Dấu ba chấm tiếng anh là gì

Dấu câu (punctuation) là một chủ đề không mới trong tiếng Anh nhưng vẫn chưa được nhiều người để tâm tìm hiểu bởi ai cũng cho rằng cách dùng của chúng cũng giống như trong tiếng Việt mà thôi!

Sử dụng sai dấu câu không chỉ khiến bạn bị mất điểm khi viết luận hoặc email, mà đôi lúc còn làm đối phương hiểu sai ý nghĩa điều bạn muốn truyền đạt.

Dấu chấm (Full stop)

Dấu chấm thường dùng để chấm dứt một câu hoàn chỉnh, có đủ chủ ngữ và vị ngữ.

Ví dụ: Sam will do anything to achieve his dreams. (Sam sẽ làm tất cả để đạt được ước mơ của mình.)

Dấu phẩy (Comma)

Có 5 cách dùng dấu phẩy:

– Dùng để liệt kê

Ví dụ: I need 2 eggs, 3 apples and a glass of milk. (Tôi cần 2 quả trứng, 3 quả táo và 1 ly sữa)

– Dùng để phân tách các mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) và các cụm giới từ dài (long prepositional phrases).

Ví dụ: According to the weather forecast, the tropical storm is coming. (Theo dự báo thời tiết thì cơn bão đang đến đây.)

– Dùng phân tách 2 mệnh đề độc lập được liên kết với nhau bằng các liên từ (conjunctions) như “but”, “and”…

Ví dụ: I dream to be a digital nomad, but I have a big family to take care of. (Tôi mơ trở thành kẻ vừa chu du vừa làm việc, cơ mà tôi còn cả một gia đình cần chăm sóc.)

– Dùng trong các lời hội thoại trực tiếp (direct speech)

Ví dụ: Sam said, “If you don’t start now, you will regret for sure.” (Sam nói: “Nếu không bắt đầu từ bây giờ, chắc chắn anh sẽ hối hận.”)

– Dùng phân tách các danh từ, cụm danh từ hoặc mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause).

Ví dụ: Bill Gates, the richest man in the world, comes from Seattle. (Bill Gates, người đàn ông giàu nhất thế giới, là người ở bang Seattle.)

Dấu chấm hỏi (Question mark)

Dấu chấm hỏi được dùng ở cuối câu nghi vấn.

Ví dụ: How long have you left this town? (Anh rời vùng này được bao lâu rồi?)

Dấu chấm than (Exclaimation mark)

Dấu chấm than được dùng ở cuối câu để thể hiện sự ngạc nhiên, hoặc khi người viết muốn nhấn mạnh một ý nào đó. Tuy nhiên, bạn nên hạn chế lạm dụng dấu câu này.

Ví dụ: I can’t believe he dropped out of school to be a perfomer! (Tớ không thể tin là hắn bỏ học để trở thành người biểu diễn!)

Dấu hai chấm (Colon)

Dấu hai chấm được dùng với 2 mục đích:

– Để giải thích hoặc cung cấp thông tin

Ví dụ: She left the company for the following reasons: bad pay, horrible hours, poor relations with colleagues, and her boss. (Cô ta thông báo nghỉ việc vì những lí do: lương thấp, giờ làm việc quá nhiều, quan hệ không tốt với đồng nghiệp và vì chính cấp trên của cô ấy.)

– Để bắt đầu một lời hội thoại trực tiếp (tương tự như dấu phẩy)

Ví dụ: He announced to his friends: “I’m going to study abroad!” (Anh thông báo với bạn bè: “Tớ sắp đi du học rồi!”)

Dấu chấm phẩy (Semicolon)

Có 2 cách dùng dấu câu này:

– Dùng để phân tách 2 mệnh đề độc lập – 1 trong 2 hoặc cả 2 mệnh đề đều ngắn và mang nội dung tương tự nhau.

Ví dụ: John loves studying; he can’t get enough at school. (John rất ham học, anh cảm thấy học ở trường vẫn chưa đủ.)

– Dùng phân tách 2 nhóm từ có chứa dấu phẩy.

Ví dụ: They plan to study English, for their travels; digital marketing, for their work; and history, for their own enjoyment. (Họ có kế hoạch học tiếng Anh để đi du lịch, học digital marketing để phục vụ cho công việc và nghiên cứu lịch sử để thỏa mãn sở thích của mình.)

Dấu câu đóng ngoặc (Parentheses):

Dấu câu đóng ngoặc (()) được sử dụng để chèn thông tin bổ sung hoặc giải thích vào trong một câu. Thông tin nằm trong dấu đóng ngoặc có thể được bỏ qua mà câu vẫn mang ý nghĩa hoàn chỉnh.

Ví dụ: The conference (which was held in Paris) was a great success.

Dấu câu gạch ngang (Hyphen)

Dấu câu gạch ngang (-) được sử dụng để kết hợp các từ lại với nhau hoặc tạo thành các từ ghép.

Ví dụ: She is a well-known actress. / This is a two-year project.

Dấu câu ngoặc kép (Quotation marks):

Dấu câu ngoặc kép ("") được sử dụng để bao quanh các câu nói trực tiếp hoặc trích dẫn từ tác giả khác.

Ví dụ: He said, "I will be there tomorrow." / The famous quote is, "It is never too late to be what you might have been."

Dấu gạch ngang (Em dash)

Dấu câu dấu phẩy ngang (-) được sử dụng để tạo ra một dấu gián đoạn trong câu, thường được sử dụng để làm nổi bật một phần của câu hoặc tạo ra một câu gián đoạn.

Ví dụ: She finally realized what the answer was - it had been right in front of her all along.

Nhớ rằng việc sử dụng đúng dấu câu là rất quan trọng để truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và rõ ràng trong văn bản tiếng Anh. Việc nắm vững cách sử dụng các dấu câu sẽ giúp bạn tránh những hiểu lầm và nâng cao khả năng viết và đọc hiểu của mình.

Dấu chấm cuối câu trong tiếng Anh là gì?

Dấu chấm (Full Stop hoặc Period) Dấu chấm hay tiếng Anh là Full Stop là tên dấu câu cho dấu được sử dụng đặt ở cuối câu kể để kết thúc câu. Dấu chấm câu được sử dụng để chỉ ra điểm đặt dấu là phần cuối của câu, dùng để truyền đạt một câu hoặc ý đã hoàn chỉnh nội dung.

3 dấu chấm có nghĩa là gì?

Dấu ba chấm, còn gọi là dấu chấm lửng (...) là một loại dấu thông dụng, luôn xuất hiện nhiều trong văn viết. Nghĩa phổ biến nhất của dấu này hẳn ai cũng biết là để diễn tả những ý, những chi tiết người viết không thể nói hết. Ví dụ: "Trong căn phòng, rất nhiều đồ vật: giường, bàn ghế, tủ...

Dấu chấm câu trong tiếng Anh đọc là gì?

Cách đọc tất cả các dấu câu trong tiếng Anh kèm theo phiên âm: Dấu chấm (.) : period /ˈpɪəriəd/ hoặc dot /dot/ Dấu phẩy (,) : comma /ˈkɒmə/

Khi nào thì dùng dấu chấm phẩy trong tiếng Anh?

Dấu chấm phẩy có thể dùng để tách các mục trong một danh sách, đặc biệt khi chúng khá phức tạp về mặt ngữ pháp. Ví dụ: You may use the sports facilities on condition that your subscription is paid regularly; that you arrange for all necessary cleaning to be carried out; that you undertake to make good any damage;...