Nhân viên cứu hộ bể bơi tiếng anh là gì năm 2024

Chúng tôi sử dụng dịch vụ của VSLC cho khóa tập huấn cứu hộ bể bơi cho đội ngũ nhân viên điều hành tại Asia Motions.

We have been using VLSC services for a pool lifeguard training program for Asiamotions' operation team.

Mì bể bơi rất hữu ích khi học bơi, để nổi, để tiếp cận cứu hộ, trong các hình thức chơi nước khác nhau và tập thể dục dưới nước.

Pool noodles are useful when learning to swim, for floating, for rescue reaching, in various forms of water play, and for aquatic exercise.

Khi bạn cảm thấy mệt mỏi, hãy giảm tốc độ bơi, bơi vào bờ hoặc gần khu vực cứu hộ, sau đó thư giãn cơ thể trong vài phút trước khi rời khỏi bể bơi.

When you feel tired, reduce the speed of your swim, swim to the shore or near the rescue area, and then relax your body for a few minutes before leaving the pool.

Nghiêm cấm bơi khi bể bơi đóng cửa không có người giám sát cứu hộ.

Mì bể bơi rất hữu ích khi học bơi, để nổi, để tiếp cận cứu hộ, trong các hình thức chơi nước khác nhau và tập thể dục dưới nước.

They are useful when learning to swim, for floating, for rescue reaching, in various forms of water play, and for aquatic exercise.

Cung cấp dịch vụ xuất sắc phù hợp với quy trình vận hành tiêu chuẩn của khách sạn và bản sắc thương hiệu.

Chào hỏi tất cả khách khi đến, cung cấp khăn, hỗ trợ chỗ ngồi và cung cấp dịch vụ khách phù hợp, vượt mong đợi của khách và cung cấp tất cả các dịch vụ hỗ trợ khác.

Có kiến thức về cơ sở bể bơi như chiều dài và độ sâu của tất cả các hồ bơi, cần bao nhiêu vòng để hoàn thành một dặm tính bằng mét và feet, v.v.

Nắm rõ giờ hoạt động của quầy Bar khu vực hồ bơi, vị trí của các dụng cụ và quy trình khẩn cấp để cứu hộ.

Hiểu biết tất cả tiện nghi của khách sạn và dịch vụ để trả lời các yêu cầu của khách.

Sẵn sàng nhận giải quyết tất cả các yêu cầu và khiếu nại của khách, cố gắng giải quyết vấn đề ngay lập tức và theo dõi để đảm bảo sự hài lòng của khách.

Xác định và báo cáo các lỗi trên toàn khu vực hồ bơi và spa, thông báo Gám sát tiền sảnh/Spa và các bộ phận liên quan ngay lập tức về các mối nguy hiểm, hư hỏng,lỗi thiết bị hoặc quy trình ảnh hưởng tiêu cực đến vận hành.

Đảm bảo bể bơi và khu vực câu lạc bộ sức khỏe hoàn toàn sạch sẽ bất cứ lúc nào và báo cáo mọi vấn đề bảo trì cho bộ phận kỹ thuật.

Đảm bảo sàn hồ bơi được quét và lau và tất cả đồ đạc đều ở đúng vị trí, khi thiết lập vào buổi sáng.

Hiểu biết và kinh nghiệm:

Ưu tiên có tiếng Anh giao tiếp. Có chứng chỉ CPR và First Aid là một lợi thế bổ sung.

Tốt nghiệp phổ thông hoặc tương đương. Kỹ năng máy tính cơ bản.

Từng có kinh nghiệm làm việc tại vị trí Nhân viên hồ bơi hoặc nhân viên cứu hộ tại các khách sạn 4-5 sao.

What is the American English word for ""nhân viên cứu hộ""?

More "Bãi biển" Vocabulary in American English

Example sentences

American EnglishThe lifeguard watches the swimmers in the pool.

How To Say ""nhân viên cứu hộ"" In 45 Languages.

Castilian Spanishel socorrista

Germander Rettungsschwimmer

Brazilian Portugueseo salva-vidas

Mexican Spanishel salvavidas

European Portugueseo nadador-salvador

Thaiเจ้าหน้าที่ช่วยชีวิตทางน้ำ

Swahilimwokoaji wa sehemu ya kuogelea

Igboonye enyemaka ndị na-egwu mmiri

Other interesting topics in American English


Ready to learn American English?

Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.

Learn more words like "lifeguard" with the app.

Try Drops

Drops Courses

  • Học từ vựng tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
  • Từ vựng tiếng Anh về môn Bơi lội

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

Nhân viên cứu hộ bể bơi tiếng anh là gì năm 2024

Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này

Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶

  • backstroke /ˈbækstrəʊk/
    Nhân viên cứu hộ bể bơi tiếng anh là gì năm 2024
    kiểu bơi ngửa
  • breaststroke /ˈbreststrəʊk/
    Nhân viên cứu hộ bể bơi tiếng anh là gì năm 2024
    kiểu bơi ếch
  • crawl /krɔːl/
    Nhân viên cứu hộ bể bơi tiếng anh là gì năm 2024
    bơi sải
  • diving /ˈdaɪvɪŋ/
    Nhân viên cứu hộ bể bơi tiếng anh là gì năm 2024
    lặn
  • diving board /ˈdaɪvɪŋ bɔːrd/
    Nhân viên cứu hộ bể bơi tiếng anh là gì năm 2024
    cầu/ván nhảy
  • dog-paddle
    Nhân viên cứu hộ bể bơi tiếng anh là gì năm 2024
    bơi chó
  • freestyle /ˈfriː.staɪl/
    Nhân viên cứu hộ bể bơi tiếng anh là gì năm 2024
    bơi tự do
  • gala /ˈɡeɪlə/
    Nhân viên cứu hộ bể bơi tiếng anh là gì năm 2024
    hội bơi
  • goggles /ˈɡɒɡlz/
    Nhân viên cứu hộ bể bơi tiếng anh là gì năm 2024
    kính bảo hộ; kính bơi
  • lane /leɪn/
    Nhân viên cứu hộ bể bơi tiếng anh là gì năm 2024
    làn bơi
  • length /leŋθ/
    Nhân viên cứu hộ bể bơi tiếng anh là gì năm 2024
    chiều dài bể bơi
  • lido /ˈliːdoʊ/
    Nhân viên cứu hộ bể bơi tiếng anh là gì năm 2024
    bể bơi ngoài trời
  • lifeguard /ˈlaɪfɡɑːd/
    Nhân viên cứu hộ bể bơi tiếng anh là gì năm 2024
    nhân viên cứu hộ (ở bể bơi, bãi biển...)