techcombank, TPB, UOB, VIB, VietABank, VietBank, VietCapitalBank, Vietcombank, VietinBank, VPBank, VRB.

Xem thêm

Bảng tỷ giá Franc Thụy Sĩ (CHF) tại 36 ngân hàng

Cập nhật tỷ giá Franc Thụy Sĩ mới nhất hôm nay tại các ngân hàng.
Ở bảng so sánh tỷ giá bên dưới, giá trị màu xanh sẽ tương ứng với giá cao nhất; màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.

Xem thêm ở bên dưới

Đơn vị: đồng

Ngân hàngMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán tiền mặtBán chuyển khoảnABBank24.166,0026.862,00ACB25.310,0025.894,00Agribank25.178,0025.279,0026.029,00Bảo Việt25.212,0026.014,00BIDV25.103,0025.254,0026.061,00Đông Áwebgia.comxem tại webgia.comweb giáwebgiá.comEximbankweb giáwebgiá.comwebgiá.comGPBankweb giáHDBankweb giáxem tại webgia.comwebgia.comHSBCxem tại webgia.comwebgia.comwebgia.comxem tại webgia.comIndovinawebgia.comxem tại webgia.comKiên Longwebgiá.comwebgiá.comLiên Việtweb giáMSBwebgia.comweb giáwebgiá.comxem tại webgia.comMBxem tại webgia.comwebgia.comwebgia.comweb giáNam Áwebgia.comxem tại webgia.comwebgiá.comNCBwebgia.comxem tại webgia.comxem tại webgia.comxem tại webgia.comOCBwebgia.comOceanBankxem tại webgia.comPGBankwebgia.comwebgia.comPublicBankweb giáxem tại webgia.comwebgia.comwebgia.comSacombankwebgiá.comwebgia.comweb giáxem tại webgia.comSaigonbankxem tại webgia.comSeABankweb giáwebgia.comwebgiá.comxem tại webgia.comSHBwebgia.comwebgia.comwebgia.comTechcombankwebgiá.comwebgia.comwebgiá.comTPBwebgiá.comUOBwebgia.comwebgia.comwebgia.comVIBweb giáVietABankwebgiá.comwebgiá.comweb giáVietBankxem tại webgia.comxem tại webgia.comVietCapitalBankwebgia.comweb giáxem tại webgia.comVietcombankweb giáweb giáwebgia.comVietinBankwebgiá.comwebgia.comweb giáVPBankwebgiá.comwebgiá.comweb giáVRBwebgiá.comxem tại webgia.comweb giá

Nguồn: Tổng hợp bởi Webgia.com

Tóm tắt tình hình tỷ giá Franc Thụy Sĩ (CHF) hôm nay (03/02/2023)

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá CHF tại 36 ngân hàng ở trên, Webgia.com xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

CHFVNDcoinmill.com0.5012,8001.0025,8002.0051,6005.00129,00010.00258,00020.00515,80050.001,289,600100.002,579,200200.005,158,200500.0012,895,6001000.0025,791,4002000.0051,582,6005000.00128,956,60010,000.00257,913,40020,000.00515,826,80050,000.001,289,566,800100,000.002,579,133,600CHF tỷ lệ
1 tháng Hai 2023VNDCHFcoinmill.com20,0000.8050,0001.95100,0003.90200,0007.75500,00019.401,000,00038.752,000,00077.555,000,000193.8510,000,000387.7520,000,000775.4550,000,0001938.65100,000,0003877.25200,000,0007754.55500,000,00019,386.351,000,000,00038,772.702,000,000,00077,545.405,000,000,000193,863.55VND tỷ lệ
2 tháng Hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn

Bắt đầu từ Tiền tệ

Franc Thụy Sĩ (CHF) là một trong những đơn vị tiền tệ khá phổ biến trên thị trường hiện nay. Vậy 1 Franc Thụy Sĩ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam (VND) hôm nay. Hãy cùng theo dõi trong bài viết dưới đây.

Mục lục

Các mệnh giá tiền Franc Thụy Sĩ

Franc Thụy Sĩ là đồng tiền hợp pháp của một số nước ở châu Âu như Thụy Sĩ, Liechtenstein, Campione d’Italia và Italia. Ngoài ra, tại Đức tuy đồng tiền này không phải là phương tiện thanh toán hợp pháp nhưng vẫn được người dân sử dụng khá rộng rãi trong cuộc sống thường ngày. Franc Thụy Sĩ bao gồm 7 mệnh giá tiền xu (5Rp, 10Rp, 20Rp, 50Rp, Fr1, Fr2 và Fr5 ) và 6 mệnh giá tiền giấy (Fr10 , Fr20 , Fr50 , Fr100 , Fr200 và Fr1000).

1 đô thụy sĩ bằng bao nhiêu tiền việt
Các mệnh giá tiền Thụy Sĩ

Hiện nay, đồng Franc Thụy Sĩ được giao dịch trên 2 thị trường chính tại châu Âu là Forex và thị trường kỳ hạn. Đồng CHF được trao đổi mạnh với các loại tiền tệ khác như Euro, USD, Bảng Anh, Yên Nhật và cả tiền Việt Nam (VND).

Quy đổi 1 Franc Thụy Sĩ (CHF) bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

Tính đến hôm nay 01/02/2023, 1 Franc Thụy Sĩ quy đổi ra tiền Việt Nam:

1 Franc Thụy Sĩ (1 CHF) = 25.592,13 VND

Như vậy dựa vào tỷ giá này ta có thể dễ dàng tính được tỷ giá quy đổi với các mệnh giá tiền CHF lớn hơn:

  • 2 Franc Thụy Sĩ (2 CHF) = 51.184,27 VND
  • 5 Franc Thụy Sĩ (5 CHF) = 127.960,67 VND
  • 10 Franc Thụy Sĩ (10 CHF) = 255.921,34 VND
  • 100 Franc Thụy Sĩ (100 CHF) = 2.559.213,41 VND
  • 1.000 Franc Thụy Sĩ (1000 CHF) = 25.592.134,05 VND
  • 10.000 Franc Thụy Sĩ (10000 CHF) = 255.921.340,50 VND
  • 50.000 Franc Thụy Sĩ (50000 CHF) = 1.279.606.702,50 VND
  • 1.000.000 Franc Thụy Sĩ (1 triệu CHF) = 25.592.134.050,00 VND

Bảng tỷ giá CHF các ngân hàng tại Việt Nam

Dưới đây là bảng tỷ giá đồng Franc Thụy Sĩ của các ngân hàng tại Việt Nam hôm nay. Từ bảng tỷ giá này bạn có thể lựa chọn ngân hàng để mua bán, trao đổi CHF với mức giá tốt nhất.

Bảng tỷ giá Franc Thụy Sĩ các ngân hàng tại Việt Nam

Ngân hàngMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán tiền mặtBán chuyển khoảnABBank24.166,0026.862,00ACB25.283,0025.865,00Agribank25.118,0025.219,0025.965,00Bảo Việt25.137,0025.949,00BIDV25.062,0025.213,0026.018,00Đông Á22.610,0025.340,0023.080,0025.840,00Eximbank25.227,0025.303,0025.871,00GPBank25.359,00HDBank25.064,0025.145,0026.118,00HSBC25.179,0025.179,0025.999,0025.999,00Indovina24.801,0026.444,00Kiên Long25.363,0025.794,00MSB25.364,0025.369,0025.891,0025.924,00MB25.105,0025.205,0026.043,0026.043,00Nam Á24.934,0025.204,0025.979,00NCB25.235,0025.365,0025.888,0025.988,00OCB26.033,00PGBank25.188,0026.027,00PublicBank24.933,0025.185,0026.079,0026.079,00Sacombank25.303,0025.403,0025.919,0025.819,00Saigonbank25.338,00SeABank25.179,0025.329,0025.939,0025.839,00SHB25.099,0025.199,0025.799,00Techcombank24.714,0025.066,0025.690,00TPB26.140,00UOB24.814,0025.069,0026.121,00VIB25.180,00VietABank25.231,0025.411,0025.822,00VietBank25.109,0025.650,00VietCapitalBank24.967,0025.187,0026.150,00Vietcombank24.937,7025.189,5926.001,10VietinBank25.136,0025.241,0026.041,00VPBank25.229,0025.329,0025.901,00VRB25.037,0025.188,0025.992,00Đơn vị: đồng

Đổi tiền Thụy Sĩ ở đâu an toàn và được giá?

Là một trong những đồng tiền có giá trị trên thị trường và khá phổ biến tại Châu Âu nên hiện nay có khá nhiều đơn vị cung cấp dịch vụ đổi tiền Franc Thụy Sĩ sang VND. Tuy nhiên, để an toàn và tránh bị thiệt thòi về tài chính thì bạn nên lựa chọn đổi tiền CHF tại các ngân hàng lớn, uy tín như Agribank, Vietcombank, BIDV, Techcombank, VPBank…

1 đô thụy sĩ bằng bao nhiêu tiền việt
Đổi tiền Thụy Sĩ ở đâu an toàn và được giá?

Ngoài ra có một số tiệm vàng tại Hà Nội và TPHCM cũng cung cấp dịch vụ đổi tiền Thụy Sĩ. Bạn nên lựa chọn các tiệm vàng được cấp phép của Nhà Nước để tránh các rủi ro về tài chính khi đổi tiền.

Trên đây là tổng hợp các thông tin về tỷ giá quy đổi tiền Franc Thụy Sĩ sang tiền Việt Nam (VND). Hy vọng bài viết hữu ích đối với bạn đọc!

5/5 - (2 bình chọn)

Quảng cáo

  • TAGS
  • Quy đổi tiền tệ

Chia sẻ

Facebook

Twitter

Pinterest

WhatsApp

Linkedin

ReddIt

Telegram

Copy URL

Vũ Hero

Là một Blogger, tác giả, biên tập viên với gần 7 năm kinh nghiệm làm việc chuyên sâu trong lĩnh vực ngân hàng, tài chính, bảo hiểm và fintech. Mình hi vọng những kiến thức được chia sẻ trên website sẽ giúp ích cho bạn trong việc sử dụng các sản phẩm, dịch vụ ngân hàng một cách thông minh và hiệu quả nhất.