Kỷ tử tiếng Hàn là gì

ShareLikeTweetPrint

Từ vựng tiếng Hàn về Trái cây nằm trong loạt bài từ vựng tiếng Hàn theo chuyên đề được TTHQ dày công sưu tầm và biên soạn.

Bên cạnh đó còn có loạt bài ngữ pháp tiếng Hàn từ cơ bản đến chuyên sâu. Các bạn học tiếng Hàn nhập môn xem bài giới thiệu 42 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn căn bản. Các bạn luyện thi TOPIK tham khảo các bài luyện thi TOPIK. Các bạn học tiếng Hàn theo chuyên đề và nâng cao đăng ký theo dõi kênh Youtube của TTHQ để đón xem các bài giảng bằng video miễn phí và chất lượng cao phát sóng hàng tuần.

Để học tiếng Hàn, trước tiên các bạn phải biết cài đặt font chữ và bộ gõ tiếng Hàn trên máy tính và điện thoại.

Nếu có thắc mắc hoặc đóng góp về bài giảng xin vui lòng gửi vào phần bình luận bên dưới bài viết này.

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn về nhà bếp.
Từ vựng tiếng Hàn về rau củ.

STTTiếng HànTiếng Việt
1과일hoa quả
2포도quả nho
3청포도nho xanh
4건포도nho khô
5토마토quả cà chua
6바나나quả chuối
7호두quả hồ đào (óc chó)
8사과quả táo
9quả lê
10딸기dâu tây
11검은딸기(산딸기)dâu đen (dâu ta)
12멜론dưa gang, dưa lưới (dưa hấu Mỹ)
13수박dưa hấu
14참외dưa vàng
15오이dưa chuột
16파인애플quả dứa
17복숭아quả đào
18금귤quả quất
19밀크과일quả vú sữa
20번여지(망까오)mãng cầu (quả na)
21롱안quả nhãn
22사보체quả hồng xiêm
23살구quả mơ
24매실loại quả có vị giống quả mơ
25람부탄 (쩜쩜)quả chôm chôm
26리치quả vải
27파파야quả đu đủ
28감자khoai tây
29고구마khoai lang
30망고quả xoài
31오렌지quả cam
32레몬quả chanh
33quả quýt
34낑깡quả quất
35카람볼라 (스타프루트, 별사과)quả khế
36대추táo tàu
37quả hồng
38곶감quả hồng khô
39hạt dẻ
40해바라기hạt hướng dương
41땅콩củ lạc
42석류quả lựu
43무화과quả sung
44코코넛quả dừa
45용과quả thanh long
46자몽quả bưởi
47서양자두quả mận
48구아바quả ổi
49고추quả ớt
50두리안quả sầu riêng
51잭 과일quả mít
52키위quả kiwi
53체리quả anh đào
54망고스틴 (망꾿)quả măng cụt
55옥수수bắp ngô
56아보카도quả bơ

Liên hệ đặt quảng cáo với TTHQ.