Stay overnight là gì

Ý nghĩa của từ khóa: overnight

English Vietnamese
overnight
* phó từ
- qua đêm
=to stay overnight at a friend's house+ ngủ nhờ đêm ở nhà một người bạn
- đêm trước
- trong đêm; ngày một ngày hai, một sớm một chiều; trong chốc lát
=this can't be done overnight+ cái đó không thể một sớm một chiều mà làm xong được
* tính từ
- (ở lại) một đêm, có giá trị trong một đêm
=an overnight guest+ người khách chỉ ở có một đêm
- (thuộc) đêm hôm trước
- làm trong đêm; làm ngày một ngày hai, làm một sớm một chiều
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dành cho những cuộc đi ngắn
=an overnight bag+ một cái túi dùng cho những cuộc đi chơi ngắn
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) phép vắng mặt một đêm (ở nơi ký túc)
- tối hôm trước, đêm hôm trước

English Vietnamese
overnight
chỉ qua một đêm ; chỉ trong một đêm ; chỉ ; cả ; cấp tốc ; lại qua đêm ; một ngày một đêm mà có ; một ngày một đêm mà có được ; một ngày một đêm mà ; một ngày một đêm ; một đêm ; ngay trong đêm ; ngay ; nê ; nê ́ ; qua một đêm ; qua đêm sau ; qua đêm ; rồi bay đêm ; sau một đêm ; suốt đêm ; trong một đêm ; đêm nay ; đêm qua ; đêm ; đêm đâu ;
overnight
chỉ qua một đêm ; chỉ trong một đêm ; cả ; cấp tốc ; lại qua đêm ; một ngày một đêm mà ; một ngày một đêm ; một đêm ; ngay trong đêm ; nê ; nê ́ ; qua một đêm ; qua đêm sau ; qua đêm ; rồi bay đêm ; sau một đêm ; suốt đêm ; trong một đêm ; đêm nay ; đêm qua ; đêm ; đêm đâu ;

English English
overnight; all-night; nightlong
lasting, open, or operating through the whole night

English Vietnamese
overnight money
- (Econ) Tiền qua đêm.
+ Tiền cho vay ở một thị trường nào đó trong CÁC THỊ TRƯỜNG TIỀN TỆ với thời hạn trả ngắn nhất.